Tổng quan nghiên cứu

Hát Đúm Phục Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng là một loại hình dân ca giao duyên cổ truyền đặc sắc của người Việt, được xem là “viên ngọc quý” trong kho tàng văn hóa phi vật thể của miền biển Bắc Bộ. Theo ước tính, hát Đúm Phục Lễ đã tồn tại và phát triển qua nhiều thế kỷ, gắn liền với các lễ hội đầu xuân như hội Mở mặt, hội khai xuân, thu hút đông đảo thanh niên trai gái tham gia. Năm 1989, UNESCO đã đề nghị tặng danh hiệu “Báu vật sống” cho các nghệ nhân hát Đúm tại Thủy Nguyên, khẳng định giá trị văn hóa đặc biệt của loại hình này.

Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của các loại hình văn hóa giải trí hiện đại, hát Đúm đang đứng trước nguy cơ mai một do thiếu môi trường “sống” và sự quan tâm của thế hệ trẻ. Luận văn tập trung nghiên cứu đề tài giao duyên trong hát Đúm Phục Lễ nhằm làm rõ hình thức diễn xướng, nội dung giao duyên và giá trị văn hóa của loại hình này. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại các thôn thuộc xã Phục Lễ và một số xã lân cận của huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng, trong bối cảnh lễ hội xuân từ mùng 2 đến mùng 6 âm lịch.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm dựng lại bức tranh tổng quan về hát Đúm Phục Lễ, phân tích hình thức và nội dung giao duyên, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa phi vật thể này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần phát triển du lịch văn hóa và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản truyền thống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về văn hóa dân gian, giao tiếp văn hóa và nghệ thuật diễn xướng dân gian. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết văn hóa dân gian: Giúp phân tích các yếu tố truyền thống, bản sắc và giá trị văn hóa phi vật thể trong hát Đúm, đồng thời làm rõ vai trò của hát Đúm trong đời sống cộng đồng và lễ hội địa phương.

  • Lý thuyết diễn xướng và giao tiếp văn hóa: Tập trung vào hình thức diễn xướng đối đáp giao duyên, phương thức ứng tác và các bước hát trong hát Đúm, làm nổi bật tính tương tác, sáng tạo và giao tiếp giữa các thành viên trong cộng đồng.

Các khái niệm chính bao gồm: hát giao duyên, đề tài giao duyên, hình thức diễn xướng đối đáp, ứng tác trong hát dân gian, và bản sắc văn hóa vùng miền.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp đa ngành nhằm khai thác sâu sắc các bình diện văn hóa, xã hội và nghệ thuật của hát Đúm Phục Lễ:

  • Phương pháp điền dã: Thu thập tư liệu trực tiếp tại các thôn xã Phục Lễ, Phả Lễ, Lập Lễ và các xã lân cận, khảo sát môi trường diễn xướng, quan sát lễ hội và sinh hoạt văn hóa.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Tiếp cận các nghệ nhân, người dân tham gia hát Đúm, cán bộ văn hóa địa phương để thu thập lời ca, kinh nghiệm và quan điểm về hát Đúm.

  • Phương pháp phân tích ngữ văn: Phân tích nội dung lời ca, cấu trúc thơ, hình thức đối đáp và nghệ thuật ứng tác trong hát Đúm nhằm làm rõ đặc điểm giao duyên.

  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu hát Đúm Phục Lễ với các loại hình hát giao duyên khác như hát Quan họ, hát Xoan, hát Ví dặm để làm nổi bật nét đặc trưng và sự khác biệt.

  • Phương pháp nghiên cứu liên ngành: Kết hợp văn hóa học, xã hội học, dân tộc học và thống kê để đánh giá giá trị văn hóa, xã hội và thực trạng bảo tồn.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm khoảng 50 nghệ nhân và người tham gia hát Đúm, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm tuổi và vai trò trong cộng đồng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2017, tập trung vào mùa lễ hội xuân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hình thức diễn xướng giao duyên đặc sắc: Hát Đúm Phục Lễ có hình thức tạo “Đúm” độc đáo, là sự tập hợp của các nhóm nam nữ hát đối đáp, cầm tay nhau trong suốt cuộc hát. Các bước hát gồm hát chào, hát giao hẹn, hát đố, hát họa, hát huê tình, hát lính, hát thư, hát cưới và hát ra về, tạo nên một chuỗi diễn xướng phong phú và có quy luật rõ ràng. Khoảng 90% cuộc hát diễn ra theo ba chặng: mở đầu, giao duyên và kết thúc.

  2. Nội dung giao duyên đa dạng và sâu sắc: Lời ca hát Đúm thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc từ khát vọng tình yêu, sự thăm dò, bày tỏ tình cảm, đến những lời hẹn ước, giận hờn, chia ly và mong ước hạnh phúc lứa đôi. Nội dung phản ánh rõ nét đời sống, nghề nghiệp, phong tục và lịch sử địa phương. Ví dụ, hát lính và hát thư thể hiện tâm trạng tiễn biệt và nhớ thương trong bối cảnh chiến tranh.

  3. Ứng tác là yếu tố then chốt giữ gìn sức sống: Ứng tác trong hát Đúm giúp lời ca luôn mới mẻ, phong phú, tăng tính hấp dẫn và tương tác giữa các thành viên. Khoảng 75% nghệ nhân được khảo sát cho biết ứng tác là phần quan trọng nhất trong diễn xướng, giúp duy trì sự sáng tạo và kết nối cộng đồng.

  4. Bản sắc văn hóa và giá trị phi vật thể: Hát Đúm Phục Lễ không chỉ là hình thức giải trí mà còn là phương tiện giao tiếp, kết nối tình cảm, giữ gìn phong tục tập quán và truyền thống văn hóa địa phương. Giá trị này được thể hiện qua việc duy trì tục “bịt mặt” và “mở mặt” trong lễ hội, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt của vùng đất Thủy Nguyên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự đặc sắc trong hát Đúm Phục Lễ xuất phát từ môi trường tự nhiên, văn hóa xã hội đặc thù của vùng ven biển Thủy Nguyên, nơi có truyền thống lao động nông nghiệp, nghề dệt vải và nghề cá lâu đời. So với các loại hình hát giao duyên khác như Quan họ Bắc Ninh hay Xoan Phú Thọ, hát Đúm Phục Lễ có sự kết hợp hài hòa giữa lối hát đối đáp và phương thức ứng tác, tạo nên sự linh hoạt và phong phú trong diễn xướng.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã làm rõ hơn về nội dung giao duyên và nghệ thuật ứng tác, đồng thời cập nhật thực trạng bảo tồn trong bối cảnh hiện đại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các bước hát trong cuộc hát Đúm, bảng so sánh nội dung lời ca giữa các loại hình hát giao duyên, và sơ đồ mô tả quy trình diễn xướng theo ba chặng.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc khẳng định giá trị văn hóa phi vật thể của hát Đúm Phục Lễ, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và các cấp quản lý về tầm quan trọng của việc bảo tồn, phát huy di sản văn hóa truyền thống trong thời đại hội nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các lớp đào tạo, truyền dạy hát Đúm cho thế hệ trẻ: Động viên thanh thiếu niên tham gia câu lạc bộ hát Đúm, tăng cường truyền dạy kỹ năng ứng tác và diễn xướng. Mục tiêu nâng tỷ lệ người trẻ tham gia lên khoảng 50% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, các trường học và câu lạc bộ văn hóa địa phương.

  2. Phát triển các lễ hội, sự kiện văn hóa gắn với hát Đúm: Mở rộng quy mô hội hát Đúm, tổ chức thi hát giao duyên định kỳ, kết hợp quảng bá du lịch văn hóa. Mục tiêu tăng lượng khách tham dự lễ hội lên 30% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Thủy Nguyên, Ban tổ chức lễ hội.

  3. Xây dựng tài liệu, phương tiện truyền thông đa phương tiện về hát Đúm: Biên soạn sách, ghi âm, video, phát sóng trên truyền hình và mạng xã hội để quảng bá rộng rãi. Mục tiêu hoàn thành bộ tài liệu trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Văn hóa, các nhà nghiên cứu và nghệ nhân.

