Tổng quan nghiên cứu

Tín ngưỡng và tôn giáo là nhu cầu tinh thần thiết yếu của một bộ phận dân cư Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh xã hội đang trải qua quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Tại Bắc Ninh, một tỉnh có nhiều làng nghề truyền thống, đời sống tín ngưỡng tôn giáo của người dân làng nghề chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các biến đổi kinh tế - xã hội. Nghiên cứu tập trung vào hai làng nghề Đông Xuất và Đông Bích, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong nhằm làm rõ hành vi tín ngưỡng, tôn giáo của người dân trong bối cảnh nghề nghiệp và đời sống xã hội thay đổi.

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả đặc điểm người dân và hoạt động nghề nghiệp, nhận diện các hình thức tín ngưỡng tôn giáo, phân tích hành vi tín ngưỡng trong gia đình, cộng đồng và ngoài cộng đồng, đồng thời tìm hiểu các yếu tố cá nhân tác động đến hành vi này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại hai làng nghề Đông Xuất – làng nghề cổ truyền với nghề đẽo cày bừa đã mai một, và Đông Bích – làng nghề mới phát triển nghề làm tóc từ năm 1997-1998.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về sự biến đổi hành vi tín ngưỡng tôn giáo của người dân làng nghề, góp phần hoàn thiện lý luận xã hội học tôn giáo tại Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý, hoạch định chính sách trong lĩnh vực tín ngưỡng tôn giáo và phát triển làng nghề. Theo khảo sát, khoảng 90% dân cư là người bản địa sinh sống lâu đời, với quy mô hộ gia đình trung bình 4,56 người, đa số có trình độ học vấn từ THPT trở xuống, và mặc dù không theo tôn giáo chính thức, người dân vẫn thực hiện nhiều hành vi tín ngưỡng đa dạng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết xã hội học tôn giáo và hành vi xã hội để phân tích hành vi tín ngưỡng tôn giáo của người dân làng nghề.

  • Lý thuyết trao đổi xã hội: Giải thích hành vi tín ngưỡng tôn giáo dựa trên sự tính toán lợi ích và chi phí của cá nhân khi tham gia các hoạt động tín ngưỡng. Người dân cân nhắc lợi ích vật chất và tinh thần khi thực hiện hành vi tín ngưỡng, nhằm tối đa hóa phần thưởng với chi phí tối thiểu.

  • Lý thuyết hành động xã hội của Max Weber: Phân loại hành động tín ngưỡng thành các loại hành động duy lý công cụ, duy lý giá trị, cảm tính và theo truyền thống. Hành vi tín ngưỡng tôn giáo ở làng nghề vừa mang tính truyền thống, vừa có động cơ duy lý giá trị, thể hiện qua các nghi lễ, lễ hội và thờ cúng tổ tiên.

  • Khái niệm tín ngưỡng tôn giáo: Được hiểu là niềm tin và nghi lễ gắn với “cái thiêng”, có chức năng cố kết xã hội và đáp ứng nhu cầu tinh thần của cộng đồng. Hành vi tín ngưỡng bao gồm các hoạt động thờ cúng, lễ hội, cầu nguyện, kiêng cữ và các nghi lễ theo chu kỳ thời gian hoặc đời người.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 220 phiếu khảo sát ngẫu nhiên thuận tiện (110 phiếu tại mỗi làng Đông Xuất và Đông Bích), 12 phỏng vấn sâu (6 người dân mỗi làng, cân bằng giới tính), quan sát thực địa các hoạt động tín ngưỡng tại địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu định lượng, phân tích tần suất, giá trị trung bình, kiểm định tương quan và so sánh giữa hai làng nghề. Phân tích nội dung phỏng vấn sâu để làm rõ động cơ, ý nghĩa hành vi tín ngưỡng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, với giai đoạn thu thập dữ liệu kéo dài khoảng 3 tháng, bao gồm khảo sát, phỏng vấn sâu và quan sát thực địa.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát gồm 220 người dân, được chọn ngẫu nhiên thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho dân cư hai làng nghề. Phỏng vấn sâu nhằm khai thác chiều sâu thông tin về hành vi và động cơ tín ngưỡng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân cư và nghề nghiệp: Khoảng 89,5% dân cư là người bản địa sinh sống lâu đời, hộ gia đình trung bình 4,56 người, chủ yếu sống theo gia đình hai hoặc ba thế hệ. Nghề nghiệp gia đình chủ yếu là làm mộc (70%) tại Đông Xuất và làm tóc (82,7%) tại Đông Bích, kết hợp với nông nghiệp (91,4%). Quy mô nghề nghiệp chủ yếu là siêu nhỏ, với 50% hộ Đông Bích thuê nhân công và 14,5% hộ Đông Xuất thuê nhân công.

