I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Kế Toán Quản Trị Chi Phí MT
Hiện nay, các vấn đề về môi trường trở thành mối quan tâm hàng đầu trong công cuộc phát triển bền vững. Các doanh nghiệp (DN) phải không ngừng cải tiến quy trình sản xuất, phát triển sản phẩm thân thiện môi trường. Đồng thời, các DN phải chấp hành các điều luật bảo vệ môi trường, dẫn đến tăng chi phí môi trường. Việc không quan tâm hoặc cung cấp sai lệch thông tin chi phí môi trường (CPMT) ảnh hưởng lớn đến quyết định của DN. Ngành dệt may sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe. Ngành này tiêu thụ nhiều nước, năng lượng, hóa chất và thải ra lượng lớn nước thải độc hại. Do đó, các DN dệt may cần quan tâm đến kế toán quản trị chi phí môi trường (KTQTCPMT) để hạch toán đúng và đầy đủ CPMT. Nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng KTQTCPMT trong các DN dệt may tại miền Bắc Việt Nam.
1.1. Kế Toán Quản Trị Chi Phí Môi Trường Góc Nhìn Toàn Cầu
KTQTCPMT được coi là công cụ kế toán kết hợp dữ liệu kế toán tài chính, hạch toán CP và dòng chảy nguyên liệu để nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu, giảm thiểu tác động đến môi trường và CP bảo vệ môi trường (Jasch, 2003; Herzig et al., 2012). Năm 2007, Deegan và Soltys đã công bố một nghiên cứu về kế toán môi trường ở Úc, một năm sau đó Owen (2008) và McGrath và Mathews (2008) đề cập đến mối liên hệ giữa kế toán môi trường và phát triển bền vững. Ở Châu Á cũng có một số nghiên cứu về KTQTMT , chẳng hạn như nghiên cứu của Setthasakko (2010) về việc áp dụng EMA trong các DNSX giấy ở Thái Lan.Nghiên cứu của Christophor S. Tsui ở Trung Quốc về vận dụng KTQTMT, tác giả đã tổng hợp những nguyên nhân mang tính mấu chốt và những trở ngại ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQTMT.
1.2. Thực Trạng Nghiên Cứu KTQTCPMT tại Miền Bắc Việt Nam
Kinh tế Việt Nam đang phát triển, hội nhập, nhưng ô nhiễm môi trường là vấn đề nan giải. Ở thế kỷ 21, KTQTCPMT được quan tâm và nghiên cứu ở Việt Nam do một số tác giả như: Trần Thị Hồng Mai (2012), Phạm Đức Hiếu (2010). Tuy nhiên, hầu hết các DN hiện nay còn khá xa lạ, số lượng DN thực sự chú trọng đến thông tin môi trường không nhiều. Vì thế, các nghiên cứu về KTQTCPMT có thể kể đến như tác giả Bùi Thị Thu Thủy (2010), Phạm Đức Hiếu (2010). Gần đây có nhiều nghiên cứu hơn như “Nghiên cứu KTQTCPMT trong các DNSX gạch” của Lê Thị Tâm (2017); “Nghiên cứu KTQTCPMT trong các DNSX thép” của Nguyễn Thị Nga (2017); “Nghiên cứu KTQTCPMT trong các DNSX tại Thanh Hóa” của Lê Thị Minh Huệ (2019),… Những nghiên cứu đã phân tích, đánh giá KTQTCPMT ở nhiều lĩnh vực, địa điểm khác nhau.
1.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng đến KTQTCPMT Tổng Quan Nghiên Cứu
Các yếu tố ảnh hưởng đến áp dụng KTQTCPMT bao gồm áp lực từ chính phủ, khách hàng, cộng đồng và các bên liên quan khác. Các yếu tố nội bộ như quy mô doanh nghiệp, nhận thức của nhà quản lý và khả năng tài chính cũng đóng vai trò quan trọng. Nghiên cứu của Jamil & cộng sự (2022) chỉ ra rằng áp lực cưỡng chế có ảnh hưởng đến mức độ áp dụng KTQTCPMT của các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Malaysia. Nghiên cứu của Dejan Jovanovic, Marina Jankovic (2022) thì PTBV là sự thỏa hiệp thực tế, phức tạp giữa một mặt là nhu cầu của môi trường tự nhiên và mặt khác là các yêu cầu cấp thiết của tăng trưởng kinh tế.
II. Thách Thức Khi Quản Trị Chi Phí Môi Trường Dệt May
Ngành dệt may đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý chi phí môi trường. Ô nhiễm nguồn nước, sử dụng hóa chất độc hại, và tiêu thụ năng lượng lớn là những vấn đề cấp bách. Việc thiếu nhận thức về tác động môi trường và quy định pháp lý chưa đủ mạnh là những rào cản lớn. Các doanh nghiệp cần phải đầu tư vào công nghệ sạch, quy trình sản xuất thân thiện môi trường, và hệ thống quản lý môi trường hiệu quả. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, chính phủ, và cộng đồng để giải quyết những thách thức này.
2.1. Ô Nhiễm Môi Trường Do Ngành Dệt May Thực Trạng Đáng Báo Động
Ngành dệt may là một trong những ngành gây ô nhiễm môi trường lớn nhất trên thế giới. Quá trình sản xuất tiêu thụ lượng lớn nước, năng lượng và hóa chất độc hại. Nước thải từ các nhà máy dệt nhuộm thường chứa các chất ô nhiễm như kim loại nặng, thuốc nhuộm, và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Ô nhiễm không khí do bụi bông, hóa chất bay hơi và khí thải từ các lò đốt cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Theo Hình 4. Phần trăm ô nhiễm do các loại hàng Dệt khác nhau gây ra.
2.2. Thiếu Hụt Quy Định Và Nhận Thức Về Chi Phí Môi Trường
Việc thiếu hụt quy định và chế tài về bảo vệ môi trường là một thách thức lớn đối với ngành dệt may. Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tác động môi trường của hoạt động sản xuất và chi phí mà họ phải gánh chịu do ô nhiễm. Điều này dẫn đến việc chậm trễ trong việc đầu tư vào công nghệ sạch và các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm.Theo Bennett & James (1998) chỉ ra, do sự quản lý chặt chẽ đối với vấn đề môi trường nên các công ty, DN tại Mỹ quản lý nghiêm ngặt hơn về việc áp dụng ECMA. Từ đó nhằm nhận thức và không bị vi phạm các vấn đề liên quan đến môi trường gây ra, áp lực do Chính phủ đưa ra thông qua Luật hay các biện pháp quản lý có ảnh hưởng khá nhiều đến mức độ áp dụng ECMA trong các doanh nghiệp.
2.3. Áp Lực Chi Phí Và Lợi Nhuận Rào Cản Cho Đầu Tư Bền Vững
Các doanh nghiệp dệt may, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), thường phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt và yêu cầu về lợi nhuận ngắn hạn. Điều này khiến họ khó có thể đầu tư vào các công nghệ và quy trình sản xuất thân thiện môi trường, vốn đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn. Do đó, cần có các chính sách hỗ trợ tài chính và khuyến khích đầu tư từ phía chính phủ để thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững hơn.
III. Phương Pháp KTQTCPMT Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp Dệt May
Có nhiều phương pháp KTQTCPMT hiệu quả mà các doanh nghiệp dệt may có thể áp dụng. Việc xác định và phân loại CPMT, xây dựng định mức và lập dự toán CPMT, và hoàn thiện cung cấp thông tin CPMT là những bước quan trọng. Các phương pháp như kế toán chi phí vòng đời sản phẩm, phân tích dòng vật chất, và đánh giá tác động môi trường có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chi phí và lợi ích của các hoạt động môi trường. Việc áp dụng hệ thống quản lý môi trường (EMS) theo tiêu chuẩn ISO 14001 cũng là một giải pháp hiệu quả.
3.1. Xác Định và Phân Loại Chi Phí Môi Trường Bước Đầu Tiên Quan Trọng
Việc xác định và phân loại chi phí môi trường (CPMT) là bước đầu tiên quan trọng để áp dụng KTQTCPMT hiệu quả. CPMT có thể được phân loại thành chi phí phòng ngừa, chi phí đánh giá, chi phí khắc phục bên trong và chi phí khắc phục bên ngoài. Việc phân loại CPMT giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và xác định các cơ hội để giảm chi phí và cải thiện hiệu quả môi trường. Cần có các tài khoản kế toán (TK) môi trường để theo dõi và quản lý CPMT. Xem thêm Hình 4.12: Kết quả khảo sát việc nhận diện CPMT trong các DNSXDM tại miền Bắc
3.2. Xây Dựng Định Mức và Lập Dự Toán Chi Phí Môi Trường
Việc xây dựng định mức và lập dự toán CPMT giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và dự đoán các rủi ro liên quan đến môi trường. Định mức CPMT có thể được xây dựng dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ, tiêu chuẩn ngành, hoặc các quy định của pháp luật. Dự toán CPMT giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính cho các hoạt động môi trường và đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết được phân bổ đầy đủ.Hình 4.15: Kết quả khảo sát việc Xây dựng định mức CPMT trong các DNSXDM tại miền Bắc
3.3. Báo Cáo và Cung Cấp Thông Tin Chi Phí Môi Trường
Việc báo cáo và cung cấp thông tin CPMT cho các bên liên quan là một phần quan trọng của KTQTCPMT. Thông tin CPMT có thể được trình bày trong báo cáo tài chính, báo cáo phát triển bền vững, hoặc các báo cáo môi trường riêng biệt. Thông tin này giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư, và các bên liên quan khác đánh giá hiệu quả môi trường của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định phù hợp. Hình 4.17: Kết quả khảo sát về việc lập báo cáo CPMT trong các DNSXDM tại miền Bắc
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn KTQTCPMT Hiệu Quả Tại Miền Bắc
Nghiên cứu thực tiễn cho thấy việc áp dụng KTQTCPMT trong các doanh nghiệp dệt may tại miền Bắc Việt Nam còn nhiều hạn chế. Mức độ nhận diện và phân loại CPMT chưa cao, các phương pháp xác định và phân bổ CPMT còn đơn giản, và việc xây dựng định mức và lập dự toán CPMT chưa được chú trọng. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng các phương pháp KTQTCPMT tiên tiến và đạt được những kết quả tích cực. Nghiên cứu này sẽ phân tích sâu hơn về thực trạng áp dụng KTQTCPMT và các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng này.
4.1. Thực Trạng Nhận Diện Và Phân Loại Chi Phí Môi Trường
Kết quả khảo sát cho thấy nhiều doanh nghiệp dệt may tại miền Bắc Việt Nam vẫn chưa nhận diện đầy đủ các loại CPMT phát sinh trong quá trình sản xuất. Việc phân loại CPMT cũng chưa được thực hiện một cách bài bản, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý và kiểm soát chi phí. Cần có các hướng dẫn và đào tạo chi tiết hơn để giúp các doanh nghiệp nâng cao nhận thức và kỹ năng về nhận diện và phân loại CPMT.
4.2. Phương Pháp Xác Định Và Phân Bổ Chi Phí Môi Trường
Các doanh nghiệp thường sử dụng các phương pháp đơn giản như phân bổ theo tỷ lệ doanh thu hoặc chi phí sản xuất để phân bổ CPMT cho các sản phẩm hoặc bộ phận khác nhau. Các phương pháp này chưa phản ánh chính xác mối quan hệ giữa hoạt động sản xuất và tác động môi trường, dẫn đến việc định giá sản phẩm chưa chính xác. Cần khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các phương pháp phân bổ CPMT tiên tiến hơn như kế toán chi phí dựa trên hoạt động (ABC).
4.3. Xây Dựng Định Mức Và Lập Dự Toán Chi Phí Môi Trường
Việc xây dựng định mức và lập dự toán CPMT chưa được các doanh nghiệp dệt may tại miền Bắc Việt Nam chú trọng. Điều này gây khó khăn cho việc kiểm soát chi phí và lập kế hoạch tài chính cho các hoạt động môi trường. Cần có các hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật để giúp các doanh nghiệp xây dựng định mức CPMT hợp lý và lập dự toán chi phí chính xác.
