Tổng quan nghiên cứu
Đuối nước là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tai nạn thương tích ở trẻ em trên toàn cầu, với khoảng 372.000 người chết mỗi năm theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm có khoảng 2.800 trẻ em tử vong do đuối nước, trong đó nhóm tuổi từ 5-14 chiếm tỷ lệ cao nhất. Đặc biệt, trẻ em từ 10-15 tuổi là nhóm có nguy cơ cao do sự thay đổi về thể chất, tâm sinh lý và tính độc lập ngày càng tăng, dẫn đến việc thiếu sự giám sát chặt chẽ từ người lớn. Nghiên cứu được thực hiện tại phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An năm 2017 nhằm đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh đuối nước của trẻ từ 10-15 tuổi, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến thực hành phòng tránh đuối nước trong nhóm đối tượng này.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 300 trẻ được chọn ngẫu nhiên, phỏng vấn trực tiếp tại hộ gia đình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng tránh đuối nước, góp phần giảm thiểu tỷ lệ tử vong do đuối nước ở trẻ em tại địa phương và khu vực tương tự. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 09 năm 2017, tập trung vào trẻ em đang sinh sống và học tập tại phường Nghi Hải, nơi có nhiều ao hồ, sông suối và tiếp giáp biển, tạo điều kiện thuận lợi nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ đuối nước cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình ma trận Haddon, một công cụ phân tích các yếu tố nguy cơ đuối nước qua ba giai đoạn: trước sự kiện, trong sự kiện và sau sự kiện. Mô hình này phân tích các yếu tố liên quan đến môi trường vật chất, con người và tác nhân, từ đó đề xuất các chiến lược phòng ngừa phù hợp. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong y tế công cộng để đánh giá mức độ nhận thức và hành vi của trẻ em về phòng tránh đuối nước.
Ba khái niệm chính được tập trung gồm:
- Kiến thức: Hiểu biết của trẻ về đuối nước, nguyên nhân, hậu quả và các biện pháp phòng tránh.
- Thái độ: Quan điểm, sự quan tâm và sẵn sàng tham gia các hoạt động tuyên truyền phòng tránh đuối nước.
- Thực hành: Hành vi thực tế của trẻ trong việc phòng tránh đuối nước như học bơi, sử dụng áo phao, không bơi một mình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng. Cỡ mẫu 300 trẻ từ 10-15 tuổi được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách trẻ trong phường Nghi Hải. Khoảng cách mẫu k=3 được tính dựa trên tổng số trẻ trong địa bàn và số mẫu cần lấy. Bộ công cụ phỏng vấn được xây dựng dựa trên tài liệu tham khảo và thử nghiệm trên 10 trẻ để hoàn thiện.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp tại hộ gia đình bằng bộ câu hỏi chuẩn, bao gồm các nhóm biến số về thông tin cá nhân, kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh đuối nước. Quá trình thu thập được giám sát chặt chẽ nhằm giảm thiểu sai số. Dữ liệu được nhập liệu bằng phần mềm Epi-Data 3.1 và phân tích bằng SPSS 16.0. Phân tích thống kê sử dụng kiểm định χ2 để so sánh tỷ lệ, đồng thời tính toán tỷ số chênh (OR) và khoảng tin cậy 95% để đánh giá mức độ liên quan giữa các biến.
Nghiên cứu tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức trong nghiên cứu y sinh học, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt. Người tham gia được giải thích rõ mục đích, tự nguyện tham gia và bảo mật thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung và hành vi tiếp cận nguồn nước: Trong 300 trẻ, 53,7% là nam, 46,3% nữ; 71,3% học trung học cơ sở. Khoảng 40,3% trẻ có nhà cách khu vực ao/hồ/sông/kênh/rạch/bể bơi dưới 10 phút đi bộ, 39,3% cách 10-30 phút, 18,7% không biết khoảng cách. Tỷ lệ trẻ nam lại gần khu vực nước cao gấp 2,7 lần trẻ nữ (47,2% so với 25,2%, p<0,05).
