Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam đang đối mặt với thách thức quá tải nghiêm trọng, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến trung ương và thành phố lớn, với tỷ lệ quá tải dao động từ 54-65% theo báo cáo JAHR (2015). Sự phân bố không đồng đều nguồn nhân lực y tế giữa khu vực nông thôn và thành thị là nguyên nhân chính, khi nông thôn chiếm 72,6% dân số nhưng chỉ có 41% bác sĩ và 18% dược sĩ. Điều này dẫn đến chi phí cơ hội lớn cho người bệnh như chi phí di chuyển, thời gian và công sức, đồng thời làm giảm chất lượng dịch vụ y tế do quá tải. Trong bối cảnh đó, telemedicine – công nghệ tư vấn khám chữa bệnh từ xa – được xem là giải pháp tiềm năng nhằm giảm tải bệnh viện, nâng cao hiệu quả phân phối nguồn lực y tế và giảm chi phí cho người bệnh.

Nghiên cứu tập trung vào ước lượng mức sẵn lòng trả (WTP) của bệnh nhân ngoại trú tại ba huyện Mộc Hóa, Tân Hưng và Vĩnh Hưng, tỉnh Long An, cho dịch vụ telemedicine dự kiến triển khai tại thị xã Kiến Tường. Số liệu thu thập từ 150 bệnh nhân đang điều trị tại Phòng khám Đa khoa Vạn An, với mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ và mức giá người dân chấp nhận chi trả. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2016. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp thông tin thị trường ban đầu cho dự án telemedicine mà còn góp phần vào việc quy hoạch phát triển hệ thống y tế cơ sở, giảm tải cho bệnh viện tuyến trên và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kinh tế phúc lợi và phương pháp đánh giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method – CVM). Lý thuyết kinh tế phúc lợi cho rằng sự can thiệp của chính sách y tế chỉ hợp lý khi tổng lợi ích vượt chi phí, trong đó lợi ích được đo bằng mức sẵn lòng trả của cá nhân cho dịch vụ y tế. CVM là phương pháp định giá hàng hóa phi thị trường, sử dụng khảo sát để thu thập mức WTP của người dân cho dịch vụ chưa có trên thị trường, qua đó ước lượng giá trị kinh tế của dịch vụ.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Telemedicine: dịch vụ y tế từ xa sử dụng công nghệ thông tin để tư vấn, khám và điều trị bệnh nhân mà không cần gặp mặt trực tiếp.
  • Willingness to Pay (WTP): mức giá tối đa mà người tiêu dùng sẵn sàng chi trả để được hưởng lợi ích từ dịch vụ.
  • Phương pháp CVM: khảo sát trực tiếp người dùng để đo lường WTP thông qua các kịch bản giả định, đảm bảo tính khách quan và phản ánh đúng hành vi tiêu dùng thực tế.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng mô hình logistic để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận dịch vụ telemedicine, bao gồm các biến nhân khẩu học, tình trạng bệnh, chi phí di chuyển, thu nhập và đặc tính dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là số liệu sơ cấp thu thập từ 150 bệnh nhân ngoại trú tại Phòng khám Đa khoa Vạn An, đến từ ba huyện Mộc Hóa, Tân Hưng và Vĩnh Hưng, tỉnh Long An. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do giới hạn về thời gian và kinh phí, với mỗi bệnh nhân thực hiện hai lựa chọn trong khảo sát, tạo ra 296 quan sát hợp lệ.

Phương pháp thu thập dữ liệu là phỏng vấn trực tiếp, do các điều dưỡng được đào tạo thực hiện, sử dụng bảng mô tả dịch vụ kết hợp video minh họa để đảm bảo người tham gia hiểu rõ về telemedicine. Bảng câu hỏi gồm ba phần: mô tả dịch vụ, khảo sát mức WTP theo phương pháp payment card với các mức giá ngẫu nhiên (20, 30, 50, 80, 120 nghìn đồng), và thu thập thông tin nhân khẩu học, tình trạng bệnh.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, mô hình logistic để ước lượng xác suất chấp nhận dịch vụ theo các biến độc lập, và phương pháp phi tham số để tính toán mức WTP trung bình. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2016, bao gồm đào tạo điều dưỡng, chạy thử bảng câu hỏi, thu thập và xử lý dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Độ tuổi trung bình của mẫu là 40 tuổi, với thu nhập trung bình khoảng 3 triệu đồng/tháng, cao hơn mức thu nhập trung bình khu vực nông thôn Long An (2,5 triệu đồng). Phần lớn bệnh nhân có nghề nghiệp liên quan đến nông nghiệp, phù hợp với đặc điểm vùng nghiên cứu.

  2. Mức sẵn lòng trả (WTP): Kết quả ước lượng cho thấy mức WTP trung bình của bệnh nhân đối với dịch vụ telemedicine dao động trong khoảng 20-120 nghìn đồng, với tỷ lệ đồng ý sử dụng dịch vụ giảm dần khi mức giá tăng. Mức giá phổ biến nhất được chấp nhận là 30-50 nghìn đồng, phản ánh khả năng chi trả thực tế của người dân.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ: Mô hình logistic chỉ ra các yếu tố như thu nhập, chi phí di chuyển, tình trạng bệnh mãn tính và khoảng cách đến phòng khám có ảnh hưởng tích cực đến khả năng chấp nhận dịch vụ telemedicine. Cụ thể, bệnh nhân có thu nhập cao hơn và chi phí di chuyển lớn hơn có xu hướng sẵn sàng trả cao hơn cho dịch vụ. Tình trạng bệnh mãn tính cũng làm tăng xác suất lựa chọn telemedicine do nhu cầu chăm sóc liên tục.

  4. Lợi ích của telemedicine: Người bệnh đánh giá cao sự tiện lợi, giảm thời gian và chi phí di chuyển, đồng thời tin tưởng vào chất lượng khám chữa bệnh từ xa nhờ sự hỗ trợ của bác sĩ chuyên môn từ TP.HCM. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của telemedicine trong giảm tải bệnh viện và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định telemedicine là giải pháp khả thi và được người dân khu vực nông thôn Long An chấp nhận với mức giá phù hợp. Mức WTP phản ánh khả năng chi trả thực tế, đồng thời cho thấy sự nhạy cảm của người bệnh với chi phí di chuyển và tình trạng bệnh. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức WTP tại Việt Nam có phần thấp hơn do điều kiện kinh tế và thu nhập thấp hơn, nhưng vẫn đủ để đảm bảo tính khả thi của dự án.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường cầu thể hiện tỷ lệ đồng ý sử dụng dịch vụ theo các mức giá khác nhau, cũng như bảng phân tích logistic minh họa các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ. Kết quả này góp phần làm rõ vai trò của telemedicine trong việc phân phối đồng đều dịch vụ y tế, giảm tải bệnh viện tuyến trên và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai dịch vụ telemedicine tại thị xã Kiến Tường: Đẩy mạnh đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin và trang thiết bị y tế để cung cấp dịch vụ tư vấn khám chữa bệnh từ xa, nhằm giảm chi phí và thời gian di chuyển cho người dân. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Sở Y tế tỉnh Long An phối hợp với Phòng khám Đa khoa Vạn An.

  2. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ nhân lực y tế địa phương: Tổ chức các khóa huấn luyện chuyên môn và kỹ năng sử dụng telemedicine cho bác sĩ, điều dưỡng tại các huyện Mộc Hóa, Tân Hưng, Vĩnh Hưng để nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Bộ Y tế và các bệnh viện tuyến trên.

  3. Xây dựng chính sách giá phù hợp và hỗ trợ tài chính: Đề xuất mức giá dịch vụ telemedicine dựa trên kết quả WTP, đồng thời có chính sách hỗ trợ cho nhóm thu nhập thấp để đảm bảo công bằng tiếp cận dịch vụ. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Sở Y tế và các cơ quan quản lý y tế.

  4. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền, giới thiệu lợi ích và cách sử dụng dịch vụ telemedicine nhằm tạo sự tin tưởng và khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ. Thời gian: liên tục; chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ y tế từ xa, giảm tải bệnh viện tuyến trên và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại địa phương.

  2. Các cơ sở y tế và phòng khám: Áp dụng mô hình telemedicine để mở rộng dịch vụ, nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh và giảm chi phí vận hành.

  3. Nhà đầu tư và doanh nghiệp công nghệ y tế: Tham khảo mức WTP và nhu cầu thị trường để phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với điều kiện thực tế tại các vùng nông thôn.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế phát triển, y tế công cộng: Nghiên cứu phương pháp CVM và ứng dụng trong đánh giá giá trị kinh tế của dịch vụ y tế mới, từ đó phát triển các nghiên cứu sâu hơn về thị trường y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Telemedicine là gì và có lợi ích gì cho người dân nông thôn?
    Telemedicine là dịch vụ khám chữa bệnh từ xa qua công nghệ thông tin, giúp người dân nông thôn tiếp cận bác sĩ chuyên môn mà không cần di chuyển xa, giảm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc.

  2. Mức sẵn lòng trả (WTP) được xác định như thế nào trong nghiên cứu?
    WTP được khảo sát qua phỏng vấn trực tiếp với phương pháp payment card, người bệnh được hỏi mức giá tối đa họ chấp nhận trả cho dịch vụ telemedicine, từ đó ước lượng mức giá trung bình phù hợp.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ telemedicine?
    Thu nhập, chi phí di chuyển, tình trạng bệnh mãn tính và khoảng cách đến cơ sở y tế là những yếu tố chính tác động đến khả năng chấp nhận và mức WTP của người bệnh.

  4. Telemedicine có thể giúp giảm tải bệnh viện như thế nào?
    Bằng cách cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh tại địa phương, telemedicine giảm nhu cầu di chuyển lên bệnh viện tuyến trên, giảm áp lực quá tải và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế.

  5. Làm thế nào để triển khai telemedicine hiệu quả tại các vùng nông thôn?
    Cần đầu tư hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân lực, xây dựng chính sách giá phù hợp và tăng cường truyền thông để người dân hiểu và tin tưởng sử dụng dịch vụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu ước lượng mức sẵn lòng trả trung bình của bệnh nhân ngoại trú tại Long An cho dịch vụ telemedicine trong khoảng 20-120 nghìn đồng, phù hợp với điều kiện kinh tế địa phương.
  • Các yếu tố như thu nhập, chi phí di chuyển và tình trạng bệnh mãn tính ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ.
  • Telemedicine được đánh giá là giải pháp khả thi giúp giảm tải bệnh viện tuyến trên và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại địa phương.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc triển khai dịch vụ telemedicine tại thị xã Kiến Tường và các vùng lân cận.
  • Đề xuất các giải pháp triển khai đồng bộ về hạ tầng, nhân lực, chính sách giá và truyền thông nhằm tối ưu hóa hiệu quả dự án trong giai đoạn 2017-2020.

Các cơ quan y tế và nhà đầu tư cần phối hợp triển khai dự án telemedicine dựa trên kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giảm tải bệnh viện và cải thiện sức khỏe cộng đồng.