I. Khả năng thấm nước của đất rừng
Khả năng thấm nước là một trong những yếu tố quan trọng quyết định khả năng giữ nước và chống xói mòn của đất rừng. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tốc độ thấm nước ban đầu và tốc độ thấm nước ổn định của đất rừng tại huyện Định Hóa, Thái Nguyên. Kết quả cho thấy, tốc độ thấm nước ban đầu dao động từ 0.5 đến 2.5 mm/phút, trong khi tốc độ thấm nước ổn định đạt khoảng 0.2 đến 1.0 mm/phút. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thấm nước bao gồm độ xốp, kết cấu đất, và độ ẩm đất. Đặc biệt, độ xốp của đất rừng tự nhiên cao hơn so với đất rừng trồng, dẫn đến khả năng thấm nước tốt hơn.
1.1 Tốc độ thấm nước ban đầu
Tốc độ thấm nước ban đầu là chỉ số phản ánh khả năng hấp thụ nước ban đầu của đất. Nghiên cứu chỉ ra rằng, tốc độ thấm nước ban đầu tại các khu vực rừng tự nhiên đạt trung bình 2.0 mm/phút, trong khi ở rừng trồng chỉ đạt 1.0 mm/phút. Sự chênh lệch này chủ yếu do độ xốp và kết cấu đất khác nhau giữa hai loại rừng.
1.2 Tốc độ thấm nước ổn định
Tốc độ thấm nước ổn định là tốc độ thấm khi đất đã bão hòa nước. Kết quả nghiên cứu cho thấy, tốc độ thấm nước ổn định tại rừng tự nhiên đạt 0.8 mm/phút, cao hơn so với rừng trồng (0.4 mm/phút). Điều này cho thấy đất rừng tự nhiên có khả năng duy trì dòng chảy ngầm tốt hơn, góp phần hạn chế xói mòn đất.
II. Khả năng giữ nước của đất rừng
Khả năng giữ nước của đất rừng là yếu tố then chốt trong việc duy trì nguồn nước ngầm và hạn chế xói mòn đất. Nghiên cứu này đánh giá lượng nước giữ tiềm tàng trong các khe hổng mao quản và ngoài mao quản của đất rừng. Kết quả cho thấy, lượng nước giữ tiềm tàng trong khe hổng mao quản đạt trung bình 150 mm, trong khi ở khe hổng ngoài mao quản là 200 mm. Độ ẩm đất và tính chất vật lý của đất là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng giữ nước.
2.1 Lượng nước giữ tiềm tàng trong khe hổng mao quản
Lượng nước giữ tiềm tàng trong khe hổng mao quản phụ thuộc vào độ xốp và kết cấu đất. Nghiên cứu chỉ ra rằng, đất rừng tự nhiên có lượng nước giữ tiềm tàng cao hơn so với đất rừng trồng, đạt trung bình 150 mm. Điều này cho thấy đất rừng tự nhiên có khả năng giữ nước tốt hơn, góp phần ổn định nước trong đất.
2.2 Lượng nước giữ tiềm tàng trong khe hổng ngoài mao quản
Lượng nước giữ tiềm tàng trong khe hổng ngoài mao quản đạt trung bình 200 mm, cao hơn so với khe hổng mao quản. Điều này cho thấy đất rừng có khả năng lưu trữ nước lớn, đặc biệt là trong các khe hổng lớn. Độ ẩm đất và tính chất vật lý của đất là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng giữ nước này.
III. Giải pháp cải thiện khả năng thấm và giữ nước
Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện khả năng thấm và giữ nước của đất rừng, bao gồm cải thiện tính chất đất, tăng độ xốp, và bảo vệ bề mặt đất. Các giải pháp này không chỉ giúp nâng cao khả năng thấm nước mà còn góp phần hạn chế xói mòn đất và bảo vệ tài nguyên nước.
3.1 Cải thiện tính chất đất
Cải thiện tính chất đất thông qua việc bổ sung chất hữu cơ và phân bón giúp tăng độ xốp và khả năng thấm nước. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc bổ sung chất hữu cơ có thể làm tăng tốc độ thấm nước ban đầu lên 20%.
3.2 Tăng độ xốp của đất
Tăng độ xốp của đất thông qua các biện pháp như trồng cây phủ xanh và hạn chế canh tác trên đất dốc. Điều này giúp cải thiện khả năng thấm nước và giữ nước của đất, đồng thời hạn chế xói mòn đất.