Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giao tiếp đa văn hóa và ngôn ngữ thứ hai, việc từ chối (Speech Acts of Refusal - SARs) được xem là một hành động ngôn ngữ phức tạp, tiềm ẩn nguy cơ gây mất lòng và đe dọa "mặt" (face) của người đối thoại. Tại Việt Nam, đặc biệt là trong môi trường học thuật của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Thủ Dầu Một (TDMU), việc nghiên cứu các chiến lược giữ thể diện khi từ chối và sự khác biệt giới tính trong việc lựa chọn các chiến lược này là rất cần thiết. Nghiên cứu được thực hiện trên 120 sinh viên (60 nam, 60 nữ) với 10 tình huống từ chối thực tế liên quan đến lời mời và yêu cầu, thu thập khoảng 1200 phản hồi SARs. Mục tiêu chính của luận văn là xác định các chiến lược giữ thể diện được sử dụng trong từ chối và phân tích sự khác biệt giới tính trong lựa chọn chiến lược này. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 4 tháng tại TDMU, tỉnh Bình Dương. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao năng lực giao tiếp thực tiễn cho người học tiếng Anh mà còn giúp giảm thiểu hiểu lầm và xung đột dựa trên giới tính trong giao tiếp, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và ngữ dụng học tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về hành vi ngôn ngữ và giao tiếp xã hội, bao gồm:
- Lý thuyết hành động ngôn ngữ (Speech Act Theory) của Austin (1962) và Searle (1969), phân loại các hành động ngôn ngữ thành đại diện, chỉ thị, cam kết, biểu cảm và tuyên bố, trong đó từ chối thuộc nhóm cam kết và là hành động đe dọa thể diện (face-threatening act - FTA).
- Khái niệm "mặt" (face) của Goffman (1967) và Brown & Levinson (1987), phân biệt giữa mặt tích cực (positive face) và mặt tiêu cực (negative face), nhấn mạnh vai trò của chiến lược giữ thể diện (face-saving strategies) trong giao tiếp.
- Lý thuyết lịch sự (Politeness Theory) của Brown & Levinson (1987), đề xuất các chiến lược lịch sự như trực tiếp, gián tiếp, lịch sự tích cực và lịch sự tiêu cực nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của FTA.
- Khái niệm gián tiếp (indirectness) trong giao tiếp, theo Cohen (1996) và Thomas (1995), là cách thức biểu đạt không trực tiếp nhằm giảm thiểu sự thô lỗ và giữ thể diện cho các bên.
- Phân loại chiến lược từ chối theo Beebe, Takahashi & Uliss-Weltz (1990), bao gồm các dạng như tuyên bố không đồng ý trực tiếp, biểu hiện hối tiếc, đưa ra lý do, đề xuất phương án thay thế, hứa hẹn trong tương lai, và các biện pháp giảm nhẹ khác.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ thu thập dữ liệu chính là Discourse Completion Task (DCT), gồm 10 tình huống từ chối lời mời và yêu cầu trong đời sống hàng ngày. Mẫu nghiên cứu gồm 120 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại TDMU, phân chia đều theo giới tính (60 nam, 60 nữ) và các nhóm tuổi từ 18 đến trên 26 tuổi, bao gồm sinh viên chính quy và bán thời gian.
Quá trình thu thập dữ liệu kéo dài khoảng 4 tháng, trong đó người tham gia được yêu cầu nhập vai và viết lại cách họ sẽ từ chối trong từng tình huống. Dữ liệu thu thập được mã hóa dựa trên hệ thống phân loại chiến lược từ chối của Beebe et al. (1990) với một số điều chỉnh phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 16, tính tần suất và tỷ lệ phần trăm các chiến lược từ chối được sử dụng, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm giới tính bằng kiểm định t độc lập (independent sample t-test). Mức ý nghĩa thống kê được thiết lập để đảm bảo độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chiến lược từ chối phổ biến nhất là biểu hiện hối tiếc (statement of regret) và đưa ra lý do hoặc lời giải thích (excuse/reason/explanation), chiếm lần lượt khoảng 25,3% và 33% trong tổng số phản hồi. Điều này phản ánh xu hướng tránh gây tổn thương trực tiếp cho người đề nghị, phù hợp với văn hóa Việt Nam đề cao sự gián tiếp và giữ thể diện.
Sự khác biệt giới tính rõ rệt trong việc lựa chọn chiến lược từ chối: nam giới sử dụng trực tiếp hơn với tỷ lệ từ chối bằng cách nói "không" thẳng thắn (direct non-performative: NO) chiếm khoảng 21,3%, trong khi nữ giới có xu hướng dùng các chiến lược gián tiếp và lịch sự hơn, như lời xin lỗi và giải thích chiếm trên 60% phản hồi.
Nam giới có xu hướng sử dụng nhiều chiến lược từ chối đa dạng hơn, bao gồm cả các biện pháp như đề xuất phương án thay thế (statement of alternative) và hứa hẹn trong tương lai (promise of future acceptance), trong khi nữ giới tập trung vào các chiến lược giảm nhẹ và biểu hiện sự đồng cảm.
