I. Gây tê đám rối thần kinh cánh tay
Gây tê đám rối thần kinh cánh tay (ĐRTKCT) là phương pháp vô cảm phổ biến trong phẫu thuật vùng chi trên. Các kỹ thuật gây tê ĐRTKCT bao gồm đường gian cơ bậc thang, đường trên xương đòn, đường dưới đòn và đường nách. Mỗi kỹ thuật có ưu nhược điểm riêng, đặc biệt là về phạm vi vô cảm và nguy cơ biến chứng. Phương pháp gây tê đường nách ít biến chứng nhưng có hạn chế trong việc gây tê thần kinh mũ và cơ bì. Sử dụng các phương tiện hỗ trợ như máy kích thích thần kinh ngoại vi và siêu âm giúp tăng tỷ lệ thành công và giảm thể tích thuốc tê cần thiết.
1.1. Kỹ thuật gây tê ĐRTKCT đường nách
Kỹ thuật gây tê ĐRTKCT đường nách được thực hiện bằng cách lưu catheter vào bao nách, giúp vô cảm cho các phẫu thuật kéo dài và giảm đau sau mổ. Phương pháp này đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cao, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc tê như levobupivacain và sufentanil. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng sự phối hợp giữa levobupivacain và sufentanil làm tăng hiệu quả vô cảm và kéo dài thời gian giảm đau sau mổ.
II. Levobupivacain và Sufentanil trong gây tê
Levobupivacain là thuốc tê nhóm amonoamid, đồng phân quay phải của bupivacain, có hiệu quả giảm đau tương đương nhưng ít tác dụng độc trên tim mạch và thần kinh trung ương. Sufentanil là opioid có tác dụng chọn lọc trên thụ thể μ, giúp giảm đau hiệu quả với nồng độ thấp. Sự phối hợp giữa levobupivacain và sufentanil trong gây tê ĐRTKCT được chứng minh là làm tăng hiệu quả vô cảm và kéo dài thời gian giảm đau sau mổ.
2.1. Hiệu quả của levobupivacain
Levobupivacain được sử dụng rộng rãi trong gây tê vùng do tính an toàn và hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy levobupivacain 0,375% đơn thuần có tác dụng vô cảm và ức chế vận động tốt trong phẫu thuật vùng chi trên. Tuy nhiên, khi kết hợp với sufentanil, hiệu quả giảm đau được tăng cường đáng kể, đặc biệt trong giai đoạn sau mổ.
2.2. Vai trò của sufentanil
Sufentanil là opioid mạnh, có khả năng gắn kết cao với thụ thể μ, giúp giảm đau hiệu quả với liều thấp. Khi phối hợp với levobupivacain, sufentanil làm tăng thời gian giảm đau và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau bổ sung sau mổ. Điều này đặc biệt hữu ích trong quản lý đau sau phẫu thuật vùng chi trên.
III. Giảm đau sau mổ
Giảm đau sau mổ là yếu tố quan trọng trong quá trình hồi phục của bệnh nhân. Phương pháp gây tê ĐRTKCT liên tục đường nách kết hợp levobupivacain và sufentanil được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm đau sau mổ. Sử dụng phương thức bệnh nhân tự điều khiển (PCA) giúp kiểm soát đau tốt hơn và tăng sự hài lòng của bệnh nhân.
3.1. Phương thức bệnh nhân tự điều khiển PCA
Phương thức PCA cho phép bệnh nhân tự điều chỉnh liều thuốc giảm đau theo nhu cầu, giúp kiểm soát đau hiệu quả và giảm nguy cơ quá liều. Nghiên cứu chỉ ra rằng sử dụng levobupivacain 0,125% kết hợp sufentanil trong PCA giúp giảm đau tốt hơn so với levobupivacain đơn thuần.
3.2. Đánh giá hiệu quả giảm đau
Hiệu quả giảm đau sau mổ được đánh giá thông qua thang điểm VAS (Visual Analogue Scale). Kết quả cho thấy nhóm sử dụng levobupivacain và sufentanil có điểm VAS thấp hơn đáng kể so với nhóm chỉ sử dụng levobupivacain, đặc biệt trong 24 giờ đầu sau mổ.
IV. Biến chứng và tác dụng không mong muốn
Mặc dù phương pháp gây tê ĐRTKCT liên tục đường nách kết hợp levobupivacain và sufentanil được đánh giá là an toàn, vẫn có một số biến chứng và tác dụng không mong muốn cần lưu ý. Các biến chứng phổ biến bao gồm nhiễm trùng tại vị trí đặt catheter, tụ máu và tác dụng phụ của thuốc tê như buồn nôn, chóng mặt.
4.1. Biến chứng trong và sau mổ
Các biến chứng trong mổ bao gồm chảy máu, tổn thương thần kinh và tác dụng phụ của thuốc tê. Sau mổ, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, chóng mặt và đau đầu. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng là rất thấp khi thực hiện đúng kỹ thuật.
4.2. Quản lý biến chứng
Để giảm thiểu biến chứng, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô trùng khi đặt catheter và theo dõi sát sao bệnh nhân trong và sau mổ. Sử dụng liều thấp levobupivacain và sufentanil cũng giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ.