Nghiên Cứu Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Ý Định Sử Dụng Ví Điện Tử MoMo Của Sinh Viên HUTECH

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Đồ án

2022

69
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Ý Định Dùng Ví MoMo Tại HUTECH

Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo của sinh viên HUTECH. Trong bối cảnh thị trường ví điện tử Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt sau đại dịch COVID-19, việc hiểu rõ hành vi của người dùng trẻ như sinh viên là vô cùng quan trọng. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thói quen tiêu dùng của sinh viên mà còn đưa ra những gợi ý giá trị cho các nhà quản lý và nhà phát triển ứng dụng MoMo để cải thiện dịch vụ và thu hút người dùng. Theo thống kê, Việt Nam có tỷ lệ người dùng smartphone cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thanh toán điện tử. Nghiên cứu này sẽ góp phần làm sáng tỏ những yếu tố then chốt thúc đẩy sinh viên HUTECH lựa chọn ví điện tử MoMo thay vì các hình thức thanh toán truyền thống.

1.1. Lý do chọn đề tài nghiên cứu về ví điện tử MoMo

Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy sự chuyển đổi sang thương mại điện tửthanh toán không tiền mặt. Ví điện tử MoMo nổi lên như một giải pháp tiện lợi, nhanh chóng và an toàn. Nghiên cứu này tập trung vào sinh viên HUTECH vì họ là đối tượng dễ tiếp cận, có khả năng cung cấp thông tin nhanh chóng và là những người tiên phong trong việc trải nghiệm các dịch vụ mới. Theo Công ty Công nghệ giải trí Việt Nam năm 2018, Việt Nam có 72% dân số sở hữu điện thoại thông minh, 68% sử dụng điện thoại thông minh để truy cập internet. Việc nghiên cứu ý định sử dụng ví điện tử của nhóm đối tượng này sẽ cung cấp thông tin giá trị cho marketing ví điện tử.

1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu về sinh viên HUTECH

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo của sinh viên HUTECH. Nghiên cứu cũng nhằm đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp để gia tăng ý định sử dụng. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên HUTECH đang sử dụng ví điện tử MoMo trong khoảng thời gian từ tháng 2/2022 đến tháng 5/2022. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng đối với ứng dụng MoMo.

II. Cơ Sở Lý Thuyết Về Ý Định Sử Dụng Ví Điện Tử MoMo

Nghiên cứu này dựa trên các mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), thuyết hành vi hợp lý (TRA)thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) để xây dựng mô hình nghiên cứu. Các yếu tố như tính hữu ích, tính dễ sử dụng, sự tin tưởng, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợirủi ro nhận thức được xem xét để đánh giá tác động của chúng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo. Nghiên cứu cũng xem xét các công trình nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước để xác định khoảng trống nghiên cứu và xây dựng giả thuyết phù hợp. Theo các nghiên cứu trước đây, sự tin tưởngtính hữu ích là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ.

2.1. Tổng quan về ví điện tử và ý định sử dụng dịch vụ

Ví điện tử là một công nghệ tài chính cho phép người dùng thực hiện thanh toán điện tử thông qua điện thoại thông minh. Ý định sử dụng là mức độ sẵn sàng của một cá nhân để sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau và ý định sử dụng ví điện tử MoMo của sinh viên HUTECH. Thị trường ví điện tử đang cạnh tranh gay gắt với nhiều đối thủ cạnh tranh của MoMo như ZaloPay, VNPay và ShopeePay.

2.2. Các mô hình lý thuyết liên quan đến chấp nhận công nghệ

Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), thuyết hành vi hợp lý (TRA)thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) là những nền tảng lý thuyết quan trọng trong việc nghiên cứu ý định sử dụng công nghệ. TAM tập trung vào tính hữu íchtính dễ sử dụng của công nghệ. TRA nhấn mạnh vai trò của thái độ và chuẩn chủ quan. TPB bổ sung thêm yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức. Các mô hình này giúp giải thích tại sao người dùng chấp nhận hoặc từ chối một công nghệ mới.

