Tổng quan nghiên cứu

Máy gia tốc Cyclone® 30 MeV tại Trung tâm máy gia tốc Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 là thiết bị chủ đạo trong sản xuất đồng vị phóng xạ 18F dùng cho kỹ thuật chụp PET. Với công suất sản xuất 18F-FDG đạt khoảng 3.5-4 Ci/ngày, trung tâm có khả năng cung cấp dược chất phóng xạ cho các cơ sở y tế tại Hà Nội và vùng lân cận. Đồng vị 18F được tạo ra qua phản ứng hạt nhân 18O(p,n)18F khi chùm proton năng lượng cao bắn phá bia nước làm giàu 18O. Hiệu suất sản xuất 18F-FDG phụ thuộc chủ yếu vào xuất lượng đồng vị 18F sinh ra trong quá trình chiếu bia và hiệu suất tổng hợp FDG của bộ tổng hợp.

Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu suất sản xuất 18F-FDG trên máy gia tốc Cyclone® 30, xác định bộ thông số vận hành tối ưu để nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời áp dụng các phương pháp tính toán phản ứng hạt nhân và xử lý thống kê số liệu vận hành trong khoảng thời gian một năm (từ tháng 5/2021 đến tháng 4/2022). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và ổn định sản xuất dược chất phóng xạ, góp phần nâng cao hiệu quả ứng dụng kỹ thuật PET trong chẩn đoán y học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phản ứng hạt nhân 18O(p,n)18F: Đây là phản ứng chủ đạo tạo ra đồng vị phóng xạ 18F khi chùm proton năng lượng cao bắn phá bia nước làm giàu 18O. Tiết diện phản ứng phụ thuộc vào năng lượng proton, với ngưỡng phản ứng khoảng 2.438 MeV.
  • Mô hình tính xuất lượng đồng vị phóng xạ: Áp dụng phương trình tích phân số để tính tốc độ phản ứng hạt nhân trong bia dày, tính đến sự mất năng lượng của proton khi đi sâu vào bia và sự phân rã phóng xạ trong quá trình chiếu và tổng hợp.
  • Phân bố chuẩn (Gauss): Sử dụng để mô hình hóa phân bố các thông số vận hành máy gia tốc, từ đó xác định bộ thông số vận hành tối ưu.
  • Hiệu suất truyền chùm tia và hiệu suất tổng hợp FDG: Được xác định dựa trên tỷ số giữa hoạt độ thực nghiệm đo được và hoạt độ tính toán lý thuyết, phản ánh hiệu quả vận hành và tổng hợp dược chất.

Các khái niệm chính bao gồm: tiết diện phản ứng hạt nhân, công suất dừng (độ mất năng lượng riêng), hiệu suất truyền chùm tia, hiệu suất tổng hợp dược chất phóng xạ, và các thông số vận hành máy gia tốc (SA, SM, QA, QB, QC, QD).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu vận hành máy gia tốc và hoạt độ đồng vị 18F-FDG được thu thập từ 106 mẻ sản xuất trong khoảng thời gian một năm (5/2021 - 4/2022) tại Trung tâm máy gia tốc Bệnh viện TWQĐ 108.
  • Phương pháp phân tích:
    • Tính toán xuất lượng đồng vị 18F dựa trên phương trình tích phân số Newton-Cotes, sử dụng dữ liệu tiết diện phản ứng thực nghiệm và công suất dừng tính bằng phần mềm SRIM.
    • Xác định hiệu suất truyền đồng vị 18F bằng cách so sánh hoạt độ thực nghiệm đo được với hoạt độ tính toán.
    • Phân tích thống kê các thông số vận hành máy gia tốc bằng phần mềm Data Desk và Microsoft Excel, áp dụng mô hình phân bố chuẩn để xác định bộ thông số tối ưu.
    • Đo hoạt độ đồng vị 18F bằng thiết bị ion hóa CURIMENTOR-4 với độ chính xác cao.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu vận hành trong vòng 12 tháng, từ tháng 5/2021 đến tháng 4/2022, thực hiện các thí nghiệm đo hoạt độ và tối ưu hóa thông số vận hành trong quý II năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Bộ thông số vận hành tối ưu: Qua phân tích 106 mẻ sản xuất, các thông số vận hành máy gia tốc được xác định với giá trị trung bình và độ lệch chuẩn như sau:

    • SA = 2131 ± 394
    • SM = 1199 ± 512
    • QA = 9941 ± 413
    • QB = 12224 ± 180
    • QC = 12046 ± 420
    • QD = 8461 ± 829
      Hiệu suất truyền chùm tia trung bình đạt 84%, phù hợp với khuyến cáo ≥ 80% cho kênh bia lỏng.
  2. Hiệu suất truyền đồng vị 18F: Đo đạc thực nghiệm cho thấy hiệu suất truyền đồng vị 18F ở thời điểm kết thúc bắn bia đạt trung bình 83.5% ± 3%, với các mẻ sản xuất có hiệu suất dao động từ 79% đến 91%.

  3. Hiệu suất tổng hợp 18F-FDG: Tính toán dựa trên hoạt độ đồng vị 18F sinh ra và hoạt độ sản phẩm FDG thu được cho thấy hiệu suất tổng hợp trung bình là 55%. Khi hiệu chỉnh theo hiệu suất truyền 18F, hiệu suất tổng hợp thực tế ước lượng đạt khoảng 63%, tương đương với giá trị công bố của nhà cung cấp (khoảng 64%).

  4. Ảnh hưởng của thời gian chiếu và năng lượng chùm tia:

    • Xuất lượng đồng vị 18F đạt khoảng 80% hoạt độ bão hòa khi thời gian chiếu gấp 2-3 lần chu kỳ bán rã (110 phút) của 18F.
    • Xuất lượng đồng vị tăng nhanh trong vùng năng lượng proton từ 5 đến 18 MeV, đạt gần 80% ở 17 MeV so với 30 MeV.
    • Xuất lượng đồng vị tỷ lệ tuyến tính với cường độ chùm tia trong phạm vi 20-36.5 μA.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc áp dụng phương pháp tính toán phản ứng hạt nhân kết hợp với phân tích thống kê các thông số vận hành giúp xác định bộ thông số tối ưu, từ đó nâng cao hiệu suất truyền chùm tia và hiệu suất tổng hợp 18F-FDG. Hiệu suất truyền 18F trung bình 83.5% phản ánh sự ổn định và hiệu quả của hệ thống tách chiết và dẫn truyền chùm tia sau hơn 10 năm vận hành.

Hiệu suất tổng hợp 63% sau hiệu chỉnh phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy bộ tổng hợp Synthera tại trung tâm hoạt động hiệu quả. Việc khảo sát ảnh hưởng của thời gian chiếu và năng lượng chùm tia giúp tối ưu hóa điều kiện vận hành, cân bằng giữa hiệu suất sản xuất và chi phí năng lượng, đồng thời giảm thiểu các phản ứng phụ không mong muốn trong bia.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố tần suất các thông số vận hành, biểu đồ hiệu suất truyền chùm tia, biểu đồ xuất lượng đồng vị theo thời gian chiếu, năng lượng và cường độ chùm tia, giúp trực quan hóa mối quan hệ và xu hướng vận hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng bộ thông số vận hành tối ưu: Căn chỉnh các thông số SA, SM, QA, QB, QC, QD theo giá trị trung bình ± 1σ để duy trì hiệu suất truyền chùm tia ≥ 80%, đảm bảo ổn định và tiết kiệm năng lượng. Thực hiện điều chỉnh trước mỗi ca sản xuất.

  2. Tối ưu thời gian chiếu tia proton: Khuyến nghị thời gian chiếu từ 2 đến 3 lần chu kỳ bán rã của 18F (~220-330 phút) để đạt hiệu suất xuất lượng tối ưu, tránh lãng phí năng lượng và giảm thiểu sự suy giảm hoạt độ do phân rã.

  3. Kiểm soát năng lượng chùm tia: Duy trì năng lượng chùm tia ở mức 17-18 MeV để cân bằng giữa xuất lượng đồng vị và chi phí vận hành, đồng thời hạn chế các phản ứng phụ không mong muốn trong bia.

  4. Đào tạo và nâng cao kỹ năng vận hành: Tăng cường đào tạo kỹ thuật viên vận hành máy gia tốc về kỹ năng căn chỉnh chùm tia và xử lý sự cố để đảm bảo chất lượng chùm tia và hiệu suất sản xuất ổn định.

