Tổng quan nghiên cứu

Hiện tượng chuyển mã ngôn ngữ (code-switching - CS) giữa tiếng Việt và tiếng Anh ngày càng thu hút sự quan tâm của các nhà ngôn ngữ học trên thế giới. Tuy nhiên, các nghiên cứu về CS tiếng Việt - Anh trong bối cảnh Việt Nam vẫn còn hạn chế, đặc biệt là các nghiên cứu phân tích đặc điểm ngữ pháp của hiện tượng này trên các phương tiện truyền thông đại chúng như chương trình truyền hình. Luận văn này tập trung khảo sát tần suất và các mẫu chuyển mã trong chương trình truyền hình “Người Ấy Là Ai” (NALA), một gameshow nổi tiếng tại Việt Nam với lượng người xem trung bình khoảng 3 triệu mỗi tập và hơn 100 triệu lượt xem trên các nền tảng trực tuyến.

Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ năm tập thuộc mùa 3 của chương trình, với tổng thời lượng phát biểu của các diễn giả bản ngữ tiếng Việt là 537 phút. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định tần suất chuyển mã tiếng Việt - Anh và phân loại các mẫu chuyển mã được sử dụng trong các cuộc hội thoại của người tham gia chương trình. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các diễn giả bản ngữ tiếng Việt trong bối cảnh truyền hình Việt Nam năm 2020, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi ngôn ngữ song ngữ trong môi trường truyền thông đại chúng.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm phong phú thêm kho dữ liệu về CS trong truyền thông Việt Nam mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc đào tạo người dẫn chương trình truyền hình, giúp họ nhận thức và vận dụng chuyển mã phù hợp với đối tượng khán giả đa dạng. Ngoài ra, nghiên cứu còn hỗ trợ các nhà ngôn ngữ học, nhà làm chính sách văn hóa, và các nhà phát triển công nghệ trong việc hiểu và ứng dụng hiện tượng chuyển mã trong các lĩnh vực liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về chuyển mã ngôn ngữ:

  1. Lý thuyết phân loại chuyển mã của Poplack (1980): Phân biệt ba loại chuyển mã chính gồm chuyển mã trong câu (intrasentential), chuyển mã giữa câu (intersentential), và chuyển mã gắn thẻ (tag switching). Đây là khung phân tích cơ bản để xác định vị trí và hình thức chuyển mã trong lời nói.

  2. Lý thuyết phân loại từ loại của Ho (2014): Phân tích chi tiết chuyển mã trong câu ở cấp độ từ loại, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, liên từ, giới từ và đại từ xác định. Lý thuyết này giúp phân loại các đơn vị ngôn ngữ được chuyển mã một cách cụ thể và có hệ thống.

  3. Khái niệm về chuyển mã và các hiện tượng liên quan: Nghiên cứu phân biệt chuyển mã với các hiện tượng như trộn mã (code-mixing), mượn từ (borrowing), và chuyển ngữ (translanguaging), dựa trên các đặc điểm ngữ pháp và xã hội học ngôn ngữ. Chuyển mã được định nghĩa là sự thay đổi ngôn ngữ có ý thức giữa hai hoặc nhiều mã ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: chuyển mã trong câu (intrasentential CS), chuyển mã giữa câu (intersentential CS), chuyển mã gắn thẻ (tag switching), chuyển mã ngoại lệ (exception category), và các loại từ được chuyển mã như danh từ (n), động từ (v), tính từ (adj), trạng từ (adv), liên từ (conj), giới từ (prep), đại từ xác định (det).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phân tích nội dung dựa trên dữ liệu thu thập từ năm tập của chương trình “Người Ấy Là Ai” mùa 3, phát sóng năm 2020 trên nền tảng Youtube. Tổng thời lượng phát biểu của các diễn giả bản ngữ tiếng Việt là 537 phút, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và đa dạng về đối tượng tham gia.

Quy trình thu thập dữ liệu bao gồm: tải video, loại bỏ các phần không liên quan như quảng cáo, phần giới thiệu, và lời nói của người không phải bản ngữ tiếng Việt; phiên âm lời nói của các diễn giả bản ngữ; đánh dấu và phân loại các hiện tượng chuyển mã theo khung lý thuyết đã chọn. Việc phân loại được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel và xử lý thống kê bằng SPSS phiên bản 23.0.

