Tổng quan nghiên cứu
Điều trị nội nha là một trong những kỹ thuật quan trọng trong nha khoa nhằm bảo tồn răng bệnh và phục hồi chức năng nhai. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ thành công của điều trị nội nha hiện nay dao động từ 80% đến 95%, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức do đặc điểm giải phẫu phức tạp của ống tủy, đặc biệt là ở răng cối nhỏ với hình dạng ống tủy đa dạng như oval, oval dẹt. Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị nội nha răng cối nhỏ bằng hệ thống Endo Express tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2016-2018.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, tìm hiểu nguyên nhân bệnh lý tủy và vùng quanh chóp ở răng cối nhỏ, đồng thời đánh giá hiệu quả điều trị nội nha bằng hệ thống Endo Express. Nghiên cứu được thực hiện trên 70 bệnh nhân với 70 răng cối nhỏ, phân bố theo độ tuổi từ 16 đến 69, trong đó nhóm trưởng thành chiếm 48,6%. Tỷ lệ nữ giới tham gia nghiên cứu chiếm 57,1%. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 9/2016 đến tháng 7/2018.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả của hệ thống Endo Express trong điều trị nội nha răng cối nhỏ, góp phần nâng cao chất lượng điều trị, rút ngắn thời gian và giảm thiểu tai biến trong thực hành lâm sàng. Kết quả nghiên cứu cũng giúp định hướng lựa chọn kỹ thuật và dụng cụ phù hợp cho các trường hợp răng có ống tủy phức tạp, đặc biệt là dạng oval và oval dẹt chiếm tỷ lệ cao trong nhóm răng cối nhỏ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giải phẫu ống tủy, bệnh lý tủy và vùng quanh chóp, cũng như các hệ thống trâm quay nội nha hiện đại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Giải phẫu học ống tủy và bệnh lý tủy: Ống tủy răng cối nhỏ có hình dạng đa dạng gồm dạng I đến IV theo phân loại Weine, với nhiều dạng cắt ngang như hình tròn, oval, oval dẹt. Hình thái này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm sạch và tạo hình ống tủy trong điều trị nội nha. Bệnh lý tủy được phân loại thành viêm tủy có khả năng hồi phục, viêm tủy không hồi phục, hoại tử tủy và các bệnh lý vùng quanh chóp như viêm quanh chóp cấp, mãn, áp xe quanh chóp.
Mô hình trâm quay nội nha và chuyển động mô tơ: Hợp kim Nickel-Titanium (NiTi) với đặc tính mềm dẻo, đàn hồi cao được sử dụng trong các hệ thống trâm quay. Hệ thống Endo Express sử dụng mô tơ quay dao động qua lại với biên độ 30 độ, dựa trên nguyên lý lực cân bằng (Balanced force) và chuyển động "lên dây cót" (watch winding), giúp giảm thiểu lực mỏi kim loại, hạn chế gãy dụng cụ và tạo hình ống tủy hiệu quả hơn, đặc biệt với ống tủy dạng oval.
Các khái niệm chính bao gồm: chiều dài làm việc ống tủy, hình dạng ống tủy (thẳng, cong), tình trạng ống tủy (thông, hẹp, tắc), chuyển động quay dao động và quay liên tục, cũng như các tiêu chí đánh giá kết quả điều trị nội nha (đau, tổn thương quanh chóp, hình dạng ống tủy sau sửa soạn).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả có can thiệp được thực hiện trên 70 bệnh nhân có răng cối nhỏ với bệnh lý tủy hoặc vùng quanh chóp, được chỉ định điều trị nội nha tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 9/2016 đến tháng 7/2018. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức ước lượng tỉ lệ với sai số 3,5%, đảm bảo độ tin cậy 95%.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, thu thập dữ liệu lâm sàng, cận lâm sàng và theo dõi kết quả điều trị. Các biến số nghiên cứu gồm thông tin nhân khẩu, triệu chứng lâm sàng, kết quả thử nghiệm điện và gõ dọc, hình ảnh X quang và CBCT, đặc điểm ống tủy, thời gian sửa soạn ống tủy, tai biến trong quá trình điều trị và kết quả sau 1 tuần, 3-6 tháng.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phép kiểm định χ2 cho biến định tính và T-Student cho biến định lượng. Các đặc trưng thống kê mô tả như trung bình, tần số, tỉ lệ phần trăm được trình bày rõ ràng. Phương pháp nghiên cứu được chuẩn hóa với sự tập huấn kỹ thuật và thực hiện bởi một người nghiên cứu nhằm hạn chế sai số.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu và phân bố răng: Trong 70 bệnh nhân, nhóm tuổi trưởng thành (20-39 tuổi) chiếm tỷ lệ cao nhất 48,6%, nữ giới chiếm 57,1%. Răng cối nhỏ thứ hai hàm trên chiếm tỷ lệ cao nhất 28,6%, tiếp theo là răng cối nhỏ thứ nhất hàm trên và thứ hai hàm dưới cùng 25,7%.
Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng: 72,9% bệnh nhân đang có triệu chứng đau, trong đó 66,2% có cơn đau tái phát nhiều lần, 30,6% đau dữ dội. Tình trạng ống tủy thông suốt chiếm 80%, ống tủy hẹp 14,3%, tắc 5,7%. Trên phim X quang, 42,9% không có tổn thương, 38,6% có vùng thấu quang quanh chóp, 18,5% giãn dây chằng nha chu.
Nguyên nhân và chẩn đoán bệnh học: Sâu răng là nguyên nhân chủ yếu gây bệnh lý tủy và vùng quanh chóp với 82,8%. Viêm tủy không hồi phục chiếm 40%, viêm quanh chóp mãn 20%, áp xe quanh chóp mãn 11,4%. Các bệnh lý cấp tính tập trung ở nhóm tuổi 20-39, bệnh lý mãn tính ở nhóm trung niên và già.
Thời gian sửa soạn và tai biến: Thời gian trung bình sửa soạn ống tủy bằng hệ thống Endo Express là khoảng 3,15 ± 0,42 phút, nhanh hơn đáng kể so với hệ thống Protaper (khoảng 16,4 ± 7,97 phút). Tỷ lệ tai biến như gãy dụng cụ, thủng chóp, tạo khấc thấp, cho thấy tính an toàn cao của hệ thống.
Kết quả điều trị sau 3-6 tháng: Tỷ lệ thành công đạt 98% với kết quả tốt, chỉ 2% kết quả khá, vượt trội so với các phương pháp truyền thống. Triệu chứng đau giảm rõ rệt, tổn thương quanh chóp hồi phục hoặc không tiến triển.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống Endo Express với chuyển động quay dao động qua lại giúp tạo hình ống tủy hiệu quả, đặc biệt với ống tủy dạng oval và oval dẹt chiếm tỷ lệ cao ở răng cối nhỏ. Việc giảm thời gian sửa soạn và hạn chế tai biến góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ thành công của Endo Express cao hơn hoặc tương đương với các hệ thống trâm quay liên tục như Protaper, đồng thời giảm thiểu gãy dụng cụ và sai sót trong tạo hình ống tủy. Các biểu đồ phân bố triệu chứng đau, tình trạng ống tủy và kết quả điều trị có thể được trình bày để minh họa rõ ràng sự cải thiện sau điều trị.
Nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của việc lựa chọn hệ thống trâm phù hợp với đặc điểm giải phẫu ống tủy nhằm tối ưu hóa kết quả điều trị nội nha. Hệ thống Endo Express với thiết kế trâm ít rãnh cắt, đầu trâm hình nón không cắt giúp hạn chế tổn thương thành ống tủy và tạo hình thuôn đều, thuận lợi cho việc làm sạch và trám bít.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi hệ thống Endo Express trong điều trị nội nha răng cối nhỏ nhằm nâng cao hiệu quả làm sạch ống tủy, giảm thời gian điều trị và hạn chế tai biến. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới tại các cơ sở nha khoa chuyên sâu.
Tổ chức đào tạo, tập huấn kỹ thuật sử dụng hệ thống Endo Express cho bác sĩ nội nha nhằm đảm bảo kỹ năng và kiến thức chuẩn xác, nâng cao chất lượng điều trị. Chủ thể thực hiện: các trường đại học y dược và bệnh viện chuyên khoa.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục đánh giá hiệu quả điều trị lâu dài trên các nhóm răng khác và đa dạng bệnh lý để mở rộng phạm vi ứng dụng và hoàn thiện kỹ thuật. Thời gian: 3-5 năm.
