Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV) trong nông nghiệp ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các vùng trồng cà phê trọng điểm như xã Pơng Đrang, huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk. Với tổng dân số khoảng 17.000 người và hơn 4.000 hộ gia đình, trong đó gần 80% hộ trồng cà phê sử dụng nhiều loại hóa chất như thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp sáp và hóa chất kích thích tăng trưởng, việc quản lý và sử dụng an toàn HCBVTV trở thành vấn đề cấp thiết. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2015 đến tháng 6/2016 nhằm mục tiêu mô tả kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) của người trồng cà phê về sử dụng HCBVTV, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP trong cộng đồng này.

Tình trạng sử dụng HCBVTV bừa bãi không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn làm tăng nguy cơ ngộ độc cấp tính và mãn tính cho người lao động và cộng đồng. Theo ước tính, tại Việt Nam, số vụ ngộ độc do HCBVTV vẫn ở mức cao với hàng nghìn ca mỗi năm, trong đó nhiều trường hợp tử vong do không tuân thủ các biện pháp an toàn. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ hiểu biết và thực hành an toàn của người dân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng HCBVTV, giảm thiểu tác hại đến sức khỏe và môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật, kết hợp với các yếu tố cá nhân và môi trường ảnh hưởng đến hành vi sử dụng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kiến thức sử dụng HCBVTV: Hiểu biết về 4 đúng (đúng thuốc, đúng lúc, đúng liều lượng, đúng cách), tác hại của hóa chất, đường xâm nhập, dấu hiệu ngộ độc và biện pháp xử trí.
  • Thái độ sử dụng HCBVTV: Mức độ lo lắng về sức khỏe, sự quan tâm đến việc sử dụng bảo hộ lao động, nhận thức về tác hại và hiệu quả của hóa chất.
  • Thực hành sử dụng HCBVTV: Hành vi thực tế trong lựa chọn, pha chế, phun thuốc, sử dụng bảo hộ lao động, xử lý hóa chất thừa và bảo quản hóa chất.
  • Yếu tố liên quan: Tuổi, giới, trình độ học vấn, dân tộc, thâm niên tiếp xúc, diện tích canh tác, vị trí nhà ở và khả năng tiếp cận thông tin truyền thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính được tiến hành trên 385 người trồng cà phê tại xã Pơng Đrang, huyện Krông Búk trong giai đoạn từ tháng 11/2015 đến tháng 6/2016. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ người có kiến thức đúng về HCBVTV tại vùng Tây Nguyên, với sai số cho phép 5% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống được áp dụng từ danh sách 2.760 hộ trồng cà phê, khoảng cách mẫu k=7.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, kết hợp quan sát thực tế và ghi hình tại hộ gia đình. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu 10 đối tượng được chọn ngẫu nhiên từ nhóm có và không có kiến thức, thái độ, thực hành đạt. Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epi Data 3.1 và SPSS 18.0, phân tích mô tả và phân tích tương quan đơn biến để xác định các yếu tố liên quan đến KAP. Các tiêu chuẩn đánh giá KAP được xây dựng dựa trên thang điểm chuẩn, phân loại thành nhóm đạt và không đạt với ngưỡng 50%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức sử dụng HCBVTV: 64,7% người trồng cà phê có kiến thức đạt về sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật. Tuy nhiên, kiến thức về xử lý hóa chất thừa sau phun rất thấp, chỉ từ 1,3% đến 5,7% đối tượng biết cách xử lý đúng.

  2. Thái độ sử dụng HCBVTV: 46,5% có thái độ tích cực trong việc sử dụng hóa chất, thể hiện sự lo lắng về sức khỏe và ý thức sử dụng bảo hộ lao động. Tuy nhiên, chỉ 27,3% tuân thủ nghiêm ngặt việc mặc đồ bảo hộ khi phun thuốc, phần lớn do chưa nhận thức được mức độ độc hại của hóa chất.

  3. Thực hành sử dụng HCBVTV: 40,8% thực hành đạt về sử dụng an toàn hóa chất. Thực tế cho thấy nhiều người vẫn pha chế và phun thuốc không đúng kỹ thuật, không sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ, và xử lý hóa chất thừa, bao bì không đúng quy định.

  4. Yếu tố liên quan đến KAP: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa dân tộc, trình độ học vấn, thâm niên tiếp xúc, khả năng tiếp cận thông tin truyền thông với kiến thức, thái độ và thực hành sử dụng HCBVTV (p<0,05). Người có trình độ học vấn cao hơn và tiếp cận thông tin tốt hơn có xu hướng có kiến thức và thực hành an toàn hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng phổ biến tại nhiều vùng nông thôn Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi người nông dân sử dụng HCBVTV nhưng chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng an toàn. Tỷ lệ kiến thức đạt 64,7% cao hơn một số nghiên cứu trong khu vực, nhưng thực hành an toàn chỉ đạt 40,8% cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành vi vẫn còn lớn. Việc thiếu kiến thức về xử lý hóa chất thừa và sử dụng bảo hộ lao động là nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ ngộ độc và ô nhiễm môi trường.

