Khóa luận tốt nghiệp: Nghiên cứu đặc điểm mô bệnh học và miễn dịch huỳnh quang trực tiếp trong bệnh da bọng nước tự miễn tại Bệnh viện Bạch Mai

2023

68
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC HÌNH ẢNH

DANH MỤC BIỂU ĐỒ

MỤC LỤC

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Các bệnh da bọng nước tự miễn

1.2. Khái niệm về bệnh da bọng nước tự miễn

1.3. Phân loại các bệnh da bọng nước tự miễn

1.4. Đặc điểm lâm sàng một số bệnh da bọng nước tự miễn

1.5. Đặc điểm mô bệnh học các bệnh da bọng nước tự miễn

1.6. Đặc điểm xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp các bệnh da bọng nước tự miễn

1.7. Lịch sử nghiên cứu và ứng dụng của miễn dịch huỳnh quang trực tiếp trong bệnh da bọng nước tự miễn

1.8. Ứng dụng miễn dịch huỳnh quang trực tiếp trong bệnh da bọng nước tự miễn

1.9. Tình hình nghiên cứu trong bệnh da bọng nước tự miễn tại Việt Nam và nước ngoài

1.9.1. Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam

1.9.2. Tình hình nghiên cứu tại nước ngoài

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.4.1. Thời gian nghiên cứu

2.4.2. Địa điểm nghiên cứu

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.5.1. Thiết kế nghiên cứu

2.5.2. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.5.3. Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng

2.5.4. Nghiên cứu đặc điểm mô bệnh học

2.5.5. Nghiên cứu đặc điểm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp

2.6. Phương pháp xử lý số liệu

2.7. Hạn chế của đề tài

2.8. Khía cạnh đạo đức của đề tài

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Một số đặc điểm lâm sàng của một số bệnh da bọng nước tự miễn tại Trung tâm Giải phẫu bệnh – Tế bào học, Bệnh viện Bạch Mai

3.2. Chẩn đoán lâm sàng

3.3. Vùng da tổn thương

3.4. Đặc điểm mô bệnh học của một số bệnh da bọng nước

3.5. Kết quả mô bệnh học của một số bệnh da bọng nước tự miễn

3.6. Tế bào ly gai trên tiêu bản mô bệnh học

3.7. Các tế bào viêm trên mô bệnh học

3.8. Đặc điểm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp của một số bệnh da bọng nước

3.9. Tỷ lệ các tự kháng thể lắng đọng trong bệnh da bọng nước tự miễn

3.10. Hình thái lắng đọng các kháng thể trong bệnh da bọng nước tự miễn

3.11. Yếu tố lỗi trong kỹ thuật cắt lát khối đúc lạnh

3.12. Tín hiệu phát quang trên tiêu bản nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp với khoảng thời gian ủ kháng thể khác nhau

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Một số đặc điểm lâm sàng của một số bệnh da bọng nước tự miễn tại Trung tâm Giải phẫu bệnh – Tế bào học, Bệnh viện Bạch Mai

4.2. Đặc điểm mô bệnh học của một số bệnh da bọng nước

4.3. Đặc điểm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp của một số bệnh da bọng nước

4.4. Yếu tố lỗi trong kỹ thuật cắt lát khối đúc lạnh

4.5. Tín hiệu phát quang trên tiêu bản nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp với khoảng thời gian ủ kháng thể khác nhau

PHỤ LỤC (ĐÍNH KÈM)

Tóm tắt

I. Giới thiệu về bệnh da bọng nước tự miễn

Bệnh da bọng nước tự miễn (BDBNTM) là nhóm bệnh có tổn thương cơ bản là bọng nước trên da và/hoặc niêm mạc, liên quan đến cơ chế tự miễn. Bệnh xảy ra trên toàn thế giới với tỷ lệ từ 0,5–4/100.000 người. Bệnh viện Bạch Mai là một trong những cơ sở y tế hàng đầu tại Việt Nam nghiên cứu về BDBNTM. Nghiên cứu này tập trung vào mô bệnh họcmiễn dịch huỳnh quang để chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.

1.1. Khái niệm và phân loại BDBNTM

BDBNTM được chia thành hai nhóm chính dựa trên vị trí hình thành bọng nước: nhóm trong thượng bì (pemphigus) và nhóm dưới thượng bì (pemphigoid). Nhóm pemphigus bao gồm các thể bệnh như pemphigus thông thường, pemphigus sùi, pemphigus vảy lá. Nhóm pemphigoid gồm pemphigoid bọng nước, viêm da dạng herpes, và lupus ban đỏ hệ thống thể bọng nước. Mỗi nhóm có đặc điểm lâm sàng và cơ chế bệnh sinh khác nhau.

1.2. Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nghiên cứu về BDBNTM còn hạn chế. Bệnh viện Bạch Mai là một trong số ít cơ sở áp dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang trực tiếp (MDHQTT) để chẩn đoán. Kỹ thuật này được coi là 'tiêu chuẩn vàng' trong chẩn đoán BDBNTM, giúp xác định vị trí lắng đọng kháng thể và phân loại bệnh chính xác.

II. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Bạch Mai với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, mô bệnh học, và miễn dịch huỳnh quang trong BDBNTM. Đối tượng nghiên cứu là bệnh nhân được chẩn đoán BDBNTM từ năm 2019 đến 2021. Phương pháp nghiên cứu bao gồm phân tích mẫu mô và sử dụng kỹ thuật MDHQTT để xác định kháng thể lắng đọng.

2.1. Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang. Các mẫu mô được thu thập từ bệnh nhân BDBNTM và phân tích bằng kỹ thuật mô bệnh họcMDHQTT. Kết quả được so sánh với các tiêu chuẩn chẩn đoán quốc tế để đảm bảo độ chính xác.

2.2. Kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang trực tiếp

MDHQTT được sử dụng để phát hiện kháng thể lắng đọng trong mô da. Kỹ thuật này dựa trên nguyên lý phát quang của kháng thể khi tiếp xúc với ánh sáng huỳnh quang. Kết quả MDHQTT giúp xác định vị trí và hình thái lắng đọng kháng thể, từ đó phân loại bệnh chính xác.

III. Kết quả nghiên cứu

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc BDBNTM tại Bệnh viện Bạch Mai tăng dần trong những năm gần đây. Kết quả mô bệnh họcMDHQTT cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm bệnh pemphigus và pemphigoid. Đặc biệt, MDHQTT giúp phát hiện kháng thể lắng đọng với độ chính xác cao.

3.1. Đặc điểm lâm sàng

Bệnh nhân pemphigus thường có bọng nước nhăn nheo, dễ vỡ, xuất hiện đột ngột trên toàn thân. Trong khi đó, bệnh nhân pemphigoid có bọng nước căng chắc, ít vỡ, thường xuất hiện ở vùng da tỳ đè. Các triệu chứng ngứa và đau rát cũng khác biệt giữa hai nhóm bệnh.

3.2. Kết quả mô bệnh học và MDHQTT

Kết quả mô bệnh học cho thấy hiện tượng ly gai đặc trưng trong nhóm pemphigus. MDHQTT phát hiện kháng thể IgG lắng đọng tại màng đáy trong nhóm pemphigoid. Kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của MDHQTT trong chẩn đoán và phân loại BDBNTM.

IV. Bàn luận và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu khẳng định giá trị của mô bệnh họcmiễn dịch huỳnh quang trong chẩn đoán BDBNTM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị tại Bệnh viện Bạch Mai. MDHQTT cần được áp dụng rộng rãi hơn tại các cơ sở y tế khác tại Việt Nam.

4.1. Ý nghĩa của nghiên cứu

Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về đặc điểm lâm sàng, mô bệnh học, và miễn dịch huỳnh quang của BDBNTM tại Việt Nam. Kết quả này giúp cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị, đồng thời góp phần vào việc xây dựng hướng dẫn chẩn đoán BDBNTM tại Việt Nam.

4.2. Ứng dụng thực tiễn

Kỹ thuật MDHQTT cần được đào tạo và phổ biến rộng rãi cho các bác sĩ và kỹ thuật viên xét nghiệm. Việc áp dụng kỹ thuật này sẽ giúp chẩn đoán sớm và chính xác BDBNTM, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân.

12/02/2025

Nghiên cứu mô bệnh học và miễn dịch huỳnh quang trong bệnh da bọng nước tự miễn tại Bệnh viện Bạch Mai là một bài viết chuyên sâu tập trung vào việc phân tích các đặc điểm mô bệnh học và ứng dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang trong chẩn đoán bệnh da bọng nước tự miễn. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn chi tiết về cơ chế bệnh sinh mà còn đề xuất các phương pháp chẩn đoán chính xác, hỗ trợ điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các bác sĩ, nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa quan tâm đến lĩnh vực da liễu và miễn dịch học.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu y học liên quan, bạn có thể tham khảo bài viết Nguyễn thị hồng phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trên bệnh nhân phẫu thuật mổ lấy thai tại khoa sản bệnh viện a thái nguyên luận văn dược sĩ chuyên khoa cấp i, nơi phân tích chi tiết về việc sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật. Ngoài ra, bài viết Luận văn tốt nghiệp thực trạng đái tháo đường thai kỳ trên phụ nữ mang thai và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện phụ sản hà nội năm 2021 2022 cung cấp thông tin về đái tháo đường thai kỳ, một vấn đề sức khỏe quan trọng khác. Cuối cùng, Luận án hiệu quả của lactobacillus casei shirota lên tình trạng dinh dưỡng tiêu hóa và nhiễm khuẩn hô hấp cấp ở trẻ 35 tuổi tại 4 xã tỉnh thanh hóa là một nghiên cứu thú vị về tác động của probiotics đối với sức khỏe trẻ em. Hãy khám phá thêm để có cái nhìn toàn diện hơn về các chủ đề y học đa dạng.