Nghiên cứu mật độ xương và các yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh khi bổ sung sữa đậu nành

Trường đại học

Học viện Quân Y

Chuyên ngành

Nội Xương Khớp

Người đăng

Ẩn danh
176
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

MỤC LỤC

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Mật độ xương, loãng xương và các yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh

1.1.1. Khái niệm mật độ xương và loãng xương

1.1.2. Khái niệm mật độ xương và một số phương pháp đo mật độ xương

1.1.3. Chu chuyển xương

1.1.4. Khái niệm mãn kinh và cơ chế loãng xương ở phụ nữ mãn kinh

1.1.5. Dịch tễ loãng xương ở phụ nữ mãn kinh

1.1.6. Các yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh

1.1.7. Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh

1.1.8. Vai trò của dinh dưỡng và các biện pháp thay đổi lối sống

1.1.9. Khuyến cáo điều trị loãng xương ở phụ nữ mãn kinh hiện nay

1.1.10. Các nghiên cứu trong nước và thế giới

1.1.10.1. Các nghiên cứu trên thế giới
1.1.10.2. Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Địa điểm nghiên cứu

2.3. Thời gian nghiên cứu

2.4. Tiêu chuẩn chọn và loại trừ đối tượng nghiên cứu

2.5. Cỡ mẫu nghiên cứu và cách chọn mẫu

2.6. Nghiên cứu điều tra cắt ngang

2.7. Nghiên cứu can thiệp cộng đồng

2.8. Phương pháp nghiên cứu

2.8.1. Thiết kế nghiên cứu

2.8.2. Chỉ tiêu nghiên cứu và tiêu chuẩn đánh giá

2.8.3. Các bước tiến hành nghiên cứu

2.9. Sản phẩm can thiệp

2.9.1. Nguồn gốc và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm. Đóng gói bao bì sản phẩm

2.9.2. Thành phần của sản phẩm can thiệp và chứng

2.9.3. Liều lượng và cách sử dụng

2.9.4. Quy trình cấp phát, giám sát sử dụng sản phẩm can thiệp

2.9.5. Tiêu chuẩn đánh giá sự tuân thủ của đối tượng nghiên cứu sau can thiệp. Tiêu chuẩn đánh giá sự tuân thủ và đạt tiêu chuẩn đánh giá sau can thiệp. Tiêu chuẩn loại trừ đối tượng sau can thiệp (Không đánh giá sau can thiệp). Sự tuân thủ của đối tượng nghiên cứu sau 6 tháng can thiệp

2.10. Đạo đức trong nghiên cứu

2.11. Phân tích và xử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu

3.1.1. Đặc điểm chung về thể chất và một số yếu tố lâm sàng

3.1.2. Đặc điểm tuổi đối tượng nghiên cứu

3.1.3. Đặc điểm chiều cao, cân nặng và chỉ số khối cơ thể

3.1.4. Đặc điểm sinh con và tình trạng mãn kinh

3.1.5. Đặc điểm trình độ học vấn và nghề nghiệp hiện tại

3.1.6. Đặc điểm thời gian tiếp xúc ánh sáng mặt trời và khẩu phần canxi hàng ngày

3.1.7. Đặc điểm thói quen sinh hoạt

3.1.8. Đặc điểm chỉ số tốc độ truyền âm (SOS), một số yếu tố nguy cơ loãng xương

3.1.9. Đặc điểm chỉ số tốc độ truyền âm (SOS) và tỉ lệ loãng xương

3.1.10. Đặc điểm một số yếu tố nguy cơ loãng xương

3.1.11. Đặc điểm thay đổi nồng độ Osteocancin, CTX, Vitamin D, Estradiol huyết thanh sau 6 tháng can thiệp. Đặc điểm chung nhóm nghiên cứu trước can thiệp

3.1.12. Đặc điểm nồng độ dấu ấn chu chuyển xương, vitamin D và Estradiol huyết thanh trước can thiệp

3.1.13. Đặc điểm thay đổi nồng độ dấu ấn chu chuyển xương, Vitamin D, Estradiol huyết thanh ở phụ nữ sau mãn kinh được sử dụng bột đậu nành tăng cường vitamin D và canxi sau 6 tháng. Đặc điểm tác dụng không mong muốn của sản phẩm

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu

4.2. Đặc điểm chỉ số tốc độ truyền âm (SOS), tỉ lệ loãng xương và một số yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh

4.2.1. Đặc điểm chỉ số tốc độ truyền âm (SOS) và tỉ lệ loãng xương

4.2.2. Đặc điểm một số yếu tố nguy cơ và mối liên quan với tình trạng loãng xương

4.3. Thay đổi nồng độ Osteocalcin, CTX, Vitamin D và Estradiol huyết thanh ở phụ nữ sau mãn kinh sau can thiệp

4.4. Đặc điểm chung của nhóm nghiên cứu trước can thiệp

4.5. Đặc điểm nồng độ dấu ấn chu chuyển xương, vitamin D, estradiol và mối liên quan với loãng xương ở nhóm đối tượng can thiệp

KẾT LUẬN

KIẾN NGHỊ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Nghiên cứu mật độ xương

Nghiên cứu mật độ xương tập trung vào việc đánh giá chất lượng và cấu trúc xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Phương pháp siêu âm định lượng (QUS) được sử dụng để đo tốc độ truyền âm (SOS) tại vị trí gót chân, phản ánh gián tiếp mật độ xương. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mật độ xương giảm đáng kể ở nhóm đối tượng này, với T-Score ≤ -2.5, đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương theo WHO. Phương pháp QUS có ưu điểm là không sử dụng tia X, chi phí thấp, phù hợp cho nghiên cứu cộng đồng, nhưng độ chính xác còn phụ thuộc vào phần mềm và điều kiện đo lường.

