I. Nghiên cứu mật độ xương
Nghiên cứu mật độ xương tập trung vào việc đánh giá chất lượng và cấu trúc xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Phương pháp siêu âm định lượng (QUS) được sử dụng để đo tốc độ truyền âm (SOS) tại vị trí gót chân, phản ánh gián tiếp mật độ xương. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mật độ xương giảm đáng kể ở nhóm đối tượng này, với T-Score ≤ -2.5, đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương theo WHO. Phương pháp QUS có ưu điểm là không sử dụng tia X, chi phí thấp, phù hợp cho nghiên cứu cộng đồng, nhưng độ chính xác còn phụ thuộc vào phần mềm và điều kiện đo lường.
1.1. Phương pháp đo mật độ xương
Các phương pháp đo mật độ xương bao gồm hấp thu tia X năng lượng kép (DXA), chụp cắt lớp vi tính định lượng (HRQTC), và siêu âm định lượng (QUS). Trong đó, DXA được coi là tiêu chuẩn vàng với độ chính xác cao, nhưng chi phí đắt đỏ và khó tiếp cận ở cộng đồng. QUS, mặc dù không đo trực tiếp mật độ xương, nhưng cung cấp chỉ số tốc độ truyền âm (SOS) và chỉ số chất lượng xương (BQI), phù hợp cho các nghiên cứu sàng lọc quy mô lớn.
1.2. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, mật độ xương ở phụ nữ sau mãn kinh giảm đáng kể, với tỷ lệ loãng xương cao. T-Score trung bình ở nhóm nghiên cứu là -2.7, phản ánh tình trạng loãng xương nghiêm trọng. Phương pháp QUS cho thấy sự tương quan giữa tốc độ truyền âm (SOS) và mật độ xương, hỗ trợ chẩn đoán sớm và theo dõi hiệu quả can thiệp.
II. Yếu tố nguy cơ loãng xương
Yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh bao gồm tuổi tác, thời gian mãn kinh, chỉ số khối cơ thể (BMI), và thói quen sinh hoạt. Nghiên cứu chỉ ra rằng, tuổi càng cao và thời gian mãn kinh càng dài thì nguy cơ loãng xương càng tăng. Ngoài ra, khẩu phần canxi và vitamin D thấp trong chế độ ăn hàng ngày cũng là yếu tố quan trọng góp phần vào sự suy giảm mật độ xương.
2.1. Tuổi và thời gian mãn kinh
Tuổi và thời gian mãn kinh là hai yếu tố nguy cơ chính đối với loãng xương. Nghiên cứu cho thấy, phụ nữ trên 60 tuổi và có thời gian mãn kinh trên 10 năm có tỷ lệ loãng xương cao hơn đáng kể so với nhóm trẻ hơn. Sự suy giảm nồng độ estradiol sau mãn kinh là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.
2.2. Dinh dưỡng và lối sống
Khẩu phần canxi và vitamin D thấp trong chế độ ăn hàng ngày là yếu tố nguy cơ quan trọng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, chỉ 30% phụ nữ sau mãn kinh đáp ứng đủ nhu cầu canxi khuyến nghị. Bên cạnh đó, thói quen ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và lối sống ít vận động cũng góp phần làm tăng nguy cơ loãng xương.
III. Bổ sung sữa đậu nành và canxi
Việc bổ sung sữa đậu nành có tăng cường vitamin D và canxi được chứng minh có hiệu quả trong việc cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Nghiên cứu cho thấy, sau 6 tháng can thiệp, nồng độ osteocalcin và CTX trong huyết thanh giảm đáng kể, phản ánh sự ổn định trong chu chuyển xương. Đậu nành chứa isoflavone, có tác dụng tương tự estrogen, giúp bảo vệ xương khỏi sự suy giảm sau mãn kinh.
3.1. Hiệu quả của sữa đậu nành
Sữa đậu nành chứa isoflavone, một hợp chất có tác dụng tương tự estrogen, giúp giảm tốc độ chu chuyển xương và cải thiện mật độ xương. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc bổ sung sữa đậu nành có tăng cường vitamin D và canxi giúp tăng hấp thu canxi và ổn định chu chuyển xương, từ đó giảm nguy cơ loãng xương.
3.2. Thay đổi dấu ấn chu chuyển xương
Sau 6 tháng can thiệp, nồng độ osteocalcin và CTX trong huyết thanh giảm đáng kể, phản ánh sự ổn định trong chu chuyển xương. Điều này cho thấy hiệu quả của việc bổ sung dinh dưỡng trong việc ngăn ngừa và điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.