Tổng quan nghiên cứu

Việc xử lý dư lượng dược phẩm trong nước thải, đặc biệt là thuốc kháng sinh như Ciprofloxacin (CIP), đang trở thành một thách thức lớn đối với các công nghệ xử lý nước hiện nay. Theo báo cáo của ngành, hơn 95% fluoroquinolones, trong đó có CIP, được thải ra môi trường dưới dạng chưa chuyển hóa hoặc dạng chuyển hóa còn hoạt tính, gây nguy cơ kháng thuốc và ô nhiễm môi trường nước. Nồng độ CIP trong nước thải có thể lên đến khoảng 5 mg/L, và các nhà máy xử lý nước thải truyền thống không thể loại bỏ hiệu quả các hợp chất này do tính bền vững và khó phân hủy sinh học của chúng.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả của các quá trình oxy hóa tiên tiến (Advanced Oxidation Processes - AOPs) trong việc phân hủy CIP trong nước thải đã qua xử lý bằng công nghệ thẩm thấu ngược (RO). Nghiên cứu tập trung vào các hệ thống UV/TiO2, UV/H2O2, UV/TiO2/H2O2 và quang phân trực tiếp, với các điều kiện vận hành như nồng độ CIP 5 mg/L, số Reynolds (Re) 6546 và mật độ UV 225 W/m². Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại phòng thí nghiệm Viện Kỹ thuật Hóa học, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội trong năm 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp giải pháp xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm dược phẩm trong nước thải, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Các chỉ số hiệu suất xử lý và tiêu thụ năng lượng được đo lường chi tiết nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả kinh tế của các công nghệ AOPs trong thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về các quá trình oxy hóa tiên tiến (AOPs), trong đó hydroxyl radical (•OH) đóng vai trò là tác nhân oxy hóa mạnh, không chọn lọc, có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ bền vững thành CO2, H2O và các muối khoáng. Ba mô hình AOP chính được áp dụng gồm:

  • Quang phân trực tiếp UV: Phân hủy trực tiếp phân tử CIP dưới tác động của tia UV, tạo ra các gốc tự do và sản phẩm trung gian.
  • Quá trình UV/H2O2: Sử dụng tia UV để phân hủy hydrogen peroxide tạo ra hydroxyl radical, tăng hiệu quả oxy hóa.
  • Quá trình UV/TiO2 và UV/TiO2/H2O2: TiO2 hoạt động như chất xúc tác quang, hấp thụ tia UV tạo ra electron và lỗ trống, sinh ra các gốc •OH. Sự kết hợp với H2O2 làm tăng lượng gốc tự do và hiệu suất phân hủy.

Các khái niệm chính bao gồm: nồng độ CIP, số Reynolds (Re) để mô tả điều kiện dòng chảy, mật độ UV, pH môi trường, và ma trận nước (nước RO, nước máy, nước cất). Ngoài ra, các chỉ số như hiệu suất phân hủy (%), hằng số tốc độ phản ứng (k), và tiêu thụ năng lượng điện trên đơn vị hiệu quả (EE/O) được sử dụng để đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu nước thải xử lý RO chứa CIP với nồng độ chuẩn 5 mg/L. Các thí nghiệm được thực hiện trong hệ thống phản ứng dạng ống có kích thước 0,5x0,1x0,05 m, sử dụng đèn UV công suất 400 W với mật độ bức xạ 225 W/m². Nồng độ TiO2 và H2O2 được điều chỉnh theo từng thí nghiệm để khảo sát ảnh hưởng.

Phương pháp phân tích gồm đo hấp thụ UV-Vis tại bước sóng 276,41 nm để xác định nồng độ CIP còn lại sau xử lý, dựa trên đường chuẩn hấp thụ đã xây dựng với dải nồng độ từ 0,5 đến 20 mg/L. Các chỉ số hiệu suất phân hủy được tính theo công thức:

[ H_t = \frac{C_0 - C_t}{C_0} \times 100% ]

với (C_0) là nồng độ ban đầu, (C_t) là nồng độ tại thời điểm t.

Phân tích động học sử dụng mô hình phản ứng bậc một, xác định hằng số tốc độ k từ đồ thị (-\ln(C_t/C_0)) theo thời gian. Tiêu thụ năng lượng được tính bằng chỉ số EE/O theo công thức:

[ EE/O = \frac{P \times t \times 1000}{V \times 60 \times \log(C_0/C)} ]

với P là công suất (kW), t là thời gian (phút), V là thể tích mẫu (L).

Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 2 năm, với các bước khảo sát ảnh hưởng của nồng độ CIP, cường độ UV, nồng độ TiO2, H2O2, pH, điều kiện thủy động học và ma trận nước khác nhau (nước RO, nước máy, nước cất).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nồng độ CIP ban đầu: Nồng độ 5 mg/L được xác định là tối ưu cho quá trình phân hủy, với hiệu suất cao nhất đạt gần 99% trong hệ UV/H2O2 sau 60 phút xử lý. Hiệu suất giảm khi nồng độ CIP tăng lên 20 mg/L, do sự cạnh tranh hấp thụ ánh sáng và gốc tự do.

  2. Hiệu quả các quá trình AOPs: Quá trình UV/H2O2 đạt hiệu suất phân hủy CIP cao nhất khoảng 99,16% sau 60 phút. Quang phân trực tiếp UV chỉ đạt 11,64%, thấp hơn nhiều. UV/TiO2 đạt 74,4%, trong khi sự kết hợp UV/TiO2/H2O2 nâng hiệu suất lên 93,21%. Điều này cho thấy sự cộng hưởng giữa TiO2 và H2O2 giúp tăng sinh gốc •OH và cải thiện hiệu quả.

  3. Ảnh hưởng của pH và ma trận nước: CIP phân hủy tốt nhất trong môi trường pH trung tính. Hiệu suất xử lý trong nước RO và nước cất cao hơn so với nước máy, do nước máy chứa các ion và chất hữu cơ làm giảm hiệu quả quang xúc tác.

  4. Tiêu thụ năng lượng: Quá trình UV/H2O2 tiêu thụ năng lượng thấp nhất, trong khi UV/TiO2 có giá trị EE/O cao nhất, phản ánh chi phí vận hành cao hơn. UV/TiO2/H2O2 tiêu thụ năng lượng không đáng kể so với hiệu quả đạt được.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hiệu quả cao của UV/H2O2 là do khả năng tạo ra lượng lớn hydroxyl radical từ sự phân hủy H2O2 dưới tác động của tia UV, giúp oxy hóa mạnh mẽ CIP. Quang phân trực tiếp kém hiệu quả do CIP hấp thụ tia UV yếu và không tạo ra nhiều gốc tự do. Sự kết hợp TiO2 và H2O2 tận dụng cơ chế xúc tác quang và tạo gốc tự do bổ sung, làm tăng tốc độ phân hủy.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo về hiệu quả cao của UV/H2O2 trong xử lý thuốc kháng sinh. Việc CIP phân hủy tốt ở pH trung tính phù hợp với đặc tính ion hóa của CIP và khả năng tạo gốc •OH ổn định. Ma trận nước ảnh hưởng do các chất nền trong nước máy có thể hấp thụ hoặc ức chế gốc tự do, làm giảm hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện hiệu suất phân hủy theo thời gian của từng quá trình, bảng so sánh hằng số tốc độ k và tiêu thụ năng lượng EE/O, giúp minh họa rõ ràng ưu nhược điểm từng công nghệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng công nghệ UV/H2O2 trong xử lý nước thải chứa CIP: Khuyến nghị sử dụng hệ thống UV/H2O2 với nồng độ H2O2 tối ưu và cường độ UV phù hợp để đạt hiệu suất xử lý trên 99% trong vòng 60 phút. Chủ thể thực hiện: các nhà máy xử lý nước thải, thời gian triển khai 6-12 tháng.

  2. Kết hợp TiO2 và H2O2 để nâng cao hiệu quả xử lý: Áp dụng hệ UV/TiO2/H2O2 trong các trường hợp cần xử lý nhanh và hiệu quả cao, đồng thời giảm thiểu lượng H2O2 sử dụng để tiết kiệm chi phí. Chủ thể: các trung tâm nghiên cứu và nhà máy thí điểm, thời gian 12 tháng.

  3. Điều chỉnh pH môi trường xử lý về trung tính: Kiểm soát pH trong khoảng 6,5-7,5 để tối ưu hóa quá trình phân hủy CIP, tránh giảm hiệu quả do pH quá cao hoặc quá thấp. Chủ thể: kỹ thuật viên vận hành, thời gian thực hiện liên tục trong quá trình vận hành.

  4. Ưu tiên sử dụng nước RO hoặc nước cất làm nền xử lý: Tránh sử dụng nước máy trực tiếp do các ion và chất hữu cơ có thể làm giảm hiệu quả quang xúc tác. Chủ thể: nhà máy xử lý nước, thời gian áp dụng ngay trong quy trình xử lý.

  5. Nghiên cứu mở rộng và tối ưu hóa quy mô công nghiệp: Tiếp tục nghiên cứu để giảm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả xử lý, đồng thời phát triển hệ thống thu hồi và tái sử dụng TiO2. Chủ thể: các viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ môi trường, thời gian 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa học, Môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về AOPs trong xử lý thuốc kháng sinh, hỗ trợ phát triển đề tài và luận văn liên quan.

  2. Các kỹ sư và chuyên gia vận hành nhà máy xử lý nước thải: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải chứa dược phẩm, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí vận hành.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Tham khảo để xây dựng tiêu chuẩn, quy định về xử lý nước thải chứa chất ô nhiễm dược phẩm, góp phần bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.

  4. Doanh nghiệp công nghệ môi trường và sản xuất thiết bị xử lý nước: Phát triển sản phẩm, công nghệ mới dựa trên các kết quả nghiên cứu về AOPs, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quá trình UV/H2O2 có ưu điểm gì so với các AOP khác?
    UV/H2O2 tạo ra lượng lớn hydroxyl radical với hiệu suất phân hủy CIP lên đến 99,16% sau 60 phút, tiêu thụ năng lượng thấp và không tạo ra chất thải phụ độc hại, phù hợp cho xử lý nước thải dược phẩm.

  2. Tại sao CIP phân hủy tốt nhất ở pH trung tính?
    Ở pH trung tính, CIP tồn tại dưới dạng ion hóa thuận lợi cho phản ứng với gốc •OH, đồng thời các gốc tự do ổn định hơn, giúp tăng hiệu quả oxy hóa và phân hủy.

  3. Ảnh hưởng của ma trận nước đến hiệu quả xử lý như thế nào?
    Nước máy chứa các ion và chất hữu cơ có thể hấp thụ hoặc ức chế gốc tự do, làm giảm hiệu quả quang xúc tác so với nước RO hoặc nước cất, do đó xử lý trong nước RO hiệu quả hơn.

  4. Có thể kết hợp TiO2 và H2O2 trong xử lý CIP không?
    Có, sự kết hợp này nâng cao hiệu quả phân hủy lên 93,21% nhờ tăng sinh gốc •OH và cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng của TiO2, đồng thời giảm lượng H2O2 cần thiết.

  5. Tiêu thụ năng lượng của các quá trình AOPs như thế nào?
    UV/H2O2 tiêu thụ năng lượng thấp nhất, UV/TiO2 có giá trị EE/O cao nhất do yêu cầu công suất và thời gian chiếu xạ lớn hơn, UV/TiO2/H2O2 tiêu thụ năng lượng không đáng kể so với hiệu quả đạt được.

Kết luận

  • Nồng độ CIP 5 mg/L, số Reynolds 6546 và mật độ UV 225 W/m² là điều kiện tối ưu cho quá trình phân hủy CIP bằng AOPs.
  • Quá trình UV/H2O2 đạt hiệu suất phân hủy cao nhất (~99,16%) sau 60 phút, tiêu thụ năng lượng thấp nhất.
  • Kết hợp UV/TiO2/H2O2 nâng cao hiệu quả phân hủy lên 93,21%, phù hợp cho xử lý nhanh và hiệu quả.
  • CIP phân hủy tốt nhất trong môi trường pH trung tính và trong nước RO hoặc nước cất, hiệu quả giảm khi xử lý trong nước máy.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực nghiệm cho việc ứng dụng AOPs trong xử lý nước thải chứa thuốc kháng sinh, hướng tới phát triển công nghệ xử lý nước thải hiệu quả và bền vững.

Tiếp theo, cần triển khai nghiên cứu mở rộng quy mô pilot và tối ưu hóa chi phí năng lượng để ứng dụng công nghệ trên diện rộng. Các nhà quản lý và doanh nghiệp công nghệ môi trường được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng xử lý nước thải và bảo vệ môi trường.