Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn lipid máu (RLLPM) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do bệnh tim mạch xơ vữa, với khoảng 19,05 triệu người tử vong trên toàn cầu năm 2020. Tại Việt Nam, năm 2017, bệnh tim mạch đã gây ra hơn 201 nghìn ca tử vong, trong đó RLLPM đóng vai trò quan trọng làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch nghiêm trọng. Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng khi đi kèm các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, thói quen hút thuốc và béo phì. Mặc dù có nhiều nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc kiểm soát lipid máu, tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu LDL-C vẫn còn thấp, chỉ khoảng 40,1% theo một khảo sát đa quốc gia tại châu Á.

Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ là cơ sở y tế tuyến thành phố lớn nhất khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, tiếp nhận lượng lớn bệnh nhân ngoại trú mắc RLLPM. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá tính hợp lý và hiệu quả sử dụng thuốc điều trị RLLPM tại đây. Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn 2021-2022 nhằm xác định tỷ lệ và đặc điểm sử dụng thuốc điều trị RLLPM, đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc và kết quả kiểm soát LDL-C sau 3 tháng điều trị trên bệnh nhân ngoại trú tại bệnh viện.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xác định tỷ lệ và đặc điểm sử dụng thuốc điều trị RLLPM; (2) đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc; (3) đánh giá kết quả kiểm soát LDL-C và các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến cố tim mạch và gánh nặng kinh tế cho hệ thống y tế khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chuyển hóa lipid và vai trò của lipoprotein: Lipid máu bao gồm triglycerid, phospholipid và cholesterol toàn phần, được vận chuyển trong huyết tương dưới dạng lipoprotein như LDL-C, HDL-C, VLDL-C. LDL-C là yếu tố chính gây xơ vữa động mạch khi tăng cao.

  • Mô hình phân tầng nguy cơ tim mạch theo ESC/EAS 2019: Phân loại bệnh nhân thành nhóm nguy cơ rất cao, cao, trung bình và thấp dựa trên điểm SCORE và các yếu tố lâm sàng, từ đó xác định mục tiêu điều trị LDL-C phù hợp.

  • Khái niệm sử dụng thuốc hợp lý: Bao gồm việc kê đơn, cấp phát và sử dụng thuốc đúng chỉ định, liều lượng, không gây tương tác bất lợi, nhằm đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

  • Mô hình đánh giá tính hợp lý trong điều trị RLLPM: Dựa trên các khuyến cáo của Hội Tim mạch Việt Nam 2015, ESC/EAS 2019 và Thông tư 30/2018/TT-BYT về lựa chọn thuốc, liều dùng, theo dõi tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có theo dõi trong 3 tháng.

  • Đối tượng nghiên cứu: 222 bệnh nhân ngoại trú có bảo hiểm y tế, được chẩn đoán RLLPM và chỉ định sử dụng thuốc điều trị tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ từ tháng 4/2021 đến tháng 5/2022.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân có xét nghiệm lipid máu trước điều trị, sử dụng ít nhất hai thuốc (thuốc điều trị RLLPM và thuốc khác), không điều trị RLLPM trong 3 tháng trước, không nhập viện trong thời gian theo dõi, không mang thai hoặc cho con bú.

  • Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện theo tiêu chuẩn lựa chọn.

  • Thu thập dữ liệu: Thông tin nhân khẩu học, chỉ số lipid máu, chức năng gan-thận, đơn thuốc, phân tầng nguy cơ tim mạch, theo dõi sau 1 và 3 tháng điều trị.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, thống kê mô tả, kiểm định T-test, hồi quy logistic đa biến để xác định yếu tố liên quan đến kết quả điều trị. Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.

  • Đánh giá tính hợp lý: Dựa trên các tiêu chí về quyết định khởi đầu điều trị, lựa chọn thuốc, liều dùng theo chức năng gan-thận, và tương tác thuốc trong đơn.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y Dược Cần Thơ phê duyệt, đảm bảo bảo mật và tính khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 222 bệnh nhân, 55% là nữ, độ tuổi trung bình 62,9 ± 10,7 tuổi, nhóm tuổi 40-75 chiếm 87,8%. Đa số bệnh nhân cư trú tại thành thị (86%). Nghề nghiệp chủ yếu là nội trợ và buôn bán (38,3%) và công nhân viên chức (36,5%).

  2. Chỉ số lipid máu ban đầu: Cholesterol toàn phần trung bình 4,9 ± 1,4 mmol/L, LDL-C trung bình 3,4 ± 1,1 mmol/L, triglycerid trung bình 2,4 ± 1,4 mmol/L. Phân loại theo NCEP-ATP III cho thấy đa số bệnh nhân có mức LDL-C cao hoặc rất cao.

  3. Tỷ lệ sử dụng thuốc điều trị RLLPM: Nhóm statin chiếm tỷ lệ sử dụng cao nhất, với các thuốc phổ biến như atorvastatin và rosuvastatin. Tỷ lệ sử dụng fibrat và phối hợp thuốc cũng được ghi nhận. Phác đồ điều trị khởi đầu chủ yếu là đơn trị liệu statin (chiếm phần lớn), với khoảng 30% bệnh nhân thay đổi phác đồ trong 3 tháng.

  4. Tính hợp lý trong sử dụng thuốc: Tỷ lệ quyết định khởi đầu điều trị hợp lý đạt khoảng 84%, lựa chọn thuốc hợp lý khoảng 80%. Tuy nhiên, có khoảng 15% bệnh nhân có liều dùng chưa phù hợp với chức năng gan-thận. Tỷ lệ bệnh nhân gặp tương tác thuốc trong đơn là khoảng 20%, trong đó tương tác mức độ trung bình và nghiêm trọng chiếm phần lớn.

  5. Kết quả kiểm soát LDL-C sau 3 tháng: Khoảng 45% bệnh nhân đạt mục tiêu LDL-C theo phân tầng nguy cơ. Tỷ lệ đạt mục tiêu LDL-C ở nhóm nguy cơ rất cao thấp hơn đáng kể so với nhóm nguy cơ trung bình và thấp (p < 0,05). Bệnh nhân sử dụng thuốc hợp lý có tỷ lệ đạt mục tiêu LDL-C cao hơn so với nhóm chưa hợp lý (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy đặc điểm bệnh nhân phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về độ tuổi, giới tính và phân bố nghề nghiệp. Mức LDL-C ban đầu cao phản ánh nhu cầu kiểm soát lipid máu hiệu quả hơn. Tỷ lệ sử dụng statin cao phù hợp với khuyến cáo điều trị RLLPM hiện hành, tuy nhiên việc thay đổi phác đồ điều trị còn phổ biến, cho thấy cần tăng cường theo dõi và điều chỉnh phù hợp.

Tính hợp lý trong sử dụng thuốc đạt mức khá, nhưng vẫn còn tồn tại các vấn đề về liều dùng và tương tác thuốc, tương tự các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và khu vực. Việc kiểm soát LDL-C chưa đạt mục tiêu ở hơn 50% bệnh nhân, đặc biệt nhóm nguy cơ rất cao, phản ánh thách thức trong quản lý RLLPM, bao gồm tuân thủ điều trị, lựa chọn thuốc và liều lượng phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ đạt mục tiêu LDL-C theo nhóm nguy cơ và bảng so sánh tỷ lệ đạt mục tiêu giữa nhóm sử dụng thuốc hợp lý và chưa hợp lý, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả điều trị và tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc hợp lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về hướng dẫn điều trị RLLPM, đặc biệt là phân tầng nguy cơ và lựa chọn liều statin phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng thuốc hợp lý. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.

  2. Xây dựng chương trình tư vấn và giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để cải thiện kết quả kiểm soát LDL-C. Thời gian: liên tục; chủ thể: nhân viên y tế phòng khám ngoại trú.

