Nghiên Cứu Phản Ứng Click Của N-Propargyl Isatin Với Tetra-O-Acetyl-β-D-Glucopyranosyl Azide

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Hóa hữu cơ

Người đăng

Ẩn danh

2018

91
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Phản Ứng Click Ứng Dụng và Ưu Điểm

Phản ứng click là một khái niệm then chốt trong hóa học hữu cơ, được giới thiệu bởi K. Barry Sharpless vào năm 1998 và mô tả chi tiết vào năm 2001. Đây là các phản ứng có hiệu suất cao, phạm vi ứng dụng rộng, tạo ra sản phẩm phụ dễ loại bỏ, độ tinh khiết cao, dễ thực hiện. Mục tiêu của hóa học click là kết nối các cấu trúc nhỏ thành cấu trúc lớn hơn một cách hiệu quả. Tương tự như quá trình tổng hợp trong tự nhiên, các phân tử lớn được hình thành từ các phần nhỏ hơn. Trong lĩnh vực dược phẩm, kỹ thuật tổ hợp sử dụng phản ứng click để tổng hợp các dược liệu chứa dị vòng, mở ra hướng đi đầy hứa hẹn cho việc tìm kiếm các sản phẩm mới. Phản ứng click tạo liên kết carbon-dị tố-carbon mạnh mẽ trong môi trường nước, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sinh học. Theo tài liệu gốc, phản ứng click có nhiều ưu điểm như hiệu suất cao, phạm vi ứng dụng rộng, sản phẩm phụ dễ loại bỏ, độ sạch cao, quy trình đơn giản và dễ thực hiện.

1.1. Lịch Sử Phát Triển và Định Nghĩa Hóa Học Click

Khái niệm hóa học click được K. Barry Sharpless đề xuất và phát triển bởi Sharepless, Hartmuth Kolb và M.G Finn. Nó tập trung vào các phản ứng có hiệu suất cao, phạm vi rộng, và dễ thực hiện. Mục tiêu là tạo ra các liên kết hóa học một cách nhanh chóng và hiệu quả, tương tự như việc 'click' các mảnh ghép lại với nhau. Điều này mở ra nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ và vật liệu.

1.2. Ưu Điểm Vượt Trội Của Phản Ứng Click Trong Tổng Hợp

Phản ứng click nổi bật với hiệu suất cao, phạm vi ứng dụng rộng rãi, và khả năng tạo ra sản phẩm phụ dễ dàng loại bỏ. Quy trình phản ứng đơn giản, dễ thực hiện, và không đòi hỏi các kỹ thuật phức tạp. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tạo ra các phân tử phức tạp từ các đơn vị nhỏ hơn.

1.3. Ứng Dụng Của Phản Ứng Click Trong Lĩnh Vực Dược Phẩm

Trong lĩnh vực dược phẩm, phản ứng click được sử dụng để tổng hợp các dược liệu chứa dị vòng. Kỹ thuật tổ hợp sử dụng phản ứng click đã chứng minh là một chiến lược đầy hứa hẹn trong việc tìm kiếm các sản phẩm mới. Phản ứng click tạo liên kết carbon-dị tố-carbon mạnh mẽ trong môi trường nước, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sinh học.

II. Isatin và Dẫn Xuất Tổng Quan Cấu Trúc và Tính Chất

Isatin (1H-indol-2,3-dione) là một hợp chất dị vòng quan trọng trong hóa hữu cơhóa dược. Nó được Erdman và Laurent tìm ra năm 1841. Isatin có khả năng kháng virus, kháng khuẩn, kháng nấm, kháng ung thư, chống phân bào, ức chế men MAO, kháng lao. Trong hóa học, isatin là nguyên liệu để tổng hợp quinolin, indole. Các dẫn xuất của carbohydrat và monosaccharide có hoạt tính sinh học đáng chú ý, đặc biệt khi có hệ thống liên hợp. Sự có mặt của hợp phần phân cực của monosaccharide làm cho các hợp chất này dễ hòa tan trong dung môi phân cực, tạo hiệu quả cao cho sự thâm nhập của thuốc vào màng vi khuẩn. Theo tài liệu gốc, isatin có nhiều tính chất quý báu và nhiều dẫn xuất isatin đã được tổng hợp.

2.1. Cấu Trúc Hóa Học Đặc Trưng Của Phân Tử Isatin

Isatin (1H-indol-2,3-dione) là một dẫn xuất của indol, có cấu trúc dị vòng đặc trưng. Nó có ba trung tâm phản ứng chính: vị trí 1 (tấn công vào nguyên tử nitơ), vị trí C-5 (tấn công nucleophil), và vị trí C-3 (tấn công electrophil). Cấu trúc này cho phép isatin tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau.

2.2. Tính Chất Vật Lý và Hóa Học Quan Trọng Của Isatin

Isatin là hợp chất màu đỏ, nóng chảy ở 200−201°C, tan trong nước nóng, ethanol, acid acetic và benzen, ít tan trong ether. Nó tan trong acid chlorhydric đặc và acid sulfuric đặc, cũng như trong dung dịch natri hydroxide hoặc kali hydroxide, tạo thành muối natri hoặc kali của acid isatinic. Các tính chất này ảnh hưởng đến khả năng phản ứng và ứng dụng của isatin.

2.3. Hoạt Tính Sinh Học Đa Dạng Của Isatin và Dẫn Xuất

Isatin và các dẫn xuất của nó có hoạt tính sinh học đa dạng, bao gồm kháng virus, kháng khuẩn, kháng nấm, chống ung thư, chống phân bào, ức chế men MAO, và kháng lao. Điều này làm cho isatin trở thành một mục tiêu quan trọng trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm.

III. Nghiên Cứu Phản Ứng Click N Propargyl Isatin và Glucopyranosyl Azide

Luận văn tập trung vào phản ứng click giữa N-Propargyl IsatinTetra-O-Acetyl-β-D-Glucopyranosyl Azide. Mục tiêu là tạo ra sản phẩm lai hóa giữa vòng isatin, D-glucose và 1,2,3-1H-triazol. Phản ứng click được sử dụng để tạo liên kết carbon-dị tố-carbon. Các nhiệm vụ chính bao gồm tổng hợp isatin thế, alkyl hóa isatin bằng propargyl bromide, và thực hiện phản ứng click giữa isatin có nhóm alkyne-1 và monosaccaride có nhóm azide. Cấu trúc của các 1,2,3-1H-triazol được xác định bằng các phương pháp phổ hiện đại như IR, 1D NMR, 2D NMR và MS. Theo tài liệu gốc, luận văn được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Tổng hợp hữu cơ I, Khoa Hóa học, Trường ĐHKHTN (ĐHQGHN).

3.1. Mục Tiêu Nghiên Cứu Tạo Sản Phẩm Lai Hóa Đa Chức Năng

Mục tiêu chính của nghiên cứu là tạo ra sản phẩm lai hóa giữa vòng isatin, D-glucose và 1,2,3-1H-triazol thông qua phản ứng click. Sản phẩm này có thể có hoạt tính sinh học quan trọng do sự kết hợp của các thành phần khác nhau. Việc sử dụng phản ứng click cho phép tạo ra liên kết carbon-dị tố-carbon một cách hiệu quả.

3.2. Quy Trình Tổng Hợp Từ Isatin Thế Đến Triazole

Quy trình tổng hợp bao gồm các bước chính: tổng hợp isatin thế, alkyl hóa isatin bằng propargyl bromide, và thực hiện phản ứng click giữa isatin có nhóm alkyne-1 và monosaccaride có nhóm azide. Các điều kiện phản ứng được tối ưu hóa để đạt hiệu suất cao và độ chọn lọc tốt.

3.3. Phương Pháp Phân Tích Cấu Trúc Sản Phẩm Bằng Phổ Hiện Đại

Cấu trúc của các 1,2,3-1H-triazol được xác định bằng các phương pháp phổ hiện đại như IR, 1D NMR, 2D NMR và MS. Các dữ liệu phổ này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và tính chất của sản phẩm, giúp xác nhận sự thành công của phản ứng click.

IV. Tổng Hợp Isatin Thế Phương Pháp Sandmeyer và Cải Tiến

Phương pháp Sandmeyer là phương pháp lâu đời và thông dụng để tổng hợp isatin. Nó bao gồm phản ứng của anilin với chloral hydrat và hydroxylamin hydrochloride trong dung dịch natri sulfat thu được isonitrosoacetanilide. Sản phẩm sau đó được xử lý với acid sulfuric đặc thu được isatin. Phương pháp này được áp dụng tốt đối với anilin thế nhóm hút điện tử mạnh. Phương pháp Sandmeyer được cải tiến bằng sự kết hợp ethanol như là một đồng dung môi. Theo tài liệu gốc, sự cải tiến này có ích trong trường hợp dẫn xuất anilin không hòa tan trong quá trình phản ứng thông thường.

4.1. Cơ Chế Phản Ứng Sandmeyer Trong Tổng Hợp Isatin

Phản ứng Sandmeyer bao gồm hai giai đoạn chính: phản ứng của anilin với chloral hydrat và hydroxylamin hydrochloride để tạo thành isonitrosoacetanilide, và xử lý isonitrosoacetanilide với acid sulfuric đặc để tạo thành isatin. Cơ chế phản ứng liên quan đến sự tấn công nucleophil và sự đóng vòng.

4.2. Cải Tiến Phương Pháp Sandmeyer Bằng Ethanol Đồng Dung Môi

Phương pháp Sandmeyer được cải tiến bằng cách sử dụng ethanol như một đồng dung môi. Sự cải tiến này giúp hòa tan các dẫn xuất anilin không tan trong quá trình phản ứng thông thường, cải thiện hiệu suất và phạm vi ứng dụng của phương pháp.

4.3. Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Phương Pháp Sandmeyer

Phương pháp Sandmeyer có ưu điểm là sử dụng các tác nhân phản ứng rẻ tiền và có sẵn, cho kết quả tốt và hiệu suất khá cao. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm như hiệu suất thấp khi tổng hợp N-alkylisatin, tạo ra hai đồng phân khi sử dụng anilin thế vị trí meta, và hình thành HCN trong quá trình phản ứng.

V. Tổng Hợp Các Hợp Chất N Propargylisatin Thế Quy Trình Chi Tiết

Luận văn tiến hành phản ứng alkyl hóa các isatin thế ở vị trí 1 bằng tác nhân propargyl bromide. Phản ứng này tạo ra các hợp chất N-Propargyl Isatin thế, là tiền chất quan trọng cho phản ứng click. Các điều kiện phản ứng được tối ưu hóa để đạt hiệu suất cao và độ chọn lọc tốt. Cấu trúc của các hợp chất N-Propargyl Isatin thế được xác định bằng các phương pháp phổ hiện đại.

5.1. Lựa Chọn Tác Nhân Alkyl Hóa Propargyl Bromide

Propargyl bromide được sử dụng làm tác nhân alkyl hóa để gắn nhóm propargyl vào vị trí 1 của vòng isatin. Tác nhân này có khả năng phản ứng tốt và tạo ra sản phẩm N-Propargyl Isatin thế một cách hiệu quả.

5.2. Tối Ưu Hóa Điều Kiện Phản Ứng Alkyl Hóa

Các điều kiện phản ứng alkyl hóa được tối ưu hóa để đạt hiệu suất cao và độ chọn lọc tốt. Các yếu tố như dung môi, nhiệt độ, thời gian phản ứng, và chất xúc tác được điều chỉnh để đạt kết quả tốt nhất.

5.3. Xác Định Cấu Trúc Sản Phẩm N Propargylisatin Thế

Cấu trúc của các hợp chất N-Propargyl Isatin thế được xác định bằng các phương pháp phổ hiện đại như IR, 1D NMR, 2D NMR và MS. Các dữ liệu phổ này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và tính chất của sản phẩm.

VI. Ứng Dụng Phản Ứng Click Tổng Hợp Triazole Chứa Isatin và Glucose

Luận văn tiến hành phản ứng click giữa các isatin có nhóm alkyne-1 với hợp phần monosaccaride có chứa nhóm azide. Phản ứng này tạo ra các hợp chất 1,2,3-1H-triazol chứa vòng isatin và hợp phần D-glucose. Các hợp chất này có thể có hoạt tính sinh học quan trọng do sự kết hợp của các thành phần khác nhau. Cấu trúc của các 1,2,3-1H-triazol được xác định bằng các phương pháp phổ hiện đại.

6.1. Phản Ứng Click Giữa Alkyne Isatin và Azide Glucose

Phản ứng click được sử dụng để kết hợp các isatin có nhóm alkyne-1 với hợp phần monosaccaride có chứa nhóm azide. Phản ứng này tạo ra các hợp chất 1,2,3-1H-triazol chứa vòng isatin và hợp phần D-glucose.

6.2. Tiềm Năng Ứng Dụng Sinh Học Của Triazole Lai Hóa

Các hợp chất 1,2,3-1H-triazol chứa vòng isatin và hợp phần D-glucose có thể có hoạt tính sinh học quan trọng do sự kết hợp của các thành phần khác nhau. Chúng có thể được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm.

6.3. Kết Quả Thăm Dò Hoạt Tính Sinh Học Ban Đầu

Luận văn thăm dò hoạt tính sinh học của các hợp chất 1,2,3-1H-triazol đã tổng hợp được. Kết quả ban đầu có thể cung cấp thông tin về tiềm năng ứng dụng của các hợp chất này trong lĩnh vực sinh học và dược phẩm.

08/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu hoá học click của một số n propargyl isatin thế với tetra o acetyl β dglucopyranosyl azide
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ nghiên cứu hoá học click của một số n propargyl isatin thế với tetra o acetyl β dglucopyranosyl azide

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Phản Ứng Click Của N-Propargyl Isatin Với Tetra-O-Acetyl-β-D-Glucopyranosyl Azide" cung cấp cái nhìn sâu sắc về một phản ứng hóa học quan trọng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ cơ chế phản ứng mà còn chỉ ra những ứng dụng tiềm năng trong việc phát triển các hợp chất mới có giá trị. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của các phản ứng click trong việc tạo ra các sản phẩm hóa học với độ tinh khiết cao và hiệu suất tốt.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Đồ án tốt nghiệp công nghệ kỹ thuật hóa học thực hiện phản ứng đóng vòng 4fluoro2hydroxychalconoid trong điều kiện fecl3 6h2o và h2o2, nơi bạn có thể tìm hiểu thêm về các phản ứng hóa học phức tạp. Ngoài ra, tài liệu Tổng hợp cấu trúc một số dị vòng chứa nitơ mang vòng coumarin sẽ giúp bạn khám phá thêm về các cấu trúc hóa học tương tự. Cuối cùng, tài liệu Luận văn nghiên cứu tổng hợp một số hợp chất vòng thơm dị vòng từ dẫn xuất của anilin cũng là một nguồn tài liệu quý giá để tìm hiểu về các hợp chất hữu cơ khác. Những liên kết này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về lĩnh vực hóa học hữu cơ một cách toàn diện hơn.