I. Hoạt tính sinh học của lá huyền tinh
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hoạt tính sinh học của các cao chiết từ lá huyền tinh (Tacca leontopetaloides L. Kuntze). Các cao chiết được tách bằng phương pháp chiết lỏng-lỏng, bao gồm hexane, ethyl acetate, butanol và nước. Kết quả cho thấy cao ethyl acetate thể hiện hoạt tính kháng oxy hóa mạnh nhất, với giá trị IC50 đạt 70 µg/mL trong thử nghiệm DPPH và ABTS˙+. Ngoài ra, cao ethyl acetate còn thể hiện hoạt tính kháng viêm in vitro cao gấp 2 lần so với chất chuẩn diclofenac sodium, với IC50 đạt 11 µg/mL. Điều này cho thấy tiềm năng ứng dụng của lá huyền tinh trong việc phát triển các sản phẩm dược phẩm chống oxy hóa và kháng viêm.
1.1. Hoạt tính kháng oxy hóa
Cao ethyl acetate từ lá huyền tinh thể hiện khả năng bắt gốc tự do DPPH và ABTS˙+ mạnh nhất trong các cao chiết. Giá trị IC50 của cao ethyl acetate đạt 70 µg/mL, tương đương với các chất chống oxy hóa thương mại. Điều này khẳng định tiềm năng của lá huyền tinh trong việc phát triển các sản phẩm chống lão hóa và bảo vệ tế bào.
1.2. Hoạt tính kháng viêm
Cao ethyl acetate cũng thể hiện hoạt tính kháng viêm đáng kể, với IC50 đạt 11 µg/mL, cao gấp 2 lần so với diclofenac sodium. Kết quả này mở ra hướng nghiên cứu mới trong việc ứng dụng lá huyền tinh để điều chế các loại thuốc kháng viêm tự nhiên.
II. Thành phần hóa học của lá huyền tinh
Nghiên cứu đã xác định sơ bộ thành phần hóa học của lá huyền tinh, bao gồm các nhóm hợp chất quan trọng như alkaloid, saponin, flavonoid và tannin. Cao ethyl acetate được phân tích chi tiết hơn, dẫn đến việc phân lập hợp chất luteolin. Cấu trúc của luteolin được xác định bằng các phương pháp phổ 1H-NMR, 13C-NMR và MS. Luteolin thể hiện hoạt tính kháng oxy hóa mạnh với IC50 đạt 52.53 µg/mL, tương đương với vitamin C. Ngoài ra, luteolin còn có khả năng kháng khuẩn Gram (+) như E. aureus và MRSA, với giá trị MIC đạt 200 µg/mL.
2.1. Phân lập hợp chất luteolin
Từ cao ethyl acetate, hợp chất luteolin được phân lập và xác định cấu trúc bằng các phương pháp phổ hiện đại. Luteolin thể hiện hoạt tính kháng oxy hóa mạnh, với IC50 đạt 52.53 µg/mL, tương đương với vitamin C. Đây là một phát hiện quan trọng, mở ra tiềm năng ứng dụng luteolin trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
2.2. Hoạt tính kháng khuẩn của luteolin
Luteolin cũng thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với các chủng vi khuẩn Gram (+) như E. aureus và MRSA, với giá trị MIC đạt 200 µg/mL. Kết quả này cho thấy tiềm năng của luteolin trong việc phát triển các loại thuốc kháng khuẩn tự nhiên.
III. Ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu về hoạt tính sinh học và thành phần hóa học của lá huyền tinh đã mở ra nhiều hướng ứng dụng thực tiễn. Các cao chiết và hợp chất luteolin có tiềm năng lớn trong việc phát triển các sản phẩm dược phẩm chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn. Ngoài ra, việc tận dụng lá huyền tinh sau thu hoạch củ có thể góp phần giảm thiểu chất thải và tăng giá trị kinh tế cho người dân địa phương.
3.1. Ứng dụng trong dược phẩm
Các cao chiết và hợp chất luteolin từ lá huyền tinh có tiềm năng lớn trong việc phát triển các sản phẩm dược phẩm chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn. Điều này có thể góp phần giảm thiểu sự phụ thuộc vào các hóa chất tổng hợp trong y học.
3.2. Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp
Việc nghiên cứu và ứng dụng lá huyền tinh sau thu hoạch củ không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn tạo ra nguồn nguyên liệu mới cho các ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm, góp phần tăng thu nhập cho người dân địa phương.