  2. Hành vi tín ngưỡng trong gia đình: Người dân duy trì các hình thức thờ cúng tổ tiên, thờ tổ nghề, thờ thần tài, thờ Mẫu, với mức độ tham gia cao. Khoảng 90% người dân thực hiện thờ cúng tổ tiên thường xuyên, trong đó Đông Xuất có tỷ lệ gia đình thờ cúng ba thế hệ cao hơn Đông Bích (30,9% so với 12,7%).

  3. Hành vi tín ngưỡng trong cộng đồng và ngoài cộng đồng: Người dân tham gia lễ hội làng, lễ thành hoàng làng, lễ chùa, lễ đền phủ, xem bói và hầu đồng với tần suất khác nhau. Đông Bích có tỷ lệ tham gia lễ hội và thuê nhân công cao hơn, phản ánh sự phát triển nghề nghiệp và kinh tế nhanh hơn.

  4. Yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến hành vi tín ngưỡng: Giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tín ngưỡng. Người có trình độ học vấn THPT trở xuống có xu hướng tham gia các hoạt động tín ngưỡng truyền thống nhiều hơn. Kiểm định thống kê cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa trình độ học vấn và loại hình công việc (X²=33,7, p<0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hành vi tín ngưỡng tôn giáo của người dân làng nghề Bắc Ninh vừa mang tính truyền thống vừa có sự biến đổi theo sự thay đổi nghề nghiệp và kinh tế. Sự khác biệt giữa làng nghề cổ truyền Đông Xuất và làng nghề mới Đông Bích thể hiện rõ qua quy mô nghề nghiệp, mức độ tham gia tín ngưỡng và các hình thức tín ngưỡng được thực hành.

Sự tham gia đa dạng vào các hình thức tín ngưỡng, từ thờ cúng tổ tiên đến hầu đồng, xem bói, phản ánh đặc trưng đa thần, đa tín ngưỡng của người dân vùng đồng bằng Bắc Bộ. Điều này phù hợp với quan điểm xã hội học về tín ngưỡng Việt Nam là sự hòa nhập, khoan dung giữa các tôn giáo và tín ngưỡng dân gian.

So sánh với các nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu ở đô thị, nghiên cứu này bổ sung dữ liệu thực nghiệm về tín ngưỡng tôn giáo ở nông thôn, làng nghề, nơi có sự gắn bó mật thiết giữa nghề nghiệp và đời sống tín ngưỡng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất tham gia các hoạt động tín ngưỡng theo giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn, cũng như bảng so sánh tỷ lệ thuê nhân công và quy mô nghề nghiệp giữa hai làng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về tín ngưỡng tôn giáo phù hợp với đặc điểm làng nghề: Các cơ quan quản lý địa phương cần tổ chức các chương trình tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức về tín ngưỡng tôn giáo, bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời hạn chế các hành vi tín ngưỡng mê tín dị đoan. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND xã, Ban quản lý làng nghề.

  2. Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp gắn với bảo tồn văn hóa tín ngưỡng: Khuyến khích phát triển các nghề truyền thống kết hợp với các hoạt động tín ngưỡng, lễ hội nhằm tạo điểm nhấn văn hóa, thu hút du lịch và tăng thu nhập cho người dân. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND huyện.

  3. Xây dựng mô hình quản lý tín ngưỡng tôn giáo tại làng nghề: Thiết lập các tổ chức quản lý tín ngưỡng tôn giáo tại địa phương, phối hợp với các tổ chức tôn giáo chính thống để giám sát, hướng dẫn các hoạt động tín ngưỡng, đảm bảo phù hợp với pháp luật và truyền thống. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: UBND xã, các tổ chức tôn giáo địa phương.

