I. Nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ
Nghiên cứu này tập trung vào thực hành chuyển mã và niềm tin của giáo viên EFL trong bối cảnh giảng dạy tại Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu. Chuyển mã là hiện tượng phổ biến trong lớp học ngôn ngữ, đặc biệt khi giáo viên và học sinh chia sẻ ngôn ngữ mẹ đẻ. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc phân tích thực hành giảng dạy và niềm tin của giáo viên để hiểu rõ hơn về tác động của chuyển mã trong quá trình dạy và học. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng chuyển mã có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc học ngôn ngữ thứ hai, tùy thuộc vào cách thức sử dụng.
1.1. Nghiên cứu xã hội và ngôn ngữ
Nghiên cứu này cũng liên quan đến nghiên cứu xã hội và nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam. Chuyển mã không chỉ là hiện tượng ngôn ngữ mà còn phản ánh các yếu tố văn hóa và xã hội. Các giáo viên tại Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu thường sử dụng chuyển mã để đảm bảo hiệu quả giảng dạy, đặc biệt với học sinh có trình độ tiếng Anh thấp. Nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ cách thức chuyển mã được áp dụng trong lớp học và ảnh hưởng của nó đến quá trình học tập.
II. Niềm tin và thực hành của giáo viên
Nghiên cứu phân tích niềm tin của giáo viên và thực hành chuyển mã trong lớp học. Kết quả cho thấy giáo viên có niềm tin tích cực về chuyển mã thường sử dụng nó thường xuyên hơn. Tuy nhiên, một số giáo viên có thái độ không ủng hộ vẫn sử dụng chuyển mã trong một số tình huống cụ thể, thường là vì mục đích sư phạm. Điều này cho thấy sự khác biệt giữa niềm tin và thực hành của giáo viên.
2.1. Niềm tin và hành vi
Nghiên cứu chỉ ra rằng niềm tin của giáo viên ảnh hưởng đáng kể đến thực hành chuyển mã. Giáo viên tin rằng chuyển mã có lợi cho việc học tập thường sử dụng nó một cách có chủ đích. Ngược lại, giáo viên có thái độ tiêu cực vẫn sử dụng chuyển mã trong một số trường hợp, thường là do yêu cầu của tình huống giảng dạy.
III. Thực hành chuyển mã trong lớp học
Nghiên cứu xác định 19 chức năng và 4 hình thức chuyển mã được sử dụng bởi giáo viên EFL tại Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu. Các hình thức bao gồm chuyển mã liên câu, chuyển mã nội câu, chuyển mã đánh dấu, và một hình thức mới được gọi là chuyển mã đơn. Các chức năng của chuyển mã bao gồm quản lý lớp học, giải thích từ vựng, và tạo mối quan hệ gần gũi với học sinh.
3.1. Chuyển mã và giao tiếp
Chuyển mã được sử dụng như một công cụ giao tiếp hiệu quả trong lớp học. Nó giúp giáo viên truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và tạo sự thân thiện với học sinh. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chuyển mã có thể hỗ trợ học sinh có trình độ tiếng Anh thấp hiểu bài học tốt hơn.
IV. Giáo dục tại Bà Rịa Vũng Tàu
Nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu, nơi tiếng Anh là môn học bắt buộc cho sinh viên không chuyên ngữ. Các lớp học thường có sự đa dạng về trình độ tiếng Anh, khiến việc sử dụng chuyển mã trở nên cần thiết. Nghiên cứu này góp phần cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại trường đại học này.
4.1. Trường đại học tại Vũng Tàu
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu là một trong những trường đại học tiên phong trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức chuyển mã được sử dụng trong các lớp học tiếng Anh tại đây, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng giảng dạy.