1.1. Phương pháp đo mật độ xương

Các phương pháp đo mật độ xương bao gồm hấp thu tia X năng lượng kép (DXA), chụp cắt lớp vi tính định lượng (HRQTC), và siêu âm định lượng (QUS). Trong đó, DXA được coi là tiêu chuẩn vàng với độ chính xác cao, nhưng chi phí đắt đỏ và khó tiếp cận ở cộng đồng. QUS, mặc dù không đo trực tiếp mật độ xương, nhưng cung cấp chỉ số tốc độ truyền âm (SOS)chỉ số chất lượng xương (BQI), phù hợp cho các nghiên cứu sàng lọc quy mô lớn.

1.2. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, mật độ xươngphụ nữ sau mãn kinh giảm đáng kể, với tỷ lệ loãng xương cao. T-Score trung bình ở nhóm nghiên cứu là -2.7, phản ánh tình trạng loãng xương nghiêm trọng. Phương pháp QUS cho thấy sự tương quan giữa tốc độ truyền âm (SOS)mật độ xương, hỗ trợ chẩn đoán sớm và theo dõi hiệu quả can thiệp.

II. Yếu tố nguy cơ loãng xương

Yếu tố nguy cơ loãng xươngphụ nữ sau mãn kinh bao gồm tuổi tác, thời gian mãn kinh, chỉ số khối cơ thể (BMI), và thói quen sinh hoạt. Nghiên cứu chỉ ra rằng, tuổi càng cao và thời gian mãn kinh càng dài thì nguy cơ loãng xương càng tăng. Ngoài ra, khẩu phần canxivitamin D thấp trong chế độ ăn hàng ngày cũng là yếu tố quan trọng góp phần vào sự suy giảm mật độ xương.

2.1. Tuổi và thời gian mãn kinh

Tuổi và thời gian mãn kinh là hai yếu tố nguy cơ chính đối với loãng xương. Nghiên cứu cho thấy, phụ nữ trên 60 tuổi và có thời gian mãn kinh trên 10 năm có tỷ lệ loãng xương cao hơn đáng kể so với nhóm trẻ hơn. Sự suy giảm nồng độ estradiol sau mãn kinh là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.

2.2. Dinh dưỡng và lối sống

Khẩu phần canxivitamin D thấp trong chế độ ăn hàng ngày là yếu tố nguy cơ quan trọng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, chỉ 30% phụ nữ sau mãn kinh đáp ứng đủ nhu cầu canxi khuyến nghị. Bên cạnh đó, thói quen ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và lối sống ít vận động cũng góp phần làm tăng nguy cơ loãng xương.

III. Bổ sung sữa đậu nành và canxi

Việc bổ sung sữa đậu nành có tăng cường vitamin Dcanxi được chứng minh có hiệu quả trong việc cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xươngphụ nữ sau mãn kinh. Nghiên cứu cho thấy, sau 6 tháng can thiệp, nồng độ osteocalcinCTX trong huyết thanh giảm đáng kể, phản ánh sự ổn định trong chu chuyển xương. Đậu nành chứa isoflavone, có tác dụng tương tự estrogen, giúp bảo vệ xương khỏi sự suy giảm sau mãn kinh.

3.1. Hiệu quả của sữa đậu nành

Sữa đậu nành chứa isoflavone, một hợp chất có tác dụng tương tự estrogen, giúp giảm tốc độ chu chuyển xương và cải thiện mật độ xương. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc bổ sung sữa đậu nành có tăng cường vitamin Dcanxi giúp tăng hấp thu canxi và ổn định chu chuyển xương, từ đó giảm nguy cơ loãng xương.

3.2. Thay đổi dấu ấn chu chuyển xương

Sau 6 tháng can thiệp, nồng độ osteocalcinCTX trong huyết thanh giảm đáng kể, phản ánh sự ổn định trong chu chuyển xương. Điều này cho thấy hiệu quả của việc bổ sung dinh dưỡng trong việc ngăn ngừa và điều trị loãng xươngphụ nữ sau mãn kinh.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu mật độ xương các yếu tố nguy cơ loãng xương sự thay đổi một số dấu ấn chu chuyển xương ở phụ nữ sau mãn kinh được bổ sung sữa đậu nành

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu mật độ xương các yếu tố nguy cơ loãng xương sự thay đổi một số dấu ấn chu chuyển xương ở phụ nữ sau mãn kinh được bổ sung sữa đậu nành

Tài liệu "Nghiên cứu mật độ xương và yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh bổ sung sữa đậu nành" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa mật độ xương và các yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bổ sung sữa đậu nành như một phương pháp tiềm năng để cải thiện sức khỏe xương, từ đó giúp giảm nguy cơ loãng xương. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách thức mà chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương, cũng như các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Khảo sát nồng độ osteocalcin và beta crosslaps huyết thanh ở phụ nữ cao tuổi loãng xương trước và sau điều trị alendronate. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin về các chỉ số sinh hóa liên quan đến loãng xương, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe xương của phụ nữ cao tuổi. Hãy khám phá để nâng cao kiến thức của bạn về sức khỏe xương và các yếu tố ảnh hưởng đến nó!