Tổng quan nghiên cứu

Di cư lao động xuyên biên giới là một hiện tượng xã hội phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế. Tại Việt Nam, di cư lao động không phép sang Trung Quốc diễn ra phổ biến, đặc biệt ở các tỉnh miền núi như Phú Thọ. Theo thống kê của công an tỉnh Phú Thọ, từ năm 2011 đến tháng 6 năm 2016, có khoảng 1.114 người xuất cảnh trái phép sang Trung Quốc lao động “chui”. Nghiên cứu tập trung tại xã Chiến Thắng, huyện Bình Minh, tỉnh Phú Thọ, nơi có nhiều lao động nam di cư sang Trung Quốc không giấy phép, nhằm làm rõ động năng, trải nghiệm và các vấn đề sức khỏe của nhóm này.

Mục tiêu nghiên cứu là phác họa toàn bộ quá trình di cư của lao động nam từ quyết định di cư, trải nghiệm tại nơi đến, đến quá trình hồi hương và tái hòa nhập cộng đồng. Nghiên cứu cũng tập trung phân tích các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa, giới và vốn xã hội ảnh hưởng đến quyết định di cư, đồng thời làm rõ các rủi ro, nguy cơ sức khỏe và tác động đến gia đình sau di cư. Thời gian thu thập dữ liệu chính thức từ tháng 10/2015 đến tháng 12/2016, sử dụng phương pháp định tính và định lượng với mẫu 60 trường hợp phỏng vấn và 15 trường hợp nghiên cứu sâu.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về lao động di cư không phép xuyên biên giới Việt – Trung, góp phần định hướng chính sách quản lý, bảo vệ quyền lợi người lao động và xây dựng các mô hình hỗ trợ tái hòa nhập hiệu quả. Qua đó, nghiên cứu cũng làm rõ các chỉ số về tỷ lệ lao động di cư, chi phí di cư, mức thu nhập và các vấn đề sức khỏe phổ biến, giúp nâng cao nhận thức xã hội và chính quyền địa phương về thực trạng di cư lao động không phép.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba khung lý thuyết chính để phân tích hiện tượng lao động di cư nam xuyên biên giới:

  1. Tiếp cận giới trong nghiên cứu di cư: Giới không chỉ là sự phân biệt nam – nữ mà còn là mối quan hệ quyền lực, vai trò xã hội và chuẩn mực văn hóa ảnh hưởng đến quyết định di cư và trải nghiệm của người di cư. Giới giúp giải thích sự khác biệt trong động lực di cư, hành vi và khả năng thích nghi của nam và nữ trong quá trình di cư.

  2. Lý thuyết thị trường lao động kép (Dual labour market theory): Thị trường lao động được phân thành hai khu vực chính yếu và thứ yếu. Lao động di cư thường bị thu hút vào khu vực thứ yếu với các công việc 3D (bẩn, độc, khó), có thu nhập thấp và điều kiện làm việc kém. Lý thuyết này giải thích dòng chảy lao động trình độ thấp từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển hoặc khu vực có nhu cầu lao động thấp trong nước.

  3. Lý thuyết vốn xã hội (Social capital theory): Vốn xã hội là mạng lưới quan hệ xã hội, sự tin cậy và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyết định di cư, hỗ trợ quá trình thích nghi và tái hòa nhập của người di cư. Mạng lưới xã hội giúp người di cư tiếp cận thông tin việc làm, giảm rủi ro và tăng khả năng thành công trong môi trường mới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng, ưu tiên định tính nhằm khai thác sâu sắc trải nghiệm và quan điểm của người lao động di cư nam.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn sâu, phỏng vấn nhóm tập trung, quan sát tham dự và bảng hỏi với 60 lao động di cư nam không giấy phép tại xã Chiến Thắng, cùng phỏng vấn sâu 15 trường hợp điển hình và các thành viên gia đình họ. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo, tài liệu thống kê của chính quyền địa phương, các nghiên cứu liên quan và văn bản pháp luật.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu phi xác suất theo phương pháp phát triển mầm (snowball sampling) phù hợp với đặc điểm nhóm di cư không phép thường hoạt động trong mạng lưới quen biết. Mẫu nghiên cứu gồm 60 trường hợp phỏng vấn bảng hỏi và 15 trường hợp nghiên cứu sâu.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng các chỉ số nhân khẩu học, chi phí di cư, thu nhập, chi tiêu và tỷ lệ mắc bệnh. Phân tích định tính dựa trên mã hóa nội dung phỏng vấn, so sánh các trải nghiệm, động lực và rủi ro trong quá trình di cư và tái hòa nhập. Các kết quả được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ minh họa.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu chính từ tháng 10/2015 đến tháng 12/2016, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động năng di cư chủ yếu là kinh tế và xã hội: Khoảng 85% người lao động di cư nam cho biết nguyên nhân chính là tìm kiếm việc làm và cải thiện thu nhập do điều kiện kinh tế khó khăn tại địa phương. Tỷ lệ hộ nghèo tại xã Chiến Thắng còn cao, nhiều lao động không có việc làm ổn định, thúc đẩy họ lựa chọn di cư không phép sang Trung Quốc. Ngoài ra, khoảng 70% người di cư cho biết mạng lưới xã hội, bạn bè và người thân đã hỗ trợ và khuyến khích họ di cư.

  2. Trải nghiệm lao động và cuộc sống tại nơi đến gặp nhiều khó khăn: Hơn 60% người di cư làm các công việc chân tay, thu nhập trung bình khoảng 3-5 triệu đồng/tháng (quy đổi), thấp hơn so với kỳ vọng. Khoảng 40% người di cư cho biết họ gặp phải các rủi ro như bóc lột lao động, phân biệt đối xử, và hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế. Tỷ lệ mắc các bệnh phổ biến như viêm đường hô hấp, bệnh da liễu chiếm khoảng 25%.

  3. Thực hành gửi tiền về quê nhà là chiến lược sinh kế quan trọng: Trung bình mỗi người di cư gửi về cho gia đình khoảng 1,5 triệu đồng/tháng, chiếm 30-40% thu nhập. Tiền gửi được sử dụng chủ yếu cho chi phí sinh hoạt, giáo dục con cái và đầu tư sản xuất nông nghiệp. Việc gửi tiền được thực hiện qua mạng lưới quen biết hoặc các dịch vụ chuyển tiền phi chính thức.

  4. Nguyên nhân hồi hương đa dạng và quá trình tái hòa nhập phức tạp: Khoảng 55% người di cư trở về do hết hạn hợp đồng hoặc không tìm được việc làm ổn định, 30% do gặp rủi ro sức khỏe hoặc bị bóc lột. Quá trình tái hòa nhập gặp nhiều khó khăn, đặc biệt về mặt tâm lý và kinh tế, với 40% người trở về gặp khó khăn trong tìm kiếm việc làm tại địa phương. Gia đình và cộng đồng có vai trò hỗ trợ quan trọng trong quá trình này.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố kinh tế vẫn là động lực chính thúc đẩy lao động nam di cư không phép sang Trung Quốc, phù hợp với lý thuyết thị trường lao động kép khi người lao động tìm kiếm các công việc trong khu vực thứ yếu với thu nhập thấp nhưng có cơ hội việc làm. Mạng lưới xã hội và vốn xã hội đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ quyết định di cư và giảm thiểu rủi ro, phù hợp với lý thuyết vốn xã hội.

Trải nghiệm khó khăn tại nơi đến, bao gồm bóc lột lao động và hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế, phản ánh thực trạng di cư không phép tiềm ẩn nhiều rủi ro, đồng thời làm tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe và xã hội. Việc gửi tiền về quê nhà không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là chiến lược sinh kế quan trọng, góp phần giảm nghèo và phát triển địa phương.

Quá trình hồi hương và tái hòa nhập cho thấy sự phức tạp về mặt xã hội và kinh tế, đòi hỏi các chính sách hỗ trợ toàn diện từ chính quyền và cộng đồng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng di cư không phép là một hiện tượng đa chiều, cần được nhìn nhận cả mặt tích cực và tiêu cực để xây dựng chính sách phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các nguyên nhân di cư, biểu đồ tròn phân bố các loại công việc và tỷ lệ mắc bệnh, bảng thống kê chi phí di cư và tiền gửi về quê nhà, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục về di cư an toàn: Cơ quan chức năng cần tổ chức các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của người lao động về rủi ro di cư không phép, khuyến khích lựa chọn các hình thức di cư hợp pháp. Mục tiêu giảm tỷ lệ di cư không phép xuống 20% trong vòng 3 năm, do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Phú Thọ chủ trì thực hiện.

