Tổng quan nghiên cứu
Viêm tủy có hồi phục (VTCHP) là một trong những bệnh lý phổ biến trong nha khoa, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo báo cáo tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2018-2019, tỷ lệ răng vĩnh viễn bị viêm tủy có hồi phục chiếm phần lớn trong các trường hợp sâu răng nặng, đặc biệt là răng cối lớn với tỷ lệ 80,6%. Che tủy gián tiếp (Indirect Pulp Capping - IPC) là kỹ thuật bảo tồn tủy nhằm duy trì sự sống của mô tủy bị tổn thương, giảm thiểu nguy cơ lộ tủy và hoại tử tủy. Vật liệu Biodentine, một loại calcium silicate, được đánh giá cao nhờ tính tương hợp sinh học, khả năng kích thích tạo ngà sửa chữa và đặc tính cơ học tương tự ngà răng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của răng vĩnh viễn bị VTCHP được chỉ định che tủy gián tiếp bằng Biodentine, đồng thời đánh giá kết quả điều trị sau 1, 3 và 6 tháng tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Nghiên cứu tiến cứu can thiệp lâm sàng với cỡ mẫu 72 răng, được thu thập từ tháng 3/2018 đến tháng 5/2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu và kỹ thuật điều trị bảo tồn tủy, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ răng vĩnh viễn trong nha khoa hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Phức hợp ngà - tủy: Tủy răng là mô liên kết giàu mạch máu, có khả năng phản ứng với kích thích và đảm nhận chức năng sống của răng. Ngà và tủy tạo thành một tổng thể chức năng, trong đó nguyên bào ngà đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái khoáng và hình thành ngà thứ ba bảo vệ tủy.
Sinh lý bệnh viêm tủy có hồi phục: Viêm tủy do vi khuẩn Gram âm và Gram dương gây ra, kích thích tủy phản ứng viêm cấp tính hoặc mãn tính. Viêm tủy có hồi phục đặc trưng bởi cơn đau nhẹ, đáp ứng nhanh với kích thích lạnh và không có tổn thương quanh chóp trên phim X quang.
Che tủy gián tiếp: Kỹ thuật đặt vật liệu tương hợp sinh học lên lớp ngà còn lại sau khi loại bỏ mô ngà nhiễm khuẩn nhằm kích thích sự hình thành ngà sửa chữa và bảo vệ tủy. Biodentine là vật liệu calcium silicate có đặc tính cơ học và sinh học ưu việt, thời gian đông cứng nhanh (12 phút), kích thích tạo ngà phản ứng và có khả năng kháng khuẩn nhờ pH kiềm cao.
Tiêu chuẩn đánh giá kết quả điều trị: Theo Hiệp hội Nội nha Hoa Kỳ (AAE) năm 2010, kết quả thành công được xác định dựa trên các tiêu chí lâm sàng (không đau, không sưng, không di động) và cận lâm sàng (phim X quang không có thấu quang vùng quanh chóp, thử nghiệm tủy dương tính).
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu can thiệp lâm sàng.
Đối tượng nghiên cứu: 72 răng vĩnh viễn bị viêm tủy có hồi phục, được chỉ định che tủy gián tiếp bằng Biodentine tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 3/2018 đến tháng 5/2019.
Tiêu chuẩn chọn mẫu: Răng có tổn thương sâu ngà sâu theo mô tả ICDAS II mức 4, 5, 6; thử nghiệm lạnh dương tính với cơn đau kéo dài dưới 30 giây; thử điện dương tính; không có dấu hiệu viêm quanh chóp trên phim X quang; bệnh nhân đồng ý tham gia nghiên cứu.
Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện cho đến khi đủ số lượng.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Khám lâm sàng, thử nghiệm tủy (lạnh, điện, gõ dọc, cắn), chụp phim X quang quanh chóp, đánh giá mức độ đau theo thang điểm VAS, ghi nhận đặc điểm xoang sâu, màu sắc và độ cứng ngà thành tủy.
Quy trình điều trị: Gây tê, cô lập bằng đê cao su, loại bỏ mô ngà mềm nhiễm khuẩn, đặt Biodentine dày 2mm làm lớp che tủy, trám composite hoàn thiện.
