I. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ THỰC QUẢN 1 3 TRÊN
Ung thư thực quản 1/3 trên là một trong những bệnh lý ác tính có tiên lượng xấu. Tỷ lệ sống thêm toàn bộ 5 năm chỉ khoảng 30%. Việc chẩn đoán và điều trị ung thư thực quản 1/3 trên gặp nhiều thách thức. Phẫu thuật thường khó khăn và có nhiều biến chứng. Hóa - xạ trị triệt căn là phương pháp điều trị chính. Kỹ thuật xạ trị điều biến liều (XTĐBL) được ưu tiên do khả năng điều trị liều cao và giảm liều trên cơ quan lành. Việc đánh giá giai đoạn và xác định thể tích xạ trị chính xác là rất quan trọng. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như nội soi và cắt lớp vi tính (CLVT) có hạn chế trong việc đánh giá thâm nhiễm và di căn. 18F-FDG PET/CT có vai trò quan trọng trong việc đánh giá giai đoạn, lập kế hoạch xạ trị và theo dõi sau điều trị. Phương pháp này giúp thay đổi chiến thuật điều trị ở 18-38% bệnh nhân so với CLVT.
1.1 Đại cương ung thư thực quản 1 3 trên
Theo số liệu GLOBOCAN năm 2020, ung thư thực quản có tỷ lệ mắc đứng thứ 8 và tỷ lệ tử vong đứng thứ 6. Tại Việt Nam, ung thư thực quản đứng thứ 14 trong các bệnh ung thư phổ biến. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm hút thuốc và sử dụng đồ uống có cồn. Thực quản được chia thành ba đoạn, trong đó thực quản 1/3 trên là đoạn có tỷ lệ mắc cao nhất. Cấu trúc mô học của thực quản bao gồm nhiều lớp, với lớp niêm mạc là lớp quan trọng nhất. Hệ thống bạch huyết của thực quản có thể dẫn đến di căn hạch sớm, gây khó khăn trong điều trị.
1.2 Chẩn đoán ung thư thực quản 1 3 trên
Chẩn đoán ung thư thực quản thường dựa vào lâm sàng và cận lâm sàng. Triệu chứng đầu tiên thường là nuốt nghẹn và đau. Nội soi thực quản kết hợp sinh thiết là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán. Hình ảnh nội soi có thể cho thấy các dạng tổn thương khác nhau như thể sùi, thể loét. Các phương pháp cận lâm sàng khác như CLVT cũng được sử dụng, nhưng có hạn chế trong việc đánh giá chính xác tình trạng bệnh.
II. CÁC KỸ THUẬT XẠ TRỊ UNG THƯ THỰC QUẢN 1 3 TRÊN
Kỹ thuật xạ trị hiện nay bao gồm xạ trị 3D và xạ trị điều biến liều. XTĐBL cho phép điều trị liều cao tại khối u và giảm liều trên các cơ quan lành. Việc lập kế hoạch xạ trị chính xác là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất. 18F-FDG PET/CT có vai trò quan trọng trong việc xác định ranh giới tổn thương và phát hiện hạch di căn nhỏ. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng 18F-FDG PET/CT trong lập kế hoạch xạ trị có thể cải thiện tỷ lệ kiểm soát vùng cho bệnh nhân ung thư thực quản.
2.1 Kỹ thuật xạ trị 3D
Kỹ thuật xạ trị 3D là phương pháp truyền thống, tuy nhiên, nó có những hạn chế trong việc điều trị chính xác. Việc phân bố liều không đồng đều có thể dẫn đến tác dụng phụ cho các cơ quan lành. Do đó, cần có các phương pháp tiên tiến hơn để cải thiện hiệu quả điều trị.
2.2 Kỹ thuật xạ trị điều biến liều
XTĐBL cho phép điều trị liều cao tại khối u và giảm liều trên các cơ quan lành. Phương pháp này đã được chứng minh là cải thiện tỷ lệ sống thêm cho bệnh nhân ung thư thực quản. Việc lập kế hoạch xạ trị bằng 18F-FDG PET/CT giúp xác định chính xác ranh giới tổn thương và phát hiện hạch di căn nhỏ, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
III. VAI TRÒ CỦA 18F FDG PET CT TRONG ĐÁNH GIÁ GIAI ĐOẠN LẬP KẾ HOẠCH XẠ TRỊ VÀ TIÊN LƯỢNG UNG THƯ THỰC QUẢN 1 3 TRÊN
18F-FDG PET/CT là công nghệ hình ảnh tiên tiến, giúp đánh giá giai đoạn bệnh và lập kế hoạch điều trị chính xác hơn. Phương pháp này có khả năng phát hiện các tổn thương nhỏ và di căn hạch mà các phương pháp khác không thể làm được. Nghiên cứu cho thấy 18F-FDG PET/CT có thể thay đổi chiến thuật điều trị ở một tỷ lệ lớn bệnh nhân. Các thông số chuyển hóa từ 18F-FDG PET/CT cũng có giá trị tiên lượng cho sống thêm và đáp ứng điều trị.
3.1 Nguyên lý của 18F FDG PET CT trong ung thư
Nguyên lý hoạt động của 18F-FDG PET/CT dựa trên sự chuyển hóa glucose của tế bào ung thư. Tế bào ung thư thường có tỷ lệ chuyển hóa glucose cao hơn so với tế bào bình thường, do đó, 18F-FDG sẽ được hấp thu nhiều hơn ở các khối u. Điều này giúp xác định vị trí và kích thước của khối u một cách chính xác.
3.2 Các thông số định lượng về chuyển hóa của 18F FDG PET CT
Các thông số như SUVmax, MTV và TLG từ 18F-FDG PET/CT có giá trị tiên lượng quan trọng. SUVmax trước điều trị là thông số tiên lượng độc lập cho đáp ứng hoàn toàn và sống thêm toàn bộ. MTV và TLG cũng có giá trị tiên lượng cho sống thêm và kiểm soát vùng, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn.