I. Nghiên cứu mô bệnh học
Nghiên cứu mô bệnh học là một phần quan trọng trong việc chẩn đoán và phân loại ung thư tuyến tiền liệt. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các đặc điểm mô học của khối u, bao gồm cấu trúc, hình thái và sự phân bố của tế bào ung thư. Các tiêu chuẩn phân loại mô bệnh học được áp dụng dựa trên phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2004, giúp xác định chính xác loại và mức độ ác tính của khối u. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng trong các thể và biến thể của ung thư biểu mô tuyến tiền liệt, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự xâm lấn và di căn của khối u.
1.1. Phân loại mô bệnh học
Phân loại mô bệnh học dựa trên các tiêu chuẩn của WHO năm 2004, bao gồm các thể và biến thể của ung thư biểu mô tuyến tiền liệt. Nghiên cứu xác định các típ mô bệnh học khác nhau, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và tiên lượng bệnh. Các thể ung thư được phân loại dựa trên mức độ biệt hóa và sự hiện diện của các đặc điểm ác tính như xâm lấn mô đệm và dây thần kinh.
1.2. Đặc điểm mô học
Các đặc điểm mô học của ung thư tuyến tiền liệt bao gồm sự hiện diện của các tế bào ác tính, sự xâm lấn mô đệm và dây thần kinh, cũng như sự phân bố của các chất chứa trong lòng tuyến nang. Nghiên cứu cũng xác định tỷ lệ ung thư phối hợp với tân sản nội biểu mô độ cao (PIN), một yếu tố quan trọng trong tiên lượng bệnh.
II. Hóa mô miễn dịch
Hóa mô miễn dịch là phương pháp quan trọng trong việc xác định các dấu ấn sinh học của ung thư tuyến tiền liệt. Nghiên cứu sử dụng các kháng thể đặc hiệu để đánh giá sự biểu hiện của các protein như PSA, CK34βE12, p63, CK7 và CK5/6. Kết quả cho thấy sự biểu hiện khác nhau của các dấu ấn này trong các típ mô bệnh học khác nhau, giúp phân biệt giữa tế bào ung thư và tế bào lành tính. Phương pháp này cũng hỗ trợ trong việc đánh giá mức độ xâm lấn và tiên lượng bệnh.
2.1. Ứng dụng hóa mô miễn dịch
Hóa mô miễn dịch được sử dụng để xác định sự biểu hiện của các dấu ấn sinh học như PSA, CK34βE12 và p63. Các dấu ấn này giúp phân biệt tế bào ung thư với tế bào lành tính và đánh giá mức độ xâm lấn của khối u. Nghiên cứu cũng cho thấy sự biểu hiện của các dấu ấn này có liên quan đến mức độ biệt hóa và tiên lượng bệnh.
2.2. Kết quả nhuộm hóa mô miễn dịch
Kết quả nhuộm hóa mô miễn dịch cho thấy sự biểu hiện khác nhau của các dấu ấn sinh học trong các típ mô bệnh học khác nhau. Ví dụ, PSA thường biểu hiện mạnh trong các tế bào ung thư biệt hóa tốt, trong khi CK34βE12 và p63 thường biểu hiện yếu hoặc không biểu hiện trong các tế bào ung thư.
III. Methyl hóa gen RASSF1A
Methyl hóa gen RASSF1A là một cơ chế ngoại di truyền quan trọng trong ung thư tuyến tiền liệt. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tình trạng methyl hóa của gen RASSF1A trong các mẫu ung thư và tăng sản tuyến tiền liệt. Kết quả cho thấy tỷ lệ methyl hóa gen RASSF1A cao trong các mẫu ung thư, đặc biệt là ở các khối u có mức độ biệt hóa thấp và xâm lấn mạnh. Điều này cho thấy vai trò của methyl hóa gen RASSF1A trong quá trình hình thành và tiến triển của ung thư.
3.1. Cơ chế methyl hóa
Methyl hóa DNA là quá trình thêm nhóm methyl vào DNA, dẫn đến sự bất hoạt gen. Trong ung thư tuyến tiền liệt, methyl hóa gen RASSF1A là một cơ chế phổ biến dẫn đến sự bất hoạt gen ức chế khối u. Nghiên cứu sử dụng phương pháp MSP (Methylation-Specific PCR) để xác định tình trạng methyl hóa của gen RASSF1A trong các mẫu ung thư.
3.2. Kết quả methyl hóa gen RASSF1A
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ methyl hóa gen RASSF1A cao trong các mẫu ung thư, đặc biệt là ở các khối u có mức độ biệt hóa thấp và xâm lấn mạnh. Điều này cho thấy vai trò của methyl hóa gen RASSF1A trong quá trình hình thành và tiến triển của ung thư tuyến tiền liệt.