I. Tính cấp thiết của nghiên cứu
Cây ngô (Zea mays L.) là một trong những cây ngũ cốc quan trọng trên thế giới, cung cấp lương thực và thực phẩm cho con người, cũng như thức ăn cho gia súc. Ngô còn là nguyên liệu trong sản xuất dược phẩm và năng lượng sinh học. Diện tích trồng ngô toàn cầu đạt 192,55 triệu ha với năng suất trung bình 5,79 tấn/ha. Ở Việt Nam, ngô đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, với khoảng 80% lượng ngô tiêu thụ phục vụ ngành chăn nuôi. Tuy nhiên, sản lượng ngô trong nước chỉ đạt 4,56 triệu tấn, trong khi nhập khẩu lên tới 12,07 triệu tấn. Điều này cho thấy nhu cầu tiêu thụ ngô ở Việt Nam đang tăng, trong khi diện tích trồng và sản lượng ngô có xu hướng giảm. Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng có tiềm năng lớn cho phát triển cây ngô, đặc biệt là ở tỉnh Đồng Tháp và Long An, nơi có điều kiện thổ nhưỡng khác biệt. Việc chuyển đổi từ trồng lúa sang cây trồng cạn như ngô là giải pháp bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
II. Tình hình sản xuất và tiêu thụ ngô tại Việt Nam
Số liệu thống kê cho thấy diện tích trồng ngô ở Việt Nam giảm liên tục từ năm 2014 đến 2020, trong khi năng suất ngô tăng. Tỉnh Đồng Tháp có năng suất ngô cao nhất cả nước với 9,02 tấn/ha, trong khi Long An đạt 6,25 tấn/ha. Tuy nhiên, diện tích trồng ngô ở Long An giảm mạnh, chỉ còn 0,4 nghìn ha vào năm 2020. Việc phát triển cây ngô tại ĐBSCL gặp khó khăn do truyền thống canh tác lúa lâu đời và thiếu quy trình kỹ thuật cụ thể cho từng tiểu vùng sinh thái. Hạt giống ngô phụ thuộc vào giống nhập khẩu với giá thành cao, trong khi kỹ thuật canh tác chưa được áp dụng hiệu quả. Chính phủ đã có chủ trương chuyển đổi cơ cấu cây trồng, tuy nhiên, việc áp dụng thực tế vẫn còn nhiều thách thức.
III. Kỹ thuật canh tác ngô tại Long An và Đồng Tháp
Nghiên cứu cho thấy việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật canh tác ngô là rất cần thiết để nâng cao năng suất. Đặc biệt, việc đào rãnh và lên luống là biện pháp bắt buộc ở Đồng Tháp trong vụ Xuân Hè. Cần chú trọng đến mật độ trồng và liều lượng phân bón, đặc biệt là phân đạm, để đạt hiệu quả cao nhất. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng quy trình canh tác phù hợp với điều kiện sinh thái của từng vùng đất sẽ giúp nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho người sản xuất. Việc phát triển giống ngô lai trong nước cũng cần được chú trọng để giảm chi phí sản xuất và tăng tính cạnh tranh.
IV. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cơ sở lý luận cho việc nâng cao năng suất ngô mà còn có ý nghĩa thực tiễn quan trọng. Việc tuyển chọn giống ngô lai phù hợp với điều kiện canh tác tại ĐBSCL sẽ giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm. Kết quả nghiên cứu đã cung cấp cho thực tiễn sản xuất hai giống ngô lai LCH9A và MN585, trong đó MN585 đã được công nhận chính thức. Các liều lượng phân bón và kỹ thuật làm đất được xác định sẽ là cơ sở để xây dựng quy trình canh tác ngô lai phù hợp cho từng tiểu vùng sinh thái, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nông dân.