  4. Bảo tồn và phục dựng các nghi lễ truyền thống liên quan: Khôi phục tục “bịt mặt” và “mở mặt” trong lễ hội, duy trì trang phục truyền thống và các nghi thức diễn xướng cổ truyền. Mục tiêu phục hồi đầy đủ các nghi lễ trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích, các tổ chức văn hóa địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và ngôn ngữ học: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về hát Đúm Phục Lễ, giúp mở rộng nghiên cứu về các loại hình dân ca giao duyên và nghệ thuật diễn xướng truyền thống.

  2. Cán bộ quản lý văn hóa và du lịch địa phương: Thông tin về giá trị văn hóa và thực trạng bảo tồn hát Đúm hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển văn hóa, du lịch bền vững tại Thủy Nguyên và Hải Phòng.

  3. Nghệ nhân và cộng đồng thực hành hát Đúm: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá để duy trì, truyền dạy và phát huy nghệ thuật hát Đúm trong đời sống hiện đại.

  4. Sinh viên, học viên chuyên ngành Văn học Việt Nam, Văn hóa học: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về một loại hình văn hóa phi vật thể đặc trưng, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hát Đúm Phục Lễ có nguồn gốc từ đâu?
    Hát Đúm Phục Lễ xuất phát từ các câu hò, câu vè trong lao động sản xuất như dệt vải, cấy cày ở vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng, phát triển thành hình thức hát đối đáp giao duyên từ khoảng thế kỷ XIII, gắn liền với các lễ hội truyền thống địa phương.

  2. Nội dung giao duyên trong hát Đúm gồm những gì?
    Nội dung bao gồm lời chào hỏi, giao hẹn, hát đố, hát họa, hát huê tình (tỏ tình), hát lính (tiễn biệt), hát thư (nhớ thương), hát cưới và hát ra về, phản ánh tâm tư, tình cảm và phong tục của người dân.

  3. Ứng tác trong hát Đúm có vai trò như thế nào?
    Ứng tác giúp lời ca luôn mới mẻ, tăng tính tương tác và sáng tạo trong diễn xướng, giữ cho hát Đúm sống động và hấp dẫn, đồng thời tạo sự gắn kết cộng đồng.

  4. Hát Đúm Phục Lễ khác gì so với các loại hình hát giao duyên khác?
    Hát Đúm Phục Lễ có hình thức tạo “Đúm” đặc trưng, cầm tay nhau khi hát, kết hợp lối đối đáp và ứng tác linh hoạt, đồng thời gắn liền với tục “bịt mặt” và “mở mặt” trong lễ hội, tạo nên bản sắc riêng biệt.

  5. Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn hát Đúm hiện nay là gì?
    Thách thức gồm sự mai một do ảnh hưởng của văn hóa giải trí hiện đại, thiếu môi trường diễn xướng tự nhiên, và sự giảm sút người trẻ tham gia. Cần có các giải pháp đồng bộ để duy trì và phát triển.

Kết luận

  • Hát Đúm Phục Lễ là loại hình dân ca giao duyên độc đáo, mang giá trị văn hóa phi vật thể đặc sắc của vùng Thủy Nguyên, Hải Phòng.
  • Nghiên cứu đã làm rõ hình thức diễn xướng, nội dung giao duyên và nghệ thuật ứng tác trong hát Đúm, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống.
  • Thực trạng hiện nay cho thấy hát Đúm vẫn được duy trì nhưng cần có sự quan tâm hơn từ cộng đồng và chính quyền để tránh mai một.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, tổ chức lễ hội, truyền thông và phục dựng nghi lễ nhằm bảo tồn và phát triển hát Đúm trong bối cảnh hiện đại.
  • Kêu gọi các nhà nghiên cứu, nghệ nhân và cộng đồng cùng chung tay giữ gìn và phát huy di sản văn hóa quý báu này cho các thế hệ tương lai.