Tổng quan nghiên cứu

Cây chè (Camellia sinensis) là cây công nghiệp lâu năm có vai trò quan trọng trong cơ cấu cây trồng nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là tại các vùng Trung du miền núi phía Bắc. Tỉnh Lai Châu, với điều kiện tự nhiên thuận lợi, đã xác định cây chè là cây trồng chủ lực, hướng tới phát triển thâm canh, tăng năng suất và mở rộng diện tích. Đến đầu năm 2014, diện tích chè toàn tỉnh đạt khoảng 3.357,6 ha, trong đó diện tích chè kiến thiết cơ bản là 343,98 ha, chủ yếu trồng giống chè Kim Tuyên. Tuy nhiên, một trong những khó khăn lớn là tỷ lệ xuất vườn cây giống còn thấp, chỉ hơn 50% tại một số vườn ươm như Công ty chè Tam Đường năm 2013.

Nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của các biện pháp kỹ thuật như bón bổ sung phân N, P, K cho cây mẹ và cây con trong vườn ươm, cũng như sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng đến khả năng giâm cành của giống chè Kim Tuyên tại Lai Châu. Mục tiêu cụ thể là nâng cao năng suất hom giống, tỷ lệ bật mầm, sinh trưởng cây con và tỷ lệ xuất vườn, góp phần hoàn thiện quy trình kỹ thuật nhân giống chè Kim Tuyên, từ đó tăng hiệu quả kinh tế cho người trồng chè. Thời gian nghiên cứu từ năm 2014 đến 2015 tại vườn cây mẹ và vườn ươm Công ty chè Tam Đường, Lai Châu.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp số liệu tham khảo cho đào tạo và tập huấn kỹ thuật, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc nhân nhanh giống chè Kim Tuyên, nâng cao tỷ lệ xuất vườn và chất lượng cây giống, góp phần phát triển bền vững ngành chè địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh lý cây chè và kỹ thuật giâm cành, trong đó:

  • Đặc điểm sinh lý của cành chè giâm: Quá trình hình thành mô sẹo, ra rễ và bật mầm phụ thuộc vào trạng thái sinh lý của cây mẹ, đặc điểm hom giống, điều kiện môi trường và kỹ thuật chăm sóc. Tỷ lệ và hàm lượng auxin và cytokinin quyết định sự phân hóa các bộ phận trên và dưới mặt đất của cây chè.

  • Vai trò sinh lý của phân bón N, P, K: Đạm thúc đẩy sinh trưởng thân, lá, tăng hoạt động quang hợp; lân thúc đẩy phát triển rễ và trao đổi năng lượng; kali điều chỉnh các hoạt động sinh lý, tăng khả năng chống chịu điều kiện bất lợi.

  • Ảnh hưởng của các yếu tố ngoại cảnh và kỹ thuật: Thời vụ giâm cành, kích thước bầu, đặc điểm giải phẫu hom chè, và sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng đều ảnh hưởng đến tỷ lệ sống, sinh trưởng và chất lượng cây giống.

Các khái niệm chính bao gồm: năng suất hom giống, tỷ lệ bật mầm, tỷ lệ xuất vườn, tỷ lệ hóa nâu thân cây, và chất lượng cây giống.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: Giống chè Kim Tuyên, cây mẹ 4 tuổi.

  • Vật liệu nghiên cứu: Phân bón đạm sulfat, supe lân, kali clorua; chế phẩm kích thích sinh trưởng Growmore 33-11-11, Poly feed, Vinas 13.

  • Thời gian và địa điểm: Năm 2014-2015, tại vườn cây mẹ và vườn ươm Công ty chè Tam Đường, Lai Châu.

  • Thiết kế thí nghiệm: Ba thí nghiệm chính được bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn toàn hoặc ngẫu nhiên hoàn chỉnh với 4 công thức, 4 lần nhắc lại, diện tích mỗi ô từ 2 đến 22,5 m², tổng diện tích thí nghiệm 32-360 m².

  • Phương pháp phân tích: Theo dõi các chỉ tiêu như năng suất hom, tỷ lệ bật mầm, chiều cao cây, đường kính thân, khối lượng thân lá và rễ, tỷ lệ xuất vườn, tỷ lệ cây sống sau trồng. Số liệu được xử lý bằng phần mềm IRRISTAT 4.0 và Excel, sử dụng phân tích phương sai và kiểm định LSD ở mức ý nghĩa 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng và phát triển cây con từ 1 đến 10 tháng sau giâm cành, đánh giá tỷ lệ xuất vườn và tỷ lệ sống sau trồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của bón bổ sung phân N, P, K cho cây mẹ đến năng suất hom giống:

    • Bón bổ sung 10-20g đạm sulfat và 10g supe lân cho cây mẹ làm tăng năng suất hom từ 96,0 hom/cây lên 101,0-103,0 hom/cây (P<0,01).
    • Tuy nhiên, hiệu quả kinh tế không cao do chi phí tăng trong khi năng suất hom chỉ tăng nhẹ (tăng 2,7-7,0 hom/cây).
    • Tỷ lệ hom loại A và B không thay đổi đáng kể, dao động quanh 70-73%.
  2. Ảnh hưởng của bón bổ sung phân N, P, K cho cây con trong vườn ươm đến tỷ lệ bật mầm và sinh trưởng:

    • Tỷ lệ bật mầm sau 40 ngày giâm cành dao động từ 30,3% đến 31,5%, không khác biệt đáng kể giữa các công thức bón phân (P>0,05).
    • Bón bổ sung phân làm tăng chiều dài rễ sau 3 tháng giâm cành lên 2,6 cm so với 1,8 cm ở quy trình chuẩn (P<0,01).
    • Khối lượng lá tăng đáng kể sau 1 tháng (0,3g so với 0,2g, P<0,01).
    • Tỷ lệ thân hóa nâu tăng từ 55,6% lên 64,4-68,7% (P<0,01), tỷ lệ xuất vườn tăng từ 74,0% lên 79,2-80,4% (P<0,05), tỷ lệ cây sống sau trồng tăng từ 83,5% lên 90,0-91,0% (P<0,01).
  3. Ảnh hưởng của chế phẩm kích thích sinh trưởng đến khả năng giâm cành:

    • Các chế phẩm Growmore, Poly feed và Vinas 13 không làm tăng tỷ lệ bật mầm (27,3-30,5%, P>0,05).
    • Tuy nhiên, các chế phẩm này làm tăng số lượng rễ và chiều dài rễ sau 1 tháng giâm cành (P<0,01), ví dụ Vinas 13 đạt 1,3 rễ/cành và chiều dài rễ 0,6 cm so với 0,8 rễ và 0,4 cm ở đối chứng.
    • Khối lượng rễ tăng đáng kể sau 3 tháng (0,7g so với 0,5g, P<0,01).
  4. Tỷ lệ xuất vườn và tỷ lệ sống sau trồng:

    • Tỷ lệ xuất vườn năm 2015 tại Công ty chè Tam Đường đạt trên 70%, cao hơn năm 2014 (khoảng 50%).
    • Bón bổ sung phân và sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng đều góp phần nâng cao tỷ lệ cây sống sau trồng lên trên 90%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc bón bổ sung phân N, P, K cho cây mẹ làm tăng năng suất hom giống nhưng không cải thiện đáng kể chất lượng hom và tỷ lệ xuất vườn, đồng thời hiệu quả kinh tế không cao do chi phí tăng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy bón phân cân đối theo quy trình là phù hợp nhất.

Trong vườn ươm, bón bổ sung phân làm tăng chiều dài rễ và khối lượng lá ở giai đoạn đầu, góp phần nâng cao tỷ lệ thân hóa nâu, tỷ lệ xuất vườn và tỷ lệ sống sau trồng. Đây là các chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng cây giống và khả năng thích nghi sau trồng. Các chỉ số này có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chiều dài rễ, tỷ lệ xuất vườn và tỷ lệ sống giữa các công thức bón phân.

Việc sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng không làm tăng tỷ lệ bật mầm nhưng thúc đẩy phát triển bộ rễ, đặc biệt trong tháng đầu sau giâm cành, giúp cây con sinh trưởng khỏe hơn. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu về vai trò của auxin và cytokinin trong quá trình hình thành rễ và mầm.

Tổng thể, các biện pháp kỹ thuật nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả nhân giống vô tính giống chè Kim Tuyên, phù hợp với mục tiêu phát triển chè chất lượng cao tại Lai Châu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng bón phân cân đối theo quy trình cho cây mẹ:

    • Không cần bón bổ sung phân N, P, K vượt quy trình để tránh tăng chi phí không cần thiết.
    • Chủ thể thực hiện: Người trồng chè và cán bộ kỹ thuật tại các vườn giống.
    • Thời gian: Áp dụng liên tục hàng năm trong giai đoạn nuôi hom.
  2. Bón bổ sung phân N, P cho cây con trong vườn ươm:

    • Khuyến cáo bón bổ sung 10g đạm sulfat và 10g supe lân/m² để tăng chiều dài rễ, tỷ lệ thân hóa nâu, tỷ lệ xuất vườn và tỷ lệ sống sau trồng.
    • Chủ thể thực hiện: Quản lý vườn ươm và kỹ thuật viên.
    • Thời gian: Từ tháng thứ 2 sau giâm cành đến khi xuất vườn.
  3. Sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng phù hợp:

    • Ưu tiên sử dụng Vinas 13 hoặc Poly feed để thúc đẩy phát triển bộ rễ trong giai đoạn đầu.
    • Chủ thể thực hiện: Kỹ thuật viên vườn ươm.
    • Thời gian: Phun định kỳ trong 1-3 tháng đầu sau giâm cành.
  4. Tăng cường quản lý kỹ thuật vườn ươm:

    • Điều chỉnh ánh sáng, độ ẩm, tưới nước và phòng trừ sâu bệnh theo quy trình chuẩn để đảm bảo tỷ lệ sống và chất lượng cây giống.
    • Chủ thể thực hiện: Người quản lý vườn ươm và cán bộ kỹ thuật.
    • Thời gian: Suốt chu kỳ nuôi hom và giâm cành.

Các giải pháp trên cần được áp dụng đồng bộ và theo dõi thường xuyên để đạt hiệu quả tối ưu trong sản xuất giống chè Kim Tuyên tại Lai Châu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người trồng chè và chủ vườn giống:

    • Lợi ích: Nắm bắt kỹ thuật bón phân và sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng để nâng cao năng suất hom và chất lượng cây giống, giảm chi phí sản xuất.
    • Use case: Áp dụng quy trình bón phân và chăm sóc vườn ươm để tăng tỷ lệ xuất vườn.
  2. Cán bộ kỹ thuật và quản lý vườn ươm:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giâm cành, từ đó điều chỉnh kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế.
    • Use case: Thiết kế và giám sát các thí nghiệm bón phân, sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng.
  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành nông học, khoa học cây trồng:

    • Lợi ích: Có tài liệu tham khảo khoa học về sinh lý cây chè, kỹ thuật giâm cành và ảnh hưởng của phân bón, chế phẩm sinh trưởng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc giảng dạy chuyên sâu.
  4. Các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh giống cây trồng:

    • Lợi ích: Cập nhật quy trình kỹ thuật nhân giống chè Kim Tuyên hiệu quả, nâng cao chất lượng sản phẩm cung cấp cho thị trường.
    • Use case: Áp dụng quy trình kỹ thuật trong sản xuất đại trà, nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bón phân bổ sung cho cây mẹ có thực sự cần thiết không?
    Nghiên cứu cho thấy bón bổ sung phân N, P, K cho cây mẹ làm tăng năng suất hom nhưng hiệu quả kinh tế không cao do chi phí tăng. Do đó, bón theo quy trình chuẩn là phù hợp và tiết kiệm hơn.

  2. Tỷ lệ bật mầm của cành giâm có thể cải thiện bằng cách nào?
    Tỷ lệ bật mầm không tăng đáng kể khi bón phân bổ sung hoặc sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng. Tuy nhiên, quản lý tốt điều kiện môi trường và chọn hom giống chất lượng là yếu tố quan trọng.

  3. Chế phẩm kích thích sinh trưởng có ảnh hưởng thế nào đến bộ rễ?
    Các chế phẩm như Vinas 13 và Poly feed làm tăng số lượng và chiều dài rễ trong tháng đầu sau giâm cành, giúp cây con sinh trưởng khỏe hơn, mặc dù không làm tăng tỷ lệ bật mầm.

  4. Tiêu chuẩn cây giống xuất vườn là gì?
    Cây giống đạt tiêu chuẩn có chiều cao 18-22 cm, có 6-8 lá thật, đường kính gốc 1,5-3 mm, thân hóa nâu khoảng 50%, sạch sâu bệnh và bầu đất nguyên vẹn.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ cây sống sau trồng?
    Bón bổ sung phân N, P, K cho cây con trong vườn ươm và sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng giúp tăng tỷ lệ thân hóa nâu, nâng cao sức đề kháng, từ đó tỷ lệ cây sống sau trồng đạt trên 90%.

Kết luận

  • Bón bổ sung phân N, P, K cho cây mẹ làm tăng năng suất hom giống nhưng không cải thiện đáng kể chất lượng hom và tỷ lệ xuất vườn, hiệu quả kinh tế không cao.
  • Bón bổ sung phân cho cây con trong vườn ươm làm tăng chiều dài rễ, khối lượng lá, tỷ lệ thân hóa nâu, tỷ lệ xuất vườn và tỷ lệ cây sống sau trồng.
  • Sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng thúc đẩy phát triển bộ rễ trong giai đoạn đầu, góp phần nâng cao chất lượng cây giống.
  • Tỷ lệ xuất vườn và tỷ lệ sống sau trồng của giống chè Kim Tuyên tại Lai Châu đã được cải thiện đáng kể nhờ áp dụng các biện pháp kỹ thuật nghiên cứu.
  • Khuyến nghị áp dụng bón phân theo quy trình cho cây mẹ, bón bổ sung phân N, P cho cây con và sử dụng chế phẩm kích thích sinh trưởng phù hợp để nâng cao hiệu quả nhân giống chè Kim Tuyên.

Next steps: Triển khai áp dụng quy trình kỹ thuật đã nghiên cứu rộng rãi tại các vườn giống và vườn ươm trên địa bàn Lai Châu, đồng thời tiếp tục nghiên cứu tối ưu hóa liều lượng và thời điểm bón phân, sử dụng chế phẩm sinh trưởng.

Call-to-action: Các đơn vị sản xuất giống chè và cán bộ kỹ thuật cần phối hợp triển khai áp dụng các giải pháp kỹ thuật này để nâng cao năng suất và chất lượng cây giống, góp phần phát triển ngành chè bền vững tại Lai Châu.