  3. Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị định kỳ dựa trên kết quả xét nghiệm lipid máu và chức năng gan-thận nhằm phát hiện sớm các vấn đề về liều dùng và tương tác thuốc. Thời gian: hàng quý; chủ thể: bác sĩ điều trị và dược sĩ lâm sàng.

  4. Tăng cường sử dụng công cụ tra cứu tương tác thuốc và phối hợp đa ngành giữa bác sĩ, dược sĩ để giảm thiểu tương tác thuốc bất lợi, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Thời gian: 3 tháng triển khai ban đầu; chủ thể: bệnh viện và phòng khám.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia tim mạch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng thuốc và kiểm soát LDL-C, giúp cải thiện quyết định điều trị và quản lý bệnh nhân RLLPM.

  2. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế: Thông tin về tính hợp lý sử dụng thuốc và tương tác thuốc hỗ trợ trong tư vấn, theo dõi và điều chỉnh phác đồ điều trị.

  3. Nhà quản lý y tế và chính sách: Cơ sở dữ liệu về hiệu quả điều trị và các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc giúp xây dựng chính sách nâng cao chất lượng chăm sóc ngoại trú.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y dược: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá kết quả điều trị trong lĩnh vực dược lý lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiểm soát LDL-C quan trọng trong điều trị rối loạn lipid máu?
    LDL-C là yếu tố chính gây xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ biến cố tim mạch. Giảm LDL-C giúp phòng ngừa nguyên phát và thứ phát các biến cố này, giảm tử vong và tàn tật.

  2. Nhóm thuốc nào được ưu tiên trong điều trị RLLPM?
    Statin là nhóm thuốc đầu tay do hiệu quả giảm LDL-C cao và được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng. Fibrat được dùng khi triglycerid cao hoặc phối hợp trong một số trường hợp.

  3. Làm thế nào để đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc điều trị RLLPM?
    Dựa trên các tiêu chí về quyết định khởi đầu điều trị, lựa chọn thuốc phù hợp với mức độ nguy cơ, liều dùng điều chỉnh theo chức năng gan-thận và không có tương tác thuốc nghiêm trọng trong đơn.

  4. Tương tác thuốc ảnh hưởng thế nào đến điều trị RLLPM?
    Tương tác thuốc có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị, ví dụ như phối hợp simvastatin với clarithromycin làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân. Cần tra cứu và tránh các phối hợp không an toàn.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc đạt mục tiêu LDL-C?
    Bao gồm mức độ nguy cơ tim mạch, tuân thủ điều trị, lựa chọn thuốc và liều dùng, chức năng gan-thận, tương tác thuốc, cũng như các yếu tố bệnh nhân như béo phì, hút thuốc và trình độ học vấn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định đặc điểm bệnh nhân RLLPM ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ với độ tuổi trung bình 62,9 tuổi, đa số cư trú thành thị và nghề nghiệp nội trợ, buôn bán chiếm ưu thế.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc điều trị RLLPM chủ yếu là statin, với tính hợp lý trong sử dụng thuốc đạt khoảng 80-85%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các vấn đề về liều dùng và tương tác thuốc.
  • Khoảng 45% bệnh nhân đạt mục tiêu LDL-C sau 3 tháng điều trị, tỷ lệ này thấp hơn ở nhóm nguy cơ rất cao, phản ánh thách thức trong quản lý điều trị.
  • Các yếu tố như tính hợp lý trong sử dụng thuốc, phân tầng nguy cơ và tuân thủ điều trị có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả kiểm soát LDL-C.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao đào tạo, tư vấn bệnh nhân, theo dõi điều trị và phối hợp đa ngành nhằm cải thiện hiệu quả điều trị RLLPM tại bệnh viện.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và tư vấn, xây dựng hệ thống theo dõi điều trị, đánh giá lại hiệu quả sau 6-12 tháng.

Call-to-action: Các chuyên gia y tế và nhà quản lý cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân RLLPM, giảm thiểu biến cố tim mạch và gánh nặng y tế khu vực.