Đánh giá kết quả: Theo dõi sau 1, 3 và 6 tháng, đánh giá lâm sàng, thử nghiệm tủy, phim X quang, mức độ đau và độ khít sát miếng trám theo thang điểm FDI 2010.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22, kiểm định Wilcoxon, Paired Samples T, McNemar, Marginal Homogeneity, Fisher’s exact với mức ý nghĩa p<0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung mẫu nghiên cứu: Tuổi trung bình 26,93 ± 9,57, phân bố giới tính gần đều (nam 54,2%, nữ 45,8%). Răng hàm dưới chiếm 63,9%, răng cối lớn chiếm 80,6%. Lý do đến khám chủ yếu là lỗ sâu giắt thức ăn (59,7%) và đau răng (34,7%).
Đặc điểm lâm sàng: 91,6% xoang sâu nằm ngang hoặc trên nướu; 45,8% xoang phối hợp nhiều mặt răng; 66,7% lớp ngà thành tủy có màu vàng; 61,1% lớp ngà mềm, dễ lấy bằng nạo ngà tay; độ sâu xoang chủ yếu ở mức D2 (1/3 giữa ngà) chiếm 69,2% trước tạo xoang.
Đặc điểm cận lâm sàng: 100% răng dương tính với thử nghiệm điện; 86,1% âm tính với gõ dọc; 13,9% dương tính với thử nghiệm cắn; thời gian đau khi thử lạnh phân bố gần đều giữa dưới và trên 15 giây; mức độ đau trung bình theo VAS là 1,53 ± 1,34.
Kết quả điều trị sau 6 tháng: Tỷ lệ thành công đạt 90,3% với 62 bệnh nhân tái khám. Tỷ lệ thử nghiệm lạnh dương tính với đau kéo dài trên 15 giây giảm từ 52,8% trước điều trị xuống còn 12,9% sau 6 tháng (p=0,002). Tỷ lệ thử nghiệm lạnh dương tính đau dưới 15 giây tăng lên 83,9% sau 6 tháng. Tỷ lệ răng không đau, không có thấu quang vùng quanh chóp duy trì trên 98%. Độ dày lớp ngà thành tủy tăng rõ rệt, chứng tỏ sự hình thành ngà sửa chữa.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Biodentine là vật liệu che tủy gián tiếp hiệu quả trên răng vĩnh viễn bị viêm tủy có hồi phục, với tỷ lệ thành công cao (trên 90%) sau 6 tháng theo dõi. Sự giảm đáng kể tỷ lệ đau kéo dài khi thử lạnh phản ánh khả năng bảo tồn và phục hồi chức năng tủy. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, trong đó Biodentine kích thích tạo ngà sửa chữa nhanh hơn so với calcium hydroxide và MTA, đồng thời có đặc tính cơ học tương tự ngà răng giúp tăng độ bền miếng trám.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ thành công tương tự hoặc cao hơn các nghiên cứu của Baskaran (Ấn Độ) và Saeed (2018), khẳng định tính ưu việt của Biodentine trong điều trị bảo tồn tủy. Việc duy trì độ khít sát miếng trám tốt theo thang điểm FDI 2010 cũng góp phần ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập, giảm nguy cơ thất bại điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thử nghiệm lạnh theo thời gian, bảng phân bố đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng, cũng như biểu đồ tăng độ dày lớp ngà thành tủy qua các thời điểm đánh giá.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi kỹ thuật che tủy gián tiếp bằng Biodentine trong điều trị răng vĩnh viễn bị viêm tủy có hồi phục nhằm nâng cao tỷ lệ bảo tồn tủy và giảm thiểu điều trị nội nha phức tạp. Thời gian áp dụng: ngay lập tức tại các cơ sở nha khoa.
Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ nha khoa về kỹ thuật lấy mô ngà nhiễm khuẩn và thao tác với Biodentine để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu sai sót kỹ thuật. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, trung tâm đào tạo chuyên ngành Răng Hàm Mặt, trong vòng 6 tháng.
Xây dựng quy trình chuẩn đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng trước và sau điều trị nhằm theo dõi sát sao tiến triển bệnh và kết quả điều trị, bao gồm thử nghiệm lạnh, điện, gõ dọc, cắn và phim X quang quanh chóp. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình điều trị và tái khám.
Khuyến khích nghiên cứu mở rộng với thời gian theo dõi dài hơn và số lượng mẫu lớn hơn để củng cố bằng chứng khoa học về hiệu quả và độ bền của Biodentine trong điều trị che tủy gián tiếp. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, trường đại học, trong vòng 2-3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nha khoa lâm sàng: Nắm bắt kỹ thuật che tủy gián tiếp bằng Biodentine, nâng cao hiệu quả điều trị bảo tồn tủy, giảm thiểu chỉ định điều trị nội nha phức tạp.
Giảng viên và sinh viên ngành Răng Hàm Mặt: Là tài liệu tham khảo khoa học cập nhật về vật liệu mới, kỹ thuật điều trị và đánh giá kết quả điều trị viêm tủy có hồi phục.
Nhà nghiên cứu và phát triển vật liệu nha khoa: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm lâm sàng về tính tương hợp sinh học và hiệu quả của Biodentine, làm cơ sở phát triển vật liệu mới.
Quản lý y tế và chính sách: Tham khảo để xây dựng hướng dẫn điều trị tiêu chuẩn, chính sách hỗ trợ ứng dụng kỹ thuật bảo tồn tủy hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ nha khoa.
Câu hỏi thường gặp
Che tủy gián tiếp là gì và khi nào nên áp dụng?
Che tủy gián tiếp là kỹ thuật đặt vật liệu kích thích tạo ngà lên lớp ngà còn lại sau khi loại bỏ mô ngà nhiễm khuẩn, nhằm bảo vệ tủy sống. Phương pháp này áp dụng cho răng viêm tủy có hồi phục, không có triệu chứng đau tự phát và không có tổn thương quanh chóp trên phim X quang.Tại sao chọn Biodentine thay vì calcium hydroxide hay MTA?
Biodentine có thời gian đông cứng nhanh (12 phút), đặc tính cơ học tương tự ngà răng, khả năng kích thích tạo ngà sửa chữa nhanh và hiệu quả hơn calcium hydroxide. So với MTA, Biodentine dễ thao tác hơn, không gây đổi màu răng và có giá thành hợp lý hơn.Kết quả điều trị được đánh giá như thế nào?
Kết quả được đánh giá qua lâm sàng (không đau, không sưng, không di động), thử nghiệm tủy (thử lạnh, thử điện, gõ dọc, cắn) và phim X quang quanh chóp (không có thấu quang vùng quanh chóp). Tiêu chuẩn thành công theo AAE 2010.Tỷ lệ thành công của che tủy gián tiếp bằng Biodentine là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công sau 6 tháng đạt khoảng 90,3%, với sự giảm rõ rệt các triệu chứng đau và tăng độ dày lớp ngà thành tủy, chứng tỏ hiệu quả bảo tồn tủy cao.Có cần theo dõi lâu dài sau điều trị không?
Có, theo dõi sau 1, 3 và 6 tháng giúp đánh giá tiến triển điều trị, phát hiện sớm các dấu hiệu thất bại để can thiệp kịp thời. Nghiên cứu cũng khuyến nghị theo dõi dài hạn hơn để đảm bảo kết quả bền vững.
Kết luận
- Biodentine là vật liệu che tủy gián tiếp hiệu quả, kích thích tạo ngà sửa chữa và bảo vệ tủy sống trên răng vĩnh viễn bị viêm tủy có hồi phục.
- Tỷ lệ thành công điều trị đạt trên 90% sau 6 tháng theo dõi, với cải thiện rõ rệt về triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng.
- Kỹ thuật che tủy gián tiếp bằng Biodentine phù hợp với xu hướng bảo tồn tủy và xâm lấn tối thiểu trong nha khoa hiện đại.
- Cần đào tạo chuyên sâu và xây dựng quy trình chuẩn để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu sai sót.
- Khuyến nghị mở rộng nghiên cứu với thời gian theo dõi dài hơn và số lượng mẫu lớn hơn để củng cố bằng chứng khoa học.
Hành động tiếp theo: Các bác sĩ và nhà nghiên cứu nên áp dụng và tiếp tục theo dõi kỹ thuật che tủy gián tiếp bằng Biodentine, đồng thời chia sẻ kết quả để nâng cao chất lượng điều trị nha khoa bảo tồn tủy.