## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh năng lượng đóng vai trò thiết yếu đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu, dầu mỏ vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tiêu thụ năng lượng thế giới, với mức sử dụng khoảng 4.5% năng lượng toàn cầu năm 2016 và dự kiến tăng gấp 2.7 lần đến năm 2035. Sự biến động giá dầu, đặc biệt là độ bất ổn của giá dầu, đã và đang ảnh hưởng sâu sắc đến các thị trường tài chính, trong đó có thị trường chứng khoán. Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa độ bất ổn của giá dầu và lợi nhuận cổ phiếu tại năm nền kinh tế phát triển của khu vực Đông Nam Á gồm Indonesia, Malaysia, Singapore, Thái Lan và Việt Nam trong giai đoạn từ 2008 đến 2016.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ tác động của độ bất ổn giá dầu (giá dầu thế giới, giá dầu quốc gia danh nghĩa và giá dầu quốc gia thực) đến lợi nhuận trên thị trường chứng khoán các quốc gia này, đồng thời trả lời hai câu hỏi chính: liệu độ bất ổn giá dầu có mối tương quan ngược chiều với lợi nhuận cổ phiếu hay không, và lợi nhuận cổ phiếu phản ứng nhạy cảm hơn với độ bất ổn của giá dầu thế giới hay giá dầu quốc gia.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong khoảng thời gian 2008-2016, sử dụng dữ liệu giá dầu và giá cổ phiếu hàng ngày, cùng các biến vĩ mô như CPI, tỷ giá, chỉ số sản xuất công nghiệp và lãi suất chính sách lấy theo tháng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về ảnh hưởng của biến động giá dầu đến thị trường chứng khoán Đông Nam Á, góp phần hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư trong việc dự báo và ứng phó với các cú sốc năng lượng.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết và mô hình chính:

- **Mô hình Vectơ Tự Hồi Quy (VAR):** Đây là mô hình kinh tế lượng cho phép phân tích mối quan hệ đồng thời giữa các biến kinh tế nội sinh như lãi suất ngắn hạn, chỉ số sản xuất công nghiệp, lợi nhuận cổ phiếu và độ bất ổn giá dầu. VAR giúp kiểm định tác động của cú sốc giá dầu lên thị trường chứng khoán trong ngắn hạn và trung hạn.

- **Mô hình GARCH (1,1):** Được sử dụng để đo lường độ bất ổn của giá dầu, mô hình này ước lượng biến động giá dầu theo thời gian, phản ánh tính dai dẳng và mức độ nhạy cảm của biến động giá dầu đối với các cú sốc gần nhất.

Các khái niệm chính bao gồm:

- **Độ bất ổn của giá dầu:** Biến động giá dầu được đo bằng mô hình GARCH, bao gồm giá dầu thế giới, giá dầu danh nghĩa và giá dầu thực tế theo đồng nội tệ.

- **Lợi nhuận cổ phiếu:** Tỷ suất sinh lợi trên thị trường chứng khoán được đo bằng tốc độ tăng giá cổ phiếu trung bình hàng tháng của từng quốc gia.

- **Biến vĩ mô kiểm soát:** Bao gồm lãi suất ngắn hạn, chỉ số sản xuất công nghiệp đã điều chỉnh yếu tố mùa vụ và lạm phát, tỷ giá hối đoái và chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu được thu thập từ IMF, Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ (EIA), Tổng cục Thống kê Việt Nam và các ngân hàng trung ương của các quốc gia nghiên cứu. Bộ dữ liệu gồm giá dầu và giá cổ phiếu hàng ngày từ 1/1/2008 đến 31/12/2016, cùng các biến vĩ mô theo tháng trong cùng giai đoạn.

- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Nghiên cứu tập trung vào năm quốc gia Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển và dữ liệu đầy đủ, gồm Indonesia, Malaysia, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.

- **Phương pháp phân tích:** 

  - Sử dụng mô hình GARCH (1,1) để ước lượng độ bất ổn giá dầu cho từng quốc gia.
  