V. Giải Pháp Nâng Cao KTQTCPMT Cho Ngành Dệt May Miền Bắc
Để nâng cao hiệu quả KTQTCPMT trong các doanh nghiệp dệt may tại miền Bắc, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các doanh nghiệp, chính phủ, và các tổ chức liên quan. Các doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào công nghệ sạch, quy trình sản xuất thân thiện môi trường, và hệ thống quản lý môi trường hiệu quả. Chính phủ cần ban hành các chính sách khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp áp dụng KTQTCPMT. Các tổ chức liên quan cần cung cấp các dịch vụ tư vấn, đào tạo, và kiểm toán về KTQTCPMT.
5.1. Khuyến Khích Doanh Nghiệp Đầu Tư Công Nghệ Xanh Thân Thiện
Việc khuyến khích các doanh nghiệp dệt may đầu tư vào công nghệ sạch và quy trình sản xuất thân thiện môi trường là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất. Chính phủ có thể cung cấp các khoản vay ưu đãi, giảm thuế, hoặc trợ cấp đầu tư cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh. Cần có các tiêu chuẩn và chứng nhận môi trường để khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các công nghệ và quy trình sản xuất tốt nhất.
5.2. Chính Sách Hỗ Trợ Tài Chính Cho Doanh Nghiệp
Chính phủ cần ban hành các chính sách hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp dệt may áp dụng KTQTCPMT. Các chính sách này có thể bao gồm các khoản vay ưu đãi, giảm thuế, trợ cấp đầu tư, và các chương trình bảo lãnh tín dụng. Cần có các cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ tài chính để đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng một cách hiệu quả.
5.3. Dịch Vụ Tư Vấn Đào Tạo KTQTCPMT Chuyên Nghiệp
Các tổ chức liên quan cần cung cấp các dịch vụ tư vấn, đào tạo, và kiểm toán về KTQTCPMT cho các doanh nghiệp dệt may. Các dịch vụ này giúp các doanh nghiệp nâng cao kiến thức và kỹ năng về KTQTCPMT, áp dụng các phương pháp KTQTCPMT tiên tiến, và đánh giá hiệu quả của các hoạt động môi trường. Cần có các chương trình đào tạo chuyên sâu về KTQTCPMT cho các nhà quản lý, kế toán viên, và các nhân viên khác liên quan đến quản lý môi trường.
VI. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Chi Phí Môi Trường Dệt May
Nghiên cứu về KTQTCPMT trong ngành dệt may còn nhiều hướng phát triển trong tương lai. Cần có các nghiên cứu sâu hơn về tác động của KTQTCPMT đến hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Các nghiên cứu cũng cần tập trung vào việc phát triển các mô hình KTQTCPMT phù hợp với đặc điểm của ngành dệt may Việt Nam. Ngoài ra, cần có các nghiên cứu so sánh giữa các doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam và các nước khác để học hỏi kinh nghiệm và nâng cao năng lực cạnh tranh.
6.1. Nghiên Cứu Tác Động KTQTCPMT Đến Hiệu Quả Doanh Nghiệp
Các nghiên cứu cần tập trung vào việc đánh giá tác động của KTQTCPMT đến các chỉ số tài chính và phi tài chính của doanh nghiệp, như doanh thu, lợi nhuận, chi phí, năng suất, và uy tín thương hiệu. Cần có các phương pháp đo lường và đánh giá chính xác để xác định mối quan hệ giữa KTQTCPMT và hiệu quả kinh doanh.
6.2. Phát Triển Mô Hình KTQTCPMT Phù Hợp Đặc Điểm Ngành
Cần có các nghiên cứu để phát triển các mô hình KTQTCPMT phù hợp với đặc điểm của ngành dệt may Việt Nam, như quy mô doanh nghiệp, loại sản phẩm, công nghệ sản xuất, và quy định pháp luật. Các mô hình này cần đảm bảo tính khả thi, hiệu quả, và dễ áp dụng trong thực tế.
6.3. So Sánh KTQTCPMT Giữa Doanh Nghiệp Việt Nam Và Quốc Tế
Các nghiên cứu so sánh giữa các doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam và các nước khác giúp các doanh nghiệp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm và nâng cao năng lực cạnh tranh. Cần có các tiêu chí so sánh rõ ràng và khách quan để đánh giá mức độ áp dụng KTQTCPMT và hiệu quả của các hoạt động môi trường.