Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giao tiếp hiện đại, việc hiểu và vận dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc. Theo ước tính, có khoảng 145 lượt câu chứa các hành vi tại lời (illocutionary acts) thuộc loại expressives được trích xuất từ 10 truyện ngắn hiện đại của các tác giả Mỹ nổi tiếng trong thế kỷ 21. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các đặc điểm cú pháp và chức năng của expressives như một loại hành vi tại lời trong các tác phẩm này. Mục tiêu cụ thể của luận văn là xác định các đặc điểm cú pháp (bao gồm câu trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, cảm thán) và chức năng (như cảm ơn, xin lỗi, chúc mừng, chào hỏi, chúc phúc, thái độ) của expressives trong ngữ cảnh truyện ngắn hiện đại Mỹ. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong 10 truyện ngắn với tổng số từ khoảng 59.236, được chọn lọc dựa trên tiêu chí có tiềm năng đoạt giải thưởng văn học và phù hợp với đối tượng học sinh trung học phổ thông. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc đóng góp vào lĩnh vực ngữ dụng học, đặc biệt là nghiên cứu về hành vi tại lời, đồng thời cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh và giảng dạy ngôn ngữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để phân tích expressives như hành vi tại lời. Thứ nhất, lý thuyết về đặc điểm cú pháp của câu do Quirk và Greenbaum (1973) đề xuất, phân loại câu tiếng Anh thành bốn loại chính: câu trần thuật (declarative), câu nghi vấn (interrogative), câu mệnh lệnh (imperative) và câu cảm thán (exclamative). Thứ hai, khung phân loại chức năng hành vi tại lời của Searle (1979) được sử dụng để phân tích các chức năng expressives, bao gồm cảm ơn, xin lỗi, chúc mừng, chào hỏi, chúc phúc và biểu đạt thái độ. Các khái niệm chính bao gồm: illocutionary acts (hành vi tại lời), expressives (biểu đạt cảm xúc), sincerity condition (điều kiện chân thành), và Illocutionary Force Indicating Devices (IFID) – các thiết bị ngôn ngữ biểu thị lực hành vi tại lời.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 10 truyện ngắn hiện đại Mỹ, với tổng cộng 145 lượt câu chứa expressives. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Phân tích định lượng được thực hiện bằng cách thống kê tần suất và tỷ lệ phần trăm của các loại đặc điểm cú pháp và chức năng expressives. Phân tích định tính dựa trên phương pháp phân tích nội dung và diễn ngôn, chú trọng vào việc giải thích, minh họa các ví dụ tiêu biểu nhằm làm rõ cách thức expressives được sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Quá trình nghiên cứu diễn ra theo timeline gồm: thu thập dữ liệu, phân loại và mã hóa, phân tích số liệu, thảo luận kết quả và tổng hợp báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm cú pháp của expressives: Trong tổng số 145 lượt câu, câu trần thuật chiếm ưu thế với 86 lượt (59%), tiếp theo là câu cảm thán 36 lượt (25%), câu nghi vấn 16 lượt (11%) và câu mệnh lệnh 7 lượt (5%). Ví dụ, câu trần thuật như “I don’t think we should pursue this kind of thinking” thể hiện quan điểm và cảm xúc của nhân vật; câu cảm thán như “I like my job so much!” biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ; câu nghi vấn như “Are you just ignoring my texts?” vừa hỏi vừa thể hiện sự bực bội; câu mệnh lệnh như “Please accept my apology” dùng để yêu cầu hoặc xin lỗi.

  2. Chức năng expressives: Các chức năng expressives được phân loại thành sáu nhóm chính: cảm ơn, xin lỗi, chúc mừng, chào hỏi, chúc phúc và biểu đạt thái độ. Trong đó, cảm ơn và xin lỗi thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội nhằm duy trì hòa hợp; chúc mừng và chào hỏi thể hiện sự quan tâm và tôn trọng; chúc phúc và biểu đạt thái độ phản ánh mong muốn và cảm xúc cá nhân. Tỷ lệ xuất hiện của từng chức năng được phân bố đa dạng, minh họa cho sự phong phú trong cách sử dụng expressives.

  3. So sánh và phân tích: Kết quả cho thấy expressives trong truyện ngắn hiện đại Mỹ không chỉ mang tính biểu cảm mà còn có vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ giao tiếp và phát triển cốt truyện. So với các nghiên cứu trước đây, việc tập trung vào expressives trong văn học hiện đại giúp làm rõ hơn mối liên hệ giữa ngữ pháp và ngữ dụng trong ngôn ngữ giao tiếp. Biểu đồ tần suất và bảng phân loại chức năng minh họa rõ ràng sự phân bố và vai trò của từng loại expressives.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự ưu thế câu trần thuật có thể do tính chất kể chuyện trong truyện ngắn, nơi nhân vật thường bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc qua các câu trần thuật. Câu cảm thán chiếm tỷ lệ cao phản ánh sự biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, phù hợp với phong cách văn học hiện đại. Các câu nghi vấn và mệnh lệnh tuy ít hơn nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự tương tác và thúc đẩy hành động. So với các nghiên cứu về hành vi tại lời trong giao tiếp hàng ngày, expressives trong truyện ngắn có sự đa dạng và phong phú hơn về mặt chức năng, góp phần làm tăng tính sinh động và chiều sâu cho nhân vật. Việc phân tích này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về ngữ dụng học và ứng dụng trong giảng dạy tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn về cách thức biểu đạt cảm xúc và thái độ trong ngôn ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy ngữ dụng học trong chương trình tiếng Anh: Động từ hành động là “triển khai” các bài học về hành vi tại lời, đặc biệt là expressives, nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế cho học sinh trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các trường phổ thông và đại học.

