Trường đại học
Đại học Quốc gia Hà NộiChuyên ngành
Hóa môi trườngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận án2016
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Ô nhiễm asen và selen trong nước là vấn đề cấp bách toàn cầu, đe dọa sức khỏe cộng đồng. Asen và selen có thể xâm nhập vào nguồn nước từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phong hóa tự nhiên. Việc loại bỏ asen và selen khỏi nguồn nước, đặc biệt là nước uống, là vô cùng quan trọng. Luận án này tập trung vào nghiên cứu hợp chất Zr(IV) và khả năng hấp phụ của nó đối với asen và selen trong môi trường nước. Phương pháp hấp phụ được đánh giá là hiệu quả và kinh tế so với các phương pháp khác. Do đó, việc phát triển vật liệu hấp phụ mới, hiệu quả cao là mục tiêu quan trọng.
Ô nhiễm asen lan rộng, đặc biệt ở Bangladesh, Mỹ, Trung Quốc. Asen có trong khoáng vật và di chuyển vào nước khi khoáng vật bị phong hóa. Hoạt động công nghiệp và nông nghiệp cũng góp phần làm tăng nồng độ asen trong nước. Theo nghiên cứu của Tetsuro Agusa năm 2001, nhiều khu vực thuộc châu thổ sông Hồng ở Việt Nam bị ô nhiễm asen vượt quá giới hạn an toàn [95]. Ô nhiễm selen tuy ít được chú ý hơn nhưng cũng là vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt ở các khu vực khai thác khoáng sản.
Asen và selen gây ra nhiều bệnh nguy hiểm, bao gồm các bệnh về da, máu, tóc, phổi, thận và ung thư tiền liệt tuyến. Theo thống kê, khoảng 150 triệu người trên thế giới bị nhiễm độc asen. Độc tính asen và độc tính selen gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch. Việc tiếp xúc lâu dài với asen và selen có thể dẫn đến tử vong.
Nhiều phương pháp được sử dụng để xử lý asen và selen trong nước, bao gồm: kết tủa, keo tụ, trao đổi ion, thẩm thấu ngược và hấp phụ. Phương pháp hấp phụ được ưa chuộng vì tính đơn giản, hiệu quả và chi phí hợp lý. Vật liệu hấp phụ thường được sử dụng là than hoạt tính, oxit kim loại, và polymer. Việc lựa chọn vật liệu hấp phụ phù hợp phụ thuộc vào nồng độ asen và selen, pH của nước, và các yếu tố khác. Nghiên cứu này tập trung vào sử dụng hợp chất Zr(IV) làm vật liệu hấp phụ.
Phương pháp hấp phụ có ưu điểm là dễ thực hiện, chi phí thấp và hiệu quả với nồng độ asen và selen thấp. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là vật liệu hấp phụ có thể bị bão hòa, cần tái sinh hoặc thay thế. Ngoài ra, hiệu quả hấp phụ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như pH, nhiệt độ và sự có mặt của các ion khác trong nước.
Than hoạt tính là vật liệu hấp phụ phổ biến, có diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp phụ tốt. Tuy nhiên, than hoạt tính không chọn lọc, có thể hấp phụ nhiều chất khác nhau. Oxit kim loại, đặc biệt là hợp chất Zirconi, có khả năng hấp phụ chọn lọc hơn đối với asen và selen. Các polymer cũng được sử dụng làm vật liệu hấp phụ, có thể được điều chỉnh để tăng cường khả năng hấp phụ.
Vật liệu nano có diện tích bề mặt lớn và tính chất vật liệu đặc biệt, do đó có tiềm năng lớn trong xử lý ô nhiễm nước. Vật liệu nano có thể được sử dụng để tăng cường khả năng hấp phụ của các vật liệu hấp phụ truyền thống. Nghiên cứu này cũng xem xét ứng dụng của vật liệu nano trong việc tổng hợp hợp chất Zr(IV).
