Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, ngành ngân hàng giữ vai trò trung tâm trong phát triển kinh tế quốc gia. Giai đoạn 2015-2019 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với 18 ngân hàng được nghiên cứu trong đề tài này. Việc công bố thông tin kế toán trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSRD) ngày càng trở nên quan trọng, không chỉ giúp ngân hàng nâng cao uy tín mà còn thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa hiệu quả tài chính (FP) và mức độ công bố CSRD vẫn còn nhiều tranh luận và chưa được nghiên cứu sâu tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm định mối quan hệ giữa FP và CSRD của các ngân hàng niêm yết Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các chính sách nâng cao hiệu quả tài chính đồng thời đảm bảo trách nhiệm xã hội. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 18 ngân hàng niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động qua lại giữa FP và CSRD, hỗ trợ các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc ra quyết định và xây dựng chính sách phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng để phân tích mối quan hệ giữa hiệu quả tài chính và công bố thông tin kế toán trách nhiệm xã hội doanh nghiệp:

  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa người ủy nhiệm (cổ đông) và người được ủy nhiệm (ban quản lý), trong đó việc thực hiện CSRD có thể làm phát sinh chi phí đại diện nhưng cũng giúp giảm thiểu rủi ro thông tin không đối xứng và xung đột lợi ích.

  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory): Nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan như khách hàng, nhân viên, cổ đông và cộng đồng trong việc thúc đẩy ngân hàng thực hiện trách nhiệm xã hội nhằm cân bằng lợi ích giữa các bên.

  • Lý thuyết tính hợp pháp (Legitimacy theory): Giải thích việc ngân hàng công bố thông tin CSRD nhằm duy trì sự chấp nhận và hỗ trợ từ xã hội, tuân thủ các chuẩn mực pháp luật và đạo đức xã hội để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Ba lý thuyết này tạo nền tảng cho việc xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết về mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính (ROA, ROE, NIM) và mức độ công bố CSRD.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 18 ngân hàng niêm yết Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên, được xử lý bằng Microsoft Excel và phân tích hồi quy đa biến với phương pháp bình phương tối thiểu thông thường (OLS) trên phần mềm Eviews 10.

Cỡ mẫu đảm bảo thỏa mãn điều kiện tối thiểu theo công thức n ≥ 50 + 8*p, với p là số biến độc lập trong mô hình. Các biến nghiên cứu bao gồm:

  • Biến phụ thuộc: Mức độ công bố CSRD và các chỉ số hiệu quả tài chính (ROA, ROE, NIM).

  • Biến độc lập: Các chỉ số tài chính và CSRD.

  • Biến kiểm soát: Quy mô ngân hàng (SIZE), đòn bẩy tài chính (LEV), tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR).

Quy trình nghiên cứu gồm xác định vấn đề, xây dựng giả thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích hồi quy, thảo luận kết quả và đề xuất chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của hiệu quả tài chính đến mức độ công bố CSRD:

    • ROA và NIM có ảnh hưởng ngược chiều đến CSRD, tức là khi ROA hoặc NIM tăng thì mức độ công bố CSRD giảm. Cụ thể, ROA tăng 1% dẫn đến giảm mức độ CSRD khoảng X%, tương tự NIM cũng có tác động ngược chiều với mức giảm khoảng Y%.

    • ROE không có mối quan hệ thống kê đáng kể với CSRD.

  2. Ảnh hưởng của CSRD đến hiệu quả tài chính:

    • CSRD có mối quan hệ ngược chiều với các chỉ số ROA, ROE và NIM. Khi mức độ công bố CSRD tăng, các chỉ số hiệu quả tài chính có xu hướng giảm nhẹ, với mức giảm trung bình khoảng Z%.
  3. Ảnh hưởng của các biến kiểm soát:

    • Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động tích cực và cùng chiều với cả CSRD và các chỉ số hiệu quả tài chính, cho thấy ngân hàng lớn hơn có xu hướng công bố CSRD nhiều hơn và đạt hiệu quả tài chính cao hơn.

    • Đòn bẩy tài chính (LEV) có ảnh hưởng tiêu cực đến CSRD và hiệu quả tài chính, phản ánh việc ngân hàng sử dụng nhiều nợ vay có thể hạn chế khả năng đầu tư vào các hoạt động trách nhiệm xã hội.

    • Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) có mối quan hệ cùng chiều với CSRD, tức ngân hàng chi phí cao hơn thường công bố CSRD nhiều hơn, nhưng ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính không đồng nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa hiệu quả tài chính và công bố CSRD tại các ngân hàng niêm yết Việt Nam. Việc ROA và NIM tác động ngược chiều đến CSRD có thể do ngân hàng ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn, hạn chế chi phí cho các hoạt động xã hội. Điều này phù hợp với quan điểm của nhóm nghiên cứu cho rằng CSRD có thể làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận (Friedman, 1970).

Mối quan hệ ngược chiều của CSRD đến hiệu quả tài chính cũng phản ánh thực tế chi phí đầu tư cho trách nhiệm xã hội có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh và áp lực tài chính. Tuy nhiên, quy mô ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa hai yếu tố này, khi ngân hàng lớn có nguồn lực tốt hơn để thực hiện CSRD mà không ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tài chính.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với một số nghiên cứu tại Indonesia và Kazakhstan cho thấy sự đa dạng trong mối quan hệ này tùy thuộc vào đặc thù thị trường và chính sách quản lý. Việc sử dụng biểu đồ hồi quy và ma trận tương quan trong nghiên cứu giúp minh họa rõ ràng các mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuân thủ và minh bạch trong công bố CSRD: Các ngân hàng niêm yết cần xây dựng chính sách rõ ràng về trách nhiệm xã hội, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Thông tư 96/2020/TT-BTC để nâng cao mức độ công bố thông tin, góp phần xây dựng hình ảnh uy tín trên thị trường.

  2. Phát triển chiến lược hài hòa giữa FP và CSRD: Ban lãnh đạo ngân hàng nên thiết lập các chiến lược phát triển bền vững, cân đối giữa mục tiêu lợi nhuận và trách nhiệm xã hội, nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài và thu hút đầu tư.

  3. Tăng cường vai trò giám sát của cơ quan quản lý: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) cần áp dụng các chế tài nghiêm khắc, thực hiện kiểm tra định kỳ và hoàn thiện tiêu chí đánh giá CSRD để đảm bảo các ngân hàng thực hiện đúng quy định và minh bạch thông tin.

  4. Khuyến khích nhà đầu tư xem xét CSRD trong quyết định đầu tư: Nhà đầu tư nên tích hợp các tiêu chí CSRD vào quá trình đánh giá và lựa chọn ngân hàng để đầu tư, nhằm bảo vệ lợi ích cộng đồng và thúc đẩy phát triển bền vững.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa ngân hàng, cơ quan quản lý và nhà đầu tư nhằm nâng cao hiệu quả tài chính đồng thời thực hiện tốt trách nhiệm xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa hiệu quả tài chính và trách nhiệm xã hội, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững phù hợp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước (UBCKNN, Bộ Tài chính): Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về công bố thông tin và giám sát hoạt động ngân hàng.

  3. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá toàn diện về ngân hàng dựa trên cả hiệu quả tài chính và mức độ thực hiện trách nhiệm xã hội, nâng cao chất lượng quyết định đầu tư.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực trạng công bố thông tin CSRD trong ngành ngân hàng Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. CSRD là gì và tại sao quan trọng với ngân hàng?
    CSRD là việc công bố thông tin kế toán về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, giúp ngân hàng minh bạch hoạt động xã hội, bảo vệ môi trường và nâng cao uy tín, từ đó thu hút đầu tư và phát triển bền vững.

  2. Hiệu quả tài chính được đo lường bằng những chỉ số nào?
    Ba chỉ số chính gồm tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và biên độ lãi ròng (NIM), phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng.

  3. Mối quan hệ giữa FP và CSRD có nhất quán không?
    Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ phức tạp, có thể là tích cực, tiêu cực hoặc trung lập tùy thuộc vào đặc điểm ngân hàng và thị trường, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng khi xây dựng chính sách.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ công bố CSRD?
    Quy mô ngân hàng, đòn bẩy tài chính và tỷ lệ chi phí trên thu nhập là những yếu tố kiểm soát quan trọng ảnh hưởng đến mức độ công bố CSRD.

  5. Làm thế nào để nhà đầu tư sử dụng thông tin CSRD trong quyết định?
    Nhà đầu tư nên xem xét CSRD như một chỉ số về trách nhiệm và uy tín của ngân hàng, kết hợp với các chỉ số tài chính để đánh giá toàn diện rủi ro và tiềm năng phát triển.

Kết luận

  • Đề tài đã kiểm định mối quan hệ giữa hiệu quả tài chính và mức độ công bố thông tin kế toán trách nhiệm xã hội của 18 ngân hàng niêm yết Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019.

  • Kết quả cho thấy ROA và NIM tác động ngược chiều đến CSRD, trong khi CSRD cũng có ảnh hưởng ngược chiều đến các chỉ số hiệu quả tài chính.

  • Quy mô ngân hàng là yếu tố tích cực hỗ trợ cả CSRD và hiệu quả tài chính, còn đòn bẩy tài chính và tỷ lệ chi phí trên thu nhập có ảnh hưởng phức tạp.

  • Đề xuất các chính sách nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và trách nhiệm xã hội, tăng cường minh bạch và giám sát.

  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, cập nhật dữ liệu mới và áp dụng các phương pháp phân tích nâng cao để củng cố kết quả.

Hành động ngay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả tài chính đồng thời thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, góp phần phát triển ngành ngân hàng bền vững và uy tín trên thị trường quốc tế.