Nghiên Cứu Hồi Chỉ Zéro Trong Hội Thoại Qua Một Số Truyện Ngắn Và Tiểu Thuyết Tiêu Biểu Việt Nam Từ 1986 Đến 2000

Trường đại học

Học viện Khoa học Xã hội

Chuyên ngành

Ngôn ngữ học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2023

169
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Hồi Chỉ Zéro Khái Niệm Bối Cảnh

Nghiên cứu về hồi chỉ zéro trong ngôn ngữ họcvăn học đang ngày càng phát triển. Từ những manh nha đầu tiên ở Hy Lạp cổ đại với khái niệm "paraphrasis", đến những công trình của F. de Saussure về ngôn ngữ và lời nói, hồi chỉ dần được định hình. Các nhà nghiên cứu như S. Lyons, George Yule, và Gilliam Brown đã góp phần làm sáng tỏ hiện tượng này. Brown nhấn mạnh hồi chỉ là phép liên kết quy chiếu nội hướng, chỉ vào trong văn bản, với tần suất sử dụng cao hơn ngoại chỉ. Gần đây, Gast & Koning (2008) so sánh hồi chỉ trong tiếng Anh và tiếng Đức, chỉ ra sự khác biệt ngữ dụng trong các đại từ.

1.1. Lịch Sử Phát Triển Nghiên Cứu Hồi Chỉ Zéro Toàn Cầu

Nghiên cứu hồi chỉ zéro trải qua nhiều giai đoạn, từ ngôn ngữ học câu đến ngôn ngữ học văn bản, và gần đây là phân tích diễn ngôn. Phân tích diễn ngôn phát triển mạnh mẽ trong 50 năm qua, với nhiều tên gọi khác nhau. Giai đoạn đầu tập trung vào liên kết, với các công trình của Halliday và Hassan (1976). Giai đoạn sau quan tâm đến mạch lạc và cấu trúc, nhấn mạnh ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội – văn hóa. Sự phát triển này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu hồi chỉ zéro trong giao tiếp.

1.2. Hồi Chỉ Zéro Từ Ngữ Pháp Văn Bản Đến Phân Tích Diễn Ngôn

Khi văn bản được biết đến rộng rãi vào năm 1970, các nhà nghiên cứu nhận thấy cần xem xét ngữ nghĩa của câu trong môi trường rộng lớn hơn là văn bản. Văn bản có kết cấu hình thức và nội dung ngữ nghĩa, hướng người đọc đến một tư tưởng, một chủ đề xuyên suốt. Điều này dẫn đến nhận định văn bản có tính liên kết. Các nhà ngôn ngữ đã đặt cho hồi chỉ zéro những tên gọi khác nhau như cách nói rút gọn, cách dồn nén thông tin, cách hồi cố, và xem nó như một hiện tượng ngôn ngữ cấu thành tính liên kết của văn bản.

II. Nghiên Cứu Hồi Chỉ Zéro Tại Việt Nam Tổng Quan Đánh Giá

Tại Việt Nam, nghiên cứu hồi chỉ zéro chưa được chú trọng nhiều như trên thế giới. Tuy nhiên, một số công trình đã đề cập đến hiện tượng này dưới góc độ liên kết văn bản, phép tỉnh lược, hoặc phép quy chiếu. Các nhà nghiên cứu Việt Nam thường tiếp cận hồi chỉ zéro trong phân tích diễn ngônphân tích văn học, nhằm làm sáng tỏ cách thức tổ chức ngôn ngữ và ý nghĩa của nó trong tác phẩm. Việc nghiên cứu hồi chỉ zéro trong hội thoại qua truyện ngắntiểu thuyết Việt Nam giai đoạn 1986-2000 còn khá mới mẻ và cần được đầu tư hơn.

2.1. Các Công Trình Nghiên Cứu Tiêu Biểu Về Hồi Chỉ Zéro Ở Việt Nam

Các công trình nghiên cứu về hồi chỉ zéro ở Việt Nam thường nhắc đến nó như một phép liên kết văn bản (phép liên kết tỉnh lược, phép quy chiếu). Tuy vậy, còn nhiều vấn đề tiềm ẩn trong cách tổ chức ngôn ngữ này cần được bàn bạc một cách thấu đáo. Đó là vấn đề của liên kết quy chiếu: miêu tả phép tỉnh lược với dấu hiệu liên kết đặc thù là hồi chỉ bằng lược tố zéro chứ không phải bằng một dấu hiệu liên kết khác.

2.2. Ứng Dụng Phân Tích Diễn Ngôn Trong Nghiên Cứu Văn Học Việt Nam

Phân tích diễn ngôn đang được ứng dụng nhiều vào phân tích cách thức tổ chức ngôn ngữ trong tác phẩm văn chương, trong đó có những trường hợp sử dụng tần số cao các phép quy chiếu trong đó có hồi chỉ. Dưới góc độ là một cách tổ chức ngôn ngữ trong phân tích diễn ngôn, hồi chỉ zéro là một phép liên kết được dùng gắn liền với khái niệm quy chiếu nghĩa là các phương tiện ngôn ngữ khác nhau giúp cho các câu, các đoạn lớn hơn câu nối lại với nhau về mặt nghĩa.

III. Phương Pháp Phân Tích Hồi Chỉ Zéro Trong Hội Thoại Văn Học

Để phân tích hồi chỉ zéro trong hội thoại qua truyện ngắntiểu thuyết Việt Nam, cần sử dụng kết hợp nhiều phương pháp. Phương pháp miêu tả ngôn ngữ giúp khảo sát, phân tích đặc điểm của các loại hồi chỉ zéro. Phương pháp phân tích diễn ngôn được sử dụng để phân tích giá trị ngữ nghĩa, giá trị dụng học, giá trị liên kết của hồi chỉ zéro. Phương pháp suy luận chỉ ra những nét nghĩa hàm ẩn khi hồi chỉ zéro xuất hiện. Phương pháp mô hình hóa cấu trúc dùng để mô hình hóa cấu trúc ngữ pháp của các loại hồi chỉ zéro. Cuối cùng, thủ pháp thống kê, phân loại giúp tìm ra số lượng của từng loại lược tố zéro.

3.1. Miêu Tả Ngôn Ngữ Phân Tích Đặc Điểm Của Hồi Chỉ Zéro

Phương pháp miêu tả ngôn ngữ được sử dụng trong khảo sát, phân tích đặc điểm của các loại hồi chỉ zéro về chức năng, về quan hệ giữa lược tố zéro và tiền tố, về cấu trúc của hồi chỉ zéro trong hội thoại. Phương pháp này giúp làm rõ bản chất và vai trò của hồi chỉ zéro trong việc tạo nên sự mạch lạc và liên kết trong văn bản.

3.2. Phân Tích Diễn Ngôn Giải Mã Giá Trị Ngữ Nghĩa Ngữ Dụng

Phương pháp phân tích diễn ngôn được sử dụng để phân tích giá trị ngữ nghĩa, giá trị dụng học, giá trị liên kết, … của các loại hồi chỉ zéro trong hội thoại. Phương pháp này giúp hiểu được ý nghĩa sâu xa và tác động của hồi chỉ zéro đến người đọc, cũng như cách nó được sử dụng để thể hiện ý đồ của tác giả.

3.3. Ứng Dụng Siêu Chức Năng Ngôn Ngữ Để Đánh Giá Hồi Chỉ Zéro

Luận án ứng dụng hệ thống lí thuyết phân tích diễn ngôn, lí thuyết chức năng hệ thống xem xét cách tổ chức ngôn ngữ có hồi chỉ zéro khi nghiên cứu trường hợp ngữ liệu ở các truyện ngắntiểu thuyết Việt Nam tiêu biểu từ 1986 đến 2000. Từ đó làm phong phú thêm hệ thông lí luận đã được các nhà ngôn ngữ trên thế giới nghiên cứu và ứng dụng ở nhiều ngôn ngữ khác. Đồng thời đề xuất cách phân tích tác phẩm văn chương trong nhà trường từ góc độ tổ chức ngôn ngữ.

IV. Phân Loại Hồi Chỉ Zéro Trong Hội Thoại Cách Tiếp Cận Mới

Luận án tập trung phân loại hồi chỉ zéro trong hội thoại dựa trên vị trí ngữ pháp mà nó tương đương (chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ). Ngoài ra, luận án cũng xem xét hồi chỉ zéro phức và hồi chỉ zéro là sự im lặng. Việc phân loại này giúp hiểu rõ hơn về chức năng và vai trò của từng loại hồi chỉ zéro trong việc tạo nên sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ văn học. Đặc biệt, việc nghiên cứu hồi chỉ zéro là sự im lặng mở ra một hướng tiếp cận mới trong việc phân tích hội thoại.

4.1. Hồi Chỉ Zéro Đơn Tương Đương Chủ Ngữ Vị Ngữ Bổ Ngữ

Luận án phân loại hồi chỉ zéro đơn dựa trên vị trí ngữ pháp mà nó tương đương, bao gồm chủ ngữ, vị ngữ và bổ ngữ. Việc phân loại này giúp xác định rõ vai trò và chức năng của hồi chỉ zéro trong việc lược bỏ các thành phần câu, tạo nên sự ngắn gọn và súc tích cho hội thoại.

4.2. Hồi Chỉ Zéro Phức Đặc Điểm Phân Loại Chi Tiết

Hồi chỉ zéro phức là một loại hồi chỉ zéro đặc biệt, có cấu trúc phức tạp và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Luận án đi sâu vào phân tích đặc điểm và phân loại hồi chỉ zéro phức, giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của hiện tượng này trong hội thoại.

4.3. Hồi Chỉ Zéro Là Sự Im Lặng Ý Nghĩa Giá Trị Biểu Đạt

Hồi chỉ zéro là sự im lặng là một hiện tượng thú vị và đầy ý nghĩa trong hội thoại. Luận án nghiên cứu về ý nghĩa và giá trị biểu đạt của hồi chỉ zéro là sự im lặng, cho thấy sự im lặng không phải lúc nào cũng vô nghĩa, mà có thể mang những thông điệp sâu sắc và tinh tế.

V. Giá Trị Của Hồi Chỉ Zéro Siêu Chức Năng Ngôn Ngữ Văn Học

Hồi chỉ zéro không chỉ là một hiện tượng ngôn ngữ đơn thuần, mà còn mang nhiều giá trị quan trọng trong văn học. Nó thể hiện siêu chức năng kinh nghiệm (tạo tính ngắn gọn, tránh lặp lại, duy trì và phát triển đề tài), siêu chức năng liên nhân (thể hiện thông tin cũ, tiêu điểm hóa thông tin, thể hiện thông tin ngầm ẩn, thể hiện tính cách nhân vật), và siêu chức năng liên văn bản (thể hiện cách tổ chức ngôn ngữ tác phẩm, thể hiện giọng điệu trần thuật). Việc phân tích giá trị của hồi chỉ zéro giúp hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của các nhà văn.

5.1. Hồi Chỉ Zéro Thể Hiện Siêu Chức Năng Kinh Nghiệm Chi Tiết

Hồi chỉ zéro thể hiện siêu chức năng kinh nghiệm thông qua việc tạo tính ngắn gọn cho phát ngôn, tránh lặp lại từ ngữ nặng nề, đa dạng hóa văn bản, duy trì đề tài hội thoại, phát triển đề tài hội thoại, và tạo tính lôgic cho các phát ngôn trong hội thoại.

5.2. Hồi Chỉ Zéro Thể Hiện Siêu Chức Năng Liên Nhân Phân Tích

Hồi chỉ zéro thể hiện siêu chức năng liên nhân thông qua việc thể hiện thông tin cũ trong phát ngôn, tiêu điểm hóa thông tin trong phát ngôn, thể hiện nội dung thông tin ngầm ẩn, và thể hiện thông tin về các kiểu tính cách nhân vật.

