Tổng quan nghiên cứu
Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ bệnh là một yếu tố thiết yếu trong quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe, đặc biệt tại các bệnh viện nhi khoa. Tại Việt Nam, tỷ lệ suy dinh dưỡng (SDD) trong bệnh viện dao động từ khoảng 30% đến 60%, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thời gian nằm viện, chi phí điều trị và tỷ lệ biến chứng. Bệnh viện Nhi Trung ương, với vai trò là cơ sở y tế đầu ngành, đang đối mặt với thách thức trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng do tình trạng quá tải và hạn chế về nguồn nhân lực. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8/2022 đến tháng 2/2023 tại 13 khoa lâm sàng của bệnh viện nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ bệnh của điều dưỡng, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành này. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả thực trạng và phân tích các yếu tố liên quan đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý y tế trong việc xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng, góp phần cải thiện sức khỏe trẻ em và giảm thiểu các hậu quả do SDD gây ra.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng của điều dưỡng, cụ thể:
- Yếu tố đặc điểm cá nhân của điều dưỡng: tuổi, giới tính, trình độ đào tạo, thâm niên công tác, kiến thức và thái độ về chăm sóc dinh dưỡng.
- Đặc điểm tính chất công việc: số lượng trẻ bệnh phải chăm sóc mỗi ngày, khối lượng công việc, sự phối hợp và hỗ trợ giữa các đồng nghiệp.
- Đào tạo, tập huấn và kiểm tra giám sát: việc tham gia các khóa đào tạo, sự sẵn có tài liệu liên quan và hoạt động kiểm tra, giám sát thực hành chăm sóc dinh dưỡng.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chăm sóc dinh dưỡng (nhóm các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ bệnh), đánh giá tình trạng dinh dưỡng (xác định chi tiết tình trạng dinh dưỡng của trẻ), và chế độ ăn bệnh lý (suất ăn phù hợp với bệnh lý của trẻ).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành tại 13 khoa lâm sàng của Bệnh viện Nhi Trung ương trong khoảng thời gian từ tháng 8/2022 đến tháng 2/2023. Cỡ mẫu gồm 210 điều dưỡng được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn là điều dưỡng có hợp đồng lao động, trực tiếp chăm sóc trẻ bệnh tại các khoa lâm sàng. Các điều dưỡng học việc, nghỉ phép hoặc không đồng ý tham gia bị loại trừ.
Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền gồm 3 phần: kiến thức (37 câu), thái độ (8 câu) và thực hành (10 câu) về chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ bệnh. Bộ công cụ được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha ≥ 0,7. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích mối liên quan giữa các biến với mức ý nghĩa p ≤ 0,05. Quy trình thu thập số liệu được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo tính khách quan và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm điều dưỡng: Trung bình tuổi là 36,34 ± 5,95 tuổi, trong đó 67,6% thuộc nhóm 35-44 tuổi; 95,7% là nữ; 81% có trình độ đại học, 11,9% sau đại học; thâm niên công tác trung bình 10,19 ± 5,59 năm.
- Khối lượng công việc: 62,9% điều dưỡng cảm thấy quá tải với số trẻ bệnh phải chăm sóc mỗi ngày, trong đó 31,9% phải chăm sóc trên 10 trẻ. 100% điều dưỡng phối hợp thường xuyên với bác sĩ trong chăm sóc trẻ bệnh.
- Kiến thức về chăm sóc dinh dưỡng: Tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức đạt mức khá trở lên chiếm khoảng 70%, tuy nhiên vẫn còn 30% có kiến thức trung bình hoặc kém, đặc biệt về hỗ trợ dinh dưỡng và chế độ ăn bệnh lý.
- Thái độ và thực hành: 78,4% điều dưỡng có thái độ tích cực với công tác chăm sóc dinh dưỡng, nhưng chỉ 62,9% có thực hành đạt chuẩn theo tiêu chí nghiên cứu. Thực hành chăm sóc dinh dưỡng có mối liên quan chặt chẽ với kiến thức và thái độ (p < 0,05).
- Yếu tố ảnh hưởng đến thực hành: Đào tạo, tập huấn và kiểm tra giám sát có ảnh hưởng tích cực đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng. Đặc điểm công việc như khối lượng bệnh nhân và sự phối hợp đồng nghiệp cũng tác động đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn điều dưỡng có thái độ tích cực và kiến thức tương đối tốt về chăm sóc dinh dưỡng, thực hành còn hạn chế, phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành động. Tình trạng quá tải công việc với hơn 60% điều dưỡng cảm thấy áp lực có thể là nguyên nhân chính khiến thực hành chưa đạt hiệu quả tối ưu. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ thực hành đạt chuẩn của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Trung ương tương đối cao nhưng vẫn thấp hơn so với các nước phát triển, nơi có hệ thống đào tạo và giám sát chặt chẽ hơn. Việc phối hợp chặt chẽ giữa điều dưỡng và bác sĩ được duy trì tốt, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc. Các biểu đồ phân bố số trẻ bệnh trên điều dưỡng và tỷ lệ điều dưỡng được đào tạo, giám sát có thể minh họa rõ nét mối quan hệ giữa khối lượng công việc và chất lượng thực hành. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của đào tạo liên tục và kiểm tra giám sát trong nâng cao năng lực thực hành của điều dưỡng.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo chuyên sâu về chăm sóc dinh dưỡng: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ, cập nhật kiến thức mới về dinh dưỡng và hỗ trợ dinh dưỡng cho điều dưỡng tại các khoa lâm sàng. Mục tiêu nâng tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức tốt lên trên 85% trong vòng 12 tháng.
