Tổng quan nghiên cứu

Nông nghiệp đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, sử dụng diện tích đất lớn để trồng trọt và chăn nuôi. Tại huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, diện tích đất nông nghiệp chiếm khoảng 56,96% tổng diện tích tự nhiên, trong đó lúa là cây trồng chính với năng suất trung bình đạt 65,48 tấn/ha, đứng thứ hai toàn huyện. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) nhằm bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh đã trở nên phổ biến, góp phần hạn chế thiệt hại và tăng năng suất. Tuy nhiên, việc quản lý và sử dụng thuốc BVTV chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến ô nhiễm môi trường đất, nước và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái cũng như sức khỏe con người.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá hiện trạng ô nhiễm môi trường do phân phối và sử dụng thuốc BVTV tại ba xã Hương Ngải, Cần Kiệm, Đại Đồng thuộc huyện Thạch Thất. Nghiên cứu xác định dư lượng thuốc BVTV tồn lưu trong đất, đánh giá thực trạng phân phối và sử dụng thuốc, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhằm bảo vệ môi trường và hệ sinh thái. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 373 cơ sở phân phối và 204 hộ sử dụng thuốc BVTV, cùng phân tích mẫu đất và nước mặt trong giai đoạn 2016-2018.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn về ô nhiễm thuốc BVTV, làm cơ sở cho các chính sách quản lý tài nguyên rừng và môi trường, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững tại khu vực nghiên cứu và các vùng tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng và môi trường, tập trung vào:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro môi trường: Đánh giá rủi ro sức khỏe con người và hệ sinh thái từ thuốc BVTV thông qua ba bước chính: đánh giá độc tính, đánh giá phơi nhiễm và nhận diện rủi ro. Mô hình này giúp xác định mức độ ảnh hưởng của thuốc BVTV dựa trên nồng độ tồn dư và tần suất tiếp xúc.

  • Mô hình chu trình thuốc BVTV trong hệ sinh thái nông nghiệp: Thuốc BVTV sau khi sử dụng có thể tích tụ trong đất, nước, không khí và sinh vật, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn. Mô hình này minh họa các con đường vận chuyển và tác động của thuốc BVTV trong môi trường.

  • Khái niệm dư lượng thuốc BVTV và phân loại thuốc BVTV: Thuốc BVTV được phân loại theo công dụng, nhóm độc tính (theo WHO), thời gian phân hủy và dạng thương phẩm. Dư lượng thuốc BVTV là phần còn lại của hoạt chất và các sản phẩm chuyển hóa tồn tại trong môi trường, có khả năng gây độc.

Các khái niệm chính bao gồm: thuốc BVTV, dư lượng thuốc BVTV, độc tính cấp tính và mãn tính, hệ số hấp thụ cacbon hữu cơ (KOC), và các con đường ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Đề án quy hoạch mạng lưới phân phối thuốc BVTV huyện Thạch Thất đến năm 2020, phiếu điều tra 373 cơ sở phân phối và 204 hộ sử dụng thuốc BVTV tại ba xã nghiên cứu, số liệu quan trắc môi trường đất và nước mặt giai đoạn 2016-2018, cùng các báo cáo, tài liệu pháp luật liên quan.

  • Phương pháp lấy mẫu và phân tích: Mẫu đất được lấy theo tiêu chuẩn TCVN 5297:1995 và TCVN 7538-2:2005, phân tích hàm lượng các hoạt chất thuốc BVTV như Abamectin, Metalaxy, Chlorpyrifos ethyl, Propiconazole, Atrazine, Dimethoate, Fenvalerate theo các tiêu chuẩn TCVN và TCCS hiện hành.

  • Phương pháp điều tra: Khảo sát thực địa, phỏng vấn trực tiếp người dân và các cơ sở phân phối, sử dụng phiếu điều tra để thu thập thông tin về cách thức sử dụng, trang bị bảo hộ, quản lý chất thải thuốc BVTV.

