Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) tại Việt Nam ngày càng gia tăng về số lượng và chủng loại, với kim ngạch nhập khẩu thuốc BVTV đạt khoảng 695,5 triệu USD trong 11 tháng đầu năm 2013, tăng 10,99% so với năm trước. Acetamiprid, một hoạt chất thuộc nhóm neonicotinoid, được sử dụng rộng rãi để phòng trừ các loại côn trùng chích hút trên nhiều loại cây trồng như rau ăn lá, trái cây và cây cảnh. Tuy nhiên, dư lượng acetamiprid tồn dư trên nông sản có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người, đặc biệt là hệ thần kinh trung ương, gây chóng mặt, nhức đầu, co giật và thậm chí hôn mê. Do đó, việc phát triển các phương pháp xác định hàm lượng acetamiprid nhanh chóng, chính xác và hiệu quả về chi phí là rất cần thiết.

Luận văn tập trung nghiên cứu phương pháp xác định acetamiprid bằng quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis sử dụng dung dịch nano vàng (AuNPs) được ổn định bằng polyme tích điện dương PDADMAC. Nghiên cứu thực hiện tại Phòng thí nghiệm Hóa học Phân tích, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội trong năm 2022. Mục tiêu chính là tổng hợp dung dịch nano vàng ổn định, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến phương pháp phân tích và áp dụng để xác định acetamiprid trong mẫu thuốc trừ sâu và rau quả thực tế. Phương pháp này hứa hẹn mang lại độ nhạy cao, quy trình đơn giản, chi phí thấp, phù hợp với yêu cầu kiểm soát dư lượng thuốc BVTV trong nông sản nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: hiện tượng cộng hưởng plasmon bề mặt (Surface Plasmon Resonance - SPR) của hạt nano vàng và nguyên lý hấp thụ phân tử UV-Vis. SPR là hiện tượng dao động cộng hưởng của các electron tự do trên bề mặt hạt nano khi tương tác với ánh sáng, dẫn đến sự thay đổi màu sắc và bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) của dung dịch AuNPs. Sự thay đổi này phụ thuộc vào kích thước, hình thái và khoảng cách giữa các hạt nano, cũng như sự tương tác với các phân tử phân tích như acetamiprid.

Polyme PDADMAC là một polyelectrolyte tích điện dương có mật độ điện tích cao, hòa tan tốt trong nước, được sử dụng làm chất ổn định cho các hạt AuNPs. PDADMAC giúp tăng độ bền của hạt nano, cải thiện khả năng tương thích sinh học và tăng cường độ nhạy của phương pháp phân tích. Các khái niệm chính bao gồm: kích thước hạt nano, bước sóng hấp thụ cực đại, độ ổn định dung dịch nano, và ảnh hưởng của pH, nồng độ muối NaCl đến sự tương tác giữa acetamiprid và AuNPs-PDADMAC.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu thuốc trừ sâu chứa acetamiprid và mẫu rau quả thu thập tại các địa phương như Hà Nội và Hải Dương. Phương pháp tổng hợp hạt nano vàng sử dụng phản ứng khử HAuCl4 bằng NaBH4 trong môi trường có mặt polyme PDADMAC để ổn định hạt. Dung dịch AuNPs-PDADMAC được chuẩn bị với nồng độ PDADMAC 0,008 ppm và HAuCl4 10 mM, khuấy từ và bảo quản ở 4 °C.

Phương pháp phân tích sử dụng phổ hấp thụ phân tử UV-Vis đo bước sóng hấp thụ cực đại trong vùng 400-800 nm. Các yếu tố ảnh hưởng như pH (4-9), nồng độ muối NaCl (0,005-0,05 M), thời gian phản ứng (0-40 phút), và nồng độ acetamiprid (10^-7 đến 2×10^-6 M) được khảo sát để tối ưu hóa điều kiện phân tích. Độ lặp lại, độ đúng, giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) được xác định theo tiêu chuẩn AOAC với cỡ mẫu 30 lần đo lặp.

