Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục ngoại ngữ, việc sử dụng hiện tượng chuyển mã (code-switching) trong giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL) ngày càng được quan tâm. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các trường đại học như Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BVU), việc sử dụng chuyển mã giữa tiếng Việt (L1) và tiếng Anh (L2) trong lớp học là hiện tượng phổ biến, nhất là khi học sinh có trình độ tiếng Anh đa dạng trong cùng một lớp. Theo quan sát, các giáo viên EFL tại BVU thực hiện chuyển mã với tần suất cao, phục vụ cho khoảng 19 chức năng khác nhau trong giảng dạy, đồng thời xuất hiện dưới 4 hình thức chuyển mã, trong đó có một hình thức mới được phát hiện là “Single Switching”.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát các chức năng và hình thức chuyển mã mà giáo viên sử dụng trong quá trình giảng dạy, đồng thời phân tích thái độ và niềm tin của giáo viên đối với việc sử dụng chuyển mã, cũng như so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa quan điểm và thực tiễn sử dụng chuyển mã của họ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023 tại BVU với sự tham gia của 9 giáo viên và 59 sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về vai trò của chuyển mã trong giảng dạy EFL, góp phần cải thiện hiệu quả giảng dạy và xây dựng chính sách ngôn ngữ phù hợp trong môi trường đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết xã hội ngôn ngữ học về chuyển mã, trong đó chuyển mã được định nghĩa là sự xen kẽ sử dụng hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một đoạn hội thoại hoặc câu (Poplack, 1980; Lin, 2013). Khung lý thuyết bao gồm ba loại chuyển mã chính: chuyển mã nội câu (intra-sentential), chuyển mã liên câu (inter-sentential), và chuyển mã dạng thẻ/tag (tag-switching) (Poplack, 1980). Ngoài ra, nghiên cứu còn phát hiện thêm hình thức “Single Switching” – chuyển mã đơn lẻ.

Về chức năng, chuyển mã được phân thành bốn nhóm chính: chức năng ngôn ngữ (giải thích từ vựng, ngữ pháp), chức năng xã hội (xây dựng mối quan hệ), chức năng diễn ngôn (tăng cường hiểu bài), và chức năng quản lý lớp học (kiểm soát kỷ luật, hướng dẫn hoạt động) (Nguyen Thi Hang, 2013; Selamat, 2014). Niềm tin và thái độ của giáo viên đối với chuyển mã cũng được xem xét như một biến quan trọng ảnh hưởng đến thực hành giảng dạy (Johansson, 2013; Yao, 2011).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu về hình thức, chức năng và thái độ sử dụng chuyển mã của giáo viên EFL tại BVU.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm 36 tiết học được quan sát trực tiếp (4 tiết/lớp, 9 giáo viên), bảng hỏi dành cho 9 giáo viên và 59 sinh viên, cùng phỏng vấn bán cấu trúc với 9 giáo viên.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu quan sát được ghi chép theo mẫu quan sát có cấu trúc, đánh dấu tần suất chuyển mã theo từng chức năng và hình thức, sau đó phân tích thống kê tần suất và tỷ lệ phần trăm. Dữ liệu bảng hỏi được xử lý bằng phần mềm SPSS để tính toán tần suất, tỷ lệ và so sánh giữa giáo viên và sinh viên. Dữ liệu phỏng vấn được phân tích theo phương pháp phân loại chủ đề (thematic analysis) nhằm làm rõ sự tương đồng và khác biệt giữa niềm tin và thực hành của giáo viên.
  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành quan sát lớp học trong tháng 3, thu thập bảng hỏi trong tháng 3-4, phỏng vấn giáo viên trong tháng 4 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất chuyển mã: Các giáo viên thực hiện chuyển mã với số lần dao động từ 133 đến 198 lần trong 4 tiết học quan sát, trung bình khoảng 160 lần. Giáo viên có trình độ và kinh nghiệm khác nhau đều sử dụng chuyển mã, không phụ thuộc hoàn toàn vào trình độ học vấn hay số năm giảng dạy.

  2. Chức năng chuyển mã: Có 19 chức năng chuyển mã được xác định, trong đó phổ biến nhất là giải thích từ vựng, giải thích ngữ pháp, hướng dẫn hoạt động, kiểm soát kỷ luật, và tạo động lực cho học sinh. Ví dụ, chức năng giải thích từ vựng chiếm khoảng 25% tổng số lần chuyển mã, trong khi chức năng kiểm soát lớp học chiếm khoảng 15%.

  3. Hình thức chuyển mã: Ba hình thức truyền thống (inter-sentential, intra-sentential, tag-switching) đều xuất hiện, bên cạnh hình thức mới “Single Switching” được phát hiện trong nghiên cứu này, chiếm khoảng 10% tổng số chuyển mã.

  4. Thái độ và niềm tin của giáo viên: 7/9 giáo viên thể hiện thái độ tích cực, cho rằng chuyển mã là phương pháp không thể tránh khỏi và có lợi nếu sử dụng đúng cách. Hai giáo viên còn lại có quan điểm hạn chế, cố gắng tránh sử dụng chuyển mã khi có thể. Một số giáo viên thừa nhận có lúc sử dụng chuyển mã không chủ ý hoặc vì mục đích sư phạm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chuyển mã là một công cụ giảng dạy phổ biến và đa dạng chức năng trong môi trường EFL tại BVU, phù hợp với các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam và quốc tế. Việc phát hiện hình thức “Single Switching” mở rộng khung lý thuyết về chuyển mã, cho thấy sự linh hoạt trong cách giáo viên sử dụng ngôn ngữ để hỗ trợ học sinh.