  - Áp dụng mô hình VAR để phân tích mối quan hệ giữa độ bất ổn giá dầu và lợi nhuận cổ phiếu, đồng thời kiểm định tính đồng liên kết bằng phương pháp Johansen.
  
  - Kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian bằng Augmented Dickey-Fuller (ADF).
  
  - Lựa chọn độ trễ tối ưu cho mô hình VAR dựa trên các tiêu chí như AIC, SC, HQ.
  
  - Phân tích hàm phản ứng đẩy và phân rã phương sai để đánh giá tác động của cú sốc giá dầu lên lợi nhuận cổ phiếu.

- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trên dữ liệu từ 2008 đến 2016, với các bước phân tích tuần tự từ kiểm định dữ liệu, ước lượng mô hình GARCH, xây dựng mô hình VAR, đến phân tích kết quả và đề xuất chính sách.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Độ bất ổn giá dầu đóng góp rất ít vào lợi nhuận cổ phiếu:** Hơn 99% biến động lợi nhuận cổ phiếu được giải thích bởi chính biến lợi nhuận cổ phiếu, cho thấy thị trường chứng khoán các nước Đông Nam Á có tính tự điều chỉnh cao.

- **Phản ứng nhanh và tích cực của thị trường chứng khoán:** Các thị trường chứng khoán Indonesia, Malaysia, Singapore, Thái Lan và Việt Nam phản ứng tích cực với độ bất ổn giá dầu trong hai ngày đầu tiên sau cú sốc, sau đó ảnh hưởng giảm dần trong các ngày tiếp theo.

- **Tác động tương đồng của độ bất ổn giá dầu thế giới và giá dầu quốc gia:** Ảnh hưởng của độ bất ổn giá dầu thế giới và giá dầu quốc gia (danh nghĩa và thực tế) đến lợi nhuận cổ phiếu tại các quốc gia nghiên cứu là tương tự, cho thấy tỷ giá và lạm phát không làm thay đổi đáng kể tác động này.

- **Độ trễ tối ưu của mô hình VAR:** Độ trễ được lựa chọn cho các quốc gia lần lượt là 1 cho Indonesia, Malaysia, Singapore, Thái Lan và 2 cho Việt Nam, phù hợp với đặc điểm dữ liệu và phản ánh sự khác biệt trong phản ứng thị trường.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi tính chất thị trường chứng khoán Đông Nam Á, nơi các nhà đầu tư phản ứng nhanh với các biến động giá dầu do sự phụ thuộc lớn vào năng lượng nhập khẩu. Phản ứng tích cực ban đầu có thể do kỳ vọng điều chỉnh chính sách tiền tệ và kinh tế vĩ mô nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu tại các nền kinh tế G7 cho thấy độ bất ổn giá dầu thế giới có ảnh hưởng quan trọng hơn so với giá dầu quốc gia. Tuy nhiên, tại Đông Nam Á, sự tương đồng tác động giữa giá dầu thế giới và giá dầu quốc gia phản ánh sự ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phản ứng đẩy (Impulse Response Function) minh họa sự thay đổi lợi nhuận cổ phiếu theo thời gian sau cú sốc độ bất ổn giá dầu, cùng bảng phân tích phương sai cho thấy tỷ lệ giải thích biến động lợi nhuận cổ phiếu của các biến trong mô hình.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường giám sát và dự báo biến động giá dầu:** Các cơ quan quản lý nên xây dựng hệ thống cảnh báo sớm dựa trên mô hình GARCH và VAR để theo dõi độ bất ổn giá dầu, nhằm giảm thiểu rủi ro cho thị trường chứng khoán. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ngân hàng Trung ương và Bộ Tài chính.

- **Điều chỉnh chính sách tiền tệ linh hoạt:** Ngân hàng Trung ương cần sử dụng công cụ lãi suất chính sách một cách linh hoạt để ứng phó kịp thời với các cú sốc giá dầu, nhằm ổn định thị trường tài chính và kiểm soát lạm phát. Mục tiêu: duy trì lãi suất ổn định trong biên độ phù hợp; Thời gian: liên tục.

