Tổng quan nghiên cứu
Du lịch hiện nay là một ngành kinh tế quan trọng, đóng góp lớn vào phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo thống kê, ngành du lịch Việt Nam thu hút gần 2 triệu lao động trực tiếp và gián tiếp, với tổng lượt khách quốc tế đạt khoảng 7,6 triệu lượt năm 2015, doanh thu đạt 338 nghìn tỷ đồng. Đà Nẵng, một trong những điểm đến du lịch nổi bật của Việt Nam, đã chứng kiến mức tăng trưởng khách du lịch bình quân 20,14%/năm trong giai đoạn 2011-2015, với tổng lượt khách năm 2015 đạt khoảng 4 triệu lượt, trong đó khách quốc tế chiếm 1 triệu lượt. Sự phát triển này gắn liền với sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan trong mạng lưới điểm đến, bao gồm doanh nghiệp, tổ chức quản lý nhà nước và cộng đồng địa phương.
Tuy nhiên, ngành du lịch Đà Nẵng cũng đối mặt với nhiều thách thức như sự phân mảnh trong các mối quan hệ kinh doanh, thiếu sự liên kết hiệu quả giữa các bên, và hạn chế trong công tác quảng bá, xúc tiến. Nghiên cứu nhằm mục tiêu hệ thống hóa lý thuyết về sự liên kết giữa các bên liên quan trong quản lý và tiếp thị điểm đến, đồng thời phân tích đặc điểm mạng lưới liên kết tại Đà Nẵng. Qua đó, đề xuất các giải pháp thúc đẩy hợp tác, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững điểm đến du lịch Đà Nẵng trong giai đoạn 2015-2016.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết các bên liên quan (stakeholder theory) và lý thuyết mạng lưới (network theory). Lý thuyết các bên liên quan, theo Freeman (1984) và Carroll (1993), định nghĩa các bên liên quan là cá nhân hoặc nhóm có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của tổ chức. Tại điểm đến du lịch, các bên liên quan được phân thành ba nhóm chính theo WTO (1993): ngành công nghiệp du lịch, những người hỗ trợ môi trường và cộng đồng, cùng chính quyền địa phương. Mỗi nhóm có mục tiêu và lợi ích riêng trong phát triển du lịch bền vững.
Lý thuyết mạng lưới cung cấp công cụ phân tích cấu trúc và mối quan hệ giữa các bên liên quan trong mạng lưới điểm đến. Mạng lưới được mô tả gồm các nút (các tổ chức, doanh nghiệp) và các liên kết (mối quan hệ hợp tác, trao đổi thông tin, nguồn lực). Các chỉ số mạng như mật độ, độ trung tâm, phân cụm giúp đánh giá mức độ liên kết và vai trò của từng bên trong mạng. Phân tích mạng lưới giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong hợp tác, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và tiếp thị điểm đến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phần định tính được thực hiện qua phân tích tài liệu, tổng hợp cơ sở lý thuyết và phỏng vấn sâu các chuyên gia nhằm làm rõ các khía cạnh quản lý, tiếp thị và hợp tác trong mạng lưới điểm đến. Phần định lượng tiến hành khảo sát với cỡ mẫu khoảng 222 tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan quản lý tại Đà Nẵng, sử dụng bảng câu hỏi cấu trúc gồm 11 phần, thu thập dữ liệu về hoạt động hợp tác, nhận thức vai trò và đặc điểm mạng lưới.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16 và các công cụ phân tích mạng xã hội (SNA) để tính toán các chỉ số mạng như mật độ, độ trung tâm, phân cụm, lỗ hổng cấu trúc. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2/2015 đến tháng 6/2016, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích sâu sắc về mạng lưới liên kết các bên liên quan trong điểm đến du lịch Đà Nẵng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hợp tác giữa các bên liên quan tại Đà Nẵng: Khoảng 70% các tổ chức khảo sát tham gia các hoạt động hợp tác trong quản lý và tiếp thị điểm đến, chủ yếu tập trung vào chia sẻ thông tin và phối hợp tổ chức sự kiện. Tuy nhiên, chỉ khoảng 45% tham gia hợp tác phát triển sản phẩm du lịch mới, cho thấy tiềm năng hợp tác còn chưa được khai thác tối đa.
Cấu trúc mạng lưới liên kết: Mạng lưới có mật độ liên kết trung bình khoảng 0,35, cho thấy mức độ kết nối tương đối tốt nhưng chưa chặt chẽ. Các tổ chức quản lý nhà nước giữ vai trò trung tâm với chỉ số độ trung tâm (degree centrality) cao nhất, chiếm khoảng 60% tổng số liên kết, trong khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ có mức độ kết nối thấp hơn, chỉ khoảng 25%.
Khó khăn trong hợp tác: Khoảng 55% các bên liên quan cho biết sự bất bình đẳng về quyền lực và nguồn lực là rào cản lớn nhất, tiếp theo là thiếu lòng tin và sự phối hợp kém giữa các bên (chiếm 48%). Ngoài ra, việc thiếu cơ chế giám sát và chính sách hỗ trợ cũng được đánh giá là hạn chế quan trọng.
Nhận thức về vai trò hợp tác: Hơn 80% các bên liên quan nhận thức rõ tầm quan trọng của hợp tác trong nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững điểm đến. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% cho rằng hiện tại hợp tác đã đạt hiệu quả mong muốn, phản ánh nhu cầu cải thiện các cơ chế hợp tác.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hợp tác giữa các bên liên quan tại Đà Nẵng đã có bước tiến đáng kể, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý và tiếp thị điểm đến. Vai trò trung tâm của các tổ chức quản lý nhà nước phù hợp với lý thuyết mạng lưới, khi các cơ quan này đóng vai trò điều phối và dẫn dắt các hoạt động chung. Tuy nhiên, mức độ kết nối thấp của các doanh nghiệp vừa và nhỏ cho thấy sự phân mảnh còn tồn tại, ảnh hưởng đến hiệu quả phối hợp và phát triển sản phẩm du lịch đa dạng.
