I. Nghiên cứu phân vùng
Nghiên cứu phân vùng là trọng tâm của luận án, tập trung vào việc xác định các khu vực ưu tiên bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước. Phương pháp phân vùng cảnh quan kết hợp với công nghệ viễn thám và GIS được sử dụng để phân tích không gian và đánh giá đa tiêu chí. Quy trình này bao gồm việc xây dựng bộ tiêu chí, xác định ranh giới hệ sinh thái, và xếp hạng mức độ ưu tiên. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và bảo tồn các hệ sinh thái đất ngập nước.
1.1. Phương pháp phân vùng cảnh quan
Phương pháp phân vùng cảnh quan được áp dụng để xác định ranh giới và đặc điểm của các hệ sinh thái đất ngập nước. Quy trình bao gồm việc thu thập và xử lý dữ liệu từ ảnh vệ tinh, phân tích các yếu tố tự nhiên như địa hình, thủy văn, và thảm thực vật. Kết quả phân tích được tích hợp vào hệ thống thông tin địa lý (GIS) để tạo ra các bản đồ sinh thái chi tiết.
1.2. Ứng dụng công nghệ viễn thám
Công nghệ viễn thám đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu về các hệ sinh thái đất ngập nước. Các ảnh vệ tinh được sử dụng để theo dõi biến động không gian và thời gian của các khu vực đất ngập nước. Dữ liệu viễn thám được phân tích để đánh giá tình trạng suy thoái, áp lực rủi ro, và dịch vụ hệ sinh thái.
II. Ưu tiên bảo vệ hệ sinh thái đất ngập nước
Luận án đề xuất các giải pháp ưu tiên bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái đất ngập nước dựa trên phân tích đa tiêu chí. Các tiêu chí bao gồm giá trị đa dạng sinh học, dịch vụ hệ sinh thái, và mức độ suy thoái. Phương pháp AHP và TOPSIS được sử dụng để xác định trọng số và xếp hạng mức độ ưu tiên. Kết quả nghiên cứu giúp xác định các khu vực cần được bảo vệ khẩn cấp và các biện pháp phục hồi hiệu quả.
2.1. Xác định tiêu chí ưu tiên
Bộ tiêu chí được xây dựng dựa trên các yếu tố như giá trị đa dạng sinh học, dịch vụ hệ sinh thái, và mức độ suy thoái. Các tiêu chí này được đánh giá thông qua phương pháp AHP để xác định trọng số và mức độ ưu tiên.
2.2. Phân vùng ưu tiên bảo vệ
Kết quả phân tích đa tiêu chí được sử dụng để phân vùng các khu vực ưu tiên bảo vệ. Các khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao và mức độ suy thoái nghiêm trọng được xếp hạng ưu tiên hàng đầu.
III. Ứng dụng công nghệ GIS trong bảo tồn
Công nghệ GIS được sử dụng để tích hợp và phân tích dữ liệu không gian, hỗ trợ quá trình ra quyết định trong bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Các bản đồ sinh thái và phân vùng ưu tiên được tạo ra từ dữ liệu GIS giúp các nhà quản lý dễ dàng xác định các khu vực cần bảo vệ và phục hồi. Ứng dụng GIS cũng hỗ trợ việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo tồn.
3.1. Xây dựng bản đồ sinh thái
Dữ liệu từ công nghệ viễn thám và các nguồn khác được tích hợp vào GIS để xây dựng các bản đồ sinh thái chi tiết. Các bản đồ này cung cấp thông tin về ranh giới, đặc điểm, và tình trạng của các hệ sinh thái đất ngập nước.
3.2. Phân tích không gian
Công cụ GIS được sử dụng để phân tích không gian và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hệ sinh thái đất ngập nước. Kết quả phân tích giúp xác định các khu vực có nguy cơ suy thoái và đề xuất các biện pháp bảo vệ phù hợp.