Tổng quan nghiên cứu
Viêm não Nhật Bản (VNNB) là bệnh viêm não do vi rút truyền qua muỗi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ em với khoảng 30.000 ca mắc và 15.000 ca tử vong hàng năm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, VNNB lưu hành rộng rãi, đặc biệt ở vùng đồng bằng sông Hồng và trung du Bắc bộ với tỷ lệ mắc từ 6-10/100.000 dân mỗi năm. Tỷ lệ tử vong do VNNB ước tính khoảng 25%, trong khi 50% bệnh nhân sống sót mang di chứng thần kinh và tâm thần vĩnh viễn. Mặc dù vắc xin VNNB đã được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng từ năm 2014, bệnh vẫn tiếp tục xuất hiện với 60-100 ca mỗi năm tại Bệnh viện Nhi Trung ương.
Nghiên cứu này nhằm mô tả kết quả điều trị trẻ mắc VNNB tại Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn 2018-2022, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 260 bệnh nhi từ 1 ngày đến 15 tuổi, được điều trị nội trú tại bệnh viện trong 5 năm. Mục tiêu nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và di chứng thần kinh do VNNB gây ra, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em và giảm gánh nặng xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Giải thích cơ chế truyền bệnh qua vector muỗi Culex tritaeniorhynchus và vai trò của vật chủ trung gian như lợn và chim trong chu trình sinh thái của vi rút VNNB.
- Mô hình bệnh sinh viêm não Nhật Bản: Vi rút xâm nhập qua da do muỗi đốt, nhân lên tại hạch lympho, lan vào máu và tấn công hệ thần kinh trung ương, gây tổn thương não bộ với các biểu hiện lâm sàng đa dạng.
- Khái niệm về kết quả điều trị và di chứng thần kinh: Đánh giá dựa trên mức độ hồi phục, tồn tại di chứng vận động, tinh thần hoặc tử vong, sử dụng thang điểm AVPU và các chỉ số xét nghiệm cận lâm sàng.
Các khái niệm chính bao gồm: rối loạn ý thức, co giật, phù não, rối loạn huyết động, và các chỉ số xét nghiệm như bạch cầu máu, protein dịch não tủy, CRP.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang, hồi cứu trên 260 bệnh án trẻ mắc VNNB điều trị nội trú tại Bệnh viện Nhi Trung ương từ 2018 đến 2022.
- Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm huyết thanh ELISA IgM VNNB, các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng.
- Chọn mẫu: Toàn bộ bệnh án đủ tiêu chuẩn, không loại trừ, đảm bảo cỡ mẫu lớn hơn 184 theo công thức tính cỡ mẫu với mức tin cậy 95%.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm STATA 14 để phân tích thống kê mô tả và hồi quy đa biến, xác định các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị với mức ý nghĩa p < 0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 01/2018 đến 12/2022, phân tích và báo cáo kết quả năm 2024.
Các biện pháp đảm bảo chất lượng dữ liệu gồm làm sạch số liệu, nhập liệu kiểm tra hai lần, sử dụng biểu mẫu chuẩn và tuân thủ đạo đức nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm dịch tễ:
- 65% bệnh nhi thuộc nhóm tuổi 5-15 tuổi, 12,7% dưới 1 tuổi.
- Tỷ lệ nam/nữ là 1,89 (65,4% nam).
- 92,7% bệnh nhi đến từ khu vực nông thôn.
- Tỷ lệ tiêm vắc xin VNNB đầy đủ chỉ chiếm 22,7%, 15,4% không tiêm.
- Thời điểm nhập viện trung bình là ngày thứ 4 của bệnh, 63,1% nhập viện trong 3 ngày đầu.
Biểu hiện lâm sàng:
- 99,6% trẻ sốt, trong đó 60,2% sốt cao trên 39℃, 20,5% không đáp ứng hạ sốt.
- 62,3% trẻ có co giật, trung bình xuất hiện cơn co giật đầu tiên vào ngày thứ 4.
- 78,4% trẻ rối loạn ý thức, trong đó 42,3% mức độ đau (P), 3,8% hôn mê sâu (U).
- 57,7% trẻ có liệt vận động, 16,5% có rối loạn tâm thần.
- 20,4% trẻ rối loạn huyết động, 1,5% ngừng tuần hoàn.
Chỉ số cận lâm sàng:
- 96,9% trẻ có bạch cầu máu > 10 G/L, trung bình 15,5 G/L.
- 8% trẻ hạ natri máu (<130 mmol/L), 66% tăng natri máu (>130 mmol/L).
- 32% trẻ hạ kali máu (<3,5 mmol/L), 51% tăng kali máu (>4,5 mmol/L).
- 87,2% trẻ có bạch cầu dịch não tủy > 10 tế bào/ml, protein dịch não tủy tăng (>0,45 g/L) ở 71,9%.
- CRP trung bình 30,7 mg/L, 31,3% trẻ có CRP tăng trên 30 mg/L.
Kết quả điều trị:
- 44,2% trẻ hồi phục hoàn toàn.
- 38,9% trẻ còn di chứng vận động, 16,1% di chứng tinh thần và vận động.
- Tỷ lệ tử vong và xin về nặng là 0,8%.
- 16,9% trẻ được điều trị chống phù não trước khi nhập viện.
- 22,7% trẻ cần thuốc vận mạch, 31,9% dùng thuốc an thần, 89,2% dùng corticoid, 78,9% điều trị chống phù não tại viện.
- 11,2% trẻ có bội nhiễm trong quá trình điều trị, liên quan đến kết quả điều trị không tốt.
- Thời gian điều trị trung bình 13,6 ngày, nhóm hồi phục tốt có thời gian điều trị ngắn hơn nhóm không tốt.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm tuổi 5-15 chiếm đa số, phù hợp với đặc điểm dịch tễ của VNNB tại Việt Nam. Tỷ lệ tiêm chủng thấp phản ánh khoảng trống trong công tác tiêm chủng mở rộng, góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh và di chứng. Biểu hiện lâm sàng nặng như sốt cao, co giật, rối loạn ý thức và liệt vận động phổ biến, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
Chỉ số xét nghiệm cận lâm sàng như tăng bạch cầu máu, protein dịch não tủy và CRP cao phản ánh tình trạng viêm nặng và tổn thương thần kinh. Tỷ lệ hồi phục hoàn toàn chỉ đạt 44,2%, thấp hơn so với một số nghiên cứu quốc tế, cho thấy cần cải thiện phương pháp điều trị và can thiệp sớm.
Việc điều trị chống phù não và sử dụng corticoid được áp dụng rộng rãi, tuy nhiên tỷ lệ bội nhiễm và biến chứng vẫn còn cao, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị. Thời gian nhập viện muộn và các yếu tố lâm sàng nặng như rối loạn ý thức sâu, suy hô hấp, rối loạn huyết động có liên quan mật thiết đến kết quả điều trị không tốt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, tỷ lệ tiêm chủng, biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các biểu hiện lâm sàng và bảng so sánh kết quả điều trị theo các nhóm yếu tố nguy cơ, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tiêm chủng vắc xin VNNB: Đẩy mạnh chiến dịch tiêm chủng đầy đủ cho trẻ em, đặc biệt tại khu vực nông thôn, nhằm nâng tỷ lệ tiêm chủng lên trên 90% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp với các trung tâm y tế địa phương.
Phát hiện và nhập viện sớm: Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về dấu hiệu bệnh và khuyến khích đưa trẻ nhập viện trong vòng 3 ngày đầu tiên sau khi có triệu chứng. Mục tiêu giảm thời gian nhập viện trung bình xuống dưới 3 ngày trong 1 năm. Chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, trường học, cộng đồng.
Nâng cao năng lực điều trị tại tuyến cơ sở: Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế tuyến dưới về xử trí chống phù não, chăm sóc hỗ trợ và phát hiện sớm các biến chứng. Mục tiêu giảm tỷ lệ tử vong và di chứng tại tuyến cơ sở trong 3 năm. Chủ thể: Bệnh viện Nhi Trung ương, Sở Y tế.
Quản lý và phòng ngừa bội nhiễm: Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện, theo dõi chặt chẽ các trường hợp bội nhiễm để can thiệp kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ bội nhiễm xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện, khoa truyền nhiễm.
Nghiên cứu và ứng dụng phương pháp điều trị mới: Khuyến khích nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng các liệu pháp kết hợp immunoglobulin, ribavirin và interferon-α2b tại Việt Nam để nâng cao hiệu quả điều trị. Chủ thể: Viện nghiên cứu y học, Bệnh viện Nhi Trung ương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ Nhi khoa và chuyên gia y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu cập nhật về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị VNNB, hỗ trợ cải thiện chẩn đoán và điều trị tại các cơ sở y tế.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về tỷ lệ tiêm chủng, thời gian nhập viện và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị giúp xây dựng chính sách phòng chống dịch hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Cơ sở dữ liệu phong phú về dịch tễ, bệnh sinh và điều trị VNNB tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng và phụ huynh: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tiêm chủng, phát hiện sớm và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời để giảm thiểu biến chứng và tử vong.
Câu hỏi thường gặp
Viêm não Nhật Bản là gì và ai dễ mắc nhất?
VNNB là bệnh viêm não do vi rút truyền qua muỗi, trẻ em đặc biệt dễ mắc do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thường sống gần môi trường có muỗi truyền bệnh.Triệu chứng chính của VNNB ở trẻ em là gì?
Trẻ thường sốt cao, co giật, rối loạn ý thức, liệt vận động và có thể rối loạn tâm thần. Các triệu chứng này xuất hiện nhanh và nặng nề, đòi hỏi nhập viện kịp thời.Tỷ lệ hồi phục và di chứng sau điều trị như thế nào?
Khoảng 44,2% trẻ hồi phục hoàn toàn, trong khi 55,8% còn di chứng vận động hoặc tinh thần, tỷ lệ tử vong khoảng 0,8%. Điều này cho thấy cần can thiệp sớm và điều trị tích cực.Vắc xin VNNB có hiệu quả không?
Vắc xin là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất, giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc và tử vong. Tuy nhiên, tỷ lệ tiêm chủng hiện còn thấp, cần tăng cường tiêm chủng đầy đủ.Có thuốc điều trị đặc hiệu cho VNNB không?
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, chủ yếu điều trị triệu chứng, hỗ trợ và phòng ngừa biến chứng. Một số liệu pháp kết hợp đang được nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Viêm não Nhật Bản vẫn là bệnh lý nghiêm trọng với tỷ lệ tử vong và di chứng cao ở trẻ em Việt Nam.
- Tỷ lệ tiêm chủng vắc xin còn thấp, phần lớn bệnh nhi đến từ khu vực nông thôn và nhập viện muộn.
- Biểu hiện lâm sàng nặng như sốt cao, co giật, rối loạn ý thức và liệt vận động phổ biến, ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
- Kết quả điều trị tốt đạt 44,2%, còn lại có di chứng hoặc tử vong, cần cải thiện phương pháp điều trị và can thiệp sớm.
- Đề xuất tăng cường tiêm chủng, phát hiện sớm, nâng cao năng lực điều trị và phòng ngừa bội nhiễm để giảm tử vong và di chứng.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu thử nghiệm điều trị mới và giám sát dịch tễ để nâng cao hiệu quả phòng chống VNNB.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp phòng chống và điều trị hiệu quả, bảo vệ sức khỏe trẻ em trước nguy cơ viêm não Nhật Bản.