Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính, tỷ lệ mất răng toàn bộ ở người cao tuổi ngày càng gia tăng do tuổi thọ trung bình tăng lên. Tại Việt Nam, tỷ lệ mất răng toàn bộ được ghi nhận khoảng 1,7% theo cuộc điều tra sức khỏe răng miệng toàn quốc năm 2000. Mất răng toàn bộ không chỉ ảnh hưởng đến chức năng nhai mà còn gây ra các vấn đề về thẩm mỹ, giảm chất lượng cuộc sống và làm thay đổi cấu trúc giải phẫu của hàm. Phục hình tháo lắp toàn hàm là phương pháp phổ biến nhất hiện nay do tính kinh tế và xã hội, tuy nhiên hiệu quả của phục hình phụ thuộc nhiều vào hình thái sống hàm còn lại.
Nghiên cứu này được thực hiện tại khu lâm sàng Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong năm 2014 nhằm khảo sát hình thái sống hàm mất răng toàn bộ và ảnh hưởng của nó đến sự dính của phục hình tháo lắp trên bệnh nhân. Mục tiêu cụ thể gồm xác định tỷ lệ hình dạng và kích thước sống hàm mất răng toàn bộ, đồng thời đánh giá mối liên quan giữa hình thái sống hàm và sự bám dính của hàm giả. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên 45 bệnh nhân với 77 mẫu hàm, thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2014.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu khách quan về đặc điểm hình thái sống hàm mất răng toàn bộ, giúp các bác sĩ răng hàm mặt tiên lượng và cải thiện chất lượng phục hình tháo lắp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hình thái sống hàm và sự bám dính của phục hình tháo lắp:
Khái niệm sống hàm mất răng: Sống hàm là phần xương ổ răng còn lại sau khi mất răng, bao gồm cả xương và mô mềm phủ bên trên. Sống hàm dễ bị tiêu xương theo thời gian, ảnh hưởng đến sự ổn định của hàm giả.
Phân loại hình dạng sống hàm: Theo nghiên cứu của Pietrokovski và Catwood-Howell, sống hàm được phân thành các dạng tam giác, parabol, và hình U dựa trên tỷ số chiều cao và chiều rộng (chỉ số c/a). Ngoài ra, phân loại theo chỉ số kích thước (CSKT) giúp đánh giá chiều cao so với chiều rộng đáy sống hàm, chia thành thấp-rộng, cao vừa-rộng vừa, và cao-hẹp.
Ảnh hưởng của hình thái sống hàm đến sự bám dính phục hình: Sống hàm có chiều cao và hình dạng thuận lợi sẽ giúp hàm giả bám dính tốt hơn, giảm tỷ lệ bong hàm khi vận động lưỡi hoặc phát âm.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích, tiến hành trên 45 bệnh nhân mất răng toàn bộ đến điều trị phục hình tháo lắp tại khu lâm sàng Trường Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2014.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng cộng 77 mẫu hàm được lấy từ dấu sau cùng của bệnh nhân. Mẫu được chọn ngẫu nhiên thuận tiện, loại trừ các trường hợp mới nhổ răng dưới 3 tháng, phẫu thuật chỉnh sống hàm, hoặc hàm giả kém chất lượng.
Thu thập dữ liệu: Sử dụng mẫu hàm thạch cao, dụng cụ thước chữ T, song song kế và giấy than để vẽ và đo đạc đường đỉnh sống hàm, chiều cao và chiều rộng các mặt cắt sống hàm theo các điểm chuẩn đã xác định. Đánh giá sự dính của hàm giả qua tái khám lần 1 sau 5-7 ngày, ghi nhận tỷ lệ bong hàm khi bệnh nhân thực hiện các động tác vận động lưỡi và phát âm.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS, áp dụng các phép kiểm định t, χ2, ANOVA để so sánh chỉ số kích thước giữa các nhóm giới tính, phân bố hình dạng sống hàm và mối tương quan giữa tỷ lệ bong hàm với đặc điểm sống hàm. Tính tỷ lệ phần trăm và trung bình các biến số.
Hạn chế nghiên cứu: Cỡ mẫu còn hạn chế, phương pháp đo đạc thủ công tốn thời gian, chưa đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng khác như cung hàm, vòm khẩu, chất lượng nước bọt. Đánh giá sự dính hàm giả còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khó kiểm soát.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung mẫu nghiên cứu: Trong 45 bệnh nhân, nữ chiếm 62%, nam 38%. Tuổi trung bình nữ là 60 tuổi, nam 58,1 tuổi, thuộc nhóm tuổi cao tuổi (trung bình 59,3 tuổi).
Đặc điểm hình thái sống hàm dưới: Sống hàm dạng lồi chiếm đa số (70,6% - 100%) ở các vị trí, không có trường hợp sống hàm lõm. Hình dạng sống hàm lồi chủ yếu là tam giác (61,3% - 66,7%), trong khi hình U và parabol chiếm tỷ lệ cao hơn ở vùng răng trước và giữa. Chỉ số kích thước trung bình giảm dần từ vùng trước (58,1%) đến vùng sau (40%).
Đặc điểm hình thái sống hàm trên: Sống hàm dạng lồi chiếm 93% - 100%, không có sống hàm lõm. Hình tam giác chiếm tỷ lệ cao nhất (45,1% - 69%), trong khi hình U chiếm tỷ lệ thấp (10,8% - 20,2%). Chỉ số kích thước trung bình vùng phân hàm sau thấp hơn vùng trước (34% so với 48,5%).
Mối tương quan giữa hình thái sống hàm và tỷ lệ bong phục hình: Tỷ lệ bong hàm dưới khi vận động lưỡi cao (30% - 60%), trong khi hàm trên thấp hơn (10% - 40%). Chỉ số kích thước sống hàm giảm dần tương ứng với tỷ lệ bong phục hình tăng lên, có ý nghĩa thống kê ở nhiều vị trí khi đưa lưỡi sang phải, ra trước và phát âm. Hình dạng sống hàm tam giác liên quan đến tỷ lệ bong phục hình nhiều hơn so với hình U, đặc biệt ở vị trí đường giữa và 1/3 sau.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hình thái sống hàm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự bám dính của phục hình tháo lắp toàn hàm. Sống hàm dạng lồi, đặc biệt hình U với chỉ số kích thước cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự ổn định và bám dính của hàm giả. Ngược lại, sống hàm tam giác với chỉ số kích thước thấp hơn phản ánh mức độ tiêu xương nhiều, làm giảm diện tích tiếp xúc và điểm bám của niêm mạc, dẫn đến tỷ lệ bong hàm cao hơn.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Pietrokovski và Catwood-Howell về phân loại hình dạng sống hàm và ảnh hưởng của nó đến phục hình. Tỷ lệ bong phục hình cao ở hàm dưới khi vận động lưỡi phù hợp với đặc điểm giải phẫu và vận động phức tạp của hàm dưới. Việc đánh giá sự dính hàm sau 5-7 ngày giúp loại trừ yếu tố thích nghi ban đầu, tăng tính khách quan cho kết quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phần trăm hình dạng sống hàm theo vùng, bảng so sánh chỉ số kích thước giữa các nhóm và biểu đồ thể hiện tỷ lệ bong phục hình tương ứng với các đặc điểm sống hàm, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa hình thái sống hàm và hiệu quả phục hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đánh giá hình thái sống hàm trước khi phục hình: Các bác sĩ nên đo đạc và phân loại hình dạng sống hàm để tiên lượng khả năng bám dính của hàm giả, từ đó lựa chọn kỹ thuật phục hình phù hợp nhằm giảm tỷ lệ bong hàm. Thời gian thực hiện: ngay trong quá trình khám lâm sàng.
Phát triển kỹ thuật phục hình phù hợp với từng loại sống hàm: Đối với sống hàm tam giác hoặc có chỉ số kích thước thấp, cần áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ như sử dụng keo dán hàm giả hoặc kết hợp implant để tăng sự ổn định. Thời gian: trong vòng 3-6 tháng sau khi xác định hình thái sống hàm.
Tư vấn và hướng dẫn bệnh nhân về quá trình thích nghi với hàm giả: Giải thích về ảnh hưởng của hình thái sống hàm đến sự bám dính, đồng thời hướng dẫn các bài tập vận động lưỡi và phát âm để cải thiện sự ổn định hàm giả. Chủ thể thực hiện: bác sĩ và nhân viên y tế trong 1 tuần đầu sau khi giao hàm.
Nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu về hình thái sống hàm: Khuyến khích các nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn hơn, áp dụng công nghệ đo đạc hiện đại để đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự bám dính phục hình tháo lắp. Thời gian: kế hoạch dài hạn 1-3 năm, chủ yếu do các cơ sở đào tạo và nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ Răng Hàm Mặt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hình thái sống hàm và ảnh hưởng đến phục hình tháo lắp, giúp cải thiện kỹ thuật điều trị và tiên lượng kết quả phục hình.
Sinh viên và học viên cao học ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu chuyên sâu về giải phẫu hàm mặt và kỹ thuật phục hình tháo lắp.
Nhà nghiên cứu y học và nha khoa: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài liên quan đến tiêu xương hàm và phục hình răng giả.
Bệnh nhân mất răng toàn bộ và người chăm sóc: Giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của hình thái sống hàm đến hiệu quả phục hình, từ đó có sự chuẩn bị tâm lý và phối hợp tốt hơn trong quá trình điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Hình thái sống hàm ảnh hưởng thế nào đến sự bám dính của hàm giả?
Hình thái sống hàm với chiều cao và hình dạng thuận lợi (như dạng lồi, hình U) tạo bề mặt tiếp xúc rộng và điểm bám chắc, giúp hàm giả bám dính tốt hơn, giảm tỷ lệ bong khi vận động lưỡi hoặc phát âm.Tại sao tỷ lệ bong hàm dưới cao hơn hàm trên khi vận động lưỡi?
Hàm dưới có cấu trúc giải phẫu phức tạp hơn, chịu lực lớn và vận động nhiều hơn do lưỡi và cơ mặt, dẫn đến sự ổn định của hàm giả khó duy trì hơn so với hàm trên.Chỉ số kích thước sống hàm là gì và ý nghĩa của nó?
Chỉ số kích thước (CSKT) là tỷ số phần trăm giữa chiều cao sống hàm và chiều rộng đáy sống hàm, phản ánh mức độ tiêu xương và hình dạng sống hàm. CSKT thấp thường liên quan đến tiêu xương nhiều và giảm sự bám dính của hàm giả.Làm thế nào để cải thiện sự bám dính của hàm giả cho bệnh nhân có sống hàm tam giác?
Có thể sử dụng keo dán hàm giả, kết hợp implant hoặc điều chỉnh kỹ thuật phục hình để tăng diện tích tiếp xúc và ổn định hàm giả, đồng thời hướng dẫn bệnh nhân tập luyện vận động lưỡi.Tại sao cần đánh giá sự dính của hàm giả sau 5-7 ngày?
Khoảng thời gian này giúp bệnh nhân thích nghi với hàm giả, giảm các yếu tố ảnh hưởng ban đầu như cảm giác vật lạ, nước bọt tiết không đều, từ đó đánh giá khách quan hơn về sự bám dính thực tế của hàm giả.
Kết luận
- Hình thái sống hàm mất răng toàn bộ có ảnh hưởng rõ rệt đến sự bám dính của phục hình tháo lắp, với sống hàm dạng lồi và chỉ số kích thước cao giúp tăng sự ổn định hàm giả.
- Tỷ lệ bong phục hình cao hơn ở hàm dưới khi vận động lưỡi, đặc biệt ở những bệnh nhân có sống hàm tam giác và chỉ số kích thước thấp.
- Nữ giới chiếm tỷ lệ cao hơn trong nhóm nghiên cứu, với tuổi trung bình khoảng 60, cho thấy nhu cầu phục hình và chăm sóc răng miệng ở nhóm tuổi này rất cần thiết.
- Phương pháp đo đạc và đánh giá hình thái sống hàm kết hợp với đánh giá lâm sàng sự bám dính hàm giả là công cụ hữu ích cho bác sĩ trong việc tiên lượng và cải thiện kết quả điều trị.
- Đề xuất nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn hơn và áp dụng công nghệ hiện đại để nâng cao độ chính xác và toàn diện trong đánh giá hình thái sống hàm và hiệu quả phục hình.
Hành động tiếp theo: Các bác sĩ và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn lâm sàng, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo nhằm hoàn thiện kỹ thuật phục hình tháo lắp toàn hàm. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng, quý độc giả có thể liên hệ với Trường Đại học Y Dược Cần Thơ hoặc tham khảo luận văn đầy đủ.