Tổng quan nghiên cứu
Nông nghiệp đóng vai trò chủ lực trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt tại các vùng thuần nông như huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình, nơi có hơn 94,91% dân số sống ở nông thôn và 64,39% lao động tham gia vào lĩnh vực nông-lâm-ngư nghiệp. Tuy nhiên, tình trạng đất lúa thiếu nước cuối vụ đã làm giảm năng suất và hiệu quả kinh tế của cây lúa, với diện tích khoảng trên 300ha bị ảnh hưởng mỗi năm. Trước thực trạng này, chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây có giá trị kinh tế cao hơn và phù hợp với điều kiện tự nhiên là hướng đi cần thiết. Mô hình sản xuất dưa hấu theo tiêu chuẩn VietGAP được triển khai tại hai xã Hiền Ninh và Hàm Ninh từ năm 2016 nhằm khai thác hiệu quả đất lúa thiếu nước cuối vụ, đồng thời nâng cao thu nhập cho nông dân.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tiến trình xây dựng mô hình, phân tích hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường và tính bền vững của mô hình dưa hấu VietGAP trên đất lúa thiếu nước cuối vụ tại huyện Quảng Ninh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2016 đến tháng 6/2017, với phạm vi địa lý tại hai xã Hiền Ninh và Hàm Ninh. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp mà còn tạo nền tảng cho việc nhân rộng mô hình trên diện rộng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nông hộ và phát triển kinh tế địa phương bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chuyển đổi cơ cấu cây trồng, mô hình sản xuất nông nghiệp và thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP).
- Mô hình sản xuất nông nghiệp: Là sự kết hợp các nguồn lực trong điều kiện sản xuất cụ thể nhằm đạt mục tiêu về sản phẩm và lợi ích kinh tế. Mô hình giúp người dân tiếp cận kỹ thuật mới, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Quy trình VietGAP: Tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam, bao gồm 4 tiêu chí chính: kỹ thuật sản xuất, an toàn thực phẩm, môi trường làm việc và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Quy trình này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.
- Chuyển đổi cơ cấu cây trồng: Là sự thay đổi tỷ lệ các loại cây trồng nhằm tăng hiệu quả kinh tế, phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội. Chuyển đổi này giúp đa dạng hóa sản phẩm, giảm rủi ro và nâng cao thu nhập cho nông hộ.
Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội, hiệu quả môi trường và tính bền vững của mô hình sản xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng dựa trên khảo sát 80 hộ trồng dưa hấu tại hai xã Hiền Ninh và Hàm Ninh. Trong đó, toàn bộ 23 hộ tham gia mô hình dưa hấu VietGAP được phỏng vấn, 57 hộ trồng dưa hấu thường được chọn ngẫu nhiên.
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và số liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu nghiên cứu, các cán bộ quản lý địa phương.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và SPSS phiên bản 20.0 để tính toán các tham số thống kê như trung bình, độ lệch chuẩn, tần suất. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích mô tả, so sánh giữa hai nhóm hộ và đánh giá các chỉ tiêu hiệu quả kinh tế như tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2016 đến tháng 6/2017, tập trung vào đánh giá toàn diện mô hình dưa hấu VietGAP trên đất lúa thiếu nước cuối vụ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiến trình xây dựng mô hình: Mô hình dưa hấu VietGAP được triển khai theo 10 bước cơ bản, do Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Quảng Ninh chỉ đạo và giám sát. Vai trò của các bên tham gia được phân công rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng quy trình VietGAP.
Hiệu quả kinh tế: Mô hình dưa hấu VietGAP có chi phí sản xuất cao hơn so với trồng dưa hấu thường, nhưng hiệu quả kinh tế vượt trội. Diện tích gieo trồng bình quân của mô hình VietGAP là 6,86 sào/hộ, thấp hơn so với 8,01 sào/hộ của mô hình thường, nhưng năng suất và sản lượng lại cao hơn đáng kể. Tỷ suất lợi nhuận (P/TC) của dưa hấu VietGAP đạt 1,43 lần/1 đồng chi phí, trong khi dưa hấu thường chỉ đạt 1,05 lần. Giá bán dưa hấu VietGAP cao hơn bình quân từ 2-3% so với dưa hấu thường nhờ liên kết tiêu thụ với siêu thị CoopMark.
Hiệu quả xã hội và môi trường: Mô hình giúp nâng cao nhận thức của người dân về sản xuất an toàn, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ sức khỏe người lao động và người tiêu dùng. Việc áp dụng VietGAP góp phần giảm ô nhiễm môi trường và tăng cường phúc lợi xã hội.
Khó khăn và thuận lợi: Thuận lợi gồm có sự hỗ trợ của chính quyền địa phương, nguồn vốn khoa học công nghệ và sự tham gia tích cực của nông dân. Khó khăn chủ yếu là chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu liên kết thị trường bền vững và hạn chế về kỹ thuật của người dân.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mô hình dưa hấu VietGAP trên đất lúa thiếu nước cuối vụ tại huyện Quảng Ninh mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với phương thức sản xuất truyền thống. Việc giảm diện tích gieo trồng nhưng tăng năng suất và sản lượng phản ánh hiệu quả sử dụng đất và nguồn lực tốt hơn. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ suất lợi nhuận của mô hình VietGAP tương đối cao, phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững.
Biểu đồ so sánh năng suất và lợi nhuận giữa hai mô hình có thể minh họa rõ nét sự khác biệt về hiệu quả kinh tế. Bảng phân tích chi phí và doanh thu cũng cho thấy chi phí đầu tư cao nhưng lợi nhuận thu về vượt trội, khẳng định tính khả thi của mô hình.
Tuy nhiên, để nhân rộng mô hình cần giải quyết các khó khăn về vốn, kỹ thuật và thị trường tiêu thụ. Việc tăng cường đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng chuỗi liên kết thị trường là yếu tố then chốt để phát triển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và chuyển giao kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn thường xuyên cho nông dân về quy trình VietGAP, kỹ thuật chăm sóc dưa hấu và quản lý dịch bệnh nhằm nâng cao năng lực sản xuất. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng Nông nghiệp, Trung tâm Khuyến nông huyện.
Hỗ trợ vốn và đầu tư cơ sở hạ tầng: Cung cấp các gói vay ưu đãi, hỗ trợ mua máy móc, vật tư và xây dựng hệ thống tưới tiêu nhằm giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nông dân. Thời gian: trong 3 năm tới. Chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND huyện.
Xây dựng chuỗi liên kết thị trường: Tăng cường hợp tác giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp thu mua, chế biến để đảm bảo đầu ra ổn định và giá bán hợp lý cho sản phẩm dưa hấu VietGAP. Thời gian: triển khai ngay và duy trì lâu dài. Chủ thể: UBND huyện, các doanh nghiệp, HTX.
Khuyến khích phát triển chăn nuôi hữu cơ: Đẩy mạnh phát triển chăn nuôi trâu, bò để cung cấp phân bón hữu cơ, giảm phụ thuộc vào phân vô cơ, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng đất. Thời gian: 5 năm tới. Chủ thể: Phòng Nông nghiệp, nông dân.
Tăng cường công tác quản lý và giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ việc thực hiện quy trình VietGAP, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ quy trình kỹ thuật. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Nông nghiệp, các tổ chức chứng nhận.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân và hộ sản xuất nông nghiệp: Nhận thức và áp dụng mô hình VietGAP để nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng thu nhập và bảo vệ sức khỏe.
Cán bộ khuyến nông và quản lý địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ và đào tạo phù hợp với điều kiện thực tế.
Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Tìm hiểu mô hình để phát triển chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chuyển đổi cơ cấu cây trồng và sản xuất nông nghiệp bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình dưa hấu VietGAP có hiệu quả kinh tế như thế nào so với sản xuất truyền thống?
Mô hình VietGAP có tỷ suất lợi nhuận đạt 1,43 lần/1 đồng chi phí, cao hơn nhiều so với 1,05 lần của mô hình truyền thống, nhờ năng suất và chất lượng sản phẩm được cải thiện.Chi phí đầu tư cho mô hình VietGAP có cao không?
Chi phí sản xuất VietGAP cao hơn do yêu cầu kỹ thuật và vật tư đầu vào, nhưng lợi nhuận thu về bù đắp và vượt trội hơn so với chi phí.Người nông dân có dễ dàng tiếp cận kỹ thuật VietGAP không?
Nhờ các lớp tập huấn và sự hỗ trợ của cán bộ khuyến nông, người dân đã tiếp cận và áp dụng kỹ thuật VietGAP hiệu quả, tuy nhiên vẫn cần tăng cường đào tạo.Thị trường tiêu thụ dưa hấu VietGAP hiện nay ra sao?
Sản phẩm được liên kết thu mua với siêu thị CoopMark và các kênh phân phối khác, giá bán cao hơn bình quân từ 2-3%, tạo điều kiện thuận lợi cho người sản xuất.Mô hình có khả năng nhân rộng không?
Với hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường tích cực, mô hình có khả năng duy trì và nhân rộng cao, nhưng cần giải quyết các khó khăn về vốn, kỹ thuật và thị trường.
Kết luận
- Mô hình dưa hấu VietGAP trên đất lúa thiếu nước cuối vụ tại huyện Quảng Ninh đã chứng minh hiệu quả kinh tế vượt trội so với phương thức sản xuất truyền thống.
- Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng góp phần nâng cao thu nhập, giảm rủi ro do hạn hán và cải thiện điều kiện môi trường sản xuất.
- Mô hình thúc đẩy sự thay đổi nhận thức và hành vi sản xuất an toàn của người nông dân, đồng thời tạo liên kết thị trường bền vững.
- Các khó khăn về chi phí đầu tư, kỹ thuật và thị trường cần được giải quyết để nhân rộng mô hình hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, hỗ trợ vốn, xây dựng chuỗi liên kết và phát triển chăn nuôi hữu cơ nhằm phát triển bền vững mô hình trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để hoàn thiện và mở rộng mô hình sản xuất dưa hấu VietGAP tại Quảng Ninh và các vùng đất tương tự.