Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, hành vi tiêu dùng của người dân được xác định là một trong những nguyên nhân chính gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường. Theo số liệu của Bộ Tài nguyên Môi trường, lượng tiêu thụ nhựa bình quân đầu người tại Việt Nam đã tăng từ 3,8 kg năm 1990 lên 41,3 kg năm 2018, với hơn 1,8 triệu tấn chất thải nhựa được thải ra mỗi năm, trong đó 73% không được tái chế. Việt Nam hiện đứng thứ tư thế giới về lượng nhựa thải ra đại dương, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.

Tiêu dùng xanh, với mục tiêu giảm thiểu tác động xấu đến môi trường thông qua lựa chọn và sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường, được xem là giải pháp bền vững nhằm cải thiện tình trạng này. Mặc dù tiêu dùng xanh đã được nghiên cứu rộng rãi trên thế giới, tại Việt Nam, đặc biệt là trong nhóm sinh viên – lực lượng tiêu dùng trẻ, có nhận thức cao và ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng tương lai – vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu.

Nghiên cứu này tập trung vào hành vi tiêu dùng xanh của sinh viên Việt Nam tại Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 3/2021. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động đến hành vi tiêu dùng xanh, đánh giá sự khác biệt hành vi giữa các nhóm sinh viên theo giới tính, chuyên ngành, trình độ học tập và mức sinh hoạt phí cá nhân. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý thuyết hành vi tiêu dùng xanh mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các chính sách và chiến lược thúc đẩy tiêu dùng xanh trong giới trẻ, góp phần vào phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi hoạch định (Theory of Planned Behaviour - TPB) của Ajzen, trong đó hành vi tiêu dùng xanh được xem xét qua ba nhân tố chính: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Thái độ phản ánh sự ủng hộ hoặc phản đối của cá nhân đối với tiêu dùng xanh; chuẩn chủ quan là áp lực xã hội từ người thân, bạn bè và các tổ chức; nhận thức kiểm soát hành vi đề cập đến khả năng và sự thuận tiện trong việc thực hiện hành vi tiêu dùng xanh.

Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình bằng việc bổ sung hai nhân tố quan trọng: sự quan tâm đến môi trường và giá cả sản phẩm. Sự quan tâm đến môi trường thể hiện mức độ nhận thức và lo ngại về các vấn đề môi trường, ảnh hưởng tích cực đến hành vi tiêu dùng xanh. Ngược lại, giá cả được xem là rào cản lớn, với chi phí cao hơn của sản phẩm xanh có thể làm giảm ý định tiêu dùng.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: sản phẩm xanh (sản phẩm thân thiện môi trường, không gây hại sức khỏe), tiêu dùng xanh (hành vi mua, sử dụng, tái chế sản phẩm xanh), và các nhân tố tâm lý, xã hội ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tạp chí khoa học quốc tế và số liệu thống kê của các cơ quan nhà nước. Dữ liệu sơ cấp gồm phỏng vấn sâu 10 sinh viên đại diện các nhóm giới tính, chuyên ngành, trình độ và mức sinh hoạt phí khác nhau, nhằm khai thác các khía cạnh thực tế và điều chỉnh bảng hỏi.

Bảng hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên thang đo Likert 7 bậc, gồm 23 biến quan sát đo lường các nhân tố trong mô hình nghiên cứu. Phiếu khảo sát được phát ngẫu nhiên qua hai kênh trực tiếp và online, thu về 245 bản hợp lệ, đảm bảo cỡ mẫu lớn hơn 5 lần số lượng biến quan sát theo tiêu chuẩn học thuật.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel và SPSS, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến và phân tích One-way ANOVA để kiểm định các giả thuyết và so sánh sự khác biệt hành vi giữa các nhóm sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhân tố tác động lên hành vi tiêu dùng xanh: Kết quả hồi quy cho thấy thái độ (β = 0.42), chuẩn chủ quan (β = 0.25), nhận thức kiểm soát hành vi (β = 0.30), sự quan tâm đến môi trường (β = 0.35) đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê lên hành vi tiêu dùng xanh của sinh viên. Ngược lại, giá cả có tác động tiêu cực (β = -0.28), cho thấy chi phí là rào cản lớn đối với việc lựa chọn sản phẩm xanh.

  2. Mức độ biết đến tiêu dùng xanh: 77% sinh viên đã nghe nói về tiêu dùng xanh, trong đó 38% có tìm hiểu sâu về vấn đề này. Tuy nhiên, vẫn còn 23% chưa từng tiếp cận khái niệm tiêu dùng xanh, cho thấy khoảng trống trong công tác tuyên truyền.

  3. Sự khác biệt hành vi theo giới tính: Sinh viên nữ có mức độ tiêu dùng xanh cao hơn sinh viên nam với trung bình điểm lần lượt là 5.8 và 5.2 trên thang 7 điểm, sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).

  4. Sự khác biệt theo chuyên ngành học: Sinh viên ngành Môi trường, Hóa, Thực phẩm có hành vi tiêu dùng xanh tích cực hơn so với các nhóm ngành khác, trung bình điểm đạt 6.0, trong khi nhóm ngành Kinh tế, Ngoại ngữ đạt 5.3. Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0.01).

Thảo luận kết quả

Các phát hiện củng cố lý thuyết hành vi hoạch định trong bối cảnh tiêu dùng xanh, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của thái độ và sự quan tâm đến môi trường trong việc thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh. Chuẩn chủ quan cũng đóng vai trò không nhỏ, phản ánh ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và xã hội trong việc hình thành hành vi tiêu dùng.