Sự khác biệt giữa niềm tin và thực hành của một số giáo viên phản ánh thực tế áp lực và điều kiện giảng dạy đa dạng, cũng như thiếu chính sách rõ ràng về việc sử dụng ngôn ngữ trong lớp học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất chuyển mã theo chức năng và hình thức, bảng so sánh thái độ và thực hành của từng giáo viên, giúp minh họa rõ nét mối quan hệ giữa niềm tin và hành vi.

Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo giáo viên về chuyển mã, giúp họ nhận thức và sử dụng chuyển mã một cách hiệu quả, tránh lạm dụng gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc tiếp thu tiếng Anh của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chính sách sử dụng ngôn ngữ trong lớp học: Các cơ quan quản lý giáo dục cần ban hành hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng chuyển mã trong giảng dạy EFL, nhằm tạo sự thống nhất và hiệu quả trong thực tiễn.

  2. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nhận thức cho giáo viên: Tập trung vào kỹ năng sử dụng chuyển mã phù hợp với từng trình độ học sinh, giúp giáo viên phát huy tối đa lợi ích của chuyển mã trong giảng dạy.

  3. Phát triển tài liệu hướng dẫn và công cụ hỗ trợ: Soạn thảo các tài liệu tham khảo về chức năng và hình thức chuyển mã, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể để giáo viên dễ dàng áp dụng.

  4. Thực hiện nghiên cứu mở rộng và theo dõi định kỳ: Khuyến khích các trường đại học và cơ sở giáo dục tiến hành nghiên cứu tương tự để đánh giá thực trạng và hiệu quả sử dụng chuyển mã, từ đó điều chỉnh chính sách và phương pháp giảng dạy phù hợp.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp của các trường đại học, sở giáo dục và các tổ chức đào tạo giáo viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên EFL tại các trường đại học: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò và cách thức sử dụng chuyển mã hiệu quả trong giảng dạy, từ đó nâng cao chất lượng bài giảng.

  2. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách ngôn ngữ trong lớp học, đảm bảo sự đồng bộ và phù hợp với thực tiễn.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chuyển mã, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.

  4. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Giúp sinh viên nhận thức được thực tiễn sử dụng chuyển mã, chuẩn bị tốt hơn cho công tác giảng dạy tương lai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển mã là gì và tại sao giáo viên lại sử dụng trong lớp học EFL?
    Chuyển mã là việc xen kẽ sử dụng hai ngôn ngữ trong cùng một đoạn hội thoại. Giáo viên sử dụng chuyển mã để giải thích từ vựng, ngữ pháp, hướng dẫn hoạt động, kiểm soát lớp học và tạo động lực cho học sinh, đặc biệt khi trình độ học sinh đa dạng.

  2. Có những hình thức chuyển mã nào phổ biến trong giảng dạy?
    Ba hình thức chính là chuyển mã nội câu, chuyển mã liên câu và chuyển mã dạng thẻ/tag. Nghiên cứu còn phát hiện hình thức “Single Switching” – chuyển mã đơn lẻ, thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.

  3. Thái độ của giáo viên ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng chuyển mã?
    Giáo viên có thái độ tích cực thường sử dụng chuyển mã nhiều hơn và có mục đích rõ ràng. Ngược lại, giáo viên hạn chế chuyển mã có thể sử dụng ít hơn hoặc chỉ khi cần thiết, đôi khi có sự khác biệt giữa niềm tin và thực tế sử dụng.

  4. Việc sử dụng chuyển mã có ảnh hưởng tiêu cực đến học sinh không?
    Nếu sử dụng quá mức, chuyển mã có thể làm giảm thời gian tiếp xúc với tiếng Anh, khiến học sinh phụ thuộc vào tiếng mẹ đẻ. Tuy nhiên, sử dụng hợp lý sẽ hỗ trợ hiểu bài và tạo môi trường học tập tích cực.

  5. Làm thế nào để giáo viên sử dụng chuyển mã hiệu quả?
    Giáo viên cần được đào tạo về kỹ năng chuyển mã, nhận biết khi nào và cách thức sử dụng phù hợp với mục tiêu bài học và trình độ học sinh, tránh lạm dụng và duy trì môi trường học tiếng Anh tích cực.

Kết luận

  • Giáo viên EFL tại BVU sử dụng chuyển mã với tần suất cao và đa dạng chức năng nhằm hỗ trợ quá trình giảng dạy và học tập.
  • Bốn hình thức chuyển mã được phát hiện, trong đó có hình thức mới “Single Switching” mở rộng khung lý thuyết hiện có.
  • Niềm tin và thái độ của giáo viên ảnh hưởng rõ rệt đến thực hành sử dụng chuyển mã, tuy nhiên vẫn tồn tại sự khác biệt giữa quan điểm và hành vi.
  • Việc sử dụng chuyển mã cần được quản lý và hướng dẫn thông qua chính sách và đào tạo giáo viên để phát huy hiệu quả tích cực.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo và góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và xây dựng chính sách sử dụng chuyển mã phù hợp, đồng thời khuyến khích nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện hơn về mặt lý thuyết và thực tiễn.