  2. Phát triển các mô hình hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề tại địa phương: Tạo điều kiện cho người lao động nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, tăng cơ hội việc làm tại chỗ, giảm áp lực di cư. Mục tiêu tăng 30% số lao động được đào tạo nghề trong 2 năm, phối hợp giữa Trung tâm Dạy nghề và UBND xã Chiến Thắng.

  3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ người di cư và gia đình tại nơi đến và nơi về: Thiết lập các điểm tư vấn, hỗ trợ pháp lý, y tế và tâm lý cho người di cư và người hồi hương, giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ tái hòa nhập. Mục tiêu thành lập ít nhất 2 điểm hỗ trợ trong 1 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

  4. Hoàn thiện chính sách quản lý và bảo vệ quyền lợi người lao động di cư không phép: Cần có các quy định pháp lý rõ ràng, tăng cường hợp tác song phương với Trung Quốc để quản lý lao động di cư, bảo vệ quyền lợi và xử lý các vi phạm. Mục tiêu xây dựng đề án chính sách trong 2 năm, do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với Bộ Ngoại giao thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc giúp xây dựng chính sách quản lý di cư lao động xuyên biên giới hiệu quả, bảo vệ quyền lợi người lao động và giảm thiểu rủi ro xã hội.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực di cư và phát triển: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình hỗ trợ người di cư và gia đình, đặc biệt là các mô hình hỗ trợ tái hòa nhập và phòng chống buôn bán người.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực nhân học, xã hội học và phát triển: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng trong nghiên cứu di cư, cũng như các khung lý thuyết về giới, thị trường lao động và vốn xã hội.

  4. Cộng đồng và người lao động di cư: Giúp nâng cao nhận thức về các rủi ro, quyền lợi và các chiến lược sinh kế liên quan đến di cư lao động không phép, từ đó có lựa chọn phù hợp và an toàn hơn trong quá trình di cư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao lao động nam lại chiếm tỷ lệ cao trong di cư không phép sang Trung Quốc?
    Lao động nam thường chịu áp lực kinh tế lớn hơn trong gia đình, đồng thời các công việc tại Trung Quốc chủ yếu là lao động chân tay phù hợp với nam giới. Mạng lưới xã hội và chuẩn mực giới cũng thúc đẩy nam giới di cư nhiều hơn.

  2. Người di cư không phép gặp những rủi ro sức khỏe nào phổ biến?
    Các bệnh thường gặp gồm viêm đường hô hấp, bệnh da liễu, các bệnh truyền nhiễm do điều kiện làm việc và sinh hoạt kém vệ sinh. Họ cũng khó tiếp cận dịch vụ y tế do không có giấy tờ hợp pháp.

  3. Tiền gửi về quê nhà được sử dụng như thế nào?
    Tiền gửi chủ yếu dùng để chi tiêu sinh hoạt, giáo dục con cái và đầu tư sản xuất nông nghiệp. Đây là nguồn thu nhập quan trọng giúp cải thiện đời sống gia đình và giảm nghèo.

  4. Quá trình tái hòa nhập của người hồi hương gặp khó khăn gì?
    Khó khăn về tâm lý, kinh tế, tìm việc làm và sự kỳ thị từ cộng đồng. Nhiều người trở về không có việc làm ổn định, phải đối mặt với áp lực nợ nần và gia đình.

  5. Chính sách hiện nay đã hỗ trợ người di cư không phép như thế nào?
    Chính sách còn nhiều hạn chế, thiếu các chương trình hỗ trợ toàn diện về pháp lý, y tế và tái hòa nhập. Cần tăng cường hợp tác quốc tế và xây dựng các mô hình hỗ trợ hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Lao động di cư nam không phép sang Trung Quốc chủ yếu do áp lực kinh tế và mạng lưới xã hội thúc đẩy.
  • Trải nghiệm tại nơi đến gặp nhiều khó khăn, rủi ro sức khỏe và hạn chế tiếp cận dịch vụ.
  • Tiền gửi về quê nhà đóng vai trò quan trọng trong chiến lược sinh kế của gia đình.
  • Quá trình hồi hương và tái hòa nhập phức tạp, đòi hỏi sự hỗ trợ toàn diện từ cộng đồng và chính quyền.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý di cư và các mô hình hỗ trợ người di cư hiệu quả.

Next steps: Triển khai các chương trình tuyên truyền, đào tạo nghề, xây dựng mạng lưới hỗ trợ và hoàn thiện chính sách quản lý di cư.

Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi người lao động di cư và giảm thiểu rủi ro xã hội liên quan đến di cư không phép.