Khó khăn về quyền lực và nguồn lực không đồng đều là vấn đề phổ biến trong các mạng lưới điểm đến, tương tự với các nghiên cứu quốc tế. Việc thiếu lòng tin và phối hợp kém làm giảm khả năng chia sẻ thông tin và nguồn lực, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững. Các biểu đồ phân tích mạng lưới có thể minh họa rõ ràng vị trí trung tâm của các bên liên quan và các cụm liên kết, giúp nhà quản lý nhận diện các nút yếu cần tăng cường kết nối.
So với các nghiên cứu trong khu vực, Đà Nẵng có lợi thế về sự quan tâm đầu tư của chính quyền và cộng đồng doanh nghiệp, nhưng cần cải thiện cơ chế hợp tác để phát huy tối đa tiềm năng. Việc nâng cao nhận thức và xây dựng chính sách hỗ trợ hợp tác sẽ góp phần tạo ra mạng lưới liên kết bền vững, thúc đẩy phát triển du lịch hiệu quả và cạnh tranh hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cơ chế phối hợp và đối thoại thường xuyên: Thiết lập các diễn đàn hợp tác định kỳ giữa các bên liên quan, đặc biệt là giữa chính quyền và doanh nghiệp, nhằm nâng cao sự hiểu biết và xây dựng lòng tin. Mục tiêu tăng tỷ lệ hợp tác hiệu quả lên 80% trong vòng 2 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Đà Nẵng chủ trì.
Phát triển các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cho doanh nghiệp vừa và nhỏ: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý, tiếp thị và kỹ năng hợp tác nhằm giúp các doanh nghiệp nhỏ nâng cao khả năng tham gia mạng lưới. Mục tiêu đào tạo ít nhất 200 doanh nghiệp trong 18 tháng, do các tổ chức đào tạo và hiệp hội doanh nghiệp thực hiện.
Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các dự án hợp tác phát triển sản phẩm du lịch mới: Cung cấp nguồn vốn ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật để khuyến khích các bên liên quan cùng phát triển sản phẩm sáng tạo, tăng sức hấp dẫn điểm đến. Mục tiêu tăng số dự án hợp tác lên 30% trong 3 năm, do UBND thành phố phối hợp với các quỹ phát triển du lịch thực hiện.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và truyền thông mạng lưới: Phát triển hệ thống quản lý thông tin mạng lưới trực tuyến để tăng cường trao đổi dữ liệu, giám sát hoạt động hợp tác và quảng bá điểm đến. Mục tiêu hoàn thành hệ thống trong 12 tháng, do Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với Sở Du lịch triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý du lịch địa phương và trung ương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản lý mạng lưới điểm đến, giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch bền vững và nâng cao hiệu quả hợp tác.
Doanh nghiệp du lịch, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hiểu rõ vai trò và lợi ích của hợp tác trong mạng lưới, từ đó chủ động tham gia các hoạt động liên kết, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển sản phẩm.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và du lịch: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết mạng lưới và phân tích mạng xã hội trong nghiên cứu điểm đến du lịch, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về cấu trúc mạng lưới và các rào cản hợp tác, giúp xây dựng các chính sách hỗ trợ và quyết định đầu tư hiệu quả vào ngành du lịch Đà Nẵng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hợp tác giữa các bên liên quan trong du lịch lại quan trọng?
Hợp tác giúp chia sẻ nguồn lực, giảm chi phí, phát triển sản phẩm mới và nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến. Ví dụ, các doanh nghiệp cùng phối hợp quảng bá sẽ thu hút nhiều khách hơn so với hoạt động riêng lẻ.Mạng lưới điểm đến du lịch được phân tích như thế nào?
Sử dụng phân tích mạng xã hội (SNA) để đánh giá các chỉ số như mật độ liên kết, độ trung tâm, phân cụm, giúp nhận diện các bên liên quan chủ chốt và mức độ kết nối trong mạng lưới.Khó khăn lớn nhất trong hợp tác là gì?
Sự bất bình đẳng về quyền lực và nguồn lực, thiếu lòng tin và phối hợp kém là những rào cản phổ biến, làm giảm hiệu quả hợp tác và phát triển bền vững.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hợp tác trong mạng lưới điểm đến?
Tăng cường đối thoại, xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo nâng cao năng lực và ứng dụng công nghệ thông tin là các giải pháp thiết thực để cải thiện hợp tác.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các điểm đến khác không?
Có, phương pháp và kết quả nghiên cứu cung cấp mô hình tham khảo cho các điểm đến khác trong việc phân tích mạng lưới và phát triển hợp tác bền vững.
Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa lý thuyết và phân tích thực tiễn về sự liên kết giữa các bên liên quan trong mạng lưới điểm đến du lịch Đà Nẵng.
- Đà Nẵng có mạng lưới liên kết tương đối tốt, với vai trò trung tâm của các tổ chức quản lý nhà nước, nhưng vẫn tồn tại sự phân mảnh và bất bình đẳng trong hợp tác.
- Các khó khăn chính gồm quyền lực không đồng đều, thiếu lòng tin và phối hợp kém, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển du lịch bền vững.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường cơ chế phối hợp, đào tạo doanh nghiệp, hỗ trợ tài chính và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao năng lực hợp tác.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2016-2018 để xây dựng Đà Nẵng trở thành điểm đến du lịch phát triển bền vững, có thương hiệu trong khu vực và quốc tế.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch Đà Nẵng cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm tối ưu hóa mạng lưới hợp tác, nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm du khách.