Phân tích thống kê bằng kiểm định t độc lập cho thấy sự khác biệt về tần suất sử dụng các chiến lược từ chối giữa nam và nữ là có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), khẳng định sự phân biệt giới tính trong cách thức thực hiện SARs.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự khác biệt này có thể được giải thích bởi các yếu tố văn hóa và xã hội đặc thù của Việt Nam, nơi mà nữ giới thường được kỳ vọng thể hiện sự mềm mỏng, lịch sự và quan tâm đến cảm xúc người khác hơn nam giới. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về sự khác biệt giới tính trong giao tiếp ngôn ngữ tại các nền văn hóa Á Đông.
Việc nam giới sử dụng nhiều chiến lược trực tiếp hơn có thể phản ánh vai trò xã hội và cách thức thể hiện quyền lực trong giao tiếp. Tuy nhiên, cả hai giới đều ưu tiên sử dụng các chiến lược giữ thể diện nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của việc từ chối, thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Việt Nam trong việc duy trì hòa khí và quan hệ xã hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các chiến lược từ chối theo giới tính, hoặc bảng so sánh tần suất sử dụng từng chiến lược giữa nam và nữ, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tương đồng trong hành vi ngôn ngữ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp ngữ dụng cho sinh viên EFL, đặc biệt là các chiến lược giữ thể diện khi từ chối, nhằm nâng cao năng lực giao tiếp hiệu quả và phù hợp văn hóa trong môi trường học thuật và xã hội. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ, giảng viên.
Phát triển tài liệu giảng dạy và bài tập thực hành về từ chối và lịch sự ngôn ngữ, tích hợp các tình huống thực tế và phân tích giới tính để sinh viên nhận thức rõ hơn về sự đa dạng trong giao tiếp. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ môn Ngữ pháp và Ngữ dụng học.
Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh và hội thảo về giao tiếp liên văn hóa, tạo môi trường thực hành và trao đổi kinh nghiệm giữa sinh viên nam và nữ, giúp họ hiểu và áp dụng linh hoạt các chiến lược từ chối. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban chủ nhiệm khoa, sinh viên.
Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố xã hội khác ảnh hưởng đến SARs, như tuổi tác, trình độ học vấn, và vùng miền, nhằm mở rộng hiểu biết và ứng dụng trong đào tạo ngôn ngữ. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: các nhà nghiên cứu, sinh viên cao học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh và ngôn ngữ học: Nắm bắt kiến thức về chiến lược từ chối và sự khác biệt giới tính giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế và chuẩn bị cho các kỳ thi ngữ dụng học.
Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Tài liệu tham khảo quý giá để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu về ngữ dụng học và giao tiếp liên văn hóa.
Nhà quản lý giáo dục và thiết kế chương trình đào tạo ngoại ngữ: Cơ sở để xây dựng các khóa học phù hợp với đặc điểm văn hóa và giới tính của người học, nâng cao hiệu quả đào tạo.
Người học tiếng Anh trong môi trường đa văn hóa: Hiểu rõ cách thức từ chối lịch sự và giữ thể diện trong giao tiếp, giảm thiểu hiểu lầm và xung đột trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao từ chối lại được xem là hành động đe dọa thể diện?
Từ chối có thể làm người nghe cảm thấy bị từ chối hoặc mất thể diện vì nó phủ nhận yêu cầu hoặc lời mời của họ, gây tổn thương đến mặt tích cực và tiêu cực trong giao tiếp xã hội.Chiến lược giữ thể diện phổ biến nhất trong từ chối là gì?
Biểu hiện hối tiếc và đưa ra lý do/giải thích là hai chiến lược phổ biến nhất, giúp giảm nhẹ tác động tiêu cực của việc từ chối và duy trì mối quan hệ hòa nhã.Sự khác biệt giới tính trong từ chối thể hiện như thế nào?
Nam giới thường sử dụng cách từ chối trực tiếp hơn, trong khi nữ giới ưu tiên các chiến lược gián tiếp, lịch sự và biểu hiện sự đồng cảm nhiều hơn.Phương pháp Discourse Completion Task (DCT) có ưu điểm gì?
DCT cho phép thu thập dữ liệu nhanh chóng, số lượng lớn và dễ dàng phân tích định lượng, phù hợp với nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ trong các tình huống giả định.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế giảng dạy?
Giảng viên có thể thiết kế các bài tập thực hành từ chối theo tình huống, chú trọng đến sự khác biệt giới tính và văn hóa, giúp sinh viên nâng cao năng lực giao tiếp hiệu quả và phù hợp.
Kết luận
- Luận văn đã xác định được các chiến lược giữ thể diện phổ biến trong từ chối của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại TDMU, với biểu hiện hối tiếc và giải thích là chủ đạo.
- Sự khác biệt giới tính rõ ràng trong lựa chọn chiến lược từ chối, nam giới thiên về trực tiếp, nữ giới ưu tiên gián tiếp và lịch sự.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ ảnh hưởng của văn hóa Việt Nam và yếu tố giới trong giao tiếp ngôn ngữ thứ hai.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển đào tạo kỹ năng giao tiếp ngữ dụng phù hợp với đặc điểm người học và bối cảnh xã hội.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, mở rộng nghiên cứu về các yếu tố xã hội khác và ứng dụng kết quả vào thực tiễn giảng dạy.
Hành động ngay: Các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng kết quả này để cải thiện chương trình đào tạo và nâng cao năng lực giao tiếp cho sinh viên, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về ngữ dụng học trong bối cảnh Việt Nam.