Tổng quan nghiên cứu

Tương trợ cộng đồng là một yếu tố thiết yếu trong đời sống xã hội, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số miền núi, nơi điều kiện kinh tế còn nhiều khó khăn. Ở xã Thạch Đạn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn, người Nùng Phàn Slình duy trì các nghi lễ vòng đời như sinh đẻ, cưới xin, tang ma với sự tham gia tương trợ cộng đồng sâu sắc. Theo ước tính, xã Thạch Đạn có khoảng 677 hộ dân, trong đó người Nùng chiếm gần 75%, với khoảng gần 1.000 người Nùng Phàn Slình sinh sống tập trung tại 4 bản nghiên cứu chính. Nghiên cứu tập trung khảo sát các hoạt động tương trợ trong nghi lễ vòng đời, nhằm làm rõ vai trò của tương trợ đối với sự cố kết và phát triển cộng đồng trong bối cảnh hội nhập kinh tế - xã hội hiện nay.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) phân loại các hình thức tương trợ trong nghi lễ vòng đời; (2) đánh giá vai trò của tương trợ trong sự cố kết cộng đồng tộc người; (3) phân tích tác động của tương trợ đối với phát triển cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào xã Thạch Đạn, với dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2018, so sánh sự biến đổi của tương trợ từ truyền thống đến hiện đại. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong chương trình xây dựng nông thôn mới tại các vùng dân tộc thiểu số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích hiện tượng tương trợ cộng đồng trong nghi lễ vòng đời của người Nùng Phàn Slình. Thứ nhất là lý thuyết vốn xã hội của Pierre Bourdieu, trong đó vốn xã hội được hiểu là tập hợp các nguồn lực hiện hữu hoặc tiềm tàng gắn với mạng lưới quan hệ xã hội bền vững, được thể chế hóa và công nhận. Lý thuyết nhấn mạnh vai trò của mạng lưới xã hội, nguyên tắc có đi có lại và lòng tin trong việc duy trì các mối quan hệ tương trợ. Thứ hai là lý thuyết biếu tặng của Marcel Mauss, theo đó việc tặng quà diễn ra theo ba nghĩa vụ: tặng, nhận và đáp lại, tạo thành chuỗi trao đổi liên tục nhằm củng cố mối quan hệ xã hội. Lý thuyết này giúp giải thích các hình thức quà tặng hữu hình (gạo, rượu, tiền) và vô hình (lời chúc, chia sẻ kinh nghiệm) trong nghi lễ vòng đời.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm: tương trợ cộng đồng (giúp đỡ lẫn nhau trong cùng một cộng đồng), nghi lễ vòng đời (các nghi thức liên quan đến các giai đoạn sinh - lão - bệnh - tử), và cố kết cộng đồng (sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên dựa trên sự tin tưởng và mục tiêu chung). Lý thuyết vốn xã hội và biếu tặng được kết hợp để phân tích các mối quan hệ tương trợ về vật chất, tinh thần và công sức trong các nghi lễ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã dân tộc học làm chủ đạo, kết hợp quan sát tham gia, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm tại 4 điểm nghiên cứu thuộc 4 bản của xã Thạch Đạn: Thông Cùm, Nà Lẹng, Khon Cuồng và Nà Sla. Cỡ mẫu phỏng vấn sâu gồm nhiều đối tượng đa dạng về giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và trình độ học vấn nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc. Thảo luận nhóm được tổ chức với 5-7 người mỗi nhóm để kiểm chứng và làm rõ thông tin thu thập.

Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định tính dựa trên khung lý thuyết vốn xã hội và biếu tặng, đồng thời sử dụng phương pháp so sánh để chỉ ra sự biến đổi của các hình thức tương trợ từ truyền thống đến hiện đại. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2018, cho phép thu thập dữ liệu thực tiễn và so sánh với các giai đoạn trước đó thông qua tài liệu lịch sử và các công trình nghiên cứu trước.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng hình thức tương trợ trong nghi lễ vòng đời: Tương trợ được thực hiện dưới ba hình thức chính là vật chất (gạo, rượu, tiền), tinh thần (lời chúc, chia sẻ kinh nghiệm) và công sức (giúp đỡ tổ chức lễ). Ví dụ, trong lễ sinh đẻ, người thân và hàng xóm mang quà tặng như gà, chân giò, sữa để hỗ trợ sản phụ; trong lễ cưới, các thành viên tham gia giúp chuẩn bị cỗ bàn và tổ chức nghi lễ; trong tang ma, cộng đồng cùng nhau lo liệu các công việc tang lễ phức tạp. Số lượng tiền phúng viếng trong tang ma tăng từ khoảng 1 triệu đồng năm 1980 lên khoảng 10 triệu đồng năm 2017, phản ánh sự gia tăng tương trợ vật chất.

  2. Vai trò của tương trợ trong cố kết cộng đồng: Tương trợ tạo ra mạng lưới quan hệ xã hội bền vững, củng cố niềm tin và sự gắn bó giữa các cá nhân và gia đình. Khoảng 74,7% dân số là người Nùng Phàn Slình duy trì các mối quan hệ họ hàng và hàng xóm thân thiết thông qua các hoạt động tương trợ. Mối quan hệ tương trợ không chỉ dựa trên huyết thống mà còn mở rộng đến các nhóm xã hội khác, góp phần tăng cường sự đoàn kết cộng đồng.

  3. Tương trợ thúc đẩy phát triển cộng đồng trong bối cảnh hội nhập: Sự biến đổi của tương trợ thể hiện qua việc chuyển đổi từ quà tặng hiện vật sang tiền mặt, mở rộng đối tượng tham gia tương trợ ngoài họ hàng truyền thống. Điều này giúp cộng đồng thích nghi với điều kiện kinh tế mới, đồng thời duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Ví dụ, trong 10 năm gần đây, việc tặng tiền thay cho hiện vật trong các nghi lễ đã trở nên phổ biến, giúp gia đình chủ lễ chủ động hơn trong việc sử dụng nguồn lực.

  4. Nguyên tắc “có đi có lại” và lòng tin là nền tảng duy trì tương trợ: Mối quan hệ tương trợ được duy trì nhờ nguyên tắc trao đổi qua lại, trong đó người nhận quà có nghĩa vụ đáp lại khi đến lượt mình. Người Nùng Phàn Slình có câu nói “bá mung, bát câu” (có đi, có lại) thể hiện rõ nguyên tắc này. Niềm tin lẫn nhau giúp các cá nhân sẵn sàng cho đi, tin rằng sẽ được nhận lại khi cần thiết.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tương trợ cộng đồng trong nghi lễ vòng đời của người Nùng Phàn Slình không chỉ là hành động giúp đỡ đơn thuần mà còn là một hệ thống xã hội phức tạp, gắn liền với các giá trị văn hóa và tín ngưỡng. So với các nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào nghi lễ và diễn trình lễ nghi, nghiên cứu này đi sâu vào phân tích vai trò của tương trợ trong việc tạo dựng và duy trì vốn xã hội, góp phần phát triển cộng đồng.

Sự gia tăng về số lượng và giá trị quà tặng trong các nghi lễ phản ánh sự phát triển kinh tế và sự mở rộng mạng lưới xã hội trong bối cảnh hội nhập. Việc chuyển đổi từ quà tặng hiện vật sang tiền mặt cũng phù hợp với xu hướng hiện đại hóa, đồng thời giữ nguyên nguyên tắc “có đi có lại” và lòng tin, đảm bảo sự bền vững của các mối quan hệ xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự thay đổi số lượng tiền phúng viếng và quà tặng trong các nghi lễ từ năm 1980 đến 2017, cũng như bảng phân loại các hình thức tương trợ theo từng loại nghi lễ. Những phát hiện này góp phần làm rõ vai trò của tương trợ trong việc củng cố sự gắn kết cộng đồng và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại vùng dân tộc thiểu số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và giáo dục về giá trị tương trợ cộng đồng: Các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội cần tổ chức các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của tương trợ trong nghi lễ vòng đời, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là UBND xã và các tổ chức văn hóa địa phương.

  2. Hỗ trợ phát triển mạng lưới tương trợ mở rộng: Khuyến khích mở rộng mạng lưới tương trợ không chỉ trong phạm vi họ hàng mà còn với các nhóm xã hội khác, tạo điều kiện cho sự hợp tác và phát triển kinh tế cộng đồng. Các tổ chức cộng đồng và chính quyền địa phương cần phối hợp xây dựng các mô hình tương trợ đa dạng, thực hiện trong 3 năm.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ kinh tế cho các gia đình tham gia nghi lễ: Đề xuất các chính sách hỗ trợ tài chính, vay vốn ưu đãi cho các hộ gia đình tổ chức nghi lễ vòng đời, nhằm giảm bớt gánh nặng kinh tế và duy trì các hoạt động tương trợ. Chủ thể thực hiện là các cấp chính quyền tỉnh và huyện, thời gian triển khai 2-3 năm.

  4. Bảo tồn và phát huy các nghi lễ truyền thống gắn với tương trợ: Tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội nhằm giới thiệu và duy trì các nghi lễ vòng đời, đồng thời khuyến khích sự tham gia của thế hệ trẻ để truyền lại giá trị tương trợ cộng đồng. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các ban văn hóa xã và các tổ chức dân tộc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân tộc và nhân học xã hội: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết sâu sắc về tương trợ cộng đồng trong nghi lễ vòng đời, giúp mở rộng nghiên cứu về các dân tộc thiểu số miền núi.

  2. Cán bộ quản lý văn hóa và phát triển cộng đồng địa phương: Các đề xuất và phân tích trong luận văn hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển văn hóa và kinh tế phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số.

  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành lịch sử văn hóa và xã hội học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu dân tộc học, lý thuyết vốn xã hội và biếu tặng, cũng như thực tiễn văn hóa người Nùng Phàn Slình.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn mới: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình hỗ trợ phát triển cộng đồng dựa trên giá trị văn hóa truyền thống và mạng lưới tương trợ xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tương trợ cộng đồng trong nghi lễ vòng đời của người Nùng Phàn Slình gồm những hình thức nào?
    Tương trợ bao gồm vật chất (gạo, rượu, tiền), tinh thần (lời chúc, chia sẻ kinh nghiệm) và công sức (giúp tổ chức lễ). Ví dụ, trong lễ tang, cộng đồng cùng nhau chuẩn bị và tổ chức các nghi thức phức tạp.

  2. Nguyên tắc nào duy trì mối quan hệ tương trợ trong cộng đồng?
    Nguyên tắc “có đi có lại” và lòng tin là nền tảng duy trì mối quan hệ tương trợ. Người nhận quà có nghĩa vụ đáp lại khi đến lượt mình, tạo thành chuỗi trao đổi liên tục.

  3. Sự biến đổi của tương trợ trong bối cảnh hội nhập hiện nay như thế nào?
    Tương trợ chuyển từ quà tặng hiện vật sang tiền mặt, mở rộng đối tượng tham gia ngoài họ hàng truyền thống, phù hợp với điều kiện kinh tế phát triển và mạng lưới xã hội mở rộng.

  4. Vai trò của tương trợ đối với sự cố kết cộng đồng là gì?
    Tương trợ tạo ra mạng lưới quan hệ xã hội bền vững, củng cố niềm tin và sự gắn bó giữa các cá nhân, góp phần tăng cường sự đoàn kết và phát triển cộng đồng.

  5. Luận văn có thể ứng dụng như thế nào trong phát triển nông thôn mới?
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ kinh tế, bảo tồn văn hóa và phát triển mạng lưới tương trợ, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng dân tộc thiểu số.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ các hình thức tương trợ đa dạng trong nghi lễ vòng đời của người Nùng Phàn Slình, bao gồm vật chất, tinh thần và công sức.
  • Tương trợ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố mạng lưới xã hội, tạo sự cố kết và phát triển cộng đồng trong bối cảnh hội nhập.
  • Nguyên tắc “có đi có lại” và lòng tin là nền tảng duy trì mối quan hệ tương trợ bền vững.
  • Sự biến đổi của tương trợ phản ánh sự thích nghi với điều kiện kinh tế - xã hội mới, đồng thời bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống.
  • Các đề xuất nghiên cứu hướng tới việc phát huy vai trò tương trợ trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo tồn văn hóa dân tộc, góp phần xây dựng nông thôn mới bền vững.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình truyền thông, hỗ trợ chính sách và bảo tồn văn hóa dựa trên kết quả nghiên cứu. Mời các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng tham gia để phát huy giá trị tương trợ cộng đồng trong phát triển bền vững.