  4. Phát triển các chương trình đào tạo nâng cao trình độ lao động và nhận thức xã hội: Tổ chức các lớp đào tạo nghề, nâng cao trình độ học vấn và nhận thức xã hội cho người dân làng nghề, giúp họ có khả năng lựa chọn nghề nghiệp phù hợp, đồng thời hiểu rõ hơn về tín ngưỡng tôn giáo. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Trung tâm giáo dục nghề nghiệp, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu xã hội học và tôn giáo: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm quý giá về hành vi tín ngưỡng tôn giáo ở làng nghề nông thôn, giúp mở rộng hiểu biết về tín ngưỡng đa dạng tại Việt Nam.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và tôn giáo: Thông tin về đặc điểm hành vi tín ngưỡng và các yếu tố tác động hỗ trợ hoạch định chính sách phù hợp, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

  3. Các tổ chức phát triển làng nghề và du lịch văn hóa: Nghiên cứu giúp thiết kế các chương trình phát triển nghề nghiệp gắn với bảo tồn tín ngưỡng, tạo điểm nhấn văn hóa thu hút khách du lịch.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành xã hội học, nhân học, văn hóa học: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, phân tích hành vi tín ngưỡng trong bối cảnh biến đổi xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi tín ngưỡng tôn giáo của người dân làng nghề có đặc điểm gì nổi bật?
    Người dân thực hiện đa dạng các hành vi tín ngưỡng như thờ cúng tổ tiên, thờ tổ nghề, lễ hội làng, lễ chùa, xem bói, hầu đồng. Họ không theo một tôn giáo chính thức nhưng có đức tin mạnh mẽ vào “cái thiêng” và duy trì các nghi lễ truyền thống.

  2. Nghề nghiệp ảnh hưởng thế nào đến hành vi tín ngưỡng?
    Nghề nghiệp tác động lớn đến hành vi tín ngưỡng. Ví dụ, làng nghề Đông Xuất với nghề mộc truyền thống có hành vi tín ngưỡng gắn bó với thờ tổ nghề và lễ hội làng nhiều hơn, trong khi làng Đông Bích với nghề làm tóc mới phát triển có sự tham gia tín ngưỡng đa dạng và quy mô nghề nghiệp lớn hơn.

  3. Yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng đến hành vi tín ngưỡng?
    Giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp đều ảnh hưởng. Người có trình độ học vấn thấp hơn thường tham gia nhiều hơn vào các hoạt động tín ngưỡng truyền thống. Kiểm định thống kê cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa trình độ học vấn và loại hình công việc.

  4. Làm thế nào để bảo tồn tín ngưỡng truyền thống trong bối cảnh hiện đại hóa?
    Cần có sự phối hợp giữa chính quyền địa phương, các tổ chức tôn giáo và cộng đồng để tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục, đồng thời phát triển các mô hình quản lý tín ngưỡng phù hợp, gắn kết với phát triển kinh tế làng nghề.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Bắc Ninh, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các làng nghề khác ở vùng đồng bằng Bắc Bộ hoặc các khu vực có đặc điểm tương tự về tín ngưỡng và nghề nghiệp.

Kết luận

  • Người dân làng nghề Đông Xuất và Đông Bích duy trì đa dạng hành vi tín ngưỡng tôn giáo, phản ánh đặc trưng đa thần, đa tín ngưỡng của vùng đồng bằng Bắc Bộ.
  • Nghề nghiệp và trình độ học vấn là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi tín ngưỡng, với sự khác biệt rõ rệt giữa làng nghề cổ truyền và làng nghề mới.
  • Quy mô nghề nghiệp chủ yếu là siêu nhỏ, mang tính gia đình, với sự tham gia của nhiều thế hệ trong gia đình.
  • Hành vi tín ngưỡng không chỉ là biểu hiện tâm linh mà còn gắn bó mật thiết với đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của cộng đồng làng nghề.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách bảo tồn văn hóa tín ngưỡng và phát triển bền vững làng nghề trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Next steps: Triển khai các đề xuất khuyến nghị, mở rộng nghiên cứu so sánh với các làng nghề khác, phát triển mô hình quản lý tín ngưỡng tôn giáo phù hợp.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng làng nghề cần phối hợp để bảo tồn và phát huy giá trị tín ngưỡng truyền thống, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững cho làng nghề.