Luận văn thạc sĩ về hành vi trách trong tiếng Việt

Trường đại học

Đại học Hải Phòng

Chuyên ngành

Ngôn ngữ Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

2017

126
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN

1.1. Lý thuyết về hành vi ngôn ngữ

1.2. Khái niệm hành vi ngôn ngữ

1.3. Phân loại hành vi ở lời

1.4. Điều kiện thực hiện các hành vi ở lời

1.5. Hành vi ở lời trực tiếp và gián tiếp

1.6. Động từ ngữ vi

1.7. Lý thuyết hội thoại

1.8. Lượt lời và tham thoại

1.9. Quan hệ liên cá nhân trong hội thoại

1.10. Vấn đề lịch sự. Về hành vi trách

1.11. Điều kiện sử dụng

2. CHƯƠNG 2: NHẬN DIỆN HÀNH VI TRÁCH TRONG TIẾNG VIỆT

2.1. Nhận diện HVT qua phân biệt với những hành vi cận kề

2.2. Phân biệt hành vi trách với hành vi than

2.3. Phân biệt hành vi trách với hành vi chê

2.4. Phân biệt hành vi trách với hành vi chửi

2.5. Nhận diện hành vi trách qua cấu trúc của lời trách

2.5.1. Dạng trực tiếp

2.5.2. Dạng gián tiếp

3. CHƯƠNG 3: HÀNH VI TRÁCH TRONG GIAO TIẾP CỦA NGƯỜI VIỆT

3.1. Mục đích sử dụng hành vi trách trong giao tiếp

3.2. Sử dụng hành vi trách để khuyên nhủ, tác động đến đối tượng

3.3. Sử dụng hành vi trách để tự lên án, thể hiện sự day dứt, ăn năn

3.4. Sử dụng hành vi trách gây tổn thương thể diện của người bị trách

3.5. Trách nhằm mục đích bày tỏ tình cảm, sự quan tâm

3.6. Sử dụng hành vi trách để bắt lỗi

3.7. Sử dụng hành vi trách để thể hiện sự giận dỗi

3.8. Trách làm tăng mức độ nghiêm trọng sự việc

3.9. Sử dụng hành vi trách để giải tỏa bực tức

3.10. Các tiểu loại hành vi trách và những chủ đề trách tiêu biểu

3.10.1. Trách cứ

3.10.2. Trách mắng

3.10.3. Trách phạt

3.10.4. Trách yêu

3.10.5. Tự trách

3.11. Hành vi trách thể hiện quan hệ giữa các vai giao tiếp

3.12. Vấn đề lịch sự trong sử dụng hành vi trách

3.13. Mối quan hệ giữa hành vi trách và vấn đề lịch sự

3.14. Các hình thức phản ánh lịch sự trong hành động trách của người Việt

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ CỦA TÁC GIẢ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Cơ sở lý luận

Nghiên cứu hành vi trách trong tiếng Việt bắt đầu từ việc xác định khái niệm hành vi ngôn ngữ. Theo Đỗ Hữu Châu, hành vi ngôn ngữ được thực hiện khi một người nói ra một phát ngôn cho người nghe trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này cho thấy rằng hành vi ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là việc sử dụng từ ngữ mà còn liên quan đến các yếu tố ngữ cảnh, tâm lý và văn hóa. Hành vi trách là một trong những hành vi ngôn ngữ có tần suất xuất hiện cao trong giao tiếp, thể hiện sự phê phán hoặc chỉ trích đối tượng. Việc hiểu rõ về hành vi trách giúp người sử dụng ngôn ngữ giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời cũng giúp người tiếp nhận hiểu được ý định và cảm xúc của người nói.

1.1. Khái niệm hành vi ngôn ngữ

Khái niệm hành vi ngôn ngữ được định nghĩa là các hành động mà con người thực hiện khi sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp. Các hành vi này bao gồm việc phát ngôn, viết, và các hình thức giao tiếp khác. Hành vi trách là một dạng cụ thể của hành vi ngôn ngữ, thể hiện sự chỉ trích hoặc phê phán. Việc phân tích hành vi trách trong tiếng Việt không chỉ giúp hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội của người Việt. Theo lý thuyết hội thoại, hành vi trách có thể được thực hiện dưới dạng trực tiếp hoặc gián tiếp, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

1.2. Phân loại hành vi ở lời

Phân loại hành vi ngôn ngữ là một phần quan trọng trong nghiên cứu ngữ dụng học. Các hành vi có thể được phân loại thành hành vi trực tiếp và gián tiếp. Hành vi trách thường được thực hiện dưới dạng gián tiếp để giảm thiểu sự đe dọa đến thể diện của người bị trách. Việc phân loại này giúp nhận diện rõ hơn các đặc điểm của hành vi trách và cách thức mà nó được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng hành vi trách có thể gây ra những tác động mạnh mẽ đến mối quan hệ giữa người nói và người nghe, do đó việc hiểu rõ về nó là rất cần thiết.

II. Nhận diện hành vi trách trong tiếng Việt

Nhận diện hành vi trách trong tiếng Việt đòi hỏi phải phân biệt nó với các hành vi cận kề như than, chê, và chửi. Mỗi hành vi này có những đặc điểm riêng biệt, nhưng đều có thể gây ra sự tổn thương đến thể diện của người bị trách. Việc phân biệt này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về hành vi trách mà còn giúp người sử dụng ngôn ngữ lựa chọn cách thức giao tiếp phù hợp. Cấu trúc của lời trách cũng rất đa dạng, có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, từ lời nói trực tiếp đến các hình thức gián tiếp. Điều này cho thấy rằng hành vi trách không chỉ đơn thuần là một hành động ngôn ngữ mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người Việt.

2.1. Phân biệt hành vi trách với hành vi than

Hành vi trách và hành vi than có những điểm khác biệt rõ rệt. Hành vi than thường thể hiện sự bất mãn hoặc đau khổ mà không nhằm vào việc chỉ trích một ai đó. Ngược lại, hành vi trách thường nhắm đến một đối tượng cụ thể và có tính chất phê phán. Việc phân biệt này giúp người sử dụng ngôn ngữ nhận thức rõ hơn về mục đích giao tiếp của mình, từ đó lựa chọn cách thức thể hiện phù hợp. Hơn nữa, việc hiểu rõ về sự khác biệt giữa hai hành vi này cũng giúp người tiếp nhận dễ dàng hơn trong việc hiểu ý nghĩa và cảm xúc của người nói.

2.2. Phân biệt hành vi trách với hành vi chê

Hành vi chê cũng có những điểm tương đồng với hành vi trách, nhưng lại có mục đích khác nhau. Hành vi chê thường mang tính chất tiêu cực và có thể gây tổn thương đến lòng tự trọng của người bị chê. Trong khi đó, hành vi trách có thể được thực hiện với mục đích xây dựng và cải thiện hành vi của người khác. Việc phân biệt này không chỉ giúp người sử dụng ngôn ngữ hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp mà còn giúp họ nhận thức được tác động của lời nói đến mối quan hệ giữa các cá nhân.

III. Hành vi trách trong giao tiếp của người Việt

Hành vi trách trong giao tiếp của người Việt có nhiều mục đích khác nhau, từ việc khuyên nhủ đến việc thể hiện sự giận dỗi. Hành vi trách không chỉ đơn thuần là một hành động ngôn ngữ mà còn phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội của người Việt. Việc sử dụng hành vi trách có thể giúp người nói thể hiện cảm xúc của mình, đồng thời cũng có thể gây tổn thương đến thể diện của người bị trách. Do đó, việc hiểu rõ về hành vi trách và cách thức sử dụng nó là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

3.1. Mục đích sử dụng hành vi trách trong giao tiếp

Mục đích sử dụng hành vi trách trong giao tiếp rất đa dạng. Nó có thể được sử dụng để khuyên nhủ, thể hiện sự quan tâm, hoặc đơn giản là để bày tỏ sự không hài lòng. Việc hiểu rõ về mục đích này giúp người sử dụng ngôn ngữ lựa chọn cách thức thể hiện phù hợp, từ đó đạt được hiệu quả giao tiếp cao hơn. Hơn nữa, việc nhận diện mục đích sử dụng hành vi trách cũng giúp người tiếp nhận hiểu rõ hơn về ý định của người nói, từ đó có thể phản ứng một cách thích hợp.

3.2. Vấn đề lịch sự trong sử dụng hành vi trách

Vấn đề lịch sự trong sử dụng hành vi trách là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp. Người Việt thường có xu hướng sử dụng hành vi trách một cách tế nhị để giảm thiểu sự đe dọa đến thể diện của người bị trách. Việc hiểu rõ về vấn đề lịch sự này không chỉ giúp người sử dụng ngôn ngữ giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân. Các hình thức phản ánh lịch sự trong hành vi trách có thể bao gồm việc sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, hoặc thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của người bị trách.

21/02/2025
Luận văn thạc sĩ ngôn ngữ việt nam hành vi trách trong tiếng việt

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ ngôn ngữ việt nam hành vi trách trong tiếng việt

Nghiên cứu hành vi trách trong tiếng Việt là một tài liệu chuyên sâu khám phá cách thức biểu đạt hành vi trách móc trong ngôn ngữ Việt, từ cấu trúc câu đến ngữ nghĩa và ngữ dụng. Tài liệu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách người Việt sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự trách móc mà còn cung cấp những phân tích chi tiết về các yếu tố văn hóa và tâm lý ảnh hưởng đến hành vi này. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho những ai quan tâm đến ngôn ngữ học, văn hóa giao tiếp, và tâm lý học ngôn ngữ.

Để mở rộng kiến thức về các khía cạnh tương tự, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ nghiên cứu đối chiếu nhóm từ tâm lý tình cảm trong tiếng Hán và tiếng Việt, nghiên cứu này so sánh cách biểu đạt cảm xúc giữa hai ngôn ngữ, mang lại góc nhìn đa chiều. Ngoài ra, Luận án phương tiện biểu hiện nghĩa tình thái ở hành động hỏi tiếng Anh và tiếng Việt cung cấp thêm hiểu biết về cách ngôn ngữ thể hiện tình thái trong giao tiếp. Cuối cùng, Luận án ẩn dụ ý niệm màu sắc trong tiếng Việt khám phá cách màu sắc được sử dụng như một công cụ biểu đạt ý niệm, bổ sung thêm chiều sâu cho nghiên cứu ngôn ngữ.