  2. Phát triển tài liệu học tập dựa trên truyện ngắn hiện đại: “Sử dụng” các truyện ngắn hiện đại Mỹ làm nguồn tài liệu giảng dạy để minh họa các hành vi tại lời, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đến 1 năm, do các nhà xuất bản và giáo viên biên soạn.

  3. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực giảng viên: “Tổ chức” các workshop chuyên sâu về ngữ dụng học và phân tích hành vi tại lời cho giáo viên tiếng Anh nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy. Thời gian dự kiến 3-6 tháng, do các trung tâm đào tạo và trường đại học chủ trì.

  4. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về hành vi tại lời trong văn học và giao tiếp: “Khuyến khích” các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu, đặc biệt là các thể loại văn học khác và ngôn ngữ giao tiếp thực tế. Chủ thể là các nhà nghiên cứu và sinh viên sau đại học, trong vòng 2-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và giảng viên tiếng Anh: Nghiên cứu giúp họ hiểu sâu hơn về cách thức biểu đạt cảm xúc và thái độ trong ngôn ngữ, từ đó áp dụng hiệu quả trong giảng dạy kỹ năng giao tiếp và ngữ dụng học.

  2. Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và Ngữ dụng học: Luận văn cung cấp kiến thức lý thuyết và thực tiễn về hành vi tại lời, đặc biệt là expressives, hỗ trợ cho việc học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và văn học: Tài liệu tham khảo hữu ích để phân tích mối quan hệ giữa ngữ pháp và ngữ dụng trong văn học hiện đại, đồng thời mở rộng nghiên cứu về hành vi tại lời trong các thể loại văn học khác.

  4. Người học tiếng Anh nâng cao: Giúp nâng cao khả năng nhận biết và sử dụng các biểu đạt cảm xúc, thái độ trong giao tiếp hàng ngày, góp phần cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Expressives là gì và tại sao lại quan trọng trong giao tiếp?
    Expressives là các hành vi tại lời biểu đạt cảm xúc, thái độ của người nói như cảm ơn, xin lỗi, chúc mừng. Chúng quan trọng vì giúp người nghe hiểu được tâm trạng và ý định của người nói, từ đó tạo sự hòa hợp trong giao tiếp.

  2. Các loại câu cú pháp nào thường dùng để biểu đạt expressives?
    Theo nghiên cứu, câu trần thuật chiếm 59%, câu cảm thán 25%, câu nghi vấn 11% và câu mệnh lệnh 5%. Mỗi loại câu mang một sắc thái biểu đạt khác nhau, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

  3. Làm thế nào để phân biệt expressives với các loại hành vi tại lời khác?
    Expressives tập trung vào biểu đạt cảm xúc và thái độ của người nói, không nhằm thay đổi thế giới bên ngoài như directives hay commissives. Ví dụ, câu “I’m sorry” là expressives, còn “Please close the door” là directive.

  4. Tại sao nghiên cứu expressives trong truyện ngắn hiện đại Mỹ lại có ý nghĩa?
    Truyện ngắn hiện đại Mỹ phản ánh phong cách giao tiếp thực tế, đa dạng về biểu đạt cảm xúc. Nghiên cứu giúp hiểu sâu hơn về cách ngôn ngữ được sử dụng trong văn học và giao tiếp, hỗ trợ giảng dạy và học tập tiếng Anh.

  5. Làm sao áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy tiếng Anh?
    Giáo viên có thể sử dụng các ví dụ expressives trong truyện ngắn để minh họa cho học sinh cách biểu đạt cảm xúc, đồng thời thiết kế các bài tập thực hành giao tiếp dựa trên các chức năng expressives nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thành công 145 lượt câu expressives trong 10 truyện ngắn hiện đại Mỹ, làm rõ đặc điểm cú pháp và chức năng của chúng.
  • Câu trần thuật là dạng cú pháp phổ biến nhất trong expressives, chiếm 59%, tiếp theo là câu cảm thán 25%.
  • Chức năng expressives đa dạng, bao gồm cảm ơn, xin lỗi, chúc mừng, chào hỏi, chúc phúc và biểu đạt thái độ, góp phần làm phong phú giao tiếp.
  • Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ lý thuyết hành vi tại lời và cung cấp cơ sở thực tiễn cho giảng dạy ngữ dụng học tiếng Anh.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng trong giáo dục và nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ.

Hành động tiếp theo là triển khai các đề xuất nhằm ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy và mở rộng nghiên cứu trong lĩnh vực ngữ dụng học. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và phát triển thêm các nghiên cứu liên quan để nâng cao hiểu biết về hành vi tại lời trong ngôn ngữ và văn học.