  5. Nâng cấp và bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì, hiệu chuẩn thiết bị đo dòng chùm tia và bộ tổng hợp FDG định kỳ để duy trì độ chính xác đo đạc và hiệu suất tổng hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư vận hành máy gia tốc hạt nhân: Nắm bắt kiến thức về tối ưu hóa thông số vận hành, nâng cao hiệu suất truyền chùm tia và tổng hợp dược chất phóng xạ.

  2. Nhà nghiên cứu và phát triển dược chất phóng xạ: Áp dụng phương pháp tính toán phản ứng hạt nhân và phân tích hiệu suất tổng hợp trong nghiên cứu sản xuất đồng vị mới.

  3. Chuyên gia y học hạt nhân và PET: Hiểu rõ quy trình sản xuất 18F-FDG, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dược chất, từ đó nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.

  4. Quản lý và kỹ thuật viên phòng thí nghiệm sản xuất đồng vị phóng xạ: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy trình vận hành chuẩn, đảm bảo an toàn và hiệu quả sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu suất truyền đồng vị 18F là gì và tại sao quan trọng?
    Hiệu suất truyền 18F là tỷ lệ giữa hoạt độ đồng vị 18F đo được sau khi chiếu bia và hoạt độ tính toán lý thuyết. Nó phản ánh hiệu quả dẫn truyền chùm tia proton từ buồng gia tốc đến bia, ảnh hưởng trực tiếp đến lượng đồng vị sinh ra và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  2. Tại sao cần tối ưu hóa các thông số vận hành máy gia tốc?
    Các thông số vận hành ảnh hưởng đến cường độ, kích thước và độ hội tụ của chùm tia proton. Tối ưu hóa giúp tăng hiệu suất truyền chùm tia, giảm tổn thất năng lượng, đảm bảo an toàn thiết bị và nâng cao hiệu suất sản xuất đồng vị phóng xạ.

  3. Làm thế nào để xác định hiệu suất tổng hợp 18F-FDG?
    Hiệu suất tổng hợp được tính bằng tỷ số giữa hoạt độ 18F-FDG thu được sau tổng hợp và hoạt độ 18F sinh ra trong quá trình chiếu bia, có hiệu chỉnh thời gian phân rã. Phương pháp này giúp đánh giá hiệu quả của bộ tổng hợp dược chất.

  4. Ảnh hưởng của thời gian chiếu proton đến xuất lượng đồng vị 18F như thế nào?
    Thời gian chiếu càng dài thì xuất lượng đồng vị 18F càng tăng, đạt đến trạng thái bão hòa khi thời gian chiếu gấp khoảng 7 lần chu kỳ bán rã của 18F. Tuy nhiên, thời gian chiếu quá dài không hiệu quả về mặt kinh tế do tốc độ tăng xuất lượng chậm.

  5. Tại sao năng lượng chùm tia proton được duy trì ở mức 17-18 MeV?
    Năng lượng này là mức cân bằng giữa việc tạo ra xuất lượng đồng vị 18F cao và hạn chế các phản ứng phụ không mong muốn trong bia, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu hao mòn thiết bị.

Kết luận

  • Hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý vận hành của máy gia tốc Cyclone® 30 MeV trong sản xuất 18F-FDG.
  • Xây dựng bộ thông số vận hành tối ưu dựa trên phân tích thống kê 106 mẻ sản xuất trong một năm.
  • Đánh giá hiệu suất truyền đồng vị 18F đạt trung bình 83.5%, hiệu suất tổng hợp 18F-FDG ước lượng khoảng 63%, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
  • Khảo sát ảnh hưởng của thời gian chiếu, năng lượng và cường độ chùm tia đến xuất lượng đồng vị, từ đó đề xuất điều kiện vận hành tối ưu.
  • Đề xuất các giải pháp căn chỉnh, đào tạo và bảo trì nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất đồng vị phóng xạ tại Trung tâm máy gia tốc Bệnh viện TWQĐ 108.

Tiếp theo, cần triển khai áp dụng bộ thông số vận hành tối ưu trong thực tế sản xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sản xuất các đồng vị phóng xạ khác như 123I và 99mTc để phục vụ ứng dụng y học hạt nhân. Mời các chuyên gia và kỹ thuật viên quan tâm liên hệ để trao đổi và hợp tác nghiên cứu nâng cao hiệu suất sản xuất đồng vị phóng xạ.