LỜI CAM ĐOAN
1. CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU
1.1. Giới thiệu về sao biển
1.2. Cấu tạo của sao biển và phân bố
1.3. Các loài sao biển ở Việt Nam
1.4. Họ sao biển Oreasteridae
1.5. Thành phần hóa học họ sao biển Oreasteridae
1.6. Các dẫn xuất ceramide
1.7. Hoạt tính sinh học của sao biển
1.7.1. Hoạt tính gây độc tế bào
1.7.2. Hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm
1.7.3. Hoạt tính tán huyết
1.7.4. Hoạt tính neuritogenesis (tạo tế bào thần kinh hình sợi)
2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.1. Đối tượng nghiên cứu
2.2. Sao biển Anthenea sibogae
2.3. Sao biển Anthenea aspera
2.4. Phương pháp nghiên cứu
2.4.1. Phương pháp phân lập các chất
2.4.2. Phương pháp xác định cấu trúc
2.4.3. Phương pháp đánh giá hoạt tính sinh học
2.5. Chiết tách, phân lập các hợp chất từ sao biển Anthenea sibogae
2.6. Xử lý mẫu sao biển Anthenea sibogae
2.7. Hằng số vật lý và dữ liệu phổ của các chất phân lập được từ loài sao biển Anthenea sibogae
2.8. Chiết tách, phân lập các hợp chất từ sao biển Anthenea aspera
2.9. Xử lý mẫu sao biển Anthenea aspera
2.10. Hằng số vật lý và dữ liệu phổ của các chất phân lập được từ loài sao biển Anthenea aspera
4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN
4.1. Xác định cấu trúc các hợp chất từ loài sao biển Anthenea sibogae
4.1.1. Hợp chất ASB1: cholesterol
4.1.2. Hợp chất ASB2: Thymine
4.1.3. Hợp chất ASB3: L-Tyrosine
4.1.4. Hợp chất ASB4: L-Tryptophan
4.1.5. Hợp chất ASB5: (20R,22E)-7-O-(6-O-methyl-β-D-galactofuranosyl)-16-O-(3-O-methyl-β-D-glucopyranosyl)-24-nor-5α-cholesta-8(14),22(23)-diene-3α,6β,7β,16α-tetraol (anthenoside S1, hợp chất mới)
4.1.6. Hợp chất ASB6: (20R,22E)-7-O-(6-O-methyl-β-D-galactofuranosyl)-16-O-(4-O-methyl-β-D-glucopyranosyl)-24-nor-5α-cholesta-8(14),22(23)-diene-3α,6β,7β,16α-tetraol (anthenoside S2, chất mới)
4.1.7. Hợp chất ASB10: (20R)-7-O-(6-O-methyl-β-D-galactofuranosyl)-16-O-(β-D-galactofuranosyl)-24-methyl-5α-cholesta-8(14),24(28)-diene-3α,6β,7β,16α-tetraol (anthenoside S6, hợp chất mới)
4.1.8. Hỗn hợp (ASB11) của anthenoside J ((20R,24R)-7-O-(6-O-methyl-β-D-galactofuranosyl)-16-O-(6-O-methyl-β-D-galactofuranosyl)-24-ethyl-5α-cholest-8(14)-ene-3α,6β,7β,16α-tetraol) và anthenoside K ((20R,24S)-7-O-(6-O-methyl-β-D-galactofuranosyl)-16-O-(6-O-methyl-β-D-galactofuranosyl)-24-ethyl-5α-cholest-8(14)-ene-3α,6β,7β,16α-tetraol)
4.2. Xác định cấu trúc các hợp chất từ loài sao biển Anthenea aspera
4.2.1. Hợp chất AA1: cholesterol
4.2.2. Hợp chất AA2: Lathosterol (Cholest-7,8-ene-3β-ol)
4.2.3. Hợp chất AA3: cholest-4-ene-3β,6β-diol
4.2.4. Hợp chất AA4: cholestane 3β,5α,6β,15α,16β,26-hexol
4.2.5. Hợp chất AA5: cyclo(L-glycine-L-proline) (Hợp chất lần đầu tiên phân lập từ chi Anthenea)
4.2.6. Hợp chất AA6: L-glycine-L-prolin (Hợp chất lần đầu tiên phân lập từ chi Anthenea)
4.2.7. Hợp chất AA7: cyclo(L-alanyl-4-hydroxyl-L-prolyl) (Hợp chất lần đầu phân lập từ chi Anthenea)
4.2.8. Hợp chất AA8: L-Phenylalanine
4.2.9. Hợp chất AA9: tyramine
4.2.10. Hợp chất AA10: thymine
4.2.11. Hợp chất AA11: uracil
4.3. Kết quả thử hoạt tính sinh học của một số chất mới phân lập từ sao biển
4.3.1. Hoạt tính gây độc tế bào
4.3.2. Hoạt tính chống tăng sinh tế bào
4.3.3. Khảo sát hoạt tính ức chế sự hình thành khối tế bào ung thư trên thạch mềm
5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ CỦA TÁC GIẢ
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CÁC CHỮ VIẾT TẮT
DANH MỤC BẢNG BIỂU
DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