I. Phân vùng hạn mặn
Phân vùng hạn mặn là một trong những nội dung chính của luận án, tập trung vào việc xác định ranh giới và mức độ ảnh hưởng của hạn hán và xâm nhập mặn tại đồng bằng ven biển sông Mã. Nghiên cứu sử dụng các phương pháp mô hình toán như MIKE 11 và MIKE-NAM để mô phỏng quá trình xâm nhập mặn dưới tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng. Kết quả cho thấy, độ mặn tại các khu vực ven biển tăng đáng kể, đặc biệt trong các kịch bản RCP 4.5 và RCP 8.5. Điều này đặt ra thách thức lớn cho quản lý tài nguyên nước và nông nghiệp bền vững tại khu vực này.
1.1. Cơ sở khoa học phân vùng hạn mặn
Luận án xác lập cơ sở khoa học cho việc phân vùng hạn mặn dựa trên mối quan hệ giữa hạn hán và xâm nhập mặn. Nghiên cứu chỉ ra rằng, hạn hán làm giảm lưu lượng nước ngọt, tạo điều kiện cho nước mặn xâm nhập sâu vào đất liền. Đồng thời, biến đổi khí hậu và nước biển dâng làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của hiện tượng này. Các tiêu chí phân vùng được xây dựng dựa trên độ mặn và nhu cầu sử dụng nước, giúp xác định các khu vực cần ưu tiên bảo vệ và khai thác hợp lý.
1.2. Phương pháp phân vùng hạn mặn
Luận án áp dụng các phương pháp thống kê, điều tra xã hội học, và tích hợp bản đồ để phân vùng hạn mặn. Phương pháp mô hình toán được sử dụng để mô phỏng quá trình xâm nhập mặn dưới các kịch bản khác nhau. Kết quả phân vùng cho thấy, các khu vực ven biển như Nga Sơn, Hậu Lộc, và Hoằng Hóa chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, đòi hỏi các giải pháp thích ứng kịp thời.
II. Giải pháp thích ứng
Luận án đề xuất các giải pháp thích ứng nhằm giảm thiểu tác động của hạn mặn tại đồng bằng ven biển sông Mã. Các giải pháp bao gồm việc xây dựng hệ thống ngăn mặn trữ ngọt, điều tiết nước từ các hồ chứa, và phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững thích ứng với điều kiện mặn. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quy hoạch sử dụng đất và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự phát triển bền vững của khu vực.
2.1. Giải pháp kỹ thuật
Các giải pháp kỹ thuật được đề xuất bao gồm việc xây dựng các cống ngăn mặn, hồ chứa nước ngọt, và hệ thống bơm tưới hiệu quả. Những công trình này giúp kiểm soát độ mặn và đảm bảo nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp. Đồng thời, nghiên cứu cũng khuyến nghị sử dụng các công nghệ tiên tiến như GIS để quản lý và giám sát tài nguyên nước.
2.2. Giải pháp quản lý
Các giải pháp quản lý tập trung vào việc quy hoạch sử dụng đất và bảo vệ môi trường. Luận án đề xuất việc phân vùng sử dụng đất dựa trên mức độ hạn mặn, đồng thời khuyến khích phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững như nuôi trồng thủy sản mặn lợ. Ngoài ra, nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên nước.
III. Đánh giá tác động môi trường
Luận án tiến hành đánh giá tác động môi trường của hiện tượng hạn mặn tại đồng bằng ven biển sông Mã. Kết quả cho thấy, hạn mặn không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven biển mà còn tác động tiêu cực đến kinh tế - xã hội của khu vực. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc thiếu nước ngọt làm giảm năng suất nông nghiệp, trong khi xâm nhập mặn gây ô nhiễm nguồn nước và đất đai. Điều này đòi hỏi các giải pháp tổng thể để bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững.
3.1. Tác động đến hệ sinh thái
Hạn mặn gây ra sự suy thoái hệ sinh thái ven biển, đặc biệt là các khu vực đất ngập nước và rừng ngập mặn. Nghiên cứu chỉ ra rằng, sự gia tăng độ mặn làm thay đổi cấu trúc và chức năng của các hệ sinh thái này, dẫn đến mất đa dạng sinh học và suy giảm nguồn lợi thủy sản. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái ven biển.
3.2. Tác động đến kinh tế xã hội
Hạn mặn ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế - xã hội của khu vực, đặc biệt là ngành nông nghiệp. Nghiên cứu cho thấy, sự suy giảm nguồn nước ngọt làm giảm năng suất cây trồng, trong khi xâm nhập mặn gây thiệt hại lớn cho các hoạt động nuôi trồng thủy sản. Điều này đòi hỏi các giải pháp thích ứng kịp thời để giảm thiểu tác động và đảm bảo sinh kế cho người dân.