Cỡ mẫu gồm toàn bộ các đoạn hội thoại có chuyển mã trong năm tập, với tổng số lần chuyển mã được ghi nhận và phân loại theo từng loại chuyển mã và từ loại. Để đảm bảo độ tin cậy, nghiên cứu tiến hành kiểm tra độ đồng thuận giữa hai người mã hóa độc lập, đạt tỷ lệ đồng thuận trung bình khoảng 80% trở lên cho các hạng mục chính.

Phương pháp phân tích tập trung vào việc đếm tần suất các loại chuyển mã, tính tỷ lệ phần trăm từng loại so với tổng số chuyển mã, đồng thời phân tích chi tiết các mẫu chuyển mã trong từng loại từ và cụm từ. Kết quả được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ minh họa nhằm làm rõ xu hướng và đặc điểm chuyển mã trong chương trình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất chuyển mã cao: Trung bình, người tham gia chương trình thực hiện một lần chuyển mã mỗi 26 giây trong các cuộc hội thoại. Tổng số chuyển mã được ghi nhận trong năm tập là khoảng 669 lần, chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng thời gian phát biểu.

  2. Phân bố các loại chuyển mã: Chuyển mã trong câu (intrasentential CS) chiếm tỷ lệ cao nhất với khoảng 65%, trong khi chuyển mã giữa câu (intersentential CS) chiếm khoảng 20%, và chuyển mã gắn thẻ (tag switching) chiếm khoảng 10%. Loại chuyển mã ngoại lệ (exception) chiếm phần còn lại.

  3. Mẫu chuyển mã trong câu: Trong chuyển mã trong câu, chuyển mã ở cấp độ từ và danh từ là phổ biến nhất, chiếm lần lượt khoảng 40% và 35% trong tổng số chuyển mã trong câu. Chuyển mã liên quan đến các từ viết tắt và chữ viết tắt tuy ít nhưng vẫn có sự xuất hiện đáng chú ý.

  4. Chuyển mã giữa câu: Chủ yếu là các câu hoàn chỉnh hoặc câu chưa hoàn chỉnh được chuyển sang tiếng Anh, thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại với người không phải bản ngữ tiếng Việt hoặc trong các tình huống cần nhấn mạnh ý nghĩa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của tần suất chuyển mã cao có thể liên quan đến sự phổ biến và vai trò quan trọng của tiếng Anh trong giáo dục và xã hội Việt Nam hiện nay, cũng như đặc điểm đa dạng về nghề nghiệp và trình độ của các diễn giả trong chương trình. Việc chuyển mã trong câu chiếm ưu thế phản ánh xu hướng sử dụng linh hoạt hai ngôn ngữ trong cùng một câu để thể hiện ý nghĩa chính xác và phong phú hơn.

So sánh với các nghiên cứu trước đây trong bối cảnh quốc tế và Việt Nam, kết quả tương đồng với xu hướng chuyển mã trong câu là phổ biến nhất trong các cộng đồng song ngữ. Tuy nhiên, nghiên cứu này cung cấp dữ liệu cụ thể và chi tiết hơn về các loại từ và cụm từ được chuyển mã, điều mà các nghiên cứu trước đây trên truyền hình Việt Nam chưa khai thác sâu.

Ý nghĩa của các phát hiện này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về hành vi ngôn ngữ của người Việt song ngữ trong môi trường truyền thông đại chúng mà còn góp phần vào việc phát triển các chương trình đào tạo người dẫn chương trình, giúp họ sử dụng chuyển mã một cách hiệu quả và phù hợp với đối tượng khán giả đa dạng. Dữ liệu cũng có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại chuyển mã và bảng thống kê tần suất chuyển mã theo từ loại, giúp minh họa rõ ràng các xu hướng chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo người dẫn chương trình về chuyển mã: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng chuyển mã phù hợp với từng loại chương trình và đối tượng khán giả, nhằm tăng tính hấp dẫn và hiệu quả giao tiếp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Đài truyền hình và các công ty sản xuất chương trình.

  2. Xây dựng kho dữ liệu chuyển mã tiếng Việt - Anh: Phát triển cơ sở dữ liệu mã hóa các mẫu chuyển mã phổ biến trong truyền hình để hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng trong đào tạo, truyền thông và công nghệ ngôn ngữ. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể: Các viện nghiên cứu ngôn ngữ và trường đại học.

  3. Khuyến khích nghiên cứu sâu về chuyển mã trong các phương tiện truyền thông khác: Mở rộng nghiên cứu sang các loại hình truyền thông khác như phim ảnh, mạng xã hội để hiểu rõ hơn về xu hướng và tác động của chuyển mã trong đời sống hiện đại. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Các nhà nghiên cứu và tổ chức học thuật.

  4. Phát triển công nghệ nhận diện và xử lý chuyển mã: Hỗ trợ các nhà phát triển công nghệ xây dựng các công cụ nhận diện, phiên dịch và xử lý chuyển mã trong tiếng Việt và tiếng Anh, phục vụ cho truyền thông và giáo dục. Thời gian thực hiện: 18-24 tháng; chủ thể: Các công ty công nghệ và trung tâm nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học: Được cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích chi tiết về chuyển mã tiếng Việt - Anh trong môi trường truyền hình, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ song ngữ và đa ngôn ngữ.

  2. Người làm truyền hình và đào tạo MC: Nhận thức rõ hơn về vai trò và cách thức sử dụng chuyển mã trong giao tiếp truyền hình, từ đó nâng cao kỹ năng dẫn chương trình và tương tác với khán giả đa dạng.

  3. Nhà hoạch định chính sách văn hóa và giáo dục: Hiểu được tác động của chuyển mã trong việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp về giáo dục ngoại ngữ và truyền thông đại chúng.

  4. Nhà phát triển công nghệ ngôn ngữ: Có cơ sở dữ liệu và phân tích để phát triển các ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận diện chuyển mã, hỗ trợ dịch thuật và giao tiếp đa ngôn ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển mã là gì và tại sao nó quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ?
    Chuyển mã là hiện tượng người nói thay đổi giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại. Nó phản ánh sự linh hoạt ngôn ngữ và ảnh hưởng xã hội, văn hóa, giúp hiểu rõ hơn về hành vi ngôn ngữ song ngữ và đa ngôn ngữ.

  2. Tại sao chọn chương trình “Người Ấy Là Ai” làm đối tượng nghiên cứu?
    Chương trình có lượng người xem lớn, đa dạng diễn giả với nhiều nghề nghiệp khác nhau, sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ chính nhưng có nhiều chuyển mã tiếng Anh, tạo điều kiện thu thập dữ liệu phong phú và đại diện.

  3. Phân loại chuyển mã trong nghiên cứu này như thế nào?
    Chuyển mã được phân thành ba loại chính: trong câu (intrasentential), giữa câu (intersentential), và gắn thẻ (tag switching). Ngoài ra còn có loại ngoại lệ khi chuyển mã trong giao tiếp với người không phải bản ngữ.

  4. Chuyển mã có ảnh hưởng như thế nào đến người dẫn chương trình truyền hình?
    Chuyển mã giúp người dẫn chương trình thể hiện sự linh hoạt ngôn ngữ, tạo sự gần gũi với khán giả, đồng thời cần được sử dụng hợp lý để tránh gây khó hiểu hoặc mất tập trung cho người xem.

  5. Làm thế nào để phân biệt chuyển mã và mượn từ trong tiếng Việt?
    Mượn từ là việc tiếp nhận từ ngôn ngữ khác đã được biến đổi phù hợp với ngữ pháp và phát âm của tiếng Việt, trong khi chuyển mã là việc thay đổi ngôn ngữ một cách có ý thức trong giao tiếp, giữ nguyên cấu trúc và phát âm của ngôn ngữ gốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định tần suất chuyển mã tiếng Việt - Anh trung bình một lần mỗi 26 giây trong chương trình truyền hình “Người Ấy Là Ai”.
  • Chuyển mã trong câu là loại chuyển mã phổ biến nhất, đặc biệt ở cấp độ từ và danh từ.
  • Kết quả cung cấp dữ liệu thực nghiệm quý giá về đặc điểm chuyển mã trong môi trường truyền thông đại chúng Việt Nam.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển đào tạo người dẫn chương trình và ứng dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ liên quan đến chuyển mã.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các phương tiện truyền thông khác và phát triển kho dữ liệu chuyển mã toàn diện hơn.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và người làm truyền hình nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả giao tiếp song ngữ, đồng thời khuyến khích phát triển các công cụ hỗ trợ nhận diện và xử lý chuyển mã trong tiếng Việt và tiếng Anh.