Kiến thức về đuối nước và phòng tránh: 96% trẻ đã từng nghe về đuối nước. Địa điểm đuối nước được biết nhiều nhất là bãi biển (82,7%), ao/hồ (67,7%), sông/mương (66,3%). Nguyên nhân phổ biến được trẻ nêu là không biết bơi (77,3%), bơi ở khu vực nước nguy hiểm (52%), không có phao bơi (50,3%). Tuy nhiên, chỉ 48% trẻ có kiến thức đạt về phòng tránh đuối nước. Các biện pháp phòng tránh được biết đến nhiều nhất là học bơi (65,7%), mặc áo phao khi bơi (56%), không chơi gần ao/hồ/sông/kênh/rạch (49,7%).
Thái độ phòng tránh đuối nước: 96,3% trẻ thể hiện sự quan tâm đến phòng tránh đuối nước. 95% trẻ sẵn sàng tham gia các buổi tuyên truyền, trong đó hình thức được ưa thích là câu lạc bộ trẻ em (53,3%), sinh hoạt ngoại khóa (48,4%) và tập huấn (44,2%). Nội dung được quan tâm nhất là các biện pháp phòng tránh (78,3%).
Thực hành phòng tránh đuối nước: Chỉ 33% trẻ biết bơi, trong đó 32% có thực hành đạt các biện pháp phòng tránh. Tỷ lệ trẻ nam biết bơi cao hơn nữ (42,2% so với 22,4%). Các biện pháp thực hành phổ biến gồm không bơi một mình (31,3%), không bơi lâu hoặc khi mệt (30,7%), không bơi vào buổi trưa (31%). Trẻ nam có nguy cơ thực hành không đạt cao gấp 2,4 lần trẻ nữ (p=0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy trẻ em từ 10-15 tuổi tại phường Nghi Hải có mức độ kiến thức và thực hành phòng tránh đuối nước còn hạn chế, đặc biệt là nhóm trẻ nam có nguy cơ cao hơn. Khoảng cách gần các khu vực nước và thói quen đi chơi sau giờ học tạo điều kiện thuận lợi cho nguy cơ đuối nước. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ trẻ biết bơi và thực hành phòng tránh ở mức thấp, phản ánh sự thiếu hụt các chương trình đào tạo kỹ năng bơi và tuyên truyền phòng tránh đuối nước hiệu quả.
Việc trẻ có thái độ tích cực và sẵn sàng tham gia các hoạt động tuyên truyền là điểm sáng, cho thấy tiềm năng phát triển các chương trình can thiệp dựa vào trường học và cộng đồng. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành theo giới tính và độ tuổi sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt và giúp xác định nhóm đối tượng ưu tiên can thiệp.
Kết quả cũng phù hợp với các nghiên cứu tại các nước có thu nhập thấp và trung bình, nơi mà đuối nước vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em. Việc thiếu kiến thức sơ cứu và kỹ năng cứu hộ cũng là một hạn chế cần được khắc phục.
Đề xuất và khuyến nghị
Đưa môn bơi lội vào chương trình giáo dục chính khóa tại các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn phường Nghi Hải trong vòng 2 năm tới nhằm nâng cao tỷ lệ trẻ biết bơi và kỹ năng phòng tránh đuối nước. Nhà trường phối hợp với các trung tâm thể thao địa phương tổ chức lớp học bơi định kỳ.
Tổ chức các buổi tuyên truyền, tập huấn phòng tránh đuối nước dưới hình thức sinh hoạt ngoại khóa, câu lạc bộ trẻ em và tập huấn kỹ năng sơ cứu, cứu hộ cho học sinh và phụ huynh hàng năm. Các buổi này nên được tổ chức bởi cán bộ y tế cộng đồng và giáo viên thể dục.
Xây dựng và duy trì các bể bơi công cộng, lớp học bơi miễn phí hoặc thu phí hợp lý nhằm tạo điều kiện cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn được tiếp cận kỹ năng bơi lội. Chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức xã hội để huy động nguồn lực thực hiện.
Tăng cường giám sát và quản lý các khu vực ao hồ, sông suối gần khu dân cư bằng cách lắp đặt biển cảnh báo, rào chắn và bố trí người giám sát trong các thời điểm trẻ em thường đến chơi. UBND phường phối hợp với các ban ngành liên quan thực hiện trong vòng 1 năm.
