Tổng quan nghiên cứu

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Dengue gây ra, truyền qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus, trong đó Aedes aegypti là véc tơ chính. Bệnh lưu hành tại hơn 100 quốc gia có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, với ước tính khoảng 50 triệu người nhiễm mỗi năm và 2,5 tỷ người sống trong vùng nguy cơ cao. Tại Việt Nam, SXHD là bệnh dịch lưu hành địa phương, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, đồng bằng Bắc Bộ và ven biển miền Trung. Năm 2013, cả nước ghi nhận 66.138 ca mắc và 42 ca tử vong, với tỷ lệ mắc 73,7/100.000 dân. Tỉnh Khánh Hòa là một trong những địa phương có số ca mắc cao nhất, với 6.988 ca và 4 ca tử vong trong năm 2013, tăng 18,7% so với năm 2012. Thành phố Nha Trang chiếm 31% số ca mắc của tỉnh.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng bệnh SXHD của học sinh trung học cơ sở (THCS) tại hai trường THCS Mai Xuân Thưởng và Nguyễn Khuyến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa năm 2014. Đồng thời, nghiên cứu phân tích các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh của học sinh. Đối tượng nghiên cứu gồm 320 học sinh các khối lớp 7, 8, 9, được chọn theo phương pháp phân tầng tỷ lệ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để ngành y tế địa phương xây dựng các giải pháp truyền thông và can thiệp hiệu quả, góp phần giảm thiểu dịch bệnh SXHD tại cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba nhóm khái niệm chính: kiến thức, thái độ và thực hành về phòng bệnh SXHD. Kiến thức bao gồm nhận thức về tác nhân gây bệnh, đường lây truyền, nơi sinh sản của muỗi Aedes, biểu hiện lâm sàng và các biện pháp phòng chống. Thái độ đề cập đến sự ủng hộ và nhận thức trách nhiệm trong phòng bệnh, bao gồm thái độ về các biện pháp diệt muỗi, loại bỏ ổ bọ gậy và tham gia các hoạt động cộng đồng. Thực hành được đánh giá qua các hành vi cụ thể như kiểm tra, súc rửa dụng cụ chứa nước, xử lý khi có người mắc bệnh và tham gia diệt lăng quăng tại gia đình.

Khung lý thuyết cũng bao gồm các yếu tố nhân khẩu xã hội như tuổi, giới tính, khối lớp, số người trong gia đình, và các yếu tố tăng cường như nguồn thông tin tiếp nhận, sự hỗ trợ từ giáo viên và cán bộ y tế. Mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành được xem xét nhằm hiểu rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi phòng bệnh của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 01 đến tháng 6 năm 2014 tại hai trường THCS Mai Xuân Thưởng và Nguyễn Khuyến, thành phố Nha Trang. Cỡ mẫu là 320 học sinh, được chọn theo phương pháp phân tầng tỷ lệ dựa trên khối lớp (7, 8, 9) và phương pháp chọn mẫu cụm hai giai đoạn: ngẫu nhiên chọn 2 lớp mỗi khối, sau đó chọn ngẫu nhiên học sinh trong lớp theo danh sách.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi phát vấn gồm 5 phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ, thực hành và nguồn cung cấp thông tin về SXHD. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên các tài liệu chuyên ngành, thử nghiệm và hoàn thiện trước khi sử dụng. Các biến số được đánh giá theo thang điểm cụ thể, với điểm trung bình (Mean) làm ngưỡng phân loại đạt hay không đạt.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16, với các phương pháp thống kê mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng Hà Nội phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về phòng bệnh SXHD: Có 85,3% học sinh đạt kiến thức đúng về SXHD, với điểm trung bình kiến thức là 17,5/26. Tỷ lệ học sinh biết véc tơ truyền bệnh là muỗi Aedes aegypti đạt 94%, biết nơi sinh sản của lăng quăng đạt 90%.

  2. Thái độ về phòng bệnh: 51,2% học sinh có thái độ tích cực với điểm trung bình 45/75. Thái độ tích cực cao hơn ở học sinh khối 7 và 8 so với khối 9, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  3. Thực hành phòng bệnh: 45,9% học sinh có thực hành đạt, với điểm trung bình thực hành là 6/13. Tỷ lệ học sinh tham gia kiểm tra, súc rửa dụng cụ chứa nước đạt 48%, và xử lý khi có người mắc bệnh đạt 42%. Thực hành tốt hơn ở học sinh nữ (49%) so với nam (39%).

  4. Nguồn cung cấp thông tin: Học sinh tiếp cận thông tin chủ yếu qua thầy cô giáo (97,8%) và truyền hình (95,9%). Các kênh khác như sách báo, cán bộ y tế xã/phường, loa đài xã/phường cũng đóng vai trò quan trọng với tỷ lệ tiếp cận từ 63,4% đến 85,6%.