Zirconi (Zr) oxit (ZrO2) có nhiều ưu điểm như tính axit, bazơ, oxy hóa khử, không độc và thân thiện môi trường. Zirconi (Zr) oxit vô định hình có độ xốp cao, thuận lợi cho sự xâm nhập của anion. Nhóm OH trên bề mặt có thể trao đổi phối tử với các oxo anion của asen và selen. Do đó, Zirconi (Zr) oxit trở thành vật liệu hấp phụ phù hợp loại bỏ asen và selen ra khỏi nước. Hợp chất Zr(IV) được nghiên cứu rộng rãi cho ứng dụng này. Hiện nay ở Việt Nam có một số ít công trình nghiên cứu hợp chất Zirconi để xử lý asen, selen trong nước.
Hợp chất Zr(IV) có nhiều dạng khác nhau, bao gồm Zirconi (Zr) hydroxit và Zirconi (Zr) oxit. Tính chất vật liệu của hợp chất Zr(IV) phụ thuộc vào cấu trúc tinh thể, kích thước hạt và diện tích bề mặt. Zirconi (Zr) oxit có ba dạng tinh thể chính: monoclinic, tetragonal và cubic. Zirconi (Zr) oxit vô định hình có diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp phụ cao.
Hợp chất Zr(IV) có thể được tổng hợp vật liệu bằng nhiều phương pháp, bao gồm phương pháp kết tủa, phương pháp sol-gel và phương pháp thủy nhiệt. Phương pháp kết tủa là phương pháp đơn giản và phổ biến. Phương pháp sol-gel cho phép kiểm soát kích thước hạt và cấu trúc của vật liệu. Phương pháp thủy nhiệt sử dụng nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra vật liệu có độ tinh khiết cao.
Hợp chất Zr(IV) kích thước nhỏ, khó thu hồi nên cần gắn lên chất mang có diện tích bề mặt lớn. Than hoạt tính có cấu trúc lỗ xốp, diện tích bề mặt cao, giá thành thấp, dễ sản xuất và là nguồn nguyên liệu sẵn có ở Việt Nam nên có khả năng ứng dụng cao. Vật liệu hợp chất Zr(IV) cố định trên than hoạt tính chứa nhóm chức cacboxylic trên bề mặt than và hidroxyl trên bề mặt Zirconi (Zr) oxit, giúp tăng khả năng hấp phụ asen và selen.
Luận án tập trung vào nghiên cứu khả năng hấp phụ asen và selen của hợp chất Zr(IV) cố định trên các chất mang khác nhau, đặc biệt là than hoạt tính. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hấp phụ, như pH, nhiệt độ, nồng độ và sự có mặt của các ion khác, được nghiên cứu chi tiết. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng để tối ưu hóa quá trình hấp phụ và đánh giá hiệu quả của vật liệu.
Động học hấp phụ cho biết tốc độ hấp phụ và cơ chế hấp phụ. Các mô hình động học hấp phụ khác nhau được sử dụng để mô tả quá trình hấp phụ asen và selen trên hợp chất Zr(IV). Việc hiểu rõ động học hấp phụ giúp tối ưu hóa thời gian hấp phụ và đánh giá hiệu quả kinh tế của quá trình.
Ảnh hưởng pH đến sự tồn tại của các dạng asen và selen trong nước, cũng như điện tích bề mặt của vật liệu hấp phụ. Ảnh hưởng nhiệt độ đến tốc độ hấp phụ và dung lượng hấp phụ cực đại. Ảnh hưởng nồng độ ban đầu của asen và selen đến hiệu quả hấp phụ.
Hiệu quả hấp phụ được đánh giá bằng cách đo nồng độ asen và selen trước và sau khi hấp phụ. Khả năng tái sử dụng vật liệu hấp phụ là yếu tố quan trọng để đánh giá tính bền vững và hiệu quả kinh tế của quá trình. Các phương pháp tái sinh vật liệu hấp phụ bao gồm rửa bằng axit, bazơ hoặc nhiệt.
Các phương pháp phân tích hiện đại như XRD, SEM, TEM, IR, XPS, BET và ICP-MS được sử dụng để phân tích vật liệu, xác định cấu trúc, thành phần và tính chất vật liệu. Kết quả phân tích giúp làm sáng tỏ cơ chế hấp phụ asen và selen trên bề mặt hợp chất Zr(IV).
Phân tích phổ XPS cho biết trạng thái oxy hóa của asen, selen và Zirconi (Zr) trên bề mặt vật liệu sau khi hấp phụ. Từ đó, xác định được cơ chế hấp phụ là trao đổi ion, tạo phức bề mặt hay kết tủa hóa học. (Trích dẫn ví dụ cụ thể về kết quả phân tích XPS và diễn giải).
Diện tích bề mặt, kích thước lỗ xốp, và cấu trúc tinh thể của vật liệu ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ. Vật liệu có diện tích bề mặt lớn, lỗ xốp rộng và cấu trúc vô định hình thường có khả năng hấp phụ cao hơn. (Dẫn chứng kết quả đo BET và XRD để minh họa).
Mô hình hóa quá trình hấp phụ bằng phần mềm chuyên dụng giúp hiểu rõ hơn về tương tác giữa asen, selen và hợp chất Zr(IV). Mô hình hóa có thể dự đoán khả năng hấp phụ của vật liệu trong điều kiện khác nhau. (Nêu ví dụ về phần mềm mô hình hóa và các thông số được sử dụng).
Luận án đã nghiên cứu thành công tổng hợp vật liệu hợp chất Zr(IV) cố định trên than hoạt tính và đánh giá khả năng hấp phụ asen và bước đầu selen. Kết quả cho thấy vật liệu có tiềm năng ứng dụng trong xử lý nước nhiễm asen và selen. Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu hấp phụ mới, hiệu quả cao, góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm nước.
Tóm tắt các kết quả về phương pháp tổng hợp vật liệu, khả năng hấp phụ asen và selen, ảnh hưởng của các yếu tố môi trường và cơ chế hấp phụ. Nêu bật những đóng góp mới của luận án so với các nghiên cứu trước.
Đề xuất các hướng nghiên cứu như cải tiến phương pháp tổng hợp vật liệu, tối ưu hóa điều kiện hấp phụ, kết hợp hợp chất Zr(IV) với các vật liệu khác để tạo ra vật liệu hấp phụ composite có khả năng hấp phụ cao hơn.
Đánh giá tiềm năng ứng dụng của vật liệu trong hệ thống xử lý nước quy mô lớn. Phân tích hiệu quả kinh tế của việc sử dụng vật liệu hấp phụ so với các phương pháp xử lý khác. Đề xuất các chính sách khuyến khích ứng dụng vật liệu trong thực tế.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ hóa học nghiên cứu tổng hợp đặc trưng cấu trúc của hợp chất zriv cố định trên các chất mang và khả năng hấp phụ asen selen trong môi trường nước
Tài liệu "Nghiên Cứu Hợp Chất Zr(IV) và Khả Năng Hấp Phụ Asen, Selen Trong Môi Trường Nước" cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng hấp phụ của hợp chất Zr(IV) đối với các chất độc hại như asen và selen trong nước. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ cơ chế hấp phụ mà còn chỉ ra tiềm năng ứng dụng của hợp chất này trong việc xử lý ô nhiễm nước, từ đó góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Để mở rộng thêm kiến thức về các hợp chất và phương pháp phân tích liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu tổng hợp cấu trúc và chuyển hóa một số dãy hợp chất furoxan quinoline và quinazoline nhiều nhóm thế từ eugenol trong tinh dầu hương nhu, nơi nghiên cứu về cấu trúc hóa học của các hợp chất hữu cơ. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật môi trường khả năng hấp phụ phốt phát của nano hydroxit sắt trên nền nhựa trao đổi anion cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về khả năng hấp phụ của các vật liệu nano trong xử lý nước. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ kỹ thuật môi trường tổng hợp và đánh giá khả năng hấp phụ nitrat của vật liệu nano oxit sắt magie trên nền nhựa cation, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vật liệu nano và ứng dụng của chúng trong xử lý ô nhiễm nước.
Mỗi tài liệu đều là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, mở rộng kiến thức và ứng dụng trong lĩnh vực môi trường.