Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam từ năm 2022 đến nay chịu nhiều tác động phức tạp từ đại dịch Covid-19, cạnh tranh địa chính trị và biến động kinh tế toàn cầu, hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) gặp nhiều thách thức. Theo ước tính, tỷ lệ nợ xấu tại các NHTM có xu hướng gia tăng, gây áp lực lớn lên hệ thống tài chính. Tài sản bảo đảm (TSBĐ) trong hoạt động cho vay được xem là công cụ quan trọng giúp hạn chế rủi ro tín dụng, bảo vệ nguồn vốn của ngân hàng và thúc đẩy khả năng thu hồi nợ. Tuy nhiên, thực tiễn xử lý TSBĐ tại các NHTM còn nhiều khó khăn do quy định pháp luật chưa đồng bộ, mâu thuẫn và chưa sát với thực tế.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về xử lý TSBĐ trong hoạt động cho vay của NHTM, đặc biệt là thực tiễn áp dụng tại Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank) trong giai đoạn 2019-2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng vận dụng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả xử lý TSBĐ, góp phần giảm thiểu nợ xấu và ổn định hoạt động tín dụng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật Việt Nam có liên quan như Bộ luật Dân sự 2015, Nghị định số 21/2021/NĐ-CP, Nghị quyết số 42/2017/QH14 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc hoàn thiện khung pháp lý xử lý TSBĐ, đồng thời hỗ trợ các NHTM nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về giao dịch bảo đảm và lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng. Lý thuyết giao dịch bảo đảm tập trung vào các khái niệm như tài sản bảo đảm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ bảo đảm, các phương thức xử lý tài sản bảo đảm khi bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng cam kết. Lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng nhấn mạnh vai trò của TSBĐ trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng, bảo vệ nguồn vốn ngân hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: tài sản bảo đảm, xử lý tài sản bảo đảm, nợ xấu, phương thức xử lý tài sản (bán tài sản, bán đấu giá, nhận chính tài sản), quyền sử dụng đất, tài sản hình thành trong tương lai, quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng, và các nguyên tắc xử lý tài sản bảo đảm (công khai minh bạch, dựa trên thỏa thuận, đảm bảo quyền lợi các bên).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp, bao gồm:

  • Phương pháp so sánh, phân tích, tổng hợp: So sánh các quy định pháp luật hiện hành, phân tích các điểm mạnh, hạn chế và tổng hợp thực trạng áp dụng pháp luật tại PG Bank.
  • Phương pháp thống kê, thu thập và xử lý dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp về kết quả xử lý nợ xấu và TSBĐ tại PG Bank giai đoạn 2019-2022, phân tích số liệu để đánh giá hiệu quả thực tiễn.
  • Phương pháp suy luận, logic: Dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, luận văn suy luận các nguyên nhân tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả xử lý TSBĐ.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các hồ sơ xử lý TSBĐ và nợ xấu tại PG Bank trong giai đoạn nghiên cứu, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng hoạt động của ngân hàng. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2019 đến năm 2022, phù hợp với các thay đổi pháp luật và thực tiễn áp dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Pháp luật về xử lý TSBĐ đã được hoàn thiện và chi tiết hơn: Hệ thống văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự 2015, Nghị định số 21/2021/NĐ-CP, Nghị quyết số 42/2017/QH14 đã mở rộng phạm vi TSBĐ, quy định rõ ràng về chủ thể, nguyên tắc và phương thức xử lý. Ví dụ, Nghị định số 21/2021/NĐ-CP mở rộng các loại tài sản bảo đảm bao gồm quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng, tài sản hình thành trong tương lai, quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên.

  2. Thực tiễn xử lý TSBĐ tại PG Bank còn nhiều khó khăn: Theo số liệu thống kê, tỷ lệ nợ xấu có TSBĐ được xử lý thành công chỉ đạt khoảng 65% trong giai đoạn 2019-2022, thấp hơn so với mục tiêu ngành là 80%. Nguyên nhân chủ yếu do vướng mắc pháp lý về thu giữ tài sản, thủ tục sang tên, và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan liên quan.

  3. Nguyên tắc xử lý TSBĐ chưa được áp dụng đồng bộ: Mặc dù pháp luật quy định nguyên tắc công khai minh bạch và dựa trên thỏa thuận, nhưng trên thực tế, nhiều trường hợp xử lý TSBĐ tại PG Bank chưa đảm bảo đầy đủ thủ tục thông báo, dẫn đến tranh chấp và khiếu kiện. Tỷ lệ tranh chấp liên quan đến xử lý TSBĐ chiếm khoảng 20% tổng số vụ việc xử lý tài sản.

  4. Hạn chế về quyền thu giữ tài sản của NHTM: Bộ luật Dân sự 2015 không trao quyền thu giữ TSBĐ cho NHTM, gây khó khăn trong việc thu hồi nợ khi khách hàng không hợp tác. PG Bank phải mất trung bình 6-9 tháng để hoàn tất thủ tục thu giữ tài sản qua tòa án, làm tăng chi phí và rủi ro.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ và thiếu cụ thể trong các quy định pháp luật, đặc biệt là về quyền thu giữ tài sản, thủ tục sang tên và nghĩa vụ thông báo. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã cập nhật các quy định mới nhất và phân tích sâu hơn về thực tiễn áp dụng tại PG Bank, cho thấy sự cần thiết phải hoàn thiện pháp luật để phù hợp với thực tế kinh doanh và bảo vệ quyền lợi các bên.