2.3. Tổng quan các nghiên cứu trước về ví điện tử và sinh viên

Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng sự tin tưởng, tính hữu ích, tính dễ sử dụngảnh hưởng xã hội là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử. Tuy nhiên, ít nghiên cứu tập trung vào đối tượng sinh viên HUTECHví điện tử MoMo. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống nghiên cứu này và cung cấp thông tin cụ thể về hành vi của sinh viên đối với ứng dụng MoMo.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến MoMo

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi. Mẫu nghiên cứu bao gồm sinh viên HUTECH đang sử dụng ví điện tử MoMo. Dữ liệu được thu thập và phân tích bằng phần mềm SPSS để đánh giá độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các giả thuyết nghiên cứu về mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởngý định sử dụng ví điện tử MoMo. Các phương pháp thống kê như Cronbach's Alpha, EFA, phân tích tương quanphân tích hồi quy được sử dụng để kiểm định các giả thuyết.

3.1. Thiết kế nghiên cứu và phương pháp thu thập dữ liệu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên các thang đo đã được kiểm chứng trong các nghiên cứu trước đây. Bảng câu hỏi được phân phối trực tuyến cho sinh viên HUTECH thông qua Google Form. Dữ liệu thu thập được mã hóa và nhập vào phần mềm SPSS để phân tích. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp thuận tiện, tiếp cận những sinh viên dễ dàng nhất.

3.2. Xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết liên quan

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và các nghiên cứu trước đây về ý định sử dụng ví điện tử. Các giả thuyết nghiên cứu được phát triển để kiểm định mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng (ví dụ: tính hữu ích, tính dễ sử dụng, sự tin tưởng, ảnh hưởng xã hội) và ý định sử dụng ví điện tử MoMo của sinh viên HUTECH.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Về Ý Định Dùng MoMo Của Sinh Viên

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng tính hữu ích, sự tin tưởng, ảnh hưởng xã hộitính dễ sử dụng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo của sinh viên HUTECH. Phân tích hồi quy cho thấy mức độ tác động của từng yếu tố đến ý định sử dụng. Nghiên cứu cũng thảo luận về những phát hiện này trong bối cảnh thị trường ví điện tử Việt Nam và đưa ra những gợi ý cho các nhà quản lý và nhà phát triển ứng dụng MoMo. Kết quả phân tích cho thấy sự tin tưởng có tác động mạnh mẽ nhất đến ý định sử dụng.

4.1. Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu và kết quả kiểm định

Mẫu nghiên cứu bao gồm sinh viên HUTECH với các đặc điểm nhân khẩu học khác nhau (ví dụ: giới tính, độ tuổi, ngành học). Thống kê mô tả được sử dụng để mô tả các đặc điểm của mẫu nghiên cứu. Kiểm định Cronbach's Alpha được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo.

4.2. Bàn luận về kết quả nghiên cứu và ý nghĩa thực tiễn

Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin giá trị cho các nhà quản lý và nhà phát triển ứng dụng MoMo để cải thiện dịch vụ và thu hút người dùng. Ví dụ, việc tăng cường sự tin tưởng của người dùng thông qua các biện pháp bảo mật và minh bạch có thể giúp tăng ý định sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng, do đó, các chiến dịch marketing ví điện tử nên tập trung vào việc tạo ra hiệu ứng lan truyền trong cộng đồng sinh viên HUTECH.

V. Giải Pháp Nâng Cao Ý Định Dùng MoMo Cho Sinh Viên HUTECH

Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp để gia tăng ý định sử dụng ví điện tử MoMo của sinh viên HUTECH. Các giải pháp này tập trung vào việc cải thiện tính hữu ích, tính dễ sử dụng, sự tin tưởngảnh hưởng xã hội. Ví dụ, ứng dụng MoMo có thể cung cấp nhiều tiện ích hơn, giao diện thân thiện hơn, tăng cường bảo mật thông tin và triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng lòng trung thành của người dùng thông qua các chương trình khách hàng thân thiết.

5.1. Đối với nhân tố nhận thức hữu ích và tính dễ sử dụng

Để tăng cường nhận thức hữu ích, ứng dụng MoMo cần cung cấp nhiều tiện ích hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên HUTECH. Để cải thiện tính dễ sử dụng, giao diện ứng dụng MoMo cần được thiết kế thân thiện, dễ hiểu và dễ thao tác. Các hướng dẫn sử dụng cần được cung cấp đầy đủ và rõ ràng. Cần có các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng cho người mới bắt đầu.

5.2. Đối với nhân tố sự tin tưởng và ảnh hưởng xã hội

Để tăng cường sự tin tưởng, ứng dụng MoMo cần tăng cường bảo mật thông tin, đảm bảo an toàn cho các giao dịch. Các chính sách bảo mật cần được công khai và minh bạch. Để tận dụng ảnh hưởng xã hội, ứng dụng MoMo cần triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, tạo ra hiệu ứng lan truyền trong cộng đồng sinh viên HUTECH. Cần có các hoạt động truyền thông, quảng bá trên các kênh truyền thông mà sinh viên thường xuyên sử dụng.

VI. Kết Luận Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Ví MoMo

Nghiên cứu này đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo của sinh viên HUTECH. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn đối với các nhà quản lý và nhà phát triển ứng dụng MoMo. Nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế và đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo. Ví dụ, các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các đối tượng khác (ví dụ: người đi làm) hoặc so sánh ý định sử dụng ví điện tử MoMo với các đối thủ cạnh tranh.

6.1. Hạn chế của đề tài và gợi ý hướng nghiên cứu mới

Nghiên cứu này có một số hạn chế, ví dụ như phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên HUTECH và phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Các nghiên cứu tiếp theo có thể khắc phục những hạn chế này bằng cách mở rộng phạm vi nghiên cứu và sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Các nghiên cứu tiếp theo cũng có thể xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử, ví dụ như kinh nghiệm sử dụngsự hài lòng.

6.2. Tầm quan trọng của nghiên cứu về thanh toán điện tử tương lai

Trong bối cảnh xu hướng thanh toán không tiền mặt ngày càng phổ biến, việc nghiên cứu về ý định sử dụng ví điện tử là vô cùng quan trọng. Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc dự đoán xu hướng thanh toán điện tử và phát triển các giải pháp phù hợp với nhu cầu của người dùng. Thị trường ví điện tử sẽ tiếp tục phát triển và cạnh tranh gay gắt, do đó, việc hiểu rõ hành vi người tiêu dùng là chìa khóa để thành công.

06/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử momo của sinh viên hutech
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử momo của sinh viên hutech

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Ý Định Sử Dụng Ví Điện Tử MoMo Của Sinh Viên HUTECH" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến quyết định sử dụng ví điện tử MoMo trong cộng đồng sinh viên. Nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng của sinh viên mà còn chỉ ra những yếu tố như nhận thức, sự tiện lợi và độ tin cậy của dịch vụ. Những thông tin này rất hữu ích cho các nhà phát triển dịch vụ tài chính và các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa sản phẩm của mình để phục vụ tốt hơn cho đối tượng khách hàng trẻ tuổi.

Để mở rộng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ các yếu tố tác động đến ý định sử dụng và ý định giới thiệu dịch vụ ví điện tử trên điện thoại di động của khách hàng tại tp hồ chí minh. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu các yếu tố vền nhận thức có ảnh hưởng đến ý định sử dụng mobile banking của khách hàng cá nhân tại tp hcm việt nam cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng di động. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận án nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp sài gòn thương tín sacombank để có cái nhìn tổng quát hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về lĩnh vực tài chính số và hành vi tiêu dùng hiện đại.