- Xây dựng hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên: Thiết lập quy trình kiểm tra thực hành chăm sóc dinh dưỡng định kỳ, đảm bảo 100% điều dưỡng được giám sát ít nhất 2 lần/năm. Chủ thể thực hiện là Ban điều dưỡng và lãnh đạo khoa.
- Cải thiện phân bổ nhân lực và giảm tải công việc: Điều chỉnh số lượng trẻ bệnh trên mỗi điều dưỡng, ưu tiên tăng cường nhân lực tại các khoa có tỷ lệ quá tải cao, nhằm giảm áp lực công việc và nâng cao chất lượng chăm sóc trong 6-12 tháng tới.
- Thúc đẩy phối hợp liên ngành trong chăm sóc dinh dưỡng: Tăng cường sự phối hợp giữa điều dưỡng, bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng và các bộ phận liên quan để xây dựng kế hoạch chăm sóc dinh dưỡng toàn diện cho trẻ bệnh. Thực hiện ngay và duy trì liên tục.
- Phát triển tài liệu hướng dẫn và công cụ hỗ trợ: Cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết về chăm sóc dinh dưỡng và các biểu mẫu đánh giá tình trạng dinh dưỡng cho điều dưỡng, giúp chuẩn hóa quy trình chăm sóc. Hoàn thành trong 3 tháng và cập nhật định kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và phân bổ nhân lực nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ bệnh.
- Điều dưỡng viên và cán bộ y tế trực tiếp chăm sóc trẻ: Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng thực hành chăm sóc dinh dưỡng, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và phục hồi sức khỏe cho trẻ bệnh.
- Chuyên gia dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe: Tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ dinh dưỡng phù hợp với đặc điểm thực tế tại các bệnh viện nhi khoa.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo khoa học có giá trị trong việc nghiên cứu sâu hơn về chăm sóc dinh dưỡng, cũng như phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan trong tương lai.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ bệnh lại quan trọng?
Dinh dưỡng đầy đủ giúp tăng cường miễn dịch, giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và chi phí điều trị. Trẻ suy dinh dưỡng có nguy cơ nhiễm trùng và tử vong cao hơn. Ví dụ, trẻ SDD tại Bệnh viện Nhi Trung ương có thời gian điều trị dài hơn 2,1 ngày so với trẻ bình thường.Điều dưỡng có vai trò gì trong chăm sóc dinh dưỡng?
Điều dưỡng là lực lượng chính trực tiếp đánh giá, theo dõi, hỗ trợ ăn uống và tư vấn dinh dưỡng cho trẻ bệnh. Họ phối hợp với bác sĩ để đảm bảo chế độ ăn phù hợp và ghi chép đầy đủ trong hồ sơ bệnh án.Yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc dinh dưỡng của điều dưỡng?
Bao gồm kiến thức, thái độ, khối lượng công việc, sự phối hợp đồng nghiệp, đào tạo tập huấn và kiểm tra giám sát. Nghiên cứu cho thấy điều dưỡng được đào tạo có khả năng thực hành tốt hơn 2,6 lần so với nhóm không được đào tạo.Làm thế nào để cải thiện thực hành chăm sóc dinh dưỡng tại bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, xây dựng hệ thống giám sát, cải thiện phân bổ nhân lực, phát triển tài liệu hướng dẫn và thúc đẩy phối hợp liên ngành trong chăm sóc dinh dưỡng.Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu ngoài Bệnh viện Nhi Trung ương?
Kết quả và đề xuất có thể tham khảo để áp dụng tại các bệnh viện nhi khoa khác trong nước, đặc biệt những nơi có tình trạng quá tải và hạn chế về nguồn nhân lực, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc dinh dưỡng của điều dưỡng tại 13 khoa lâm sàng Bệnh viện Nhi Trung ương với cỡ mẫu 210 điều dưỡng.
- Phần lớn điều dưỡng có kiến thức và thái độ tích cực, nhưng thực hành chăm sóc dinh dưỡng còn chưa đạt mức tối ưu, chịu ảnh hưởng bởi khối lượng công việc và đào tạo.
- Đào tạo, tập huấn và kiểm tra giám sát là những yếu tố then chốt thúc đẩy cải thiện thực hành chăm sóc dinh dưỡng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực điều dưỡng, giảm tải công việc và tăng cường phối hợp liên ngành trong chăm sóc dinh dưỡng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện trong vòng 12 tháng tới.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ bệnh – vì sức khỏe và tương lai của thế hệ trẻ!