Tổng quan nghiên cứu
Emily Dickinson, một trong những nhà thơ vĩ đại của văn học Mỹ thế kỷ 19, đã để lại gần 1800 bài thơ với sự phong phú về chủ đề và cách thể hiện độc đáo. Trong số đó, ẩn dụ được xem là công cụ ngôn ngữ chủ đạo giúp bà truyền tải những ý tưởng trừu tượng và cảm xúc sâu sắc. Theo ước tính, trong 400 bài thơ được chọn lọc từ ấn bản của Pennsylvania State University (2003), có tổng cộng 909 biểu hiện ẩn dụ được phát hiện. Nghiên cứu tập trung phân tích ba loại ẩn dụ khái niệm chính: ẩn dụ cấu trúc, ẩn dụ định hướng và ẩn dụ bản thể, nhằm làm sáng tỏ cách thức Emily Dickinson sử dụng ẩn dụ để tạo nên giá trị thẩm mỹ và ý nghĩa sâu sắc trong thơ ca của bà.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là phân loại và phân tích tần suất xuất hiện của các loại ẩn dụ trong thơ, đồng thời khám phá đóng góp của chúng đối với giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong 400 bài thơ của Emily Dickinson, tập trung vào các biểu hiện ẩn dụ theo lý thuyết của Lakoff và Johnson (1980). Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ vai trò của ẩn dụ trong thơ ca mà còn hỗ trợ việc giảng dạy và học tập tiếng Anh thông qua việc hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ ẩn dụ trong văn học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết ẩn dụ khái niệm của Lakoff và Johnson (1980), trong đó ẩn dụ được hiểu là sự hiểu và trải nghiệm một lĩnh vực khái niệm thông qua một lĩnh vực khác. Ba loại ẩn dụ chính được phân tích gồm:
- Ẩn dụ cấu trúc (Structural metaphor): Một khái niệm được hiểu thông qua cấu trúc của một khái niệm khác, ví dụ như ARGUMENT IS WAR (tranh luận là chiến tranh).
- Ẩn dụ định hướng (Orientational metaphor): Tổ chức hệ thống các khái niệm dựa trên các định hướng không gian cơ bản như lên-xuống, trong-ra, ví dụ MORE IS UP (nhiều là lên).
- Ẩn dụ bản thể (Ontological metaphor): Biến các khái niệm trừu tượng thành các thực thể hoặc vật thể cụ thể, ví dụ như MIND IS A MACHINE (tâm trí là một cỗ máy).
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: miền nguồn (source domain), miền đích (target domain), biểu hiện ngôn ngữ của ẩn dụ, và giá trị thẩm mỹ của ẩn dụ trong thơ ca.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 400 bài thơ của Emily Dickinson, xuất bản bởi Pennsylvania State University (2003). Cỡ mẫu gồm 909 biểu hiện ẩn dụ được xác định trong các bài thơ này.
Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các bài thơ tiêu biểu có chứa biểu hiện ẩn dụ rõ ràng. Phân tích định lượng được thực hiện để thống kê tần suất các loại ẩn dụ, trong khi phân tích định tính tập trung vào việc giải thích ý nghĩa và đóng góp thẩm mỹ của từng loại ẩn dụ trong ngữ cảnh thơ.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: đọc hiểu tổng quan, xác định biểu hiện ẩn dụ, phân loại theo ba loại ẩn dụ, phân tích ngữ nghĩa và đóng góp nghệ thuật. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2021 tại Bình Định.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất các loại ẩn dụ: Trong tổng số 909 biểu hiện ẩn dụ, ẩn dụ bản thể chiếm tỷ lệ cao nhất với 502 lần (55%), tiếp theo là ẩn dụ cấu trúc với 348 lần (38%), và ẩn dụ định hướng ít xuất hiện nhất với 59 lần (6%).
Ẩn dụ cấu trúc phổ biến: Một số ẩn dụ cấu trúc nổi bật gồm MENTAL HEALTH IS PHYSICAL BODY (24 lần, 6.9%), DEATH IS FAILURE (21 lần), HOPE IS A BIRD (20 lần), và FEELING IS SOUND (23 lần). Ví dụ, trong câu “Inebriate of air am I,” ẩn dụ AIR IS ALCOHOL được sử dụng để diễn tả trạng thái say mê của tác giả.
Ẩn dụ bản thể đa dạng: Ẩn dụ bản thể thường được thể hiện qua việc nhân hóa các khái niệm trừu tượng như “Death is a human” trong câu “Because I could not stop for death – He kindly stopped for me,” thể hiện cái chết như một người đàn ông lịch thiệp.
Ẩn dụ định hướng ít xuất hiện: Mặc dù ít phổ biến, ẩn dụ định hướng vẫn góp phần tạo nên chiều sâu cho các bài thơ, ví dụ như “Breaks up my feet / Comes up to face the skies,” thể hiện sự chuyển động theo chiều không gian.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Emily Dickinson ưu tiên sử dụng ẩn dụ bản thể để biến các khái niệm trừu tượng thành những hình ảnh cụ thể, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và cảm nhận sâu sắc hơn. Tần suất cao của ẩn dụ cấu trúc phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa các khái niệm trừu tượng và các trải nghiệm vật lý trong thơ bà. So với các nghiên cứu về thơ của các nhà thơ khác như William Wordsworth hay Edgar Allan Poe, tỉ lệ ẩn dụ bản thể trong thơ Dickinson cao hơn, cho thấy phong cách độc đáo và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ.
Việc sử dụng ẩn dụ định hướng tuy ít nhưng góp phần tổ chức không gian biểu cảm trong thơ, tạo nên sự cân bằng giữa các loại ẩn dụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại ẩn dụ, hoặc bảng thống kê chi tiết tần suất từng loại ẩn dụ theo chủ đề.
Những phát hiện này khẳng định vai trò quan trọng của ẩn dụ trong việc xây dựng ý nghĩa và giá trị thẩm mỹ của thơ Emily Dickinson, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy trong văn học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy lý thuyết ẩn dụ trong chương trình học tiếng Anh: Động từ hành động là “giảng dạy”, mục tiêu là nâng cao khả năng hiểu và phân tích ẩn dụ của học sinh, thực hiện trong vòng 1 năm, do các giáo viên ngôn ngữ Anh đảm nhiệm.
Phát triển tài liệu học tập dựa trên thơ ca có sử dụng ẩn dụ: Tạo bộ tài liệu minh họa các loại ẩn dụ với ví dụ cụ thể từ thơ Emily Dickinson, giúp học viên dễ tiếp cận, hoàn thành trong 6 tháng, do các nhà biên soạn giáo trình thực hiện.
Tổ chức các hội thảo chuyên đề về ngôn ngữ ẩn dụ trong văn học: Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích ẩn dụ cho giảng viên và sinh viên, thực hiện định kỳ hàng năm, do các khoa ngôn ngữ và văn học tổ chức.
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ẩn dụ trong thơ ca hiện đại: Động từ hành động là “khuyến khích”, nhằm mở rộng phạm vi nghiên cứu và ứng dụng lý thuyết ẩn dụ, thực hiện liên tục, do các viện nghiên cứu và trường đại học chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên và giảng viên ngôn ngữ Anh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và ví dụ thực tiễn giúp họ giảng dạy về ẩn dụ và ngôn ngữ thơ hiệu quả hơn.
Sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ và văn học: Luận văn giúp sinh viên hiểu sâu về lý thuyết ẩn dụ, cách phân tích và áp dụng trong nghiên cứu văn học.
Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học: Cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về ẩn dụ trong thơ Emily Dickinson, mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy.
Người học tiếng Anh nâng cao: Giúp họ nâng cao kỹ năng đọc hiểu và cảm thụ văn học thông qua việc nhận diện và giải mã các biểu hiện ẩn dụ trong thơ ca.
Câu hỏi thường gặp
Ẩn dụ khái niệm là gì?
Ẩn dụ khái niệm là cách hiểu một lĩnh vực trừu tượng thông qua một lĩnh vực khác cụ thể hơn, ví dụ như “THỜI GIAN LÀ TIỀN BẠC”. Điều này giúp con người dễ dàng hình dung và diễn đạt các khái niệm phức tạp.Tại sao Emily Dickinson sử dụng nhiều ẩn dụ bản thể?
Bà sử dụng ẩn dụ bản thể để biến các khái niệm trừu tượng thành hình ảnh cụ thể, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc và tạo nên sự độc đáo trong phong cách thơ.Làm thế nào để phân biệt các loại ẩn dụ trong thơ?
Ẩn dụ cấu trúc liên quan đến việc hiểu một khái niệm qua cấu trúc của khái niệm khác; ẩn dụ định hướng dựa trên không gian (lên, xuống); ẩn dụ bản thể biến khái niệm trừu tượng thành vật thể hoặc thực thể.Nghiên cứu này có ứng dụng gì trong giảng dạy tiếng Anh?
Nghiên cứu giúp giáo viên giải thích và minh họa các loại ẩn dụ, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và cảm thụ văn học của học sinh.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu cho các tác phẩm văn học khác không?
Có, phương pháp và lý thuyết ẩn dụ được áp dụng rộng rãi trong phân tích văn học, giúp hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và tư duy trong nhiều thể loại văn học khác nhau.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định và phân tích 909 biểu hiện ẩn dụ trong 400 bài thơ của Emily Dickinson, với ẩn dụ bản thể chiếm ưu thế (55%).
- Ba loại ẩn dụ cấu trúc, định hướng và bản thể đều góp phần tạo nên giá trị thẩm mỹ và ý nghĩa sâu sắc cho thơ ca của bà.
- Phân tích chi tiết các biểu hiện ẩn dụ giúp làm rõ cách thức Emily Dickinson sử dụng ngôn ngữ để truyền tải tư tưởng và cảm xúc.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong giảng dạy tiếng Anh và nghiên cứu văn học, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về ẩn dụ trong thơ ca hiện đại.
- Khuyến khích các nhà giáo dục và nghiên cứu áp dụng lý thuyết ẩn dụ để nâng cao hiệu quả giảng dạy và phân tích văn học.
Để tiếp tục khai thác giá trị của ẩn dụ trong văn học, các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn giảng dạy và nghiên cứu sâu hơn về các tác phẩm thơ ca khác.