  • Phương pháp phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, thống kê, xử lý số liệu, trình bày dưới dạng bảng biểu và biểu đồ nhằm đánh giá hiện trạng và xu hướng ô nhiễm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2018, với các đợt thu thập số liệu, phân tích mẫu và khảo sát thực địa tại ba xã Hương Ngải, Cần Kiệm, Đại Đồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng phân phối thuốc BVTV: Có 373 cơ sở phân phối thuốc BVTV tại ba xã nghiên cứu, chủ yếu là các đại lý nhỏ lẻ với điều kiện cơ sở vật chất hạn chế. Việc quản lý chất thải từ các cơ sở này còn yếu kém, với nhiều cơ sở không có hệ thống thu gom và xử lý chất thải rắn, nước thải thuốc BVTV đúng quy định.

  2. Tình hình sử dụng thuốc BVTV: Trung bình mỗi hộ dân sử dụng thuốc BVTV phun từ 8-9 lần/vụ, chủ yếu là thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu và thuốc diệt chuột. Khoảng 60% người dân không sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ khi phun thuốc, dẫn đến nguy cơ ngộ độc cao. Dư lượng thuốc BVTV tồn lưu trong đất tại các xã dao động từ 0,5 đến 2,5 mg/kg, vượt ngưỡng an toàn theo tiêu chuẩn quốc gia ở một số điểm lấy mẫu.

  3. Dư lượng thuốc BVTV trong môi trường đất và nước: Kết quả phân tích mẫu đất cho thấy hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl và Atrazine vượt mức cho phép tại 30% mẫu đất. Mẫu nước mặt tại các kênh, sông nhỏ trong khu vực cũng phát hiện dư lượng thuốc BVTV, đặc biệt là các hợp chất nhóm organophosphate với nồng độ trung bình 0,15 mg/l, cao hơn mức giới hạn an toàn cho nước tưới tiêu.

  4. Quản lý chất thải thuốc BVTV: Việc thu gom, xử lý chất thải thuốc BVTV tại các hộ dân và cơ sở phân phối còn hạn chế, nhiều chất thải rắn và bao bì thuốc được vứt bỏ bừa bãi, gây ô nhiễm môi trường đất và nước. Chỉ khoảng 25% hộ dân có biện pháp xử lý chất thải đúng quy định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm môi trường do thuốc BVTV là việc sử dụng thuốc không đúng liều lượng, thiếu kiến thức về tác hại và biện pháp bảo vệ, cùng với quản lý chất thải yếu kém. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức dư lượng thuốc BVTV tại Thạch Thất tương đối cao, phản ánh tình trạng sử dụng thuốc tràn lan và thiếu kiểm soát.

Biểu đồ phân bố dư lượng thuốc BVTV trong đất và nước cho thấy sự tập trung cao tại các vùng canh tác lúa và rau màu, đồng thời bảng thống kê số liệu điều tra cho thấy tỷ lệ người sử dụng đồ bảo hộ thấp, làm tăng nguy cơ ngộ độc cấp và mãn tính. Kết quả này phù hợp với các báo cáo của tổ chức PAN về tình trạng sức khỏe của nông dân Việt Nam liên quan đến thuốc BVTV.

Việc thiếu các biện pháp kỹ thuật và công cụ kinh tế hỗ trợ quản lý thuốc BVTV cũng góp phần làm gia tăng ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng và áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc BVTV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát phân phối thuốc BVTV: Thiết lập hệ thống đăng ký, kiểm tra và giám sát chặt chẽ các cơ sở phân phối thuốc BVTV, đảm bảo các cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn về cơ sở vật chất và xử lý chất thải. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

  2. Đào tạo, tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân: Tổ chức các chương trình tập huấn về sử dụng thuốc BVTV an toàn, bảo hộ lao động và quản lý chất thải cho nông dân tại các xã nghiên cứu. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng đồ bảo hộ lên trên 80% trong vòng 2 năm; Chủ thể: Trung tâm Khuyến nông, Hội Nông dân.

  3. Áp dụng công cụ kinh tế khuyến khích sử dụng thuốc BVTV sinh học và giảm liều lượng thuốc hóa học: Hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế cho các cơ sở phân phối và người dân sử dụng thuốc BVTV sinh học, đồng thời áp dụng chính sách phạt đối với hành vi sử dụng thuốc quá liều hoặc không đúng quy định. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: Sở Tài chính, Sở Nông nghiệp.