Phát triển hướng dẫn lâm sàng và tiêu chuẩn đánh giá kết quả điều trị nội nha bằng hệ thống Endo Express để chuẩn hóa quy trình và nâng cao tính nhất quán trong thực hành. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nội nha và nha sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về đặc điểm giải phẫu ống tủy và kỹ thuật sử dụng hệ thống Endo Express, giúp cải thiện kỹ năng điều trị nội nha, đặc biệt với răng cối nhỏ có ống tủy phức tạp.
Giảng viên và sinh viên ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập về kỹ thuật nội nha hiện đại, phương pháp đánh giá kết quả điều trị và phân tích số liệu y học.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ nha khoa và phát triển tiêu chuẩn kỹ thuật trong điều trị nội nha.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nha khoa và vật liệu y tế: Thông tin chi tiết về hiệu quả và ưu nhược điểm của hệ thống trâm quay dao động, mở ra hướng nghiên cứu phát triển dụng cụ nội nha mới phù hợp với đặc điểm giải phẫu đa dạng.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống Endo Express khác gì so với các hệ thống trâm quay NiTi truyền thống?
Endo Express sử dụng mô tơ quay dao động qua lại với biên độ 30 độ, giúp giảm lực mỏi kim loại và hạn chế gãy dụng cụ, đồng thời thiết kế trâm có mặt phẳng dọc thân trâm giúp thu gom mùn ngà hiệu quả hơn so với trâm quay liên tục.Tại sao hình dạng ống tủy dạng oval lại gây khó khăn trong điều trị nội nha?
Ống tủy dạng oval có bề mặt không đều, khó làm sạch hoàn toàn bằng trâm quay truyền thống do trâm thường tạo hình tròn, không tiếp cận hết các vùng thành ống tủy, dẫn đến nguy cơ sót vi khuẩn và thất bại điều trị.Thời gian sửa soạn ống tủy bằng Endo Express có nhanh hơn các hệ thống khác không?
Theo nghiên cứu, thời gian trung bình sửa soạn ống tủy bằng Endo Express là khoảng 3,15 phút, nhanh hơn đáng kể so với hệ thống Protaper với thời gian khoảng 16,4 phút, giúp rút ngắn thời gian điều trị và tăng hiệu quả.Kết quả điều trị nội nha bằng Endo Express có bền vững không?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công sau 3-6 tháng đạt 98% kết quả tốt, tương đương hoặc cao hơn các phương pháp truyền thống, cho thấy hiệu quả và độ bền vững của kỹ thuật này trong điều trị nội nha răng cối nhỏ.Có những tai biến nào thường gặp khi sử dụng hệ thống Endo Express?
Tỷ lệ tai biến như gãy dụng cụ, thủng chóp, tạo khấc trong nghiên cứu là rất thấp nhờ thiết kế trâm mềm dẻo và chuyển động quay dao động giúp giảm lực tác động lên thành ống tủy, đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
Kết luận
- Hệ thống Endo Express hiệu quả trong việc tạo hình và làm sạch ống tủy răng cối nhỏ, đặc biệt với ống tủy dạng oval và oval dẹt chiếm tỷ lệ cao.
- Thời gian sửa soạn ống tủy trung bình khoảng 3,15 phút, nhanh hơn nhiều so với các hệ thống trâm quay liên tục truyền thống.
- Tỷ lệ thành công điều trị nội nha sau 3-6 tháng đạt 98%, vượt trội so với các phương pháp khác.
- Tai biến trong quá trình điều trị thấp, đảm bảo an toàn và giảm thiểu sai sót kỹ thuật.
- Đề xuất áp dụng rộng rãi hệ thống Endo Express trong thực hành lâm sàng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và đào tạo chuyên sâu.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở nha khoa và bác sĩ nội nha nên xem xét tích hợp hệ thống Endo Express vào quy trình điều trị, đồng thời tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu để nâng cao kỹ năng. Các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục đánh giá hiệu quả lâu dài và mở rộng phạm vi ứng dụng của hệ thống này.