  5. Mối liên quan giữa các yếu tố: Mối liên quan giữa kiến thức và thái độ, kiến thức và thực hành, thái độ và thực hành đều có ý nghĩa thống kê (p < 0,01), cho thấy kiến thức và thái độ ảnh hưởng tích cực đến thực hành phòng bệnh của học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy học sinh THCS tại hai trường nghiên cứu có kiến thức tương đối tốt về SXHD, tuy nhiên thái độ và thực hành còn hạn chế, đặc biệt thực hành phòng bệnh chưa đạt mức mong muốn. Điều này có thể do thiếu sự hướng dẫn thực tế và chưa có sự tham gia tích cực của học sinh trong các hoạt động phòng chống SXHD tại gia đình và cộng đồng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức đạt của học sinh trong nghiên cứu này cao hơn mức trung bình của một số địa phương khác, nhưng thực hành vẫn còn thấp hơn so với các nghiên cứu đã can thiệp giáo dục sức khỏe. Nguồn thông tin chủ yếu từ thầy cô giáo và truyền hình cho thấy vai trò quan trọng của nhà trường và truyền thông đại chúng trong việc nâng cao nhận thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành theo khối lớp và giới tính, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các biến số. Kết quả này nhấn mạnh cần thiết phải tăng cường các hoạt động giáo dục, truyền thông và huy động sự tham gia của học sinh trong công tác phòng chống SXHD.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe tại trường học: Triển khai các chương trình giáo dục về SXHD lồng ghép trong chương trình học, tập trung nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành phòng bệnh cho học sinh các khối 7, 8, 9. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với ngành Y tế.

  2. Phát huy vai trò của giáo viên và cán bộ y tế: Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho giáo viên và cán bộ y tế trường học về SXHD để họ trở thành những tuyên truyền viên hiệu quả, hỗ trợ học sinh thực hành phòng bệnh. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Trung tâm Y tế dự phòng thành phố Nha Trang.

  3. Huy động sự tham gia của học sinh trong cộng đồng: Xây dựng các câu lạc bộ phòng chống SXHD tại trường, khuyến khích học sinh tự kiểm tra và diệt lăng quăng tại gia đình, đồng thời tham gia các chiến dịch diệt muỗi do địa phương tổ chức. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám hiệu trường, Đội y tế dự phòng, các tổ chức đoàn thể.

  4. Đa dạng hóa kênh truyền thông: Sử dụng các phương tiện truyền thông đa dạng như truyền hình, radio, mạng xã hội, tranh ảnh, tờ rơi để cung cấp thông tin phòng bệnh SXHD phù hợp với lứa tuổi học sinh. Thời gian: triển khai thường xuyên. Chủ thể: Trung tâm Truyền thông Giáo dục sức khỏe Khánh Hòa.

  5. Giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát kiến thức, thái độ và thực hành phòng bệnh SXHD của học sinh để đánh giá hiệu quả các hoạt động can thiệp và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: mỗi năm một lần. Chủ thể: Sở Y tế phối hợp Sở Giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành Y tế công cộng và phòng chống dịch: Các cán bộ y tế dự phòng, chuyên viên truyền thông y tế có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả phòng chống SXHD tại địa phương.

  2. Ngành Giáo dục: Ban giám hiệu, giáo viên các trường THCS có thể áp dụng các giải pháp giáo dục sức khỏe và tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh cho học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Tài liệu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu mẫu, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về bệnh truyền nhiễm và giáo dục sức khỏe.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Các tổ chức tham gia hoạt động phòng chống dịch bệnh có thể tham khảo để thiết kế các chương trình truyền thông và huy động cộng đồng, đặc biệt là nhóm học sinh và gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học sinh lại là đối tượng quan trọng trong phòng chống SXHD?
    Học sinh THCS có vai trò trung gian trong gia đình và cộng đồng, có thể tiếp nhận kiến thức và thực hành phòng bệnh, từ đó lan tỏa hiệu quả đến người thân và môi trường xung quanh.

  2. Kiến thức về SXHD của học sinh hiện nay như thế nào?
    Theo nghiên cứu, khoảng 85,3% học sinh có kiến thức đúng về SXHD, tuy nhiên vẫn còn khoảng 15% chưa hiểu đầy đủ về tác nhân và cách phòng bệnh.

  3. Thái độ và thực hành phòng bệnh của học sinh có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả phòng chống dịch?
    Thái độ tích cực và thực hành đúng giúp giảm nguồn sinh sản muỗi và nguy cơ mắc bệnh, nghiên cứu cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa kiến thức, thái độ và thực hành.

  4. Các nguồn thông tin nào hiệu quả nhất để truyền đạt kiến thức về SXHD cho học sinh?
    Thầy cô giáo và truyền hình là hai nguồn thông tin chính, bên cạnh đó sách báo, cán bộ y tế và các phương tiện truyền thông địa phương cũng đóng vai trò quan trọng.

  5. Làm thế nào để nâng cao thực hành phòng bệnh của học sinh?
    Cần tổ chức các hoạt động thực hành tại trường và gia đình, tăng cường giáo dục kỹ năng, đồng thời huy động sự tham gia của học sinh trong các chiến dịch diệt muỗi và loại bỏ ổ bọ gậy.

Kết luận

  • Học sinh THCS tại hai trường nghiên cứu có kiến thức tốt về SXHD (85,3% đạt), nhưng thái độ tích cực (51,2%) và thực hành đạt (45,9%) còn hạn chế.
  • Mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức, thái độ và thực hành cho thấy cần đồng bộ các giải pháp giáo dục và truyền thông.
  • Nguồn thông tin chủ yếu là thầy cô giáo và truyền hình, cần đa dạng hóa kênh truyền thông để tăng hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường giáo dục sức khỏe, huy động học sinh tham gia phòng chống SXHD và giám sát định kỳ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho ngành y tế và giáo dục địa phương trong công tác phòng chống SXHD, hướng tới giảm thiểu dịch bệnh trong tương lai gần.

Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình giáo dục và truyền thông dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu để đánh giá hiệu quả can thiệp trên diện rộng. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế công cộng được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh SXHD trong cộng đồng.