Việc thiếu quyền thu giữ tài sản trực tiếp cho NHTM làm tăng thời gian và chi phí xử lý nợ xấu, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn và ổn định tài chính ngân hàng. Ngoài ra, các vướng mắc về thuế và phí khi xử lý TSBĐ cũng làm giảm số tiền thu hồi thực tế, gây thiệt hại cho ngân hàng và nền kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ xử lý thành công TSBĐ theo năm, bảng so sánh thời gian xử lý nợ xấu có và không có quyền thu giữ tài sản, cũng như biểu đồ phân bổ các nguyên nhân tranh chấp liên quan đến xử lý TSBĐ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về quyền thu giữ tài sản bảo đảm cho NHTM: Cần sửa đổi Bộ luật Dân sự và các văn bản liên quan để trao quyền thu giữ tài sản trực tiếp cho NHTM trong trường hợp khách hàng không hợp tác, nhằm rút ngắn thời gian xử lý nợ xấu. Thời gian thực hiện đề xuất này nên trong vòng 12 tháng, do Bộ Tư pháp chủ trì phối hợp với Ngân hàng Nhà nước.

  2. Xây dựng hướng dẫn chi tiết về thủ tục sang tên tài sản bảo đảm: Ban hành các quy định cụ thể, thống nhất giữa các cơ quan công chứng, thuế và đăng ký đất đai để giảm thiểu vướng mắc trong thủ tục sang tên tài sản bảo đảm, đặc biệt là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất. Chủ thể thực hiện là Bộ Tư pháp và Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong vòng 6-9 tháng.

  3. Tăng cường trách nhiệm thông báo và minh bạch trong xử lý TSBĐ: Quy định rõ thời hạn và hình thức thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đồng thời áp dụng chế tài đối với bên nhận bảo đảm không thực hiện đúng nghĩa vụ thông báo. Ngân hàng Nhà nước phối hợp với Bộ Tư pháp triển khai trong 6 tháng.

  4. Giải quyết vướng mắc về thuế và phí liên quan đến xử lý TSBĐ: Cần có cơ chế ưu tiên thanh toán cho NHTM trước khi thực hiện nghĩa vụ thuế, giảm thiểu chi phí không cần thiết, nâng cao hiệu quả thu hồi nợ. Bộ Tài chính phối hợp với Ngân hàng Nhà nước nghiên cứu và đề xuất trong vòng 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng và pháp luật: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về xử lý tài sản bảo đảm, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng.

  2. Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Các nhà quản lý và chuyên viên tín dụng có thể áp dụng các phân tích, giải pháp đề xuất để cải thiện quy trình xử lý tài sản bảo đảm, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thu hồi nợ.

  3. Luật sư, chuyên gia pháp lý và giảng viên đại học: Tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về pháp luật xử lý tài sản bảo đảm, phù hợp làm tài liệu tham khảo, giảng dạy và tư vấn pháp lý trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính.

  4. Doanh nghiệp và khách hàng vay vốn: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản bảo đảm, từ đó nâng cao nhận thức và tuân thủ pháp luật trong giao dịch tín dụng, giảm thiểu rủi ro tranh chấp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản bảo đảm là gì và có những loại nào?
    Tài sản bảo đảm là tài sản mà bên bảo đảm dùng để bảo vệ việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ hoặc nghĩa vụ khác. Các loại gồm bất động sản, động sản, quyền sử dụng đất, tài sản hình thành trong tương lai, quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng, giấy tờ có giá, chứng khoán, số dư tiền gửi tại tổ chức tín dụng.

  2. Phương thức xử lý tài sản bảo đảm phổ biến hiện nay?
    Bao gồm bán tài sản bảo đảm, bán đấu giá tài sản, bên nhận bảo đảm tự bán tài sản cho người thứ ba, nhận chính tài sản để thay thế nghĩa vụ, và các phương thức khác theo thỏa thuận.

  3. Nguyên tắc xử lý tài sản bảo đảm được quy định như thế nào?
    Có ba nguyên tắc chính: công khai minh bạch trong quá trình xử lý; dựa trên sự thỏa thuận của các bên; đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.

  4. Quyền thu giữ tài sản bảo đảm hiện nay của ngân hàng thương mại ra sao?
    Bộ luật Dân sự 2015 chưa trao quyền thu giữ tài sản trực tiếp cho NHTM, dẫn đến việc ngân hàng phải thông qua tòa án để thu giữ, gây kéo dài thời gian và tăng chi phí xử lý nợ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm tại ngân hàng?
    Cần hoàn thiện pháp luật về quyền thu giữ tài sản, thống nhất thủ tục sang tên, tăng cường minh bạch thông báo, giải quyết vướng mắc về thuế phí và nâng cao phối hợp giữa các cơ quan liên quan.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các quy định pháp luật hiện hành về xử lý tài sản bảo đảm trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, đồng thời phân tích thực trạng áp dụng tại PG Bank giai đoạn 2019-2022.
  • Pháp luật đã có nhiều tiến bộ, mở rộng phạm vi tài sản bảo đảm và quy định nguyên tắc xử lý, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt về quyền thu giữ tài sản và thủ tục hành chính.
  • Thực tiễn tại PG Bank cho thấy hiệu quả xử lý TSBĐ chưa đạt kỳ vọng do vướng mắc pháp lý và khó khăn trong phối hợp các bên liên quan.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi, nhằm giảm thiểu nợ xấu, bảo vệ quyền lợi các bên và thúc đẩy phát triển tín dụng an toàn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đề xuất sửa đổi văn bản pháp luật, xây dựng hướng dẫn chi tiết và tăng cường đào tạo, phổ biến pháp luật cho các chủ thể liên quan.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý, ngân hàng và chuyên gia pháp lý cần phối hợp triển khai các kiến nghị để nâng cao hiệu quả xử lý tài sản bảo đảm, góp phần ổn định và phát triển hệ thống tài chính quốc gia.