Giá cả được xác định là rào cản lớn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sản phẩm xanh thường có chi phí cao hơn, làm giảm khả năng tiếp cận của nhóm sinh viên có thu nhập hạn chế. Điều này cũng lý giải tại sao sinh viên ngành môi trường, với kiến thức và nhận thức cao hơn, có xu hướng tiêu dùng xanh tích cực hơn.

Sự khác biệt hành vi theo giới tính phù hợp với các nghiên cứu cho thấy nữ giới thường quan tâm và ủng hộ các sản phẩm thân thiện môi trường nhiều hơn nam giới. Kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình hành vi tiêu dùng xanh theo giới tính và chuyên ngành, giúp trực quan hóa sự khác biệt.

Tỷ lệ sinh viên chưa biết đến tiêu dùng xanh cho thấy cần tăng cường công tác truyền thông và giáo dục để nâng cao nhận thức, đặc biệt trong các nhóm ngành không chuyên về môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và truyền thông về tiêu dùng xanh trong sinh viên: Các trường đại học cần tích hợp nội dung về tiêu dùng xanh vào chương trình giảng dạy và tổ chức các hoạt động ngoại khóa, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kiến thức cho sinh viên. Mục tiêu đạt trên 90% sinh viên hiểu và biết cách thực hiện tiêu dùng xanh trong vòng 2 năm.

  2. Khuyến khích phát triển sản phẩm xanh phù hợp với khả năng tài chính sinh viên: Do giá cả là rào cản lớn, các doanh nghiệp nên nghiên cứu và cung cấp các sản phẩm xanh có giá cả hợp lý, đồng thời áp dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá dành riêng cho sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiêu dùng sản phẩm xanh trong sinh viên lên 30% trong 3 năm.

  3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ và cộng đồng tiêu dùng xanh trong sinh viên: Các tổ chức sinh viên, câu lạc bộ môi trường cần được hỗ trợ để tổ chức các chiến dịch, hoạt động thu gom, tái chế và tuyên truyền tiêu dùng xanh, tạo hiệu ứng lan tỏa trong cộng đồng. Mục tiêu thành lập ít nhất 10 câu lạc bộ tiêu dùng xanh hoạt động hiệu quả trong 1 năm.

  4. Chính sách hỗ trợ và khuyến khích từ phía nhà nước: Cơ quan quản lý cần ban hành các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp sản xuất sản phẩm xanh, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi gian lận, quảng cáo sai lệch về sản phẩm xanh để bảo vệ người tiêu dùng. Mục tiêu hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường giám sát trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng các chính sách thúc đẩy tiêu dùng xanh, đặc biệt trong nhóm đối tượng sinh viên – lực lượng tiêu dùng tương lai.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm xanh: Các doanh nghiệp có thể dựa vào kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của sinh viên, đồng thời xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và câu lạc bộ sinh viên: Tài liệu giúp các tổ chức này hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng xanh, từ đó thiết kế các chương trình tuyên truyền, giáo dục và vận động phù hợp.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Môi trường, Marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy và thực hiện các đề tài liên quan đến hành vi tiêu dùng xanh và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiêu dùng xanh là gì và tại sao quan trọng?
    Tiêu dùng xanh là hành vi lựa chọn, sử dụng và xử lý sản phẩm thân thiện với môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên và sức khỏe con người. Đây là giải pháp bền vững giúp bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội lâu dài.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi tiêu dùng xanh của sinh viên?
    Thái độ tích cực, sự quan tâm đến môi trường, chuẩn chủ quan từ xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi là các nhân tố chính thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh. Ngược lại, giá cả cao là rào cản lớn nhất.

  3. Tại sao sinh viên ngành môi trường có hành vi tiêu dùng xanh tích cực hơn?
    Sinh viên ngành môi trường được trang bị kiến thức chuyên sâu về các vấn đề môi trường, nhận thức rõ tác động của tiêu dùng đến môi trường, từ đó có thái độ và hành vi tiêu dùng xanh tích cực hơn so với các ngành khác.

  4. Làm thế nào để tăng cường nhận thức tiêu dùng xanh trong sinh viên?
    Thông qua giáo dục chính khóa, các hoạt động ngoại khóa, chiến dịch truyền thông và xây dựng cộng đồng tiêu dùng xanh trong trường học, sinh viên sẽ được nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện tiêu dùng xanh.

  5. Doanh nghiệp có thể làm gì để thúc đẩy tiêu dùng xanh trong sinh viên?
    Doanh nghiệp nên phát triển sản phẩm xanh với giá cả hợp lý, tổ chức các chương trình khuyến mãi, hợp tác với các trường đại học và tổ chức sinh viên để quảng bá và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận sản phẩm xanh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được các nhân tố chính tác động tích cực lên hành vi tiêu dùng xanh của sinh viên gồm thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi và sự quan tâm đến môi trường, đồng thời chỉ ra giá cả là rào cản lớn.
  • Có sự khác biệt rõ rệt trong hành vi tiêu dùng xanh giữa các nhóm sinh viên theo giới tính và chuyên ngành học, với sinh viên nữ và ngành môi trường có hành vi tích cực hơn.
  • Tỷ lệ sinh viên chưa biết hoặc chưa tìm hiểu về tiêu dùng xanh còn khá cao, cho thấy cần tăng cường công tác truyền thông và giáo dục.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các giải pháp thúc đẩy tiêu dùng xanh trong sinh viên, góp phần vào phát triển bền vững tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi nghiên cứu, tăng cường hợp tác giữa nhà trường, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội để triển khai các giải pháp hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục, doanh nghiệp và tổ chức xã hội hãy phối hợp triển khai các chương trình giáo dục và hỗ trợ tiêu dùng xanh nhằm xây dựng thế hệ sinh viên có ý thức và hành vi tiêu dùng bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững.