Tổng quan nghiên cứu
Suy hô hấp ở trẻ sơ sinh non tháng là một trong những cấp cứu thường gặp và có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt do bệnh màng trong (Hyaline Membrane Disease - HMD) hay hội chứng suy hô hấp (Respiratory Distress Syndrome - RDS). Theo Tổ chức Y tế Thế giới năm 2019, tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh chiếm tới 46% trong tổng số tử vong trẻ dưới 5 tuổi, trong đó 70-80% nguyên nhân tử vong là do suy hô hấp. Bệnh màng trong xảy ra ở khoảng 5-10% trẻ sinh non tháng, với tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời. Tại Việt Nam, bệnh màng trong chiếm tới 80% trẻ sinh non 26-34 tuần và là nguyên nhân hàng đầu gây suy hô hấp sơ sinh.
Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Nhi, Bệnh viện A Thái Nguyên trong giai đoạn 2021-2022 nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả sử dụng surfactant trong điều trị bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh non tháng. Mục tiêu cụ thể là phân tích các dấu hiệu lâm sàng, kết quả xét nghiệm, cũng như hiệu quả điều trị surfactant trên nhóm trẻ này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng ở trẻ sơ sinh non tháng tại khu vực miền núi phía Bắc, nơi còn nhiều khó khăn về trang thiết bị và nhân lực y tế chuyên môn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh lý bệnh của hội chứng suy hô hấp sơ sinh do thiếu hụt surfactant, bao gồm:
- Lý thuyết sinh bệnh học RDS: Thiếu hụt surfactant do phế bào type II chưa trưởng thành hoặc bị bất hoạt, dẫn đến xẹp phổi, giảm trao đổi khí, toan máu và tăng áp lực động mạch phổi.
- Mô hình đánh giá mức độ suy hô hấp: Sử dụng chỉ số Silverman để phân loại mức độ suy hô hấp từ nhẹ đến nặng dựa trên các dấu hiệu lâm sàng như rút lõm hõm ức, thở rên, phập phồng cánh mũi.
- Khái niệm về surfactant: Chất hoạt động bề mặt phổi gồm chủ yếu phospholipid (DPPC) và các protein surfactant (SP-A, SP-B, SP-C, SP-D), có vai trò giảm sức căng bề mặt phế nang, ổn định phổi và chống viêm.
Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu là: mức độ suy hô hấp (Silverman), chỉ số khí máu (PaO2, PaCO2, pH, BE), và hiệu quả điều trị surfactant (thay đổi lâm sàng, cận lâm sàng).
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: 51 trẻ sơ sinh non tháng được chẩn đoán bệnh màng trong và điều trị surfactant tại Khoa Nhi, Bệnh viện A Thái Nguyên từ tháng 1/2021 đến 7/2022.
- Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, tất cả trẻ đủ tiêu chuẩn được lựa chọn liên tiếp.
- Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp người nhà, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng (khí máu, X-quang, công thức máu, CRP).
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng test χ2 để so sánh tỷ lệ và test t-Student để so sánh giá trị trung bình. Các chỉ số được đánh giá trước và sau điều trị surfactant ở các thời điểm 1h, 6h, 24h, 48h, 72h.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 19 tháng, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Tuổi thai trung bình là 31,4 ± 2,3 tuần, trong đó 51% trẻ dưới 32 tuần tuổi thai. Cân nặng trung bình 1527,5 ± 419,6g, 98% trẻ có cân nặng dưới 2500g. Tỷ lệ trẻ nam chiếm 56,9%. Hầu hết trẻ nhập viện và được điều trị surfactant trong vòng 6 giờ sau sinh (72,5%).
Mức độ suy hô hấp và phương thức thở khi nhập viện: 78,4% trẻ có mức độ suy hô hấp nặng (Silverman > 5). Phần lớn trẻ được hỗ trợ thở CPAP (82,3%), 15,7% thở máy. Mức độ suy hô hấp nặng tỷ lệ thuận với tuổi thai và cân nặng thấp (p < 0,05).
Kết quả điều trị surfactant: Tỷ lệ sống chung là 70,6%, nhóm điều trị sớm (≤ 6 giờ) có tỷ lệ sống cao hơn đáng kể (89,2% so với 21,4%, p < 0,05). Tỷ lệ tử vong cao nhất ở nhóm trẻ dưới 32 tuần tuổi thai (73,3%) và cân nặng dưới 1500g (80%). Không có sự khác biệt về tỷ lệ sống giữa hai loại surfactant Curosurf và Alveofact (p > 0,05).
Thay đổi các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng sau điều trị: Chỉ số Silverman giảm từ 5,57 ± 0,9 xuống 2,47 ± 0,5 sau 72 giờ (p < 0,05). PaO2 tăng từ 75,8 ± 6,89 mmHg lên 89,3 ± 7,9 mmHg, PaCO2 tăng nhẹ nhưng trong giới hạn an toàn (p < 0,05). SpO2 tăng từ 88,9% lên 95,3%. FiO2 giảm nhẹ, thể hiện cải thiện trao đổi khí. Tuy nhiên, sau điều trị có 23,5% trẻ tăng bạch cầu và 19,6% tăng CRP, phản ánh nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc viêm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng surfactant sớm trong vòng 6 giờ sau sinh giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống và giảm mức độ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh non tháng mắc bệnh màng trong. Điều này phù hợp với các khuyến cáo của Hiệp hội Y khoa Chu sinh Châu Âu về việc dùng surfactant sớm để tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Tỷ lệ tử vong cao ở nhóm trẻ có tuổi thai và cân nặng thấp phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh và sự thiếu hụt surfactant tự nhiên.