  4. Xây dựng và áp dụng các biện pháp kỹ thuật xử lý chất thải thuốc BVTV: Triển khai mô hình đệm sinh học xử lý nước thải rửa bình xịt thuốc, thu gom và xử lý bao bì thuốc BVTV theo quy trình tiêu chuẩn. Mục tiêu giảm 50% lượng chất thải thuốc BVTV thải ra môi trường trong 2 năm; Chủ thể: UBND xã, các cơ sở phân phối.

  5. Tăng cường giám sát dư lượng thuốc BVTV trong môi trường: Thiết lập mạng lưới quan trắc thường xuyên tại các vùng canh tác trọng điểm để theo dõi và đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, Trạm Bảo vệ thực vật huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định quản lý thuốc BVTV và bảo vệ môi trường nông thôn.

  2. Các cơ sở phân phối thuốc BVTV: Áp dụng các giải pháp quản lý chất thải và nâng cao điều kiện kinh doanh nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

  3. Nông dân và người sử dụng thuốc BVTV: Nâng cao nhận thức về tác hại của thuốc BVTV, áp dụng biện pháp bảo hộ và xử lý chất thải đúng cách để bảo vệ sức khỏe và môi trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý tài nguyên rừng, môi trường và nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và các giải pháp đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuốc bảo vệ thực vật là gì và tại sao cần quản lý chặt chẽ?
    Thuốc BVTV là các hóa chất dùng để phòng trừ sâu bệnh, cỏ dại và các sinh vật gây hại cây trồng. Chúng có độc tính cao và tồn lưu lâu trong môi trường, gây ô nhiễm đất, nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Quản lý chặt chẽ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và bảo vệ hệ sinh thái.

  2. Dư lượng thuốc BVTV tồn tại trong đất và nước có ảnh hưởng như thế nào đến môi trường?
    Dư lượng thuốc BVTV tích tụ trong đất và nước có thể gây độc cho vi sinh vật, động vật thủy sinh và làm giảm đa dạng sinh học. Chúng cũng có thể thấm vào nguồn nước ngầm, ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt và chuỗi thức ăn.

  3. Người dân có thể giảm thiểu rủi ro khi sử dụng thuốc BVTV bằng cách nào?
    Người dân cần tuân thủ liều lượng, sử dụng đồ bảo hộ đầy đủ, không phun thuốc khi có gió mạnh, và xử lý bao bì, chất thải thuốc đúng quy định. Tham gia các khóa đào tạo và cập nhật kiến thức về sử dụng thuốc an toàn cũng rất quan trọng.

  4. Các biện pháp kỹ thuật nào được đề xuất để xử lý chất thải thuốc BVTV?
    Mô hình đệm sinh học để xử lý nước thải rửa bình xịt, thu gom bao bì thuốc BVTV và xử lý theo quy trình tiêu chuẩn, cùng với việc áp dụng công nghệ xử lý sinh học và hóa học để giảm ô nhiễm môi trường.

  5. Tại sao việc giám sát dư lượng thuốc BVTV trong môi trường lại cần thiết?
    Giám sát giúp phát hiện sớm mức độ ô nhiễm, đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý, từ đó điều chỉnh chính sách và biện pháp can thiệp kịp thời nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá chi tiết hiện trạng phân phối, sử dụng và ô nhiễm thuốc BVTV tại ba xã Hương Ngải, Cần Kiệm, Đại Đồng, huyện Thạch Thất, với dư lượng thuốc BVTV trong đất và nước vượt ngưỡng an toàn tại nhiều điểm.

  • Việc quản lý chất thải thuốc BVTV còn nhiều hạn chế, người dân thiếu nhận thức và trang bị bảo hộ khi sử dụng thuốc, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe.

  • Đề xuất các giải pháp tổng hợp bao gồm quản lý phân phối, đào tạo tuyên truyền, áp dụng công cụ kinh tế và biện pháp kỹ thuật xử lý chất thải nhằm giảm thiểu ô nhiễm.

  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và cộng đồng trong việc xây dựng chính sách và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường bền vững.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thường xuyên và mở rộng nghiên cứu sang các vùng nông nghiệp khác để nâng cao hiệu quả quản lý thuốc BVTV.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng thông qua việc sử dụng thuốc BVTV an toàn và bền vững!