So sánh với các nghiên cứu tại Thái Lan, Trung Quốc và các tỉnh khác của Việt Nam, kết quả tương đồng về mối liên quan giữa trình độ học vấn, tiếp cận thông tin với KAP. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục và truyền thông trong nâng cao an toàn sử dụng HCBVTV. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ KAP theo nhóm dân tộc, trình độ học vấn và thâm niên tiếp xúc để minh họa rõ hơn sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật pha chế, phun thuốc, bảo quản và xử lý hóa chất thừa cho người trồng cà phê tại xã Pơng Đrang, nhằm nâng cao kiến thức và thực hành an toàn. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các cơ quan chuyên môn tổ chức.

  2. Xây dựng nhóm truyền thông cộng đồng chuyên trách cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật về sử dụng HCBVTV an toàn, đồng thời phát triển tài liệu hướng dẫn dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí địa phương. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiếp cận thông tin lên trên 80% trong 2 năm.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý hành chính các trường hợp vi phạm quy định về sử dụng HCBVTV, đặc biệt là việc không sử dụng bảo hộ lao động và xử lý hóa chất thừa không đúng quy định. Cơ quan quản lý nhà nước phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện thường xuyên hàng quý.

  4. Khuyến khích áp dụng các biện pháp bảo hộ lao động phù hợp với điều kiện khí hậu và tập quán địa phương, đồng thời hỗ trợ cung cấp trang thiết bị bảo hộ với giá ưu đãi hoặc miễn phí cho người nông dân có hoàn cảnh khó khăn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người trồng cà phê và nông dân sử dụng HCBVTV: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về kiến thức, thái độ và thực hành, giúp họ nhận thức rõ hơn về an toàn sử dụng hóa chất, từ đó điều chỉnh hành vi bảo vệ sức khỏe.

  2. Cán bộ y tế dự phòng và cán bộ kỹ thuật nông nghiệp: Tài liệu là cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, truyền thông và can thiệp nâng cao nhận thức, kỹ năng an toàn cho người dân.

  3. Nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp, môi trường: Giúp đánh giá thực trạng và hiệu quả công tác quản lý, từ đó đề xuất chính sách, biện pháp kiểm soát và xử lý vi phạm trong sử dụng HCBVTV.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, nông nghiệp: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết về KAP trong sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn, đề tài khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật lại cần được kiểm soát chặt chẽ?
    Việc sử dụng bừa bãi HCBVTV gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người lao động và người tiêu dùng do tồn dư hóa chất trong thực phẩm. Kiểm soát giúp giảm thiểu ngộ độc và bảo vệ hệ sinh thái.

  2. Người nông dân cần trang bị những kiến thức gì để sử dụng HCBVTV an toàn?
    Cần hiểu về 4 đúng (đúng thuốc, đúng lúc, đúng liều lượng, đúng cách), nhận biết dấu hiệu ngộ độc, sử dụng đồ bảo hộ lao động, xử lý hóa chất thừa và bao bì đúng quy định.

  3. Tại sao nhiều người không sử dụng đồ bảo hộ lao động khi phun thuốc?
    Nguyên nhân chính là thiếu nhận thức về mức độ độc hại của hóa chất, cảm giác khó chịu khi mặc đồ bảo hộ trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, và thiếu trang thiết bị phù hợp.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành của người trồng cà phê về HCBVTV?
    Trình độ học vấn, dân tộc, thâm niên tiếp xúc với hóa chất và khả năng tiếp cận thông tin truyền thông là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến KAP.

  5. Làm thế nào để nâng cao thực hành an toàn sử dụng HCBVTV trong cộng đồng nông dân?
    Cần tổ chức các chương trình đào tạo, truyền thông liên tục, cung cấp trang thiết bị bảo hộ phù hợp, đồng thời tăng cường giám sát và xử lý vi phạm để tạo môi trường sử dụng an toàn.

Kết luận

  • Nghiên cứu tại xã Pơng Đrang cho thấy 64,7% người trồng cà phê có kiến thức đạt, 46,5% có thái độ tích cực và 40,8% thực hành đạt về sử dụng HCBVTV an toàn.
  • Kiến thức và thực hành về xử lý hóa chất thừa và sử dụng bảo hộ lao động còn rất thấp, tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc và ô nhiễm môi trường.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, dân tộc, thâm niên tiếp xúc và tiếp cận thông tin có mối liên quan chặt chẽ đến KAP.
  • Cần triển khai các chương trình đào tạo, truyền thông và tăng cường quản lý để nâng cao an toàn sử dụng HCBVTV.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm tổ chức hội thảo, xây dựng nhóm truyền thông cộng đồng và giám sát thực thi quy định nhằm bảo vệ sức khỏe người nông dân và môi trường.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và thực hành an toàn trong sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật, góp phần phát triển bền vững ngành cà phê và bảo vệ sức khỏe cộng đồng!