Đào tạo kỹ năng sơ cứu, cứu hộ đuối nước cho giáo viên, phụ huynh và cộng đồng nhằm nâng cao khả năng ứng phó kịp thời khi xảy ra sự cố đuối nước. Các khóa đào tạo nên được tổ chức định kỳ và cập nhật kiến thức mới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo kỹ năng bơi và phòng tránh đuối nước cho học sinh, đồng thời phát triển các chiến lược can thiệp phù hợp với đặc điểm địa phương.
Giáo viên và cán bộ trường học: Áp dụng các kiến thức và đề xuất trong luận văn để tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ phòng tránh đuối nước, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho học sinh.
Phụ huynh và người chăm sóc trẻ: Hiểu rõ về nguy cơ đuối nước, các biện pháp phòng tránh và vai trò quan trọng của giám sát trẻ, từ đó chủ động bảo vệ con em mình trong sinh hoạt hàng ngày.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Dựa trên dữ liệu thực tế để thiết kế các chương trình hỗ trợ, đào tạo kỹ năng bơi và sơ cứu, đồng thời vận động nguồn lực xây dựng cơ sở vật chất phục vụ phòng tránh đuối nước.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao trẻ từ 10-15 tuổi lại có nguy cơ đuối nước cao?
Trẻ trong độ tuổi này có sự phát triển tâm sinh lý mạnh mẽ, tính độc lập tăng, thích khám phá và tham gia các hoạt động ngoài trời mà không có sự giám sát chặt chẽ của người lớn, dẫn đến nguy cơ đuối nước cao hơn.Kiến thức phòng tránh đuối nước của trẻ hiện nay ra sao?
Khoảng 48% trẻ có kiến thức đạt về phòng tránh đuối nước, trong khi hơn 50% còn thiếu hiểu biết đầy đủ về nguyên nhân và biện pháp phòng tránh, đặc biệt là kỹ năng sơ cứu còn rất hạn chế.Thái độ của trẻ đối với các hoạt động tuyên truyền phòng tránh đuối nước như thế nào?
Phần lớn trẻ (96,3%) quan tâm và sẵn sàng tham gia các hoạt động tuyên truyền, với hình thức ưa thích là câu lạc bộ trẻ em và sinh hoạt ngoại khóa, cho thấy tiềm năng phát triển các chương trình giáo dục hiệu quả.Thực hành phòng tránh đuối nước của trẻ có đạt yêu cầu không?
Chỉ khoảng 33% trẻ biết bơi và trong số đó, 32% có thực hành đạt các biện pháp phòng tránh. Trẻ nam có nguy cơ thực hành không đạt cao hơn trẻ nữ, phản ánh sự cần thiết của các chương trình đào tạo kỹ năng thực hành.Các biện pháp phòng tránh đuối nước hiệu quả nhất hiện nay là gì?
Học bơi, mặc áo phao khi bơi, không bơi một mình, không chơi gần các khu vực nước nguy hiểm và có người giám sát là những biện pháp được trẻ biết đến và khuyến cáo áp dụng rộng rãi.
Kết luận
- Trẻ em từ 10-15 tuổi tại phường Nghi Hải có kiến thức và thực hành phòng tránh đuối nước còn hạn chế, đặc biệt là nhóm trẻ nam có nguy cơ cao hơn.
- Khoảng cách gần các khu vực nước và thói quen vui chơi sau giờ học tạo điều kiện thuận lợi cho nguy cơ đuối nước.
- Thái độ tích cực và sự sẵn sàng tham gia các hoạt động tuyên truyền là cơ sở để phát triển các chương trình can thiệp hiệu quả.
- Cần thiết triển khai các giải pháp đồng bộ như đưa môn bơi vào chương trình học, tổ chức các hoạt động tuyên truyền, xây dựng cơ sở vật chất và đào tạo kỹ năng sơ cứu.
- Các bước tiếp theo bao gồm vận động nguồn lực, phối hợp các bên liên quan và triển khai các chương trình can thiệp trong vòng 1-2 năm tới nhằm giảm thiểu tỷ lệ tử vong do đuối nước ở trẻ em.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ trẻ em khỏi nguy cơ đuối nước – hãy cùng chung tay xây dựng môi trường an toàn và nâng cao kỹ năng phòng tránh đuối nước cho thế hệ tương lai!