5.3. Hồi Chỉ Zéro Thể Hiện Siêu Chức Năng Liên Văn Bản Ví Dụ

Hồi chỉ zéro thể hiện siêu chức năng liên văn bản thông qua việc thể hiện cách tổ chức ngôn ngữ tác phẩm và thể hiện giọng điệu trần thuật độc đáo của tác giả. Điều này cho thấy hồi chỉ zéro không chỉ là một yếu tố ngôn ngữ, mà còn là một công cụ nghệ thuật giúp tác giả thể hiện phong cách và cá tính sáng tạo của mình.

VI. Kết Luận Hồi Chỉ Zéro Hướng Nghiên Cứu Văn Học Tương Lai

Nghiên cứu hồi chỉ zéro trong hội thoại qua truyện ngắntiểu thuyết Việt Nam giai đoạn 1986-2000 mang lại những đóng góp quan trọng về mặt lý luận và thực tiễn. Luận án làm rõ giá trị liên kết, giá trị ngữ nghĩa và giá trị ngữ dụng của hồi chỉ zéro. Kết quả nghiên cứu là một gợi mở cho việc phân tích diễn ngôn văn chương và giảng dạy, phân tích tác phẩm văn học trong nhà trường thông qua cách tổ chức ngôn ngữ của phép tỉnh lược. Hướng nghiên cứu này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, góp phần làm phong phú thêm nghiên cứu văn học Việt Nam.

6.1. Đóng Góp Của Nghiên Cứu Về Hồi Chỉ Zéro Trong Văn Học

Luận án làm rõ giá trị liên kết, giá trị ngữ nghĩa và giá trị ngữ dụng của hồi chỉ zéro trong phân tích hội thoại hay phân tích diễn ngôn. Chỉ ra một phương tiện ngôn ngữ trong tổ chức phát ngôn, cũng như trong tổ chức diễn ngôn có những giá trị khác nhau dưới ánh sáng của 3 siêu chức năng ngôn ngữ trong phân tích diễn ngôn.

6.2. Ứng Dụng Triển Vọng Của Nghiên Cứu Hồi Chỉ Zéro

Kết quả nghiên cứu của luận án là một gợi mở cho việc phân tích diễn ngôn văn chương và giảng dạy, phân tích tác phẩm văn học trong nhà trường thông qua cách tổ chức ngôn ngữ của phép tỉnh lược. Cung cấp hệ thống ngữ liệu làm minh chứng cho việc phân tích hội thoại/ phân tích diễn ngôn.

08/06/2025
Luận án tiến sĩ hồi chỉ zéro trong hội thoại qua một số truyện ngắn và tiểu thuyết tiêu biểu việt nam từ 1986 đến 2000
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ hồi chỉ zéro trong hội thoại qua một số truyện ngắn và tiểu thuyết tiêu biểu việt nam từ 1986 đến 2000

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Hồi Chỉ Zéro Trong Hội Thoại Qua Truyện Ngắn Và Tiểu Thuyết Việt Nam (1986-2000)" mang đến cái nhìn sâu sắc về cách thức hồi chỉ zéro được sử dụng trong các tác phẩm văn học Việt Nam giai đoạn này. Tác giả phân tích các yếu tố ngữ nghĩa và nghệ thuật trong việc xây dựng nhân vật và tình huống, từ đó làm nổi bật sự phát triển của ngôn ngữ và phong cách viết trong văn học đương đại. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích từ việc hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp và biểu đạt cảm xúc trong văn học, cũng như cách mà các tác giả đã phản ánh thực tại xã hội qua lăng kính nghệ thuật.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ văn học tiểu thuyết về chiến tranh việt nam sau 1975 dưới góc nhìn tự sự học qua ăn mày dĩ vãng của chu lai nỗi buồn chiến tranh của bảo ninh và thời xa vắng của lê lựu, nơi khám phá các khía cạnh khác của văn học chiến tranh. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn tiểu thuyết về chiến tranh trong văn học việt nam sau 1975 những khuynh hướng và d sự đổi mới nghệ thuật cũng sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về các xu hướng và sự đổi mới trong nghệ thuật văn học sau 1975. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về văn học Việt Nam trong bối cảnh lịch sử và xã hội.