Sự cải thiện các chỉ số khí máu và lâm sàng sau điều trị surfactant được minh chứng qua biểu đồ thay đổi chỉ số Silverman, SpO2 và PaO2 theo thời gian, cho thấy hiệu quả rõ rệt của liệu pháp này. Tuy nhiên, sự tăng bạch cầu và CRP sau điều trị cảnh báo cần chú ý đến nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, nhất là ở trẻ non tháng có hệ miễn dịch yếu.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ thành công điều trị surfactant tại Bệnh viện A Thái Nguyên tương đương hoặc cao hơn, góp phần giảm tử vong và biến chứng. Việc không có sự khác biệt về hiệu quả giữa hai loại surfactant Curosurf và Alveofact cũng phù hợp với các báo cáo trước đây.
Đề xuất và khuyến nghị
Thúc đẩy điều trị surfactant sớm: Khuyến cáo áp dụng bơm surfactant trong vòng 6 giờ sau sinh cho trẻ sơ sinh non tháng có dấu hiệu suy hô hấp nhằm nâng cao tỷ lệ sống và giảm biến chứng. Thời gian thực hiện: ngay tại phòng sinh và khoa hồi sức sơ sinh.
Nâng cao năng lực nhân lực và trang thiết bị: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ y bác sĩ về kỹ thuật bơm surfactant và hỗ trợ thở CPAP, đồng thời trang bị máy móc hiện đại để theo dõi khí máu và hỗ trợ hô hấp. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện A Thái Nguyên và các cơ sở y tế tuyến tỉnh.
Tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện: Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn, đặc biệt trong quá trình bơm surfactant và chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị.
Theo dõi và đánh giá liên tục sau điều trị: Thực hiện đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng định kỳ sau bơm surfactant để phát hiện sớm các biến chứng như tràn khí màng phổi, xuất huyết phổi, và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời. Chủ thể: đội ngũ y tế tại khoa Nhi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ Nhi khoa và bác sĩ sơ sinh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hiệu quả điều trị surfactant, giúp cải thiện chẩn đoán và điều trị bệnh màng trong.
Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương: Tham khảo để nâng cao kỹ năng thực hiện kỹ thuật bơm surfactant và quản lý trẻ sơ sinh non tháng suy hô hấp.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, trang bị thiết bị và chính sách hỗ trợ điều trị bệnh màng trong tại các khu vực khó khăn.
Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành Y: Tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu lâm sàng, phương pháp phân tích số liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực Nhi khoa.
Câu hỏi thường gặp
Surfactant là gì và vai trò trong điều trị bệnh màng trong?
Surfactant là chất hoạt động bề mặt phổi giúp giảm sức căng bề mặt phế nang, ngăn ngừa xẹp phổi. Trong bệnh màng trong, surfactant thiếu hụt hoặc bất hoạt, việc bơm surfactant ngoại sinh giúp cải thiện trao đổi khí và giảm suy hô hấp.Khi nào nên bơm surfactant cho trẻ sơ sinh non tháng?
Theo nghiên cứu, bơm surfactant sớm trong vòng 6 giờ sau sinh, đặc biệt khi trẻ có nhu cầu FiO2 > 30-40%, giúp tăng tỷ lệ sống và giảm biến chứng.Có những loại surfactant nào được sử dụng phổ biến?
Hai loại surfactant chính được sử dụng là Curosurf (phổi lợn) và Alveofact (dịch rửa phổi bò). Nghiên cứu cho thấy hiệu quả tương đương giữa hai loại này.Biến chứng thường gặp khi điều trị surfactant là gì?
Biến chứng có thể bao gồm trào ngược thuốc, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, tràn khí màng phổi, xuất huyết phổi và nhiễm khuẩn bệnh viện. Tuy nhiên, các biến chứng này thường ít gặp và có thể kiểm soát được.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả điều trị surfactant?
Hiệu quả được đánh giá qua cải thiện chỉ số Silverman, tăng PaO2, SpO2, giảm FiO2, cải thiện hình ảnh X-quang phổi và giảm nhu cầu hỗ trợ thở máy hoặc CPAP.
Kết luận
- Trẻ sơ sinh non tháng mắc bệnh màng trong thường có mức độ suy hô hấp nặng, tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời.
- Sử dụng surfactant sớm (≤ 6 giờ sau sinh) giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống và các chỉ số lâm sàng, cận lâm sàng.
- Tuổi thai và cân nặng thấp là các yếu tố nguy cơ chính ảnh hưởng đến kết quả điều trị và tỷ lệ tử vong.
- Hai loại surfactant Curosurf và Alveofact có hiệu quả tương đương trong điều trị bệnh màng trong.
- Cần tiếp tục nâng cao năng lực chuyên môn, trang thiết bị và kiểm soát nhiễm khuẩn để tối ưu hóa kết quả điều trị.
Next steps: Mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn biến chứng và phát triển phác đồ điều trị chuẩn hóa tại các bệnh viện tuyến tỉnh.
Call to action: Các cơ sở y tế cần đẩy mạnh ứng dụng kỹ thuật bơm surfactant sớm và nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng để giảm thiểu tử vong do bệnh màng trong.