Quy trình nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, bao gồm tổng hợp hạt nano, khảo sát điều kiện phản ứng, xây dựng đường chuẩn, đánh giá phương pháp và áp dụng phân tích mẫu thực tế. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để xây dựng đường chuẩn và tính toán LOD, LOQ dựa trên sai số chuẩn và hệ số hồi quy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng hợp dung dịch nano vàng ổn định: Dung dịch AuNPs-PDADMAC có màu đỏ rượu đặc trưng với bước sóng hấp thụ cực đại λmax khoảng 525 nm, thể hiện sự hình thành hạt nano vàng kích thước đồng đều. Độ ổn định dung dịch được duy trì trong hơn 6 tháng khi bảo quản ở 4 °C.

  2. Ảnh hưởng của pH và nồng độ muối NaCl: Phương pháp đạt hiệu quả tối ưu ở pH 5, khi đó λmax của dung dịch có sự dịch chuyển rõ rệt khi có mặt acetamiprid nồng độ 0,8 µM. Nồng độ NaCl 0,02 M cho kết quả tốt nhất, tăng độ nhạy và ổn định tín hiệu hấp thụ. Ở pH ngoài khoảng này hoặc nồng độ muối quá cao, hiện tượng kết tụ hạt nano làm giảm độ chính xác.

  3. Khoảng tuyến tính và giới hạn phát hiện: Phương pháp có khoảng tuyến tính từ 8×10^-8 M đến 6×10^-6 M acetamiprid với hệ số tương quan R^2 > 0,995. Giới hạn phát hiện (LOD) được xác định khoảng 2×10^-8 M, giới hạn định lượng (LOQ) khoảng 6×10^-8 M, cho thấy độ nhạy cao so với nhiều phương pháp truyền thống.

  4. Độ đúng và độ lặp lại: Độ lệch chuẩn tương đối (RSD) của phương pháp dưới 4%, thể hiện độ lặp lại tốt. Hiệu suất thu hồi acetamiprid trong mẫu thực tế đạt từ 95% đến 103%, sai số tương đối dưới 5%, chứng tỏ độ chính xác và độ tin cậy của phương pháp.

  5. Ảnh hưởng của thuốc BVTV khác: Các thuốc bảo vệ thực vật khác như buprofezin, isoprocarb, methidathion không gây ảnh hưởng đáng kể đến bước sóng hấp thụ cực đại của dung dịch AuNPs-PDADMAC khi có mặt acetamiprid, đảm bảo tính chọn lọc của phương pháp.

Thảo luận kết quả

Sự ổn định và đặc tính quang học của dung dịch AuNPs-PDADMAC được duy trì nhờ polyme PDADMAC với mật độ điện tích dương cao, giúp ngăn ngừa kết tụ hạt nano và tăng cường tương tác với phân tử acetamiprid. Điều kiện pH và nồng độ muối ảnh hưởng trực tiếp đến điện tích bề mặt và khoảng cách giữa các hạt, từ đó làm thay đổi hiện tượng cộng hưởng plasmon bề mặt, thể hiện qua sự dịch chuyển λmax.

So với các phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) hay sắc ký khí (GC-MS), phương pháp UV-Vis sử dụng AuNPs-PDADMAC có ưu điểm về chi phí thấp, thao tác đơn giản, không cần xử lý mẫu phức tạp và vẫn đảm bảo độ nhạy cao. Kết quả phân tích mẫu thực tế cho thấy phương pháp phù hợp để kiểm soát dư lượng acetamiprid trong thuốc trừ sâu và rau quả, góp phần nâng cao an toàn thực phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phổ hấp thụ UV-Vis thể hiện sự dịch chuyển λmax theo nồng độ acetamiprid, bảng so sánh LOD, LOQ và hiệu suất thu hồi giữa phương pháp nghiên cứu và các phương pháp chuẩn khác, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả và tính ưu việt của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng phương pháp UV-Vis với AuNPs-PDADMAC trong kiểm soát dư lượng thuốc BVTV: Khuyến nghị các cơ quan quản lý và phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thực phẩm áp dụng phương pháp này để tăng cường giám sát an toàn thực phẩm, đặc biệt tại các vùng nông nghiệp trọng điểm trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Đào tạo kỹ thuật viên và cán bộ phân tích: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật tổng hợp hạt nano và phân tích UV-Vis nhằm nâng cao năng lực phân tích tại các phòng thí nghiệm địa phương, đảm bảo tính chính xác và đồng nhất kết quả.

  3. Nghiên cứu mở rộng ứng dụng: Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục phát triển phương pháp để xác định đồng thời nhiều loại thuốc BVTV khác trong mẫu phức tạp, nâng cao tính đa dụng và hiệu quả phân tích.

  4. Phát triển bộ kit phân tích nhanh: Hướng tới sản xuất bộ kit thử nhanh dựa trên nguyên lý AuNPs-PDADMAC để người nông dân và doanh nghiệp có thể tự kiểm tra dư lượng thuốc BVTV tại hiện trường, giảm thiểu rủi ro an toàn thực phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa phân tích: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp hạt nano vàng, ứng dụng polyme PDADMAC và phương pháp quang phổ UV-Vis trong phân tích thuốc BVTV, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  2. Phòng thí nghiệm kiểm nghiệm thực phẩm và môi trường: Phương pháp được mô tả chi tiết, có thể áp dụng để nâng cao hiệu quả phân tích dư lượng acetamiprid và các thuốc BVTV khác trong mẫu thực tế, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và nông nghiệp: Thông tin về phương pháp phân tích nhanh, chính xác giúp xây dựng các quy trình kiểm soát chất lượng nông sản, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  4. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thuốc BVTV: Nghiên cứu giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm, đảm bảo hàm lượng hoạt chất trong giới hạn cho phép, nâng cao uy tín và tuân thủ quy định pháp luật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp UV-Vis sử dụng AuNPs-PDADMAC có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
    Phương pháp này đơn giản, chi phí thấp, không cần thiết bị phức tạp, có độ nhạy cao với LOD khoảng 2×10^-8 M, phù hợp để phân tích nhanh dư lượng acetamiprid trong mẫu thực tế.

  2. Dung dịch nano vàng được tổng hợp như thế nào?
    Dung dịch AuNPs được tổng hợp bằng cách khử HAuCl4 bằng NaBH4 trong môi trường có polyme PDADMAC làm chất ổn định, tạo hạt nano vàng kích thước đồng đều, ổn định lâu dài.

  3. Phương pháp có thể áp dụng cho những mẫu nào?
    Phương pháp đã được áp dụng thành công để xác định acetamiprid trong các mẫu thuốc trừ sâu thương mại và rau quả thực tế, có thể mở rộng cho các mẫu nông sản khác.

  4. Ảnh hưởng của pH và muối NaCl đến kết quả phân tích ra sao?
    pH tối ưu là 5 và nồng độ NaCl khoảng 0,02 M giúp duy trì độ ổn định dung dịch và tăng độ nhạy, các giá trị ngoài khoảng này làm giảm độ chính xác do kết tụ hạt nano.

  5. Phương pháp có độ chọn lọc cao không khi có mặt các thuốc BVTV khác?
    Nghiên cứu cho thấy các thuốc BVTV khác không ảnh hưởng đáng kể đến bước sóng hấp thụ cực đại của dung dịch AuNPs-PDADMAC khi có acetamiprid, đảm bảo tính chọn lọc của phương pháp.

Kết luận

  • Đã phát triển thành công phương pháp xác định acetamiprid bằng quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis sử dụng dung dịch nano vàng ổn định bằng polyme PDADMAC với độ nhạy và độ chính xác cao.
  • Phương pháp có khoảng tuyến tính rộng từ 8×10^-8 M đến 6×10^-6 M, LOD khoảng 2×10^-8 M, phù hợp để phân tích dư lượng acetamiprid trong mẫu thực tế.
  • Các yếu tố pH, nồng độ muối NaCl và thời gian phản ứng được tối ưu để đảm bảo độ ổn định và độ nhạy của phương pháp.
  • Phương pháp đã được áp dụng thành công để phân tích mẫu thuốc trừ sâu và rau quả, cho kết quả chính xác, độ lặp lại tốt với RSD dưới 4%.
  • Đề xuất triển khai áp dụng phương pháp trong kiểm soát an toàn thực phẩm, đào tạo kỹ thuật viên và phát triển bộ kit thử nhanh trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là mở rộng nghiên cứu ứng dụng phương pháp cho các loại thuốc BVTV khác và phát triển công nghệ phân tích nhanh tại hiện trường nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.