I. Năng suất sinh sản lợn nái
Nghiên cứu tập trung vào năng suất sinh sản lợn nái của giống lợn lai VCN MS15 tại Thừa Thiên Huế. Kết quả cho thấy, lợn nái lai LPM và LDM có khả năng sinh sản tốt, đặc biệt khi phối với tinh dịch giống Duroc và Pietrain. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm số con sơ sinh, số con cai sữa, và khối lượng cả ổ lúc 21 ngày tuổi. Ưu thế lai của mẹ ảnh hưởng tích cực đến số con/ổ và tăng khối lượng lợn con.
1.1. Đặc điểm sinh lý sinh dục
Lợn nái LPM và LDM có đặc điểm sinh lý sinh dục ổn định, phù hợp với điều kiện chăn nuôi tại Thừa Thiên Huế. Các yếu tố như tuổi động dục lần đầu, chu kỳ động dục, và tỷ lệ thụ thai được ghi nhận và phân tích chi tiết.
1.2. Các yếu tố ảnh hưởng
Nghiên cứu chỉ ra rằng, năng suất sinh sản lợn nái chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như dinh dưỡng, quản lý chăn nuôi, và điều kiện môi trường. Các biện pháp cải thiện dinh dưỡng và quản lý chuồng trại được đề xuất để tối ưu hóa năng suất.
II. Sức sản xuất thịt lợn lai VCN MS15
Nghiên cứu đánh giá sức sản xuất thịt lợn của các tổ hợp lai có 1/8 giống VCN MS15. Kết quả cho thấy, các tổ hợp lai DLPM, PLDM, PIC280LDM, và PIC399LDM có khả năng sinh trưởng tốt, năng suất thân thịt cao, và chất lượng thịt đáp ứng yêu cầu thị trường. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm khối lượng, tăng khối lượng, hệ số chuyển hóa thức ăn, và chất lượng thịt.
2.1. Sinh trưởng và năng suất
Các tổ hợp lai DLPM và PLDM có tốc độ sinh trưởng nhanh, đặc biệt trong giai đoạn từ 20-100 kg. Khối lượng và tăng khối lượng qua các tháng nuôi được ghi nhận và so sánh chi tiết. Hệ số chuyển hóa thức ăn cũng được đánh giá để tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi.
2.2. Chất lượng thịt
Chất lượng thịt của các tổ hợp lai được đánh giá thông qua các chỉ tiêu như pH, màu sắc, và tỷ lệ mất nước. Kết quả cho thấy, thịt lợn lai VCN MS15 có chất lượng tốt, phù hợp với tiêu chuẩn thị trường trong nước và quốc tế.
III. Ứng dụng và ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để khuyến cáo sử dụng các tổ hợp lai có giống VCN MS15 trong chăn nuôi lợn tại Thừa Thiên Huế và các tỉnh miền Trung. Kết quả nghiên cứu giúp cải thiện năng suất sinh sản, năng suất thịt, và chất lượng thịt, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành chăn nuôi.
3.1. Khuyến cáo sử dụng
Các tổ hợp lai DLPM, PLDM, PIC280LDM, và PIC399LDM được khuyến cáo sử dụng rộng rãi trong chăn nuôi lợn thịt. Các biện pháp quản lý và dinh dưỡng được đề xuất để tối ưu hóa năng suất và chất lượng thịt.
3.2. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu bổ sung thêm tư liệu khoa học về năng suất sinh sản lợn nái và sức sản xuất thịt lợn của các tổ hợp lai có giống VCN MS15. Kết quả nghiên cứu là tài liệu tham khảo có giá trị cho công tác nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực chăn nuôi.