- **Đa dạng hóa nguồn năng lượng và giảm phụ thuộc vào dầu mỏ:** Chính phủ các quốc gia nên thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo và các nguồn năng lượng thay thế để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá dầu. Mục tiêu: giảm tỷ trọng dầu mỏ trong tiêu thụ năng lượng xuống dưới 50% vào năm 2030; Chủ thể: Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệ.

- **Tăng cường minh bạch và thông tin thị trường:** Cần cải thiện hệ thống công bố thông tin về biến động giá dầu và thị trường chứng khoán để nhà đầu tư có cơ sở ra quyết định chính xác, giảm thiểu rủi ro đầu tư. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà hoạch định chính sách:** Giúp hiểu rõ tác động của biến động giá dầu đến thị trường tài chính, từ đó xây dựng chính sách tiền tệ và năng lượng phù hợp.

- **Nhà đầu tư và quản lý quỹ:** Cung cấp cơ sở phân tích rủi ro và cơ hội đầu tư trên thị trường chứng khoán trong bối cảnh biến động giá dầu.

- **Nhà nghiên cứu kinh tế và tài chính:** Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa năng lượng và thị trường tài chính trong khu vực và quốc tế.

- **Các tổ chức tài chính và ngân hàng:** Hỗ trợ trong việc đánh giá rủi ro thị trường và xây dựng chiến lược quản lý tài sản hiệu quả.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Độ bất ổn của giá dầu được đo như thế nào?**  
Độ bất ổn được đo bằng mô hình GARCH (1,1), ước lượng biến động giá dầu theo thời gian, phản ánh tính dai dẳng của biến động.

2. **Tại sao chọn mô hình VAR để phân tích?**  
VAR cho phép phân tích mối quan hệ đồng thời giữa các biến kinh tế nội sinh, phù hợp với tính chất tương tác qua lại giữa lãi suất, sản xuất công nghiệp, giá dầu và lợi nhuận cổ phiếu.

3. **Độ bất ổn giá dầu ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận cổ phiếu?**  
Nghiên cứu cho thấy độ bất ổn giá dầu có tác động tích cực trong ngắn hạn nhưng đóng góp rất nhỏ vào biến động lợi nhuận cổ phiếu, với hơn 99% biến động do chính lợi nhuận cổ phiếu.

4. **Tại sao thị trường chứng khoán Đông Nam Á phản ứng nhanh với biến động giá dầu?**  
Do sự phụ thuộc lớn vào năng lượng nhập khẩu và tính nhạy cảm của nền kinh tế với biến động giá dầu, các nhà đầu tư phản ứng nhanh để điều chỉnh kỳ vọng và chiến lược đầu tư.

5. **Chính sách nào nên được áp dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá dầu?**  
Chính sách tiền tệ linh hoạt, đa dạng hóa nguồn năng lượng và tăng cường minh bạch thông tin thị trường là các giải pháp hiệu quả.

## Kết luận

- Độ bất ổn của giá dầu có tác động tích cực nhưng rất nhỏ đến lợi nhuận cổ phiếu tại các nền kinh tế Đông Nam Á trong giai đoạn 2008-2016.  
- Thị trường chứng khoán phản ứng nhanh trong hai ngày đầu sau cú sốc giá dầu, sau đó ảnh hưởng giảm dần.  
- Tác động của độ bất ổn giá dầu thế giới và giá dầu quốc gia là tương đồng, cho thấy sự ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát hiệu quả.  
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực tiễn hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư trong việc ứng phó với biến động giá dầu.  
- Các bước tiếp theo bao gồm phát triển hệ thống cảnh báo sớm, điều chỉnh chính sách tiền tệ linh hoạt và thúc đẩy đa dạng hóa năng lượng.

**Hành động khuyến nghị:** Các cơ quan quản lý và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và phát triển bền vững thị trường tài chính trong bối cảnh biến động năng lượng toàn cầu.