I. Tính cần thiết của đề tài
Ngành chế biến thủy sản tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc dân. Tuy nhiên, việc xử lý nước thải từ ngành này là một thách thức lớn do lượng nước thải phát sinh có nồng độ ô nhiễm cao. Đề tài "Nghiên cứu mô hình bể phản ứng theo mẻ trong xử lý nước thải thủy sản" được thực hiện nhằm tìm ra giải pháp hiệu quả cho vấn đề này. Việc áp dụng mô hình bể phản ứng theo mẻ (SBR) kết hợp với giá thể di động (SBMBBR) có thể giúp nâng cao hiệu quả xử lý, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Theo nghiên cứu, các chỉ số như BOD, COD, TKN, và TP trong nước thải thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn môi trường.
II. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định hiệu quả xử lý của mô hình SBMBBR so với SBR truyền thống. Cụ thể, nghiên cứu sẽ tập trung vào việc xác định tải trọng tối ưu để đạt hiệu suất xử lý cao nhất cho các chỉ tiêu COD, TKN, và TP. Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ đánh giá khả năng bám dính và sinh khối vi sinh trên bề mặt giá thể, từ đó đưa ra các chỉ tiêu đánh giá chất lượng bùn của hai mô hình. Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững cho ngành chế biến thủy sản.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua hai mô hình SBR và SBMBBR. Mô hình SBR truyền thống sẽ được sử dụng để so sánh với mô hình SBMBBR, nơi có sự kết hợp của giá thể di động. Các phương pháp lấy mẫu và phân tích sẽ được áp dụng để thu thập dữ liệu về chất lượng nước thải và hiệu quả xử lý. Phân tích số liệu sẽ được thực hiện để đánh giá các chỉ tiêu như COD, TKN, TP, và chất lượng bùn. Kết quả từ nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho việc thiết kế và vận hành các hệ thống xử lý nước thải trong thực tế.
IV. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình SBMBBR có hiệu quả xử lý cao hơn so với SBR truyền thống. Cụ thể, hiệu suất xử lý COD, TKN, và TP của SBMBBR cao hơn từ 1-2%, 4-8%, và 12-14% so với SBR. Điều này chứng tỏ rằng việc sử dụng giá thể di động trong mô hình SBMBBR không chỉ nâng cao khả năng xử lý mà còn cải thiện chất lượng bùn. Lượng sinh khối trên bề mặt giá thể cũng cho thấy sự gia tăng đáng kể sau thời gian vận hành, cho thấy tính khả thi của mô hình trong việc xử lý nước thải thủy sản.
V. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn mang lại giá trị thực tiễn cao. Việc áp dụng mô hình SBMBBR trong xử lý nước thải thủy sản sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất cho các doanh nghiệp chế biến thủy sản. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng vào thực tế, góp phần vào việc phát triển bền vững cho ngành chế biến thủy sản tại Việt